winlangdb.dll.mui Cơ sở dữ liệu Ngôn ngữ Windows Bcp47 ea12dcb57b57437a6a353662656293b4

File info

File name: winlangdb.dll.mui
Size: 47616 byte
MD5: ea12dcb57b57437a6a353662656293b4
SHA1: f0a791a441ecbf8f1b9d4995fea7706a56e2678f
SHA256: 29dde572cc55dfdc5a25d238886fa1722951769e9afc5db545c641d6ec5cca50
Operating systems: Windows 10
Extension: MUI

Translations messages and strings

If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.

id Vietnamese English
100Dữ liệu Ngôn ngữ Windows Bcp47 Windows Bcp47 Language Data
401Chữ Ả Rập Arabic script
402Chữ Xy-ri Hoàng Đế Imperial Aramaic
403Chữ Armenia Armenian
404Chữ Avestan Avestan
405Chữ Bali Balinese
406Chữ Bamum Bamum
407Chữ Batak Batak
408Chữ Bangla Bangla
409Ký tự Bliss Blissymbols
410Chữ Bopomofo Bopomofo
411Chữ Brahmi Brahmi
412Chữ nổi Braille
413Chữ Bugin Buginese
414Chữ Buhid Buhid
415Chữ Chakma Chakma
416Âm tiết Thổ dân Canada Canadian Aboriginal Syllabics
417Chữ Caria Carian
418Chữ Chăm Cham
419Chữ Cherokee Cherokee
420Chữ Cirth Cirth
421Chữ Coptic Coptic
422Chữ Síp Cypriot
423Chữ Kirin Cyrillic
424Chữ Kirin (Biến thể chữ Xla-vơ Nhà thờ Cũ) Cyrillic (Old Church Slavonic variant)
425Chữ Devanagari Devanagari
426Chữ Deseret Deseret
427Chữ tượng hình Ai Cập Egyptian demotic
428Chữ thầy tu Ai Cập Egyptian hieratic
430Chữ Ê-ti-ô-pi-a Ethiopic
431Chữ Georgia (Khutsuri) Georgian (Khutsuri)
432Chữ Georgia Georgian
433Chữ Glagolitic Glagolitic
434Chữ Gothic Gothic
435Chữ Grantha Grantha
436Chữ Hy Lạp Greek
437Chữ Gujarati Gujarati
438Chữ Gurmukhi Gurmukhi
439Chữ Hangul Hangul
440Chữ Han Han
441Chữ Hanunoo Hanunoo
442Tiếng Trung (Giản thể) Chinese (Simplified)
443Tiếng Trung (Phồn thể) Chinese (Traditional)
444Tiếng Do Thái Hebrew
445Chữ Hiragana Hiragana
446Chữ Pahawh Hmong Pahawh Hmong
447Chữ Kana Kana
448Chữ Hungari Cũ Old Hungarian
449Chữ Indus Indus
450Chữ Nghiêng Cổ Old Italic
451Chữ Java Javanese
452Chữ Nhật Japanese
453Chữ Kayah Li Kayah Li
454Chữ Katakana Katakana
455Chữ Kharoshthi Kharoshthi
456Chữ Khơ-me Khmer
457Chữ Kannada Kannada
458Chữ Hàn Korean
459Chữ Kaithi Kaithi
460Chữ Tai Tham Tai Tham
461Chữ Lào Lao
462Chữ La-tinh (biến thể Fraktur) Latin (Fraktur variant)
463Chữ Latin (biến thể Ai-len) Latin (Irish variant)
464Chữ Latinh Latin script
465Chữ Lepcha Lepcha
466Chữ Limbu Limbu
467Tuyến tính A Linear A
468Tuyến tính B Linear B
469Chữ Lisu Lisu
470Chữ Lycia Lycian
471Chữ Lydia Lydian
472Chữ Mandaic Mandaic
473Chữ Manichae Manichaean
474Chữ tượng hình Maya Mayan hieroglyphs
475Chữ thảo Meroitic Meroitic Cursive
476Chữ tượng hình Meroitic Meroitic Hieroglyphs
477Chữ Malayalam Malayalam
478Chữ Mông Cổ Truyền thống Traditional Mongolian
479Mặt trăng Moon
480Chữ Meitei Mayek Meitei Mayek
481Chữ Myanmar Myanmar
482Chữ Nakhi Geba Nakhi Geba
483Chữ N’Ko N’Ko
484Chữ Ogham Ogham
485Chữ Ol Chiki Ol Chiki
486Chữ Thổ Nhĩ Kỳ cổ Old Turkic
487Chữ Odia Odia
488Chữ Osmanya Osmanya
489Chữ Old Permic Old Permic
490Chữ Phags-pa Phags-pa
491Chữ khắc Pahlavi Inscriptional Pahlavi
492Chữ Psalter Pahlavi Psalter Pahlavi
493Chữ Book Pahlavi Book Pahlavi
494Chữ Phoenician Phoenician
495Chữ Miao Miao
496Chữ khắc Parthy Inscriptional Parthian
497Chữ Rejang Rejang
498Chữ Rongorongo Rongorongo
499Chữ Runic Runic
500Chữ Samaritan Samaritan
501Chữ Sarati Sarati
502Chữ Ả Rập Miền Nam Cũ Old South Arabian
503Chữ Saurashtra Saurashtra
504Chữ SignWriting SignWriting
505Chữ Shavia Shavian
506Chữ Sinhala Sinhala
507Chữ Sunda Sundanese
508Chữ Syloti Nagri Syloti Nagri
509Chữ Xy-ri cổ Syriac
510Chữ Xy-ri cổ (biến thể Estrangelo) Syriac (Estrangelo variant)
511Chữ Xy-ri cổ (biển thể Miền Tây) Syriac (Western variant)
512Chữ Xy-ri cổ (biến thể Miền Đông) Syriac (Eastern variant)
513Chữ Tagbanwa Tagbanwa
514Chữ Tai Le Tai Le
515Chữ Tai Lue Mới New Tai Lue
516Chữ Ta-min Tamil
517Chữ Tai Viet Tai Viet
518Chữ Telugu Telugu
519Chữ Tengwar Tengwar
520Chữ Tifinagh Tifinagh
521Chữ Tagalog Tagalog
522Chữ Thaana Thaana
523Chữ Thái Thai
524Chữ Tây tạng Tibetan
525Chữ Xê-mít cổ Ugaritic
526Chữ Vai Vai
527Ngôn từ Hiển thị Visible Speech
528Chữ Warang Citi Warang Citi
529Chữ Ba Tư Cổ Old Persian
530Chữ Sumero-Akkadian cuneiform Sumero-Akkadian cuneiform
531Chữ Yi Yi
532Tập kệnh cho đoạn mã thừa kế Code for inherited script
533Chú thích toán học Mathematical notation
534Ký hiệu Symbols
535Mã dành cho tài liệu chưa ghi Code for unwritten documents
536Mã dành cho tập lệnh không xác định Code for undetermined script
537Mã cho tập kệnh không mã hóa Code for uncoded script
538Chữ Afaka Afaka
539Chữ Bassa Vah Bassa Vah
540Chữ tốc ký Duployan Duployan shorthand
541Chữ Elbasan Elbasan
542Chữ Jurchen Jurchen
543Chữ Kpelle Kpelle
544Chữ Loma Loma
545Chữ Mende Mende
546Chữ Mro Mro
547Chữ Bắc Ả rập Cũ Old North Arabian
548Chữ Nabataean Nabataean
549Chữ Nüshu Nüshu
550Chữ Palmyrene Palmyrene
551Chữ Sharada Sharada
552Chữ Khudawadi Khudawadi
553Chữ Sora Sompeng Sora Sompeng
554Chữ Tangut Tangut
555Chữ Takri Takri
556Chữ Woleai Woleai
557Sử dụng riêng tư Private use
558Chữ Khojki Khojki
559Chữ Tirhuta Tirhuta
560Chữ Albania Cáp-ca Caucasian Albanian
561Chữ tượng hình Anatoli Anatolian Hieroglyphs
562Chữ Mahajani Mahajani
1000Ngôn ngữ Không xác định Unknown Language
1001Tiếng Abkhaz Abkhaz
1002Tiếng Acholi Acholi
1003Tiếng Hà Lan ở Nam Phi Afrikaans
1004Tiếng Akan Akan
1005Tiếng Amhara Amharic
1006Tiếng Aragon Aragonese
1007Tiếng Anglo-Saxon Anglo-Saxon
1008Tiếng Ả rập Arabic
1009Tiếng Ả Rập (U.A.E.) Arabic (U.A.E.)
1010Tiếng Ả rập (Baranh) Arabic (Bahrain)
1011Tiếng Ả rập (Angiêri) Arabic (Algeria)
1012Tiếng Ả rập (Ai Cập) Arabic (Egypt)
1013Tiếng Ả rập (I-rắc) Arabic (Iraq)
1014Tiếng Ả rập (Jordan) Arabic (Jordan)
1015Tiếng Ả rập (Kuwait) Arabic (Kuwait)
1016Tiếng Ả rập (Li Băng) Arabic (Lebanon)
1017Tiếng Ả rập (Libya) Arabic (Libya)
1018Tiếng Ả rập (Ma Rốc) Arabic (Morocco)
1019Tiếng Ả rập (Oman) Arabic (Oman)
1020Tiếng Ả rập (Qatar) Arabic (Qatar)
1021Tiếng Ả rập (Ả rập Xê út) Arabic (Saudi Arabia)
1022Tiếng Ả rập (Syria) Arabic (Syria)
1023Tiếng Ả rập (Tuynidi) Arabic (Tunisia)
1024Tiếng Ả rập (Yemen) Arabic (Yemen)
1025Tiếng Mapudungun Mapudungun
1026Tiếng Assam Assamese
1027Tiếng Asturias Asturian
1028Tiếng Avar Avar
1029Tiếng Awadhi Awadhi
1030Tiếng Aymara Aymara
1031Tiếng Azeri (Ả Rập) Azeri (Arabic)
1032Tiếng Azeri (Kirin) Azeri (Cyrillic)
1033Tiếng Azeri (Latinh) Azeri (Latin)
1034Tiếng Bashkir Bashkir
1035Tiếng Baluchi Baluchi
1036Tiếng Bali Balinese
1037Tiếng Bavaria Bavarian
1038Tiếng Batak Toba Batak Toba
1039Tiếng Baoulé Baoulé
1040Tiếng Miền Trung Bicolano Central Bicolano
1041Tiếng Belarus (Taraškievica) Belarusian (Taraškievica)
1042Tiếng Belarus Belarusian
1043Tiếng Bemba Bemba
1044Tiếng Bulgary Bulgarian
1045Tiếng Haryanvi Haryanvi
1046Tiếng Bagri Bagri
1047Tiếng Bhili Bhili
1048Tiếng Bhilali Bhilali
1049Tiếng Bhojpuri Bhojpuri
1050Tiếng Bislama Bislama
1051Tiếng Edo Edo
1052Tiếng Kanauji Kanauji
1053Tiếng Bamananka Bamanankan
1055Tiếng Tây Tạng Tibetan
1056Tiếng Bishnupriya Manipuri Bishnupriya Manipuri
1057Tiếng Breton Breton
1058Tiếng Brahui Brahui
1059Tiếng Bosnia (Kirin) Bosnian (Cyrillic)
1060Tiếng Bosnia (Latinh) Bosnian (Latin)
1061Tiếng Batak Simalungun Batak Simalungun
1062Tiếng Bugis Bugis
1063Tiếng Buryat (Nga) Buryat (Russia)
1064Tiếng Valencia Valencian
1065Tiếng Catalan Catalan
1066Tiếng Chavacano Zamboanga Zamboanga Chavacano
1067Tiếng Chechen Chechen
1068Tiếng Cebuano Cebuano
1069Tiếng Chiga Chiga
1070Tiếng Chamorro Chamorro
1071Tiếng Choctaw Choctaw
1072Tiếng Cherokee (Cherokee) Cherokee (Cherokee)
1073Tiếng Cherokee (Latinh) Cherokee (Latin)
1074Tiếng Cheyenne Cheyenne
1075Tiếng Kurd, Miền Trung Kurdish, Central
1076Tiếng Corsica Corsican
1077Tiếng Trung, Pu-Xian Chinese, Pu-Xian
1078Tiếng Cree (Latinh) Cree (Latin)
1079Tiếng Crimean Tatar Crimean Tatar
1082Tiếng Séc Czech
1083Tiếng Kashubia Kashubian
1084Tiếng Chittagonia Chittagonian
1085Tiếng Xla-vơ Nhà thờ Cũ Old Church Slavonic
1086Tiếng Chuvash Chuvash
1087Tiếng Wales Welsh
1088Tiếng Đan Mạch Danish
1089Tiếng Đức German
1090Tiếng Đức (Áo) German (Austria)
1091Tiếng Đức (Thụy Sĩ) German (Switzerland)
1092Tiếng Đức (Đức) German (Germany)
1093Tiếng Đức (Liechtenstein) German (Liechtenstein)
1094Tiếng Đức (Luxembourg) German (Luxembourg)
1095Tiếng Dogri Dogri
1096Tiếng Dogrib Dogrib
1097Tiếng Dimli Dimli
1098Tiếng Zarma Zarma
1099Tiếng Hạ Sorbia Lower Sorbian
1100Tiếng Divehi Divehi
1101Tiếng Jula Jula
1102Tiếng Ewe Ewe
1103Tiếng Hy Lạp Greek
1104Tiếng Maninkakan, Miền Đông Maninkakan, Eastern
1105Tiếng Anh English
1106Tiếng Anh (Caribê) English (Caribbean)
1107Tiếng Anh (Úc) English (Australia)
1108Tiếng Anh (Belize) English (Belize)
1109Tiếng Anh (Canada) English (Canada)
1110Tiếng Anh (Anh Quốc) English (United Kingdom)
1111Tiếng Anh (Đặc khu Hành chính Hồng Kông) English (Hong Kong SAR)
1112Tiếng Anh (Indonesia) English (Indonesia)
1113Tiếng Anh (Ai-len) English (Ireland)
1114Tiếng Anh (Ấn Độ) English (India)
1115Tiếng Anh (Jamaica) English (Jamaica)
1116Tiếng Anh (Malaysia) English (Malaysia)
1117Tiếng Anh (New Zealand) English (New Zealand)
1118Tiếng Anh (Phillippines) English (Phillippines)
1119Tiếng Anh (Singapore) English (Singapore)
1120Tiếng Anh (Trinidad) English (Trinidad)
1121Tiếng Anh (Mỹ) English (United States)
1122Tiếng Anh (Nam Phi) English (South Africa)
1123Tiếng Anh (Zimbabwe) English (Zimbabwe)
1124Tiếng Esperanto Esperanto
1125Tiếng Tây Ban Nha Spanish
1126Tiếng Tây Ban Nha (Châu Mỹ Latinh) Spanish (Latin America)
1127Tiếng Tây Ban Nha (Argentina) Spanish (Argentina)
1128Tiếng Tây Ban Nha (Bolivia) Spanish (Bolivia)
1129Tiếng Tây Ban Nha (Chilê) Spanish (Chile)
1130Tiếng Tây Ban Nha (Colombia) Spanish (Colombia)
1131Tiếng Tây Ban Nha (Costa Rica) Spanish (Costa Rica)
1132Tiếng Tây Ban Nha (Cộng hòa Dominica) Spanish (Dominican Republic)
1133Tiếng Tây Ban Nha (Ecuador) Spanish (Ecuador)
1134Tiếng Tây Ban Nha (Tây Ban Nha) Spanish (Spain)
1135Tiếng Tây Ban Nha (Guatemala) Spanish (Guatemala)
1136Tiếng Tây Ban Nha (Honduras) Spanish (Honduras)
1137Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Spanish (Mexico)
1138Tiếng Tây Ban Nha (Nicaragua) Spanish (Nicaragua)
1139Tiếng Tây Ban Nha (Panama) Spanish (Panama)
1140Tiếng Tây Ban Nha (Peru) Spanish (Peru)
1141Tiếng Tây Ban Nha (Puerto Rico) Spanish (Puerto Rico)
1142Tiếng Tây Ban Nha (Paraguay) Spanish (Paraguay)
1143Tiếng Tây Ban Nha (El Salvador) Spanish (El Salvador)
1144Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ) Spanish (United States)
1145Tiếng Tây Ban Nha (Uruguay) Spanish (Uruguay)
1146Tiếng Tây Ban Nha (Venezuela) Spanish (Venezuela)
1147Tiếng Estonia Estonian
1148Tiếng Basque Basque
1149Tiếng Farsi Farsi
1150Tiếng Fula Fula
1151Tiếng Phần Lan Finnish
1152Tiếng Philippin Filipino
1153Tiếng Fiji Fijian
1154Tiếng Faroe Faroese
1155Tiếng Fon Fon
1156Tiếng Pháp French
1157Tiếng Pháp (Bắc Phi) French (North Africa)
1158Tiếng Pháp (Caribê) French (Caribbean)
1159Tiếng Pháp (Bỉ) French (Belgium)
1160Tiếng Pháp (Canada) French (Canada)
1161Tiếng Pháp (Cộng hòa Dân chủ Congo) French (Democratic Rep. of Congo)
1162Tiếng Pháp (Thụy Sĩ) French (Switzerland)
1163Tiếng Pháp (Côte d'Ivoire) French (Côte d'Ivoire)
1164Tiếng Pháp (Cameroon) French (Cameroon)
1165Tiếng Pháp (Pháp) French (France)
1166Tiếng Pháp (Haiti) French (Haiti)
1167Tiếng Pháp (Luxembourg) French (Luxembourg)
1168Tiếng Pháp (Ma Rốc) French (Morocco)
1169Tiếng Pháp (Monaco) French (Monaco)
1170Tiếng Pháp (Mali) French (Mali)
1171Tiếng Pháp (Reunion) French (Reunion)
1172Tiếng Pháp (Senegal) French (Senegal)
1173Tiếng Pháp giọng Cajun Cajun French
1174Tiếng Franco-Provençal/Arpitan Franco-Provençal/Arpitan
1175Tiếng Pulaar Pulaar
1176Tiếng Pular Pular
1177Tiếng Friuli Friulian
1178Tiếng Nigerian Fulfulde Nigerian Fulfulde
1179Tiếng Frisia Frisian
1180Tiếng Ai-len Irish
1181Tiếng Gagauz (Kirin) Gagauz (Cyrillic)
1182Tiếng Gagauz (Latinh) Gagauz (Latin)
1183Tiếng Garhwali Garhwali
1184Tiếng Gael Scotland Scottish Gaelic
1185Tiếng Galicia Galician
1186Tiếng Gilaki (Ả rập) Gilaki (Arabic)
1188Tiếng Guarani Guarani
1189Tiếng Gondi, Miền Bắc Gondi, Northern
1190Tiếng Gogo Gogo
1191Tiếng Gothic Gothic
1192Tiếng Alsatia Alsatian
1193Tiếng Gujarati Gujarati
1194Tiếng Gusii Gusii
1195Tiếng Manx Manx
1196Tiếng Hausa (Ả rập) Hausa (Arabic)
1197Tiếng Hausa (Latinh) Hausa (Latin)
1198Tiếng Miền Đông Oromo Eastern Oromo
1199Tiếng Hawaii Hawaiian
1200Tiếng Haya Haya
1201Tiếng Hazaragi Hazaragi
1202Tiếng Do Thái Hebrew
1203Tiếng Hindi Hindi
1204Tiếng Hiligaynon Hiligaynon
1205Tiếng Hindko, Miền Bắc Hindko, Northern
1206Tiếng Hiri Motu Hiri Motu
1207Tiếng Ho Ho
1208Tiếng Croatia Croatian
1209Tiếng Thượng Sorbia Upper Sorbian
1210Tiếng Pháp Creole ở Haiti Haitian Creole French
1211Tiếng Hungary Hungarian
1212Tiếng Armenia Armenian
1213Tiếng Herero Herero
1214Tiếng Khoa học Quốc tế Interlingua
1215Tiếng Ibibio Ibibio
1216Tiếng Indonesia Indonesian
1217Tiếng Tây Âu Interlingue
1218Tiếng Igbo Igbo
1219Tiếng Ebira Ebira
1220Tiếng Yi Yi
1221Tiếng Izon Izon
1222Tiếng Inupiat Inupiat
1223Tiếng Ilokano Ilokano
1224Ngôn ngữ Ký hiệu Ấn Độ Indian Sign Language
1225Tiếng Ido Ido
1226Tiếng Iceland Icelandic
1227Tiếng Ý Italian
1228Tiếng Inuktitut (Âm tiết Thổ dân Canada) Inuktitut (Canadian Aboriginal Syllabics)
1229Tiếng Inuktitut (Latinh) Inuktitut (Latin)
1230Tiếng Nhật Japanese
1231Tiếng Creole Jamaica Jamaican Creole
1232Tiếng Lojban Lojban
1233Tiếng Java (Latinh) Javanese (Latin)
1234Tiếng Georgia Georgian
1235Tiếng Kabyle Kabyle
1236Tiếng Kamba Kamba
1237Tiếng Makonde Makonde
1238Tiếng Kumaoni Kumaoni
1239Tiếng Kongo Kongo
1240Tiếng Xishuangbanna Dai (Tai Lü Mới) Xishuangbanna Dai (New Tai Lü)
1241Tiếng Lü (Thái) Lü (Thai)
1242Tiếng Tây Tạng, Khams Tibetan, Khams
1243Tiếng Mông Cổ, Halh Mongolian, Halh
1244Tiếng Khandesi Khandesi
1245Tiếng Gikuyu Gikuyu
1246Tiếng Kuanyama Kuanyama
1247Tiếng Karen, Pwo Eastern Karen, Pwo Eastern
1248Tiếng Ka-dắc Kazakh
1249Tiếng Greenland Greenlandic
1250Tiếng Kalenjin Kalenjin
1251Tiếng Khơ-me Khmer
1252Tiếng Kannada Kannada
1253Tiếng Koongo Koongo
1254Tiếng Konkani Konkani
1255Tiếng Hàn Korean
1256Tiếng Kanuri (Latinh) Kanuri (Latin)
1257Tiếng Kurux Kurux
1258Tiếng Kashmiri (Ả rập) Kashmiri (Arabic)
1259Tiếng Kashmiri (Devanagari) Kashmiri (Devanagari)
1260Tiếng Kashmiri (Latinh) Kashmiri (Latin)
1261Tiếng Ripuarii Ripuarian
1262Tiếng Karen, S'gaw Karen, S'gaw
1263Tiếng Kituba Kituba
1264Tiếng Kurd (Ả Rập) Kurdish (Arabic)
1265Tiếng Kurd (Kirin) Kurdish (Cyrillic)
1266Tiếng Kurd (Latinh) Kurdish (Latin)
1267Tiếng Komi Komi
1268Tiếng Cornwall Cornish
1269Tiếng Khmer, Miền Bắc Khmer, Northern
1270Tiếng Kyrgyz Kyrgyz
1271Tiếng Latinh Latin
1272Tiếng Ladino Ladino
1273Tiếng Luxembourg Luxembourgish
1274Tiếng Lak Lak
1275Tiếng Ganda Ganda
1276Tiếng Limburg Limburgish
1277Tiếng Liguria Ligurian
1278Tiếng Lampung Lampung
1279Tiếng Laki Laki
1280Tiếng Lambadi Lambadi
1281Tiếng Lombard Lombard
1282Tiếng Lingala Lingala
1283Tiếng Lào Lao
1284Tiếng Luri, Miền Bắc Luri, Northern
1285Tiếng Lithuania Lithuanian
1286Tiếng Luba-Katanga Luba-Katanga
1287Tiếng Luba-Kasai Luba-Kasai
1288Tiếng Luo Luo
1289Tiếng Luyia Luyia
1290Tiếng Latvia Latvian
1291Tiếng Madura Madura
1292Tiếng Magahi Magahi
1293Tiếng Maithili Maithili
1294Tiếng Makasar Makasar
1295Tiếng Maguindanao Maguindanao
1296Tiếng Mende Mende
1297Tiếng Meru Meru
1298Tiếng Hassaniyya Hassaniyya
1299Tiếng Morisyen Morisyen
1300Tiếng Malay, Makassar Malay, Makassar
1301Tiếng Malagasy Malagasy
1302Tiếng Marshall Marshallese
1303Tiếng Maori Maori
1304Tiếng Minangkabau Minangkabau
1305Tiếng Macedonia Macedonian
1307Tiếng Malayalam Malayalam
1308Tiếng Mông Cổ (Kirin) Mongolian (Cyrillic)
1309Tiếng Mông Cổ (Mông Cổ Truyền thống) Mongolian (Traditional Mongolian)
1310Tiếng Manipuri Manipuri
1311Tiếng Moldovia Moldovian
1312Tiếng Mohawk Mohawk
1313Tiếng Mossi Mossi
1314Tiếng Marathi Marathi
1315Tiếng Mã Lai Malay
1316Tiếng Malta Maltese
1317Tiếng Mường Muong
1318Tiếng Mewari Mewari
1319Tiếng Malvi Malvi
1320Tiếng Muscogee Muscogee
1321Tiếng Moloko Moloko
1322Tiếng Mazanderani Mazanderani
1323Tiếng Nauru Nauruan
1324Tiếng Nahuatl Nahuatl
1325Tiếng Napoli Neapolitan
1326Tiếng Na Uy (Bokmål) Norwegian (Bokmål)
1327Tiếng Ndebele Ndebele
1328Tiếng Ndau Ndau
1329Tiếng Hạ Đức Low Saxon
1330Tiếng Dutch Low Saxon Dutch Low Saxon
1331Tiếng Nepal Nepali
1332Tiếng Newari Newari
1333Tiếng Ndonga Ndonga
1334Tiếng Ngbaka Ngbaka
1335Tiếng Lomwe Lomwe
1336Tiếng Hà Lan Dutch
1337Tiếng Na Uy (Nynorsk) Norwegian (Nynorsk)
1338Tiếng Nimadi Nimadi
1339Tiếng Novial Novial
1341Tiếng Norman Norman
1342Tiếng Miền Bắc Sotho Sesotho sa Leboa
1343Tiếng Navajo Navajo
1344Tiếng Nyanja Nyanja
1345Tiếng Nyamwezi Nyamwezi
1346Tiếng Nkore Nkore
1347Tiếng Occitan Occitan
1348Tiếng Oromo Oromo
1349Tiếng Oriya Oriya
1350Tiếng Ossetian Ossetian
1351Tiếng Punjab (Ả rập) Punjabi (Arabic)
1352Tiếng Punjab (Devanagari) Punjabi (Devanagari)
1353Tiếng Punjab (Gurmukhi) Punjabi (Gurmukhi)
1354Tiếng Pangasinan Pangasinan
1355Tiếng Pampangan Pampangan
1356Tiếng Papiamentu Papiamentu
1357Tiếng Pashto, Miền Nam Pashto, Southern
1358Tiếng Bouyei Bouyei
1359Tiếng Picard Picard
1360Tiếng Đức Pennsylvania Pennsylvania German
1361Tiếng Pali Pali
1362Tiếng Norfolk Norfolk
1363Tiếng Ba Lan Polish
1364Tiếng Malagasy, Plateau Malagasy, Plateau
1365Tiếng Piemontese Piemontese
1366Tiếng Panjabi, Mirpur Panjabi, Mirpur
1367Tiếng Miền Tây Panjabi Western Panjabi
1368Tiếng Pontic Pontic
1369Tiếng Dari Dari
1370Tiếng Pashto Pashto
1371Tiếng Bồ Đào Nha Portuguese
1372Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil) Portuguese (Brazil)
1373Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Portuguese (Portugal)
1375Tiếng Quecha Quecha
1376Tiếng K'iche K'iche
1377Tiếng Quichua, Chimborazo Highland Quichua, Chimborazo Highland
1378Tiếng Quechua, Nam Bolivia Quechua, South Bolivian
1379Tiếng Quechua, Cusco Quechua, Cusco
1380Tiếng Qashqa’i Qashqa’i
1381Tiếng Rejang Rejang
1382Tiếng Tarifit Tarifit
1383Tiếng La Mã Romansh
1384Tiếng Domari Domari
1385Tiếng Vlax Romani Vlax Romani
1386Tiếng Rundi Rundi
1387Tiếng Rumani Romanian
1388Tiếng Rumani (Moldova) Romanian (Moldova)
1389Tiếng Rumani (Rumani) Romanian (Romania)
1390Tiếng Nga Russian
1391Tiếng Rusyn Rusyn
1392Tiếng Aromania Aromanian
1393Tiếng Kinyarwanda Kinyarwanda
1394Tiếng Marwari Marwari
1395Tiếng Phạn Sanskrit
1396Tiếng Sakha Sakha
1397Tiếng Sasak Sasak
1398Tiếng Santali Santali
1399Tiếng Santali (Devanagari) Santali (Devanagari)
1400Tiếng Santali (Latinh) Santali (Latin)
1401Tiếng Sardinia Sardinian
1402Tiếng Sadri Sadri
1403Tiếng Sicilian Sicilian
1404Tiếng Scots Scots
1405Tiếng Sindhi (Ả rập) Sindhi (Arabic)
1406Tiếng Sindhi (Devanagari) Sindhi (Devanagari)
1407Tiếng Miền Bắc Sami Northern Sami
1408Tiếng Miền Bắc Sami (Phần Lan) Northern Sami (Finland)
1409Tiếng Miền Bắc Sami (Na Uy) Northern Sami (Norway)
1410Tiếng Miền Bắc Sami (Thụy Điển) Northern Sami (Sweden)
1411Tiếng Sango Sango
1412Tiếng Samogitia Samogitian
1413Tiếng Serbo-Croatia (Kirin) Serbo-Croatian (Cyrillic)
1414Tiếng Serbo-Croatia (Latinh) Serbo-Croatian (Latin)
1415Tiếng Tachawit Tachawit
1416Tiếng Sinhala Sinhalese
1417Tiếng Sidamo Sidamo
1418Tiếng Slovak Slovak
1419Tiếng Seraiki Seraiki
1420Tiếng Slovenia Slovenian
1421Tiếng Samoa Samoan
1422Tiếng Miền Nam Sami Southern Sami
1423Tiếng Miền Nam Sami (Na Uy) Southern Sami (Norway)
1424Tiếng Miền Nam Sami (Thụy Điển) Southern Sami (Sweden)
1425Tiếng Lule Sami Lule Sami
1426Tiếng Lule Sami (Na Uy) Lule Sami (Norway)
1427Tiếng Lule Sami (Thụy Điển) Lule Sami (Sweden)
1428Tiếng Inari Sami Inari Sami
1429Tiếng Sami (Inari, Phần Lan) Sami (Inari, Finland)
1430Tiếng Skolt Sami Skolt Sami
1431Tiếng Sami (Skolt, Phần Lan) Sami (Skolt, Finland)
1432Tiếng Shona Shona
1433Tiếng Somali (Ả Rập) Somali (Arabic)
1434Tiếng Somali (Latinh) Somali (Latin)
1435Tiếng Songe Songe
1436Tiếng Albania Albanian
1437Tiếng Serbia (Kirin) Serbian (Cyrillic)
1438Tiếng Serbia (Kirin, Montenegro) Serbian (Cyrillic, Montenegro)
1439Tiếng Serbia (Latinh) Serbian (Latin)
1440Tiếng Serbia (Latinh, Montenegro) Serbian (Latin, Montenegro)
1441Tiếng Sardinia, Logudorese Sardinian, Logudorese
1442Tiếng Serer-Sine Serer-Sine
1443Tiếng Swati Swati
1444Tiếng Sotho Sotho
1445Tiếng Frisia Saterland Saterland Frisian
1446Tiếng Sunda Sundanese
1447Tiếng Sukuma Sukuma
1448Tiếng Thụy Điển Swedish
1449Tiếng Kiswahili Kiswahili
1450Tiếng Thượng Đức Upper Saxon
1452Tiếng Sylheti (Latinh) Sylheti (Latin)
1453Tiếng Syria Syriac
1454Tiếng Silesia Silesian
1455Tiếng Tamil Tamil
1456Tiếng Tulu Tulu
1457Tiếng Tai Nüa Tai Nüa
1458Tiếng Telugu Telugu
1459Tiếng Temne Temne
1460Tiếng Tetum Tetum
1461Tiếng Tajik (Ả rập) Tajik (Arabic)
1462Tiếng Tajik (Kirin) Tajik (Cyrillic)
1463Tiếng Tajik (Latinh) Tajik (Latin)
1464Tiếng Thái Thai
1465Tiếng Tigrinya Tigrinya
1466Tiếng Tiv Tiv
1467Tiếng Turkmen (Kirin) Turkmen (Cyrillic)
1468Tiếng Turkmen (Latinh) Turkmen (Latin)
1469Tiếng Tagalog Tagalog
1470Tiếng Tswana Tswana
1471Tiếng Tonga Tongan
1472Tonga Tonga
1473Tiếng Tok Pisin Tok Pisin
1474Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Turkish
1475Tiếng Tsonga Tsonga
1476Tiếng Tatar (Arab) Tatar (Arab)
1477Tiếng Tatar (Kirin) Tatar (Cyrillic)
1478Tiếng Tatar (Latinh) Tatar (Latin)
1479Tiếng Tumbuka Tumbuka
1480Tiếng Twi Twi
1481Tiếng Tahiti Tahitian
1482Tiếng Tày Tày
1483Tiếng Tamazight Miền Trung Ma Rốc (Latinh) Central Atlas Tamazight (Latin)
1484Tiếng Tamazight Miền Trung Ma Rốc (Tifinagh) Central Atlas Tamazight (Tifinagh)
1485Tiếng Udmurt Udmurt
1486Tiếng Uyghur (Ả Rập) Uyghur (Arabic)
1487Tiếng Uyghur (Kirin) Uyghur (Cyrillic)
1488Tiếng Uyghur (Latinh) Uyghur (Latin)
1489Tiếng Ukraina Ukrainian
1490Tiếng Umbundu Umbundu
1491Tiếng Urdu Urdu
1492Tiếng Uzbek (Kirin) Uzbek (Cyrillic)
1493Tiếng Uzbek (Latinh) Uzbek (Latin)
1494Tiếng Miền Nam Uzbek Southern Uzbek
1495Tiếng Venda Venda
1496Tiếng Venetian Venetian
1497Tiếng Việt Vietnamese
1498Tiếng Vlaams Vlaams
1499Tiếng Makhuwa Makhuwa
1500Tiếng Volapük Volapük
1501Tiếng Walloon Walloon
1502Tiếng Wolaytta Wolaytta
1503Tiếng Waray-Waray Waray-Waray
1504Tiếng Waddar Waddar
1505Tiếng Wagdi Wagdi
1506Tiếng Wolof Wolof
1507Tiếng Mewati Mewati
1508Tiếng Kalmyk Kalmyk
1509Tiếng isiXhosa isiXhosa
1510Tiếng Malagasy, Tsimihety Malagasy, Tsimihety
1511Tiếng Soga Soga
1512Tiếng Yao Yao
1513Tiếng Y-đit Yiddish
1514Tiếng Yoruba Yoruba
1515Tiếng Zhuang Zhuang
1516Tiếng Zealandic Zealandic
1519Tiếng isiZulu isiZulu
1520Tiếng Anh (pseudo-qps) English (pseudo-qps)
1521Tiếng Nhật (pseudo-qps) Japanese (pseudo-qps)
1522Tiếng Ả Rập (pseudo-qps) Arabic (pseudo-qps)
1523Tiếng Ả Rập (pseudo-ploc) Arabic (pseudo-ploc)
1524Tiếng Nhật (pseudo-ploc) Japanese (pseudo-ploc)
1525Tiếng Anh (pseudo-ploc) English (pseudo-ploc)
1526Tiếng Azerbaijani (Tiếng Ả Rập) Azerbaijani (Arabic)
1527Tiếng Azerbaijan (Kirin) Azerbaijani (Cyrillic)
1528Tiếng Azerbaijan (Latinh) Azerbaijani (Latin)
1529Tiếng Bamanankan (Latinh) Bamanankan (Latin)
1530Tiếng Bamanankan (N’Ko) Bamanankan (N’Ko)
1533Tiếng Fulah Fulah
1535Tiếng Ý (Thụy Sĩ) Italian (Switzerland)
1536Tiếng Ý (Ý) Italian (Italy)
1537Tiếng Miền Trung Kurd Central Kurdish
1538Tiếng Mã Lai (Brunei Darussalam) Malay (Brunei Darussalam)
1539Tiếng Mã Lai (Malaysia) Malay (Malaysia)
1540Tiếng Miến Điện Burmese
1541Tiếng Ndebele (Bắc) Ndebele (North)
1542Tiếng Nepal (Ấn Độ) Nepali (India)
1543Tiếng Nepal (Nepal) Nepali (Nepal)
1544Tiếng Hà Lan (Bỉ) Dutch (Belgium)
1545Tiếng Hà Lan (Hà Lan) Dutch (Netherlands)
1546Tiếng Ndebele (Nam) Ndebele (South)
1547Tiếng Odia Odia
1548Tiếng Ossetia Ossetian
1549Tiếng Ossetia (Latinh) Ossetian (Latin)
1551Tiếng Serbia (Kirin, Bosnia và Herzegovina) Serbian (Cyrillic, Bosnia & Herzegovina)
1552Tiếng Serbia (Kirin, Serbia và Montenegro (Cũ)) Serbian (Cyrillic, Serbia and Montenegro (Former))
1553Tiếng Serbia (Kirin, Serbia) Serbian (Cyrillic, Serbia)
1554Tiếng Serbia (Latinh, Bosnia và Herzegovina) Serbian (Latin, Bosnia & Herzegovina)
1555Tiếng Serbia (Latinh, Serbia và Montenegro (Cũ)) Serbian (Latin, Serbia and Montenegro (Former))
1556Tiếng Serbia (Latinh, Serbia) Serbian (Latin, Serbia)
1557Tiếng Thụy Điển (Phần Lan) Swedish (Finland)
1558Tiếng Thụy Điển (Thụy Điển) Swedish (Sweden)
1559Tiếng Tigrigna (Eritrea) Tigrigna (Eritrea)
1560Tiếng Tigrigna (Ethiopia) Tigrigna (Ethiopia)
1561Tiếng Setswana Setswana
1562Tiếng Tatar (Ả rập) Tatar (Arabic)
1563Tiếng Uyghur Uyghur
1564Tiếng Trung (Giản thể, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) Chinese (Simplified, People's Republic of China)
1565Tiếng Trung (Giản thể, Singapore) Chinese (Simplified, Singapore)
1566Tiếng Trung (Phồn thể, Đặc khu Hành chính Hồng Kông) Chinese (Traditional, Hong Kong SAR)
1567Tiếng Trung (Phồn thể, Đặc khu Hành chính Macao) Chinese (Traditional, Macao SAR)
1568Tiếng Trung (Phồn thể, Đài Loan) Chinese (Traditional, Taiwan)
1569Tiếng Bodo Bodo
1570Tiếng Mông Cổ Cổ điển (Phags-pa) Classical Mongolian (Phags-pa)
1571Tiếng Tatar Crimea (Kirin) Crimean Tatar (Cyrillic)
1572Tiếng Tatar Crimea (Latinh) Crimean Tatar (Latin)
1573Tiếng Jula (Ả Rập) Jula (Arabic)
1574Tiếng Jula (Latinh) Jula (Latin)
1575Tiếng Jula (N’Ko) Jula (N’Ko)
1576Tiếng Maninkakan (Latinh) Maninkakan (Latin)
1577Tiếng Maninkakan (N’Ko) Maninkakan (N’Ko)
1578Tiếng Fulfulde Nigeria (Latinh) Nigerian Fulfulde (Latin)
1579Tiếng Wayuu Wayuu
1580Tiếng Hindko (Miền Bắc) Hindko (Northern)
1581Tiếng Thái Tây Song Bản Nạp Xishuangbanna Dai
1582Tiếng Lisu (Latinh) Lisu (Latin)
1583Tiếng Lisu (Lisu) Lisu (Lisu)
1584Tiếng Miranda Mirandese
1585Tiếng N'ko N'ko
1586Tiếng K'iche' K'iche'
1587Tiếng Quechua Quechua
1588Tiếng Quechua (Bolivia) Quechua (Bolivia)
1589Tiếng Quechua (Ecuador) Quechua (Ecuador)
1590Tiếng Quechua (Peru) Quechua (Peru)
1591Tiếng Vlax Romani (Kirin) Vlax Romani (Cyrillic)
1592Tiếng Vlax Romani (Latinh) Vlax Romani (Latin)
1593Tiếng Ai-len cổ Old Irish
1594Tiếng Thái Đức Hoành Dehong Dai
1595Tiếng Udmurt (Kirin) Udmurt (Cyrillic)
1596Tiếng Udmurt (Latinh) Udmurt (Latin)
1597Tiếng Kalmyk (Kirin) Kalmyk (Cyrillic)
1598Tiếng Kalmyk (Mông Cổ) Kalmyk (Mongolian)
1599Tiếng Cantonese (Phồn thểl) Cantonese (Traditional)
1600Ngôn ngữ trung lập Neutral language
1601Tiếng Ả rập (Các Tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất) Arabic (United Arab Emirates)
1602Tiếng Bangla Bangla
1603Tiếng Bangla (Bangladesh) Bangla (Bangladesh)
1604Tiếng Bangla (Ấn Độ) Bangla (India)
1605Tiếng Anh (Philippin) English (Philippines)
1606Tiếng Anh (Trinidad và Tobago) English (Trinidad and Tobago)
1607Tiếng Ba Tư Persian
1608Tiếng Pháp (Bờ Biển Ngà) French (Côte d’Ivoire)
1609Tiếng Creole Haiti Haitian Creole
1610Tiếng Mông Cổ (Phags-pa) Mongolian (Phags-pa)
1613Tiếng Aiton Aiton
1614Tiếng Pa'o Karen Pa'o Karen
1615Tiếng Asho Chin Asho Chin
1616Tiếng Arpitan Arpitan
1617Tiếng Gondi (Bắc) Gondi (Northern)
1618Tiếng Miền Bắc Hindko Northern Hindko
1619Tiếng Lü
1620Tiếng Khamti Shan Khamti Shan
1621Tiếng Miền Đông Pwo Karen Eastern Pwo Karen
1622Tiếng S’gaw Karen S’gaw Karen
1623Tiếng Khmer (Miền Bắc) Khmer (Northern)
1624Tiếng Miền Tây Kayah Western Kayah
1625Tiếng Luri (Bắc) Luri (Northern)
1626Tiếng Mon Mon
1627Tiếng Miền Bắc Thái Northern Thai
1628Tiếng N’ko N’ko
1629Tiếng Pashto (Miền Nam) Pashto (Southern)
1630Tiếng Phake Phake
1631Tiếng Miền Tây Pwo Karen Western Pwo Karen
1632Tiếng K’iche’ K’iche’
1633Tiếng Rumai Palaung Rumai Palaung
1634Tiếng Rakhine Rakhine
1635Tiếng Tachawit (Ả Rập) Tachawit (Arabic)
1636Tiếng Tachawit (Latinh) Tachawit (Latin)
1637Tiếng Sardinia (Logudorese) Sardinian (Logudorese)
1638Tiếng Sylheti (Bangla) Sylheti (Bangla)
1639Tiếng Plains Cree (Latinh) Plains Cree (Latin)
1640Tiếng Gilaki (Latinh) Gilaki (Latin)
1641Tiếng Serer Serer
1642Tiếng Plains Cree (Âm tiết Thổ dân Canada Thống nhất) Plains Cree (Unified Canadian Aboriginal Syllabics)
1643Tiếng Cree (Âm tiết Thổ dân Canada) Cree (Canadian Aboriginal Syllabics)
1644Tiếng Croatia (Bosnia và Herzegovina) Croatian (Bosnia and Herzegovina)
1645Tiếng Croatia (Croatia) Croatian (Croatia)
1646Tiếng Tamil (Ấn Độ) Tamil (India)
1647Tiếng Tamil (Sri Lanka) Tamil (Sri Lanka)
1648Tiếng Tigrinya (Eritrea) Tigrinya (Eritrea)
1649Tiếng Tigrinya (Ethiopia) Tigrinya (Ethiopia)
1650Tiếng Trung (Giản thể, Trung Quốc) Chinese (Simplified, China)
1651Tiếng Torki Torki
1652Tiếng Dhundari Dhundari
1653Tiếng Hmông Daw Hmong Daw
1654Tiếng Shan Shan
1655Tiếng Shekhawati Shekhawati
1656Tiếng Võro Võro
1657Tiếng Merwari Merwari
1658Tiếng Kikongo Kikongo
1659Tiếng Setswana (Botswana) Setswana (Botswana)
1660Tiếng Setswana (Nam Phi) Setswana (South Africa)
1661Tiếng Java (Java) Javanese (Javanese)
1662Tiếng Somali (Osmanya) Somali (Osmanya)
1663Tiếng Urdu (Ấn Độ) Urdu (India)
1664Tiếng Urdu (Pakistan) Urdu (Pakistan)
1665Tiếng Bugin Buginese
1666Tiếng Etrusca Etruscan
1667Tiếng Mandinka Mandinka
1668Tiếng Santali (Ol Chiki) Santali (Ol Chiki)
1669Tiếng Sora Sora
1670Tiếng Tamazight Ma Rốc Chuẩn Standard Moroccan Tamazight
1671Dzongkha Dzongkha
1672Tiếng Hà Lan ở Nam Phi (Namibia) Afrikaans (Namibia)
1673Tiếng Hà Lan ở Nam Phi (Nam Phi) Afrikaans (South Africa)
1674Tiếng Ả-rập (Djibouti) Arabic (Djibouti)
1675Tiếng Ả-rập (Eritrea) Arabic (Eritrea)
1676Tiếng Ả-rập (Israel) Arabic (Israel)
1677Tiếng Ả-rập (Comoros) Arabic (Comoros)
1678Tiếng Ả-rập (Mauritania) Arabic (Mauritania)
1679Tiếng Ả-rập (Chính quyền Palestine) Arabic (Palestinian Authority)
1680Tiếng Ả-rập (Sudan) Arabic (Sudan)
1681Tiếng Ả-rập (Somalia) Arabic (Somalia)
1682Tiếng Ả-rập (Nam Sudan) Arabic (South Sudan)
1683Tiếng Ả-rập (Chad) Arabic (Chad)
1684Catalan (Andorra) Catalan (Andorra)
1685Catalan (Pháp) Catalan (France)
1686Catalan (Ý) Catalan (Italy)
1687Tiếng Đức (Bỉ) German (Belgium)
1688Tiếng Anh (Antigua & Barbuda) English (Antigua & Barbuda)
1689Tiếng Anh (Anguilla) English (Anguilla)
1690Tiếng Anh (Samoa thuộc Mỹ) English (American Samoa)
1691Tiếng Anh (Barbados) English (Barbados)
1692Tiếng Anh (Bỉ) English (Belgium)
1693Tiếng Anh (Bermuda) English (Bermuda)
1694Tiếng Anh (Bahamas) English (Bahamas)
1695Tiếng Anh (Botswana) English (Botswana)
1696Tiếng Anh (Quần đảo Cocos (Keeling)) English (Cocos (Keeling) Islands)
1697Tiếng Anh (Quần đảo Cook) English (Cook Islands)
1698Tiếng Anh (Cameroon) English (Cameroon)
1699Tiếng Anh (Quần đảo Christmas) English (Christmas Island)
1700Tiếng Anh (Dominica) English (Dominica)
1701Tiếng Anh (Eritrea) English (Eritrea)
1702Tiếng Anh (Fiji) English (Fiji)
1703Tiếng Anh (Quần đảo Falkland) English (Falkland Islands)
1704Tiếng Anh (Micronesia) English (Micronesia)
1705Tiếng Anh (Grenada) English (Grenada)
1706Tiếng Anh (Guernsey) English (Guernsey)
1707Tiếng Anh (Ghana) English (Ghana)
1708Tiếng Anh (Gibraltar) English (Gibraltar)
1709Tiếng Anh (Gambia) English (Gambia)
1710Tiếng Anh (Guam) English (Guam)
1711Tiếng Anh (Guyana) English (Guyana)
1712Tiếng Anh (Đảo Man) English (Isle of Man)
1713Tiếng Anh (Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh) English (British Indian Ocean Territory)
1714Tiếng Anh (Jersey) English (Jersey)
1715Tiếng Anh (Kenya) English (Kenya)
1716Tiếng Anh (Kiribati) English (Kiribati)
1717Tiếng Anh (Saint Kitts & Nevis) English (St. Kitts & Nevis)
1718Tiếng Anh (Quần đảo Cayman) English (Cayman Islands)
1719Tiếng Anh (St. Lucia) English (St. Lucia)
1720Tiếng Anh (Liberia) English (Liberia)
1721Tiếng Anh (Lesotho) English (Lesotho)
1722Tiếng Anh (Madagascar) English (Madagascar)
1723Tiếng Anh (Quần đảo Marshall) English (Marshall Islands)
1724Tiếng Anh (Macao SAR) English (Macao SAR)
1725Tiếng Anh (Quần đảo Bắc Mariana) English (Northern Mariana Islands)
1726Tiếng Anh (Montserrat) English (Montserrat)
1727Tiếng Anh (Malta) English (Malta)
1728Tiếng Anh (Mauritius) English (Mauritius)
1729Tiếng Anh (Malawi) English (Malawi)
1730Tiếng Anh (Namibia) English (Namibia)
1731Tiếng Anh (Đảo Norfolk) English (Norfolk Island)
1732Tiếng Anh (Nigeria) English (Nigeria)
1733Tiếng Anh (Nauru) English (Nauru)
1734Tiếng Anh (Niue) English (Niue)
1735Tiếng Anh (Papua New Guinea) English (Papua New Guinea)
1736Tiếng Anh (Pakistan) English (Pakistan)
1737Tiếng Anh (Quần đảo Pitcairn) English (Pitcairn Islands)
1738Tiếng Anh (Puerto Rico) English (Puerto Rico)
1739Tiếng Anh (Palau) English (Palau)
1740Tiếng Anh (Rwanda) English (Rwanda)
1741Tiếng Anh (Quần đảo Solomon) English (Solomon Islands)
1742Tiếng Anh (Seychelles) English (Seychelles)
1743Tiếng Anh (Sudan) English (Sudan)
1744Tiếng Anh (St Helena, Ascension, Tristan da Cunha) English (St Helena, Ascension, Tristan da Cunha)
1745Tiếng Anh (Sierra Leone) English (Sierra Leone)
1746Tiếng Anh (Nam Sudan) English (South Sudan)
1747Tiếng Anh (Sint Maarten) English (Sint Maarten)
1748Tiếng Anh (Swaziland) English (Swaziland)
1749Tiếng Anh (Quần đảo Turks & Caicos) English (Turks & Caicos Islands)
1750Tiếng Anh (Tokelau) English (Tokelau)
1751Tiếng Anh (Tonga) English (Tonga)
1752Tiếng Anh (Tuvalu) English (Tuvalu)
1753Tiếng Anh (Tanzania) English (Tanzania)
1754Tiếng Anh (Uganda) English (Uganda)
1755Tiếng Anh (Quần đảo Nhỏ Xa Hoa Kỳ) English (US Minor Outlying Islands)
1756Tiếng Anh (St. Vincent & Grenadines) English (St. Vincent & Grenadines)
1757Tiếng Anh (Quần đảo Virgin thuộc Anh) English (British Virgin Islands)
1758Tiếng Anh (Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ) English (U.S. Virgin Islands)
1759Tiếng Anh (Vanuatu) English (Vanuatu)
1760Tiếng Anh (Samoa) English (Samoa)
1761Tiếng Anh (Zambia) English (Zambia)
1762Tiếng Tây Ban Nha (Cuba) Spanish (Cuba)
1763Tiếng Tây Ban Nha (Guinea Xích Đạo) Spanish (Equatorial Guinea)
1764Tiếng Tây Ban Nha (Philippines) Spanish (Philippines)
1765Persian (Afghanistan) Persian (Afghanistan)
1767Tiếng Pháp (Burkina Faso) French (Burkina Faso)
1768Tiếng Pháp (Burundi) French (Burundi)
1769Tiếng Pháp (Benin) French (Benin)
1770Tiếng Pháp (Saint Barthélemy) French (St. Barthélemy)
1771Tiếng Pháp (Cộng hòa Trung Phi) French (Central African Republic)
1772Tiếng Pháp (Congo) French (Congo)
1773Tiếng Pháp (Djibouti) French (Djibouti)
1774Tiếng Pháp (Algeria) French (Algeria)
1775Tiếng Pháp (Gabon) French (Gabon)
1776Tiếng Pháp (Tiếng Pháp Guiana) French (French Guiana)
1777Tiếng Pháp (Guinea) French (Guinea)
1778Tiếng Pháp (Guadeloupe) French (Guadeloupe)
1779Tiếng Pháp (Guinea Xích Đạo) French (Equatorial Guinea)
1780Tiếng Pháp (Comoros) French (Comoros)
1781Tiếng Pháp (St. Martin) French (St. Martin)
1782Tiếng Pháp (Madagascar) French (Madagascar)
1783Tiếng Pháp (Martinique) French (Martinique)
1784Tiếng Pháp (Mauritania) French (Mauritania)
1785Tiếng Pháp (Mauritius) French (Mauritius)
1786Tiếng Pháp (New Caledonia) French (New Caledonia)
1787Tiếng Pháp (Niger) French (Niger)
1788Tiếng Pháp (Tiếng Pháp Polynesia) French (French Polynesia)
1789Tiếng Pháp (St. Pierre & Miquelon) French (St. Pierre & Miquelon)
1790Tiếng Pháp (Rwanda) French (Rwanda)
1791Tiếng Pháp (Seychelles) French (Seychelles)
1792Tiếng Pháp (Syria) French (Syria)
1793Tiếng Pháp (Chad) French (Chad)
1794Tiếng Pháp (Togo) French (Togo)
1795Tiếng Pháp (Tunisia) French (Tunisia)
1796Tiếng Pháp (Vanuatu) French (Vanuatu)
1797Tiếng Pháp (Wallis & Futuna) French (Wallis & Futuna)
1798Tiếng Pháp (Mayotte) French (Mayotte)
1799Italian (San Marino) Italian (San Marino)
1800Lingala (Angola) Lingala (Angola)
1801Lingala (Cộng hòa Dân chủ Congo) Lingala (Congo DRC)
1802Lingala (Cộng Hòa Trung Phi) Lingala (Central African Republic)
1803Lingala (Congo) Lingala (Congo)
1804Malay (La-tinh, Singapore) Malay (Latin, Singapore)
1805Tiếng Na Uy, Bokmål (Na Uy) Norwegian Bokmål (Norway)
1806Tiếng Bokmål Na Uy (Svalbard & Jan Mayen) Norwegian Bokmål (Svalbard & Jan Mayen)
1807Dutch (Aruba) Dutch (Aruba)
1808Dutch (Bonaire, Sint Eustatius và Saba) Dutch (Bonaire, Sint Eustatius and Saba)
1809Dutch (Curaçao) Dutch (Curaçao)
1810Dutch (Suriname) Dutch (Suriname)
1811Dutch (Sint Maarten) Dutch (Sint Maarten)
1812Tiếng Oromo (Ethiopia) Oromo (Ethiopia)
1813Oromo (Kenya) Oromo (Kenya)
1814Tiếng Bồ Đào Nha (Angola) Portuguese (Angola)
1815Tiếng Bồ Đào Nha (Cabo Verde) Portuguese (Cabo Verde)
1816Portuguese (Guinea-Bissau) Portuguese (Guinea-Bissau)
1817Tiếng Bồ Đào Nha (Macao SAR) Portuguese (Macao SAR)
1818Tiếng Bồ Đào Nha (Mozambique) Portuguese (Mozambique)
1819Tiếng Bồ Đào Nha (São Tomé & Príncipe) Portuguese (São Tomé & Príncipe)
1820Tiếng Bồ Đào Nha (Timor-Leste) Portuguese (Timor-Leste)
1821Tiếng Nga (Belarus) Russian (Belarus)
1822Tiếng Nga (Kyrgyzstan) Russian (Kyrgyzstan)
1823Tiếng Nga (Kazakhstan) Russian (Kazakhstan)
1824Tiếng Nga (Moldova) Russian (Moldova)
1825Tiếng Nga (Nga) Russian (Russia)
1826Tiếng Nga (Ukraine) Russian (Ukraine)
1827Somali (Djibouti) Somali (Djibouti)
1828Somali (Ethiopia) Somali (Ethiopia)
1829Somali (Kenya) Somali (Kenya)
1830Tiếng Somali (Somalia) Somali (Somalia)
1831Tiếng Anbani (Anbani) Albanian (Albania)
1832Tiếng Albania (Macedonia, thuộc Nam Tư cũ) Albanian (Macedonia, FYRO)
1833Tiếng Albani (Kosovo) Albanian (Kosovo)
1834Tamil (Malaysia) Tamil (Malaysia)
1835Tamil (Singapore) Tamil (Singapore)
1836Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Cyprus) Turkish (Cyprus)
1837Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Thổ Nhĩ Kỳ) Turkish (Turkey)
1838Tiếng Ả-rập (Thế giới) Arabic (World)
1839Tiếng Anh (Thế giới) English (World)
1840Tiếng Anh (Châu Âu) English (Europe)
1841Tiếng Alsace (Thụy Sĩ) Alsatian (Switzerland)
1842Tiếng Alsace (Liechtenstein) Alsatian (Liechtenstein)
1843Hausa (Latin, Ghana) Hausa (Latin, Ghana)
1844Hausa (Latin, Niger) Hausa (Latin, Niger)
1845Tiếng Hausa (Latinh, Nigeria) Hausa (Latin, Nigeria)
1847Serbian (Tiếng Kirin, Kosovo) Serbian (Cyrillic, Kosovo)
1849Tiếng Serbia (Latih, Kosovo) Serbian (Latin, Kosovo)
0x30000001Start Start
0x30000002Stop Stop
0x50000004Information Information
0x90000001Microsoft Windows Language Profile API Microsoft Windows Language Profile API

EXIF

File Name:winlangdb.dll.mui
Directory:%WINDIR%\WinSxS\amd64_microsoft-windows-l..b-onecore.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_b1c16e42f37bbba2\
File Size:46 kB
File Permissions:rw-rw-rw-
File Type:Win32 DLL
File Type Extension:dll
MIME Type:application/octet-stream
Machine Type:Intel 386 or later, and compatibles
Time Stamp:0000:00:00 00:00:00
PE Type:PE32
Linker Version:14.10
Code Size:0
Initialized Data Size:47104
Uninitialized Data Size:0
Entry Point:0x0000
OS Version:10.0
Image Version:10.0
Subsystem Version:6.0
Subsystem:Windows GUI
File Version Number:10.0.15063.0
Product Version Number:10.0.15063.0
File Flags Mask:0x003f
File Flags:(none)
File OS:Windows NT 32-bit
Object File Type:Dynamic link library
File Subtype:0
Language Code:Unknown (042A)
Character Set:Unicode
Company Name:Microsoft Corporation
File Description:Cơ sở dữ liệu Ngôn ngữ Windows Bcp47
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Internal Name:Winlangdb.dll
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original File Name:Winlangdb.dll.mui
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Directory:%WINDIR%\WinSxS\wow64_microsoft-windows-l..b-onecore.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_bc16189527dc7d9d\

What is winlangdb.dll.mui?

winlangdb.dll.mui is Multilingual User Interface resource file that contain Vietnamese language for file winlangdb.dll (Cơ sở dữ liệu Ngôn ngữ Windows Bcp47).

File version info

File Description:Cơ sở dữ liệu Ngôn ngữ Windows Bcp47
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Company Name:Microsoft Corporation
Internal Name:Winlangdb.dll
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original Filename:Winlangdb.dll.mui
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Translation:0x42A, 1200