100 | Dữ liệu Ngôn ngữ Windows Bcp47 |
Windows Bcp47 Language Data |
401 | Chữ Ả Rập |
Arabic script |
402 | Chữ Xy-ri Hoàng Đế |
Imperial Aramaic |
403 | Chữ Armenia |
Armenian |
404 | Chữ Avestan |
Avestan |
405 | Chữ Bali |
Balinese |
406 | Chữ Bamum |
Bamum |
407 | Chữ Batak |
Batak |
408 | Chữ Bangla |
Bangla |
409 | Ký tự Bliss |
Blissymbols |
410 | Chữ Bopomofo |
Bopomofo |
411 | Chữ Brahmi |
Brahmi |
412 | Chữ nổi |
Braille |
413 | Chữ Bugin |
Buginese |
414 | Chữ Buhid |
Buhid |
415 | Chữ Chakma |
Chakma |
416 | Âm tiết Thổ dân Canada |
Canadian Aboriginal Syllabics |
417 | Chữ Caria |
Carian |
418 | Chữ Chăm |
Cham |
419 | Chữ Cherokee |
Cherokee |
420 | Chữ Cirth |
Cirth |
421 | Chữ Coptic |
Coptic |
422 | Chữ Síp |
Cypriot |
423 | Chữ Kirin |
Cyrillic |
424 | Chữ Kirin (Biến thể chữ Xla-vơ Nhà thờ Cũ) |
Cyrillic (Old Church Slavonic variant) |
425 | Chữ Devanagari |
Devanagari |
426 | Chữ Deseret |
Deseret |
427 | Chữ tượng hình Ai Cập |
Egyptian demotic |
428 | Chữ thầy tu Ai Cập |
Egyptian hieratic |
430 | Chữ Ê-ti-ô-pi-a |
Ethiopic |
431 | Chữ Georgia (Khutsuri) |
Georgian (Khutsuri) |
432 | Chữ Georgia |
Georgian |
433 | Chữ Glagolitic |
Glagolitic |
434 | Chữ Gothic |
Gothic |
435 | Chữ Grantha |
Grantha |
436 | Chữ Hy Lạp |
Greek |
437 | Chữ Gujarati |
Gujarati |
438 | Chữ Gurmukhi |
Gurmukhi |
439 | Chữ Hangul |
Hangul |
440 | Chữ Han |
Han |
441 | Chữ Hanunoo |
Hanunoo |
442 | Tiếng Trung (Giản thể) |
Chinese (Simplified) |
443 | Tiếng Trung (Phồn thể) |
Chinese (Traditional) |
444 | Tiếng Do Thái |
Hebrew |
445 | Chữ Hiragana |
Hiragana |
446 | Chữ Pahawh Hmong |
Pahawh Hmong |
447 | Chữ Kana |
Kana |
448 | Chữ Hungari Cũ |
Old Hungarian |
449 | Chữ Indus |
Indus |
450 | Chữ Nghiêng Cổ |
Old Italic |
451 | Chữ Java |
Javanese |
452 | Chữ Nhật |
Japanese |
453 | Chữ Kayah Li |
Kayah Li |
454 | Chữ Katakana |
Katakana |
455 | Chữ Kharoshthi |
Kharoshthi |
456 | Chữ Khơ-me |
Khmer |
457 | Chữ Kannada |
Kannada |
458 | Chữ Hàn |
Korean |
459 | Chữ Kaithi |
Kaithi |
460 | Chữ Tai Tham |
Tai Tham |
461 | Chữ Lào |
Lao |
462 | Chữ La-tinh (biến thể Fraktur) |
Latin (Fraktur variant) |
463 | Chữ Latin (biến thể Ai-len) |
Latin (Irish variant) |
464 | Chữ Latinh |
Latin script |
465 | Chữ Lepcha |
Lepcha |
466 | Chữ Limbu |
Limbu |
467 | Tuyến tính A |
Linear A |
468 | Tuyến tính B |
Linear B |
469 | Chữ Lisu |
Lisu |
470 | Chữ Lycia |
Lycian |
471 | Chữ Lydia |
Lydian |
472 | Chữ Mandaic |
Mandaic |
473 | Chữ Manichae |
Manichaean |
474 | Chữ tượng hình Maya |
Mayan hieroglyphs |
475 | Chữ thảo Meroitic |
Meroitic Cursive |
476 | Chữ tượng hình Meroitic |
Meroitic Hieroglyphs |
477 | Chữ Malayalam |
Malayalam |
478 | Chữ Mông Cổ Truyền thống |
Traditional Mongolian |
479 | Mặt trăng |
Moon |
480 | Chữ Meitei Mayek |
Meitei Mayek |
481 | Chữ Myanmar |
Myanmar |
482 | Chữ Nakhi Geba |
Nakhi Geba |
483 | Chữ N’Ko |
N’Ko |
484 | Chữ Ogham |
Ogham |
485 | Chữ Ol Chiki |
Ol Chiki |
486 | Chữ Thổ Nhĩ Kỳ cổ |
Old Turkic |
487 | Chữ Odia |
Odia |
488 | Chữ Osmanya |
Osmanya |
489 | Chữ Old Permic |
Old Permic |
490 | Chữ Phags-pa |
Phags-pa |
491 | Chữ khắc Pahlavi |
Inscriptional Pahlavi |
492 | Chữ Psalter Pahlavi |
Psalter Pahlavi |
493 | Chữ Book Pahlavi |
Book Pahlavi |
494 | Chữ Phoenician |
Phoenician |
495 | Chữ Miao |
Miao |
496 | Chữ khắc Parthy |
Inscriptional Parthian |
497 | Chữ Rejang |
Rejang |
498 | Chữ Rongorongo |
Rongorongo |
499 | Chữ Runic |
Runic |
500 | Chữ Samaritan |
Samaritan |
501 | Chữ Sarati |
Sarati |
502 | Chữ Ả Rập Miền Nam Cũ |
Old South Arabian |
503 | Chữ Saurashtra |
Saurashtra |
504 | Chữ SignWriting |
SignWriting |
505 | Chữ Shavia |
Shavian |
506 | Chữ Sinhala |
Sinhala |
507 | Chữ Sunda |
Sundanese |
508 | Chữ Syloti Nagri |
Syloti Nagri |
509 | Chữ Xy-ri cổ |
Syriac |
510 | Chữ Xy-ri cổ (biến thể Estrangelo) |
Syriac (Estrangelo variant) |
511 | Chữ Xy-ri cổ (biển thể Miền Tây) |
Syriac (Western variant) |
512 | Chữ Xy-ri cổ (biến thể Miền Đông) |
Syriac (Eastern variant) |
513 | Chữ Tagbanwa |
Tagbanwa |
514 | Chữ Tai Le |
Tai Le |
515 | Chữ Tai Lue Mới |
New Tai Lue |
516 | Chữ Ta-min |
Tamil |
517 | Chữ Tai Viet |
Tai Viet |
518 | Chữ Telugu |
Telugu |
519 | Chữ Tengwar |
Tengwar |
520 | Chữ Tifinagh |
Tifinagh |
521 | Chữ Tagalog |
Tagalog |
522 | Chữ Thaana |
Thaana |
523 | Chữ Thái |
Thai |
524 | Chữ Tây tạng |
Tibetan |
525 | Chữ Xê-mít cổ |
Ugaritic |
526 | Chữ Vai |
Vai |
527 | Ngôn từ Hiển thị |
Visible Speech |
528 | Chữ Warang Citi |
Warang Citi |
529 | Chữ Ba Tư Cổ |
Old Persian |
530 | Chữ Sumero-Akkadian cuneiform |
Sumero-Akkadian cuneiform |
531 | Chữ Yi |
Yi |
532 | Tập kệnh cho đoạn mã thừa kế |
Code for inherited script |
533 | Chú thích toán học |
Mathematical notation |
534 | Ký hiệu |
Symbols |
535 | Mã dành cho tài liệu chưa ghi |
Code for unwritten documents |
536 | Mã dành cho tập lệnh không xác định |
Code for undetermined script |
537 | Mã cho tập kệnh không mã hóa |
Code for uncoded script |
538 | Chữ Afaka |
Afaka |
539 | Chữ Bassa Vah |
Bassa Vah |
540 | Chữ tốc ký Duployan |
Duployan shorthand |
541 | Chữ Elbasan |
Elbasan |
542 | Chữ Jurchen |
Jurchen |
543 | Chữ Kpelle |
Kpelle |
544 | Chữ Loma |
Loma |
545 | Chữ Mende |
Mende |
546 | Chữ Mro |
Mro |
547 | Chữ Bắc Ả rập Cũ |
Old North Arabian |
548 | Chữ Nabataean |
Nabataean |
549 | Chữ Nüshu |
Nüshu |
550 | Chữ Palmyrene |
Palmyrene |
551 | Chữ Sharada |
Sharada |
552 | Chữ Khudawadi |
Khudawadi |
553 | Chữ Sora Sompeng |
Sora Sompeng |
554 | Chữ Tangut |
Tangut |
555 | Chữ Takri |
Takri |
556 | Chữ Woleai |
Woleai |
557 | Sử dụng riêng tư |
Private use |
558 | Chữ Khojki |
Khojki |
559 | Chữ Tirhuta |
Tirhuta |
560 | Chữ Albania Cáp-ca |
Caucasian Albanian |
561 | Chữ tượng hình Anatoli |
Anatolian Hieroglyphs |
562 | Chữ Mahajani |
Mahajani |
1000 | Ngôn ngữ Không xác định |
Unknown Language |
1001 | Tiếng Abkhaz |
Abkhaz |
1002 | Tiếng Acholi |
Acholi |
1003 | Tiếng Hà Lan ở Nam Phi |
Afrikaans |
1004 | Tiếng Akan |
Akan |
1005 | Tiếng Amhara |
Amharic |
1006 | Tiếng Aragon |
Aragonese |
1007 | Tiếng Anglo-Saxon |
Anglo-Saxon |
1008 | Tiếng Ả rập |
Arabic |
1009 | Tiếng Ả Rập (U.A.E.) |
Arabic (U.A.E.) |
1010 | Tiếng Ả rập (Baranh) |
Arabic (Bahrain) |
1011 | Tiếng Ả rập (Angiêri) |
Arabic (Algeria) |
1012 | Tiếng Ả rập (Ai Cập) |
Arabic (Egypt) |
1013 | Tiếng Ả rập (I-rắc) |
Arabic (Iraq) |
1014 | Tiếng Ả rập (Jordan) |
Arabic (Jordan) |
1015 | Tiếng Ả rập (Kuwait) |
Arabic (Kuwait) |
1016 | Tiếng Ả rập (Li Băng) |
Arabic (Lebanon) |
1017 | Tiếng Ả rập (Libya) |
Arabic (Libya) |
1018 | Tiếng Ả rập (Ma Rốc) |
Arabic (Morocco) |
1019 | Tiếng Ả rập (Oman) |
Arabic (Oman) |
1020 | Tiếng Ả rập (Qatar) |
Arabic (Qatar) |
1021 | Tiếng Ả rập (Ả rập Xê út) |
Arabic (Saudi Arabia) |
1022 | Tiếng Ả rập (Syria) |
Arabic (Syria) |
1023 | Tiếng Ả rập (Tuynidi) |
Arabic (Tunisia) |
1024 | Tiếng Ả rập (Yemen) |
Arabic (Yemen) |
1025 | Tiếng Mapudungun |
Mapudungun |
1026 | Tiếng Assam |
Assamese |
1027 | Tiếng Asturias |
Asturian |
1028 | Tiếng Avar |
Avar |
1029 | Tiếng Awadhi |
Awadhi |
1030 | Tiếng Aymara |
Aymara |
1031 | Tiếng Azeri (Ả Rập) |
Azeri (Arabic) |
1032 | Tiếng Azeri (Kirin) |
Azeri (Cyrillic) |
1033 | Tiếng Azeri (Latinh) |
Azeri (Latin) |
1034 | Tiếng Bashkir |
Bashkir |
1035 | Tiếng Baluchi |
Baluchi |
1036 | Tiếng Bali |
Balinese |
1037 | Tiếng Bavaria |
Bavarian |
1038 | Tiếng Batak Toba |
Batak Toba |
1039 | Tiếng Baoulé |
Baoulé |
1040 | Tiếng Miền Trung Bicolano |
Central Bicolano |
1041 | Tiếng Belarus (Taraškievica) |
Belarusian (Taraškievica) |
1042 | Tiếng Belarus |
Belarusian |
1043 | Tiếng Bemba |
Bemba |
1044 | Tiếng Bulgary |
Bulgarian |
1045 | Tiếng Haryanvi |
Haryanvi |
1046 | Tiếng Bagri |
Bagri |
1047 | Tiếng Bhili |
Bhili |
1048 | Tiếng Bhilali |
Bhilali |
1049 | Tiếng Bhojpuri |
Bhojpuri |
1050 | Tiếng Bislama |
Bislama |
1051 | Tiếng Edo |
Edo |
1052 | Tiếng Kanauji |
Kanauji |
1053 | Tiếng Bamananka |
Bamanankan |
1055 | Tiếng Tây Tạng |
Tibetan |
1056 | Tiếng Bishnupriya Manipuri |
Bishnupriya Manipuri |
1057 | Tiếng Breton |
Breton |
1058 | Tiếng Brahui |
Brahui |
1059 | Tiếng Bosnia (Kirin) |
Bosnian (Cyrillic) |
1060 | Tiếng Bosnia (Latinh) |
Bosnian (Latin) |
1061 | Tiếng Batak Simalungun |
Batak Simalungun |
1062 | Tiếng Bugis |
Bugis |
1063 | Tiếng Buryat (Nga) |
Buryat (Russia) |
1064 | Tiếng Valencia |
Valencian |
1065 | Tiếng Catalan |
Catalan |
1066 | Tiếng Chavacano Zamboanga |
Zamboanga Chavacano |
1067 | Tiếng Chechen |
Chechen |
1068 | Tiếng Cebuano |
Cebuano |
1069 | Tiếng Chiga |
Chiga |
1070 | Tiếng Chamorro |
Chamorro |
1071 | Tiếng Choctaw |
Choctaw |
1072 | Tiếng Cherokee (Cherokee) |
Cherokee (Cherokee) |
1073 | Tiếng Cherokee (Latinh) |
Cherokee (Latin) |
1074 | Tiếng Cheyenne |
Cheyenne |
1075 | Tiếng Kurd, Miền Trung |
Kurdish, Central |
1076 | Tiếng Corsica |
Corsican |
1077 | Tiếng Trung, Pu-Xian |
Chinese, Pu-Xian |
1078 | Tiếng Cree (Latinh) |
Cree (Latin) |
1079 | Tiếng Crimean Tatar |
Crimean Tatar |
1082 | Tiếng Séc |
Czech |
1083 | Tiếng Kashubia |
Kashubian |
1084 | Tiếng Chittagonia |
Chittagonian |
1085 | Tiếng Xla-vơ Nhà thờ Cũ |
Old Church Slavonic |
1086 | Tiếng Chuvash |
Chuvash |
1087 | Tiếng Wales |
Welsh |
1088 | Tiếng Đan Mạch |
Danish |
1089 | Tiếng Đức |
German |
1090 | Tiếng Đức (Áo) |
German (Austria) |
1091 | Tiếng Đức (Thụy Sĩ) |
German (Switzerland) |
1092 | Tiếng Đức (Đức) |
German (Germany) |
1093 | Tiếng Đức (Liechtenstein) |
German (Liechtenstein) |
1094 | Tiếng Đức (Luxembourg) |
German (Luxembourg) |
1095 | Tiếng Dogri |
Dogri |
1096 | Tiếng Dogrib |
Dogrib |
1097 | Tiếng Dimli |
Dimli |
1098 | Tiếng Zarma |
Zarma |
1099 | Tiếng Hạ Sorbia |
Lower Sorbian |
1100 | Tiếng Divehi |
Divehi |
1101 | Tiếng Jula |
Jula |
1102 | Tiếng Ewe |
Ewe |
1103 | Tiếng Hy Lạp |
Greek |
1104 | Tiếng Maninkakan, Miền Đông |
Maninkakan, Eastern |
1105 | Tiếng Anh |
English |
1106 | Tiếng Anh (Caribê) |
English (Caribbean) |
1107 | Tiếng Anh (Úc) |
English (Australia) |
1108 | Tiếng Anh (Belize) |
English (Belize) |
1109 | Tiếng Anh (Canada) |
English (Canada) |
1110 | Tiếng Anh (Anh Quốc) |
English (United Kingdom) |
1111 | Tiếng Anh (Đặc khu Hành chính Hồng Kông) |
English (Hong Kong SAR) |
1112 | Tiếng Anh (Indonesia) |
English (Indonesia) |
1113 | Tiếng Anh (Ai-len) |
English (Ireland) |
1114 | Tiếng Anh (Ấn Độ) |
English (India) |
1115 | Tiếng Anh (Jamaica) |
English (Jamaica) |
1116 | Tiếng Anh (Malaysia) |
English (Malaysia) |
1117 | Tiếng Anh (New Zealand) |
English (New Zealand) |
1118 | Tiếng Anh (Phillippines) |
English (Phillippines) |
1119 | Tiếng Anh (Singapore) |
English (Singapore) |
1120 | Tiếng Anh (Trinidad) |
English (Trinidad) |
1121 | Tiếng Anh (Mỹ) |
English (United States) |
1122 | Tiếng Anh (Nam Phi) |
English (South Africa) |
1123 | Tiếng Anh (Zimbabwe) |
English (Zimbabwe) |
1124 | Tiếng Esperanto |
Esperanto |
1125 | Tiếng Tây Ban Nha |
Spanish |
1126 | Tiếng Tây Ban Nha (Châu Mỹ Latinh) |
Spanish (Latin America) |
1127 | Tiếng Tây Ban Nha (Argentina) |
Spanish (Argentina) |
1128 | Tiếng Tây Ban Nha (Bolivia) |
Spanish (Bolivia) |
1129 | Tiếng Tây Ban Nha (Chilê) |
Spanish (Chile) |
1130 | Tiếng Tây Ban Nha (Colombia) |
Spanish (Colombia) |
1131 | Tiếng Tây Ban Nha (Costa Rica) |
Spanish (Costa Rica) |
1132 | Tiếng Tây Ban Nha (Cộng hòa Dominica) |
Spanish (Dominican Republic) |
1133 | Tiếng Tây Ban Nha (Ecuador) |
Spanish (Ecuador) |
1134 | Tiếng Tây Ban Nha (Tây Ban Nha) |
Spanish (Spain) |
1135 | Tiếng Tây Ban Nha (Guatemala) |
Spanish (Guatemala) |
1136 | Tiếng Tây Ban Nha (Honduras) |
Spanish (Honduras) |
1137 | Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) |
Spanish (Mexico) |
1138 | Tiếng Tây Ban Nha (Nicaragua) |
Spanish (Nicaragua) |
1139 | Tiếng Tây Ban Nha (Panama) |
Spanish (Panama) |
1140 | Tiếng Tây Ban Nha (Peru) |
Spanish (Peru) |
1141 | Tiếng Tây Ban Nha (Puerto Rico) |
Spanish (Puerto Rico) |
1142 | Tiếng Tây Ban Nha (Paraguay) |
Spanish (Paraguay) |
1143 | Tiếng Tây Ban Nha (El Salvador) |
Spanish (El Salvador) |
1144 | Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ) |
Spanish (United States) |
1145 | Tiếng Tây Ban Nha (Uruguay) |
Spanish (Uruguay) |
1146 | Tiếng Tây Ban Nha (Venezuela) |
Spanish (Venezuela) |
1147 | Tiếng Estonia |
Estonian |
1148 | Tiếng Basque |
Basque |
1149 | Tiếng Farsi |
Farsi |
1150 | Tiếng Fula |
Fula |
1151 | Tiếng Phần Lan |
Finnish |
1152 | Tiếng Philippin |
Filipino |
1153 | Tiếng Fiji |
Fijian |
1154 | Tiếng Faroe |
Faroese |
1155 | Tiếng Fon |
Fon |
1156 | Tiếng Pháp |
French |
1157 | Tiếng Pháp (Bắc Phi) |
French (North Africa) |
1158 | Tiếng Pháp (Caribê) |
French (Caribbean) |
1159 | Tiếng Pháp (Bỉ) |
French (Belgium) |
1160 | Tiếng Pháp (Canada) |
French (Canada) |
1161 | Tiếng Pháp (Cộng hòa Dân chủ Congo) |
French (Democratic Rep. of Congo) |
1162 | Tiếng Pháp (Thụy Sĩ) |
French (Switzerland) |
1163 | Tiếng Pháp (Côte d'Ivoire) |
French (Côte d'Ivoire) |
1164 | Tiếng Pháp (Cameroon) |
French (Cameroon) |
1165 | Tiếng Pháp (Pháp) |
French (France) |
1166 | Tiếng Pháp (Haiti) |
French (Haiti) |
1167 | Tiếng Pháp (Luxembourg) |
French (Luxembourg) |
1168 | Tiếng Pháp (Ma Rốc) |
French (Morocco) |
1169 | Tiếng Pháp (Monaco) |
French (Monaco) |
1170 | Tiếng Pháp (Mali) |
French (Mali) |
1171 | Tiếng Pháp (Reunion) |
French (Reunion) |
1172 | Tiếng Pháp (Senegal) |
French (Senegal) |
1173 | Tiếng Pháp giọng Cajun |
Cajun French |
1174 | Tiếng Franco-Provençal/Arpitan |
Franco-Provençal/Arpitan |
1175 | Tiếng Pulaar |
Pulaar |
1176 | Tiếng Pular |
Pular |
1177 | Tiếng Friuli |
Friulian |
1178 | Tiếng Nigerian Fulfulde |
Nigerian Fulfulde |
1179 | Tiếng Frisia |
Frisian |
1180 | Tiếng Ai-len |
Irish |
1181 | Tiếng Gagauz (Kirin) |
Gagauz (Cyrillic) |
1182 | Tiếng Gagauz (Latinh) |
Gagauz (Latin) |
1183 | Tiếng Garhwali |
Garhwali |
1184 | Tiếng Gael Scotland |
Scottish Gaelic |
1185 | Tiếng Galicia |
Galician |
1186 | Tiếng Gilaki (Ả rập) |
Gilaki (Arabic) |
1188 | Tiếng Guarani |
Guarani |
1189 | Tiếng Gondi, Miền Bắc |
Gondi, Northern |
1190 | Tiếng Gogo |
Gogo |
1191 | Tiếng Gothic |
Gothic |
1192 | Tiếng Alsatia |
Alsatian |
1193 | Tiếng Gujarati |
Gujarati |
1194 | Tiếng Gusii |
Gusii |
1195 | Tiếng Manx |
Manx |
1196 | Tiếng Hausa (Ả rập) |
Hausa (Arabic) |
1197 | Tiếng Hausa (Latinh) |
Hausa (Latin) |
1198 | Tiếng Miền Đông Oromo |
Eastern Oromo |
1199 | Tiếng Hawaii |
Hawaiian |
1200 | Tiếng Haya |
Haya |
1201 | Tiếng Hazaragi |
Hazaragi |
1202 | Tiếng Do Thái |
Hebrew |
1203 | Tiếng Hindi |
Hindi |
1204 | Tiếng Hiligaynon |
Hiligaynon |
1205 | Tiếng Hindko, Miền Bắc |
Hindko, Northern |
1206 | Tiếng Hiri Motu |
Hiri Motu |
1207 | Tiếng Ho |
Ho |
1208 | Tiếng Croatia |
Croatian |
1209 | Tiếng Thượng Sorbia |
Upper Sorbian |
1210 | Tiếng Pháp Creole ở Haiti |
Haitian Creole French |
1211 | Tiếng Hungary |
Hungarian |
1212 | Tiếng Armenia |
Armenian |
1213 | Tiếng Herero |
Herero |
1214 | Tiếng Khoa học Quốc tế |
Interlingua |
1215 | Tiếng Ibibio |
Ibibio |
1216 | Tiếng Indonesia |
Indonesian |
1217 | Tiếng Tây Âu |
Interlingue |
1218 | Tiếng Igbo |
Igbo |
1219 | Tiếng Ebira |
Ebira |
1220 | Tiếng Yi |
Yi |
1221 | Tiếng Izon |
Izon |
1222 | Tiếng Inupiat |
Inupiat |
1223 | Tiếng Ilokano |
Ilokano |
1224 | Ngôn ngữ Ký hiệu Ấn Độ |
Indian Sign Language |
1225 | Tiếng Ido |
Ido |
1226 | Tiếng Iceland |
Icelandic |
1227 | Tiếng Ý |
Italian |
1228 | Tiếng Inuktitut (Âm tiết Thổ dân Canada) |
Inuktitut (Canadian Aboriginal Syllabics) |
1229 | Tiếng Inuktitut (Latinh) |
Inuktitut (Latin) |
1230 | Tiếng Nhật |
Japanese |
1231 | Tiếng Creole Jamaica |
Jamaican Creole |
1232 | Tiếng Lojban |
Lojban |
1233 | Tiếng Java (Latinh) |
Javanese (Latin) |
1234 | Tiếng Georgia |
Georgian |
1235 | Tiếng Kabyle |
Kabyle |
1236 | Tiếng Kamba |
Kamba |
1237 | Tiếng Makonde |
Makonde |
1238 | Tiếng Kumaoni |
Kumaoni |
1239 | Tiếng Kongo |
Kongo |
1240 | Tiếng Xishuangbanna Dai (Tai Lü Mới) |
Xishuangbanna Dai (New Tai Lü) |
1241 | Tiếng Lü (Thái) |
Lü (Thai) |
1242 | Tiếng Tây Tạng, Khams |
Tibetan, Khams |
1243 | Tiếng Mông Cổ, Halh |
Mongolian, Halh |
1244 | Tiếng Khandesi |
Khandesi |
1245 | Tiếng Gikuyu |
Gikuyu |
1246 | Tiếng Kuanyama |
Kuanyama |
1247 | Tiếng Karen, Pwo Eastern |
Karen, Pwo Eastern |
1248 | Tiếng Ka-dắc |
Kazakh |
1249 | Tiếng Greenland |
Greenlandic |
1250 | Tiếng Kalenjin |
Kalenjin |
1251 | Tiếng Khơ-me |
Khmer |
1252 | Tiếng Kannada |
Kannada |
1253 | Tiếng Koongo |
Koongo |
1254 | Tiếng Konkani |
Konkani |
1255 | Tiếng Hàn |
Korean |
1256 | Tiếng Kanuri (Latinh) |
Kanuri (Latin) |
1257 | Tiếng Kurux |
Kurux |
1258 | Tiếng Kashmiri (Ả rập) |
Kashmiri (Arabic) |
1259 | Tiếng Kashmiri (Devanagari) |
Kashmiri (Devanagari) |
1260 | Tiếng Kashmiri (Latinh) |
Kashmiri (Latin) |
1261 | Tiếng Ripuarii |
Ripuarian |
1262 | Tiếng Karen, S'gaw |
Karen, S'gaw |
1263 | Tiếng Kituba |
Kituba |
1264 | Tiếng Kurd (Ả Rập) |
Kurdish (Arabic) |
1265 | Tiếng Kurd (Kirin) |
Kurdish (Cyrillic) |
1266 | Tiếng Kurd (Latinh) |
Kurdish (Latin) |
1267 | Tiếng Komi |
Komi |
1268 | Tiếng Cornwall |
Cornish |
1269 | Tiếng Khmer, Miền Bắc |
Khmer, Northern |
1270 | Tiếng Kyrgyz |
Kyrgyz |
1271 | Tiếng Latinh |
Latin |
1272 | Tiếng Ladino |
Ladino |
1273 | Tiếng Luxembourg |
Luxembourgish |
1274 | Tiếng Lak |
Lak |
1275 | Tiếng Ganda |
Ganda |
1276 | Tiếng Limburg |
Limburgish |
1277 | Tiếng Liguria |
Ligurian |
1278 | Tiếng Lampung |
Lampung |
1279 | Tiếng Laki |
Laki |
1280 | Tiếng Lambadi |
Lambadi |
1281 | Tiếng Lombard |
Lombard |
1282 | Tiếng Lingala |
Lingala |
1283 | Tiếng Lào |
Lao |
1284 | Tiếng Luri, Miền Bắc |
Luri, Northern |
1285 | Tiếng Lithuania |
Lithuanian |
1286 | Tiếng Luba-Katanga |
Luba-Katanga |
1287 | Tiếng Luba-Kasai |
Luba-Kasai |
1288 | Tiếng Luo |
Luo |
1289 | Tiếng Luyia |
Luyia |
1290 | Tiếng Latvia |
Latvian |
1291 | Tiếng Madura |
Madura |
1292 | Tiếng Magahi |
Magahi |
1293 | Tiếng Maithili |
Maithili |
1294 | Tiếng Makasar |
Makasar |
1295 | Tiếng Maguindanao |
Maguindanao |
1296 | Tiếng Mende |
Mende |
1297 | Tiếng Meru |
Meru |
1298 | Tiếng Hassaniyya |
Hassaniyya |
1299 | Tiếng Morisyen |
Morisyen |
1300 | Tiếng Malay, Makassar |
Malay, Makassar |
1301 | Tiếng Malagasy |
Malagasy |
1302 | Tiếng Marshall |
Marshallese |
1303 | Tiếng Maori |
Maori |
1304 | Tiếng Minangkabau |
Minangkabau |
1305 | Tiếng Macedonia |
Macedonian |
1307 | Tiếng Malayalam |
Malayalam |
1308 | Tiếng Mông Cổ (Kirin) |
Mongolian (Cyrillic) |
1309 | Tiếng Mông Cổ (Mông Cổ Truyền thống) |
Mongolian (Traditional Mongolian) |
1310 | Tiếng Manipuri |
Manipuri |
1311 | Tiếng Moldovia |
Moldovian |
1312 | Tiếng Mohawk |
Mohawk |
1313 | Tiếng Mossi |
Mossi |
1314 | Tiếng Marathi |
Marathi |
1315 | Tiếng Mã Lai |
Malay |
1316 | Tiếng Malta |
Maltese |
1317 | Tiếng Mường |
Muong |
1318 | Tiếng Mewari |
Mewari |
1319 | Tiếng Malvi |
Malvi |
1320 | Tiếng Muscogee |
Muscogee |
1321 | Tiếng Moloko |
Moloko |
1322 | Tiếng Mazanderani |
Mazanderani |
1323 | Tiếng Nauru |
Nauruan |
1324 | Tiếng Nahuatl |
Nahuatl |
1325 | Tiếng Napoli |
Neapolitan |
1326 | Tiếng Na Uy (Bokmål) |
Norwegian (Bokmål) |
1327 | Tiếng Ndebele |
Ndebele |
1328 | Tiếng Ndau |
Ndau |
1329 | Tiếng Hạ Đức |
Low Saxon |
1330 | Tiếng Dutch Low Saxon |
Dutch Low Saxon |
1331 | Tiếng Nepal |
Nepali |
1332 | Tiếng Newari |
Newari |
1333 | Tiếng Ndonga |
Ndonga |
1334 | Tiếng Ngbaka |
Ngbaka |
1335 | Tiếng Lomwe |
Lomwe |
1336 | Tiếng Hà Lan |
Dutch |
1337 | Tiếng Na Uy (Nynorsk) |
Norwegian (Nynorsk) |
1338 | Tiếng Nimadi |
Nimadi |
1339 | Tiếng Novial |
Novial |
1341 | Tiếng Norman |
Norman |
1342 | Tiếng Miền Bắc Sotho |
Sesotho sa Leboa |
1343 | Tiếng Navajo |
Navajo |
1344 | Tiếng Nyanja |
Nyanja |
1345 | Tiếng Nyamwezi |
Nyamwezi |
1346 | Tiếng Nkore |
Nkore |
1347 | Tiếng Occitan |
Occitan |
1348 | Tiếng Oromo |
Oromo |
1349 | Tiếng Oriya |
Oriya |
1350 | Tiếng Ossetian |
Ossetian |
1351 | Tiếng Punjab (Ả rập) |
Punjabi (Arabic) |
1352 | Tiếng Punjab (Devanagari) |
Punjabi (Devanagari) |
1353 | Tiếng Punjab (Gurmukhi) |
Punjabi (Gurmukhi) |
1354 | Tiếng Pangasinan |
Pangasinan |
1355 | Tiếng Pampangan |
Pampangan |
1356 | Tiếng Papiamentu |
Papiamentu |
1357 | Tiếng Pashto, Miền Nam |
Pashto, Southern |
1358 | Tiếng Bouyei |
Bouyei |
1359 | Tiếng Picard |
Picard |
1360 | Tiếng Đức Pennsylvania |
Pennsylvania German |
1361 | Tiếng Pali |
Pali |
1362 | Tiếng Norfolk |
Norfolk |
1363 | Tiếng Ba Lan |
Polish |
1364 | Tiếng Malagasy, Plateau |
Malagasy, Plateau |
1365 | Tiếng Piemontese |
Piemontese |
1366 | Tiếng Panjabi, Mirpur |
Panjabi, Mirpur |
1367 | Tiếng Miền Tây Panjabi |
Western Panjabi |
1368 | Tiếng Pontic |
Pontic |
1369 | Tiếng Dari |
Dari |
1370 | Tiếng Pashto |
Pashto |
1371 | Tiếng Bồ Đào Nha |
Portuguese |
1372 | Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil) |
Portuguese (Brazil) |
1373 | Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) |
Portuguese (Portugal) |
1375 | Tiếng Quecha |
Quecha |
1376 | Tiếng K'iche |
K'iche |
1377 | Tiếng Quichua, Chimborazo Highland |
Quichua, Chimborazo Highland |
1378 | Tiếng Quechua, Nam Bolivia |
Quechua, South Bolivian |
1379 | Tiếng Quechua, Cusco |
Quechua, Cusco |
1380 | Tiếng Qashqa’i |
Qashqa’i |
1381 | Tiếng Rejang |
Rejang |
1382 | Tiếng Tarifit |
Tarifit |
1383 | Tiếng La Mã |
Romansh |
1384 | Tiếng Domari |
Domari |
1385 | Tiếng Vlax Romani |
Vlax Romani |
1386 | Tiếng Rundi |
Rundi |
1387 | Tiếng Rumani |
Romanian |
1388 | Tiếng Rumani (Moldova) |
Romanian (Moldova) |
1389 | Tiếng Rumani (Rumani) |
Romanian (Romania) |
1390 | Tiếng Nga |
Russian |
1391 | Tiếng Rusyn |
Rusyn |
1392 | Tiếng Aromania |
Aromanian |
1393 | Tiếng Kinyarwanda |
Kinyarwanda |
1394 | Tiếng Marwari |
Marwari |
1395 | Tiếng Phạn |
Sanskrit |
1396 | Tiếng Sakha |
Sakha |
1397 | Tiếng Sasak |
Sasak |
1398 | Tiếng Santali |
Santali |
1399 | Tiếng Santali (Devanagari) |
Santali (Devanagari) |
1400 | Tiếng Santali (Latinh) |
Santali (Latin) |
1401 | Tiếng Sardinia |
Sardinian |
1402 | Tiếng Sadri |
Sadri |
1403 | Tiếng Sicilian |
Sicilian |
1404 | Tiếng Scots |
Scots |
1405 | Tiếng Sindhi (Ả rập) |
Sindhi (Arabic) |
1406 | Tiếng Sindhi (Devanagari) |
Sindhi (Devanagari) |
1407 | Tiếng Miền Bắc Sami |
Northern Sami |
1408 | Tiếng Miền Bắc Sami (Phần Lan) |
Northern Sami (Finland) |
1409 | Tiếng Miền Bắc Sami (Na Uy) |
Northern Sami (Norway) |
1410 | Tiếng Miền Bắc Sami (Thụy Điển) |
Northern Sami (Sweden) |
1411 | Tiếng Sango |
Sango |
1412 | Tiếng Samogitia |
Samogitian |
1413 | Tiếng Serbo-Croatia (Kirin) |
Serbo-Croatian (Cyrillic) |
1414 | Tiếng Serbo-Croatia (Latinh) |
Serbo-Croatian (Latin) |
1415 | Tiếng Tachawit |
Tachawit |
1416 | Tiếng Sinhala |
Sinhalese |
1417 | Tiếng Sidamo |
Sidamo |
1418 | Tiếng Slovak |
Slovak |
1419 | Tiếng Seraiki |
Seraiki |
1420 | Tiếng Slovenia |
Slovenian |
1421 | Tiếng Samoa |
Samoan |
1422 | Tiếng Miền Nam Sami |
Southern Sami |
1423 | Tiếng Miền Nam Sami (Na Uy) |
Southern Sami (Norway) |
1424 | Tiếng Miền Nam Sami (Thụy Điển) |
Southern Sami (Sweden) |
1425 | Tiếng Lule Sami |
Lule Sami |
1426 | Tiếng Lule Sami (Na Uy) |
Lule Sami (Norway) |
1427 | Tiếng Lule Sami (Thụy Điển) |
Lule Sami (Sweden) |
1428 | Tiếng Inari Sami |
Inari Sami |
1429 | Tiếng Sami (Inari, Phần Lan) |
Sami (Inari, Finland) |
1430 | Tiếng Skolt Sami |
Skolt Sami |
1431 | Tiếng Sami (Skolt, Phần Lan) |
Sami (Skolt, Finland) |
1432 | Tiếng Shona |
Shona |
1433 | Tiếng Somali (Ả Rập) |
Somali (Arabic) |
1434 | Tiếng Somali (Latinh) |
Somali (Latin) |
1435 | Tiếng Songe |
Songe |
1436 | Tiếng Albania |
Albanian |
1437 | Tiếng Serbia (Kirin) |
Serbian (Cyrillic) |
1438 | Tiếng Serbia (Kirin, Montenegro) |
Serbian (Cyrillic, Montenegro) |
1439 | Tiếng Serbia (Latinh) |
Serbian (Latin) |
1440 | Tiếng Serbia (Latinh, Montenegro) |
Serbian (Latin, Montenegro) |
1441 | Tiếng Sardinia, Logudorese |
Sardinian, Logudorese |
1442 | Tiếng Serer-Sine |
Serer-Sine |
1443 | Tiếng Swati |
Swati |
1444 | Tiếng Sotho |
Sotho |
1445 | Tiếng Frisia Saterland |
Saterland Frisian |
1446 | Tiếng Sunda |
Sundanese |
1447 | Tiếng Sukuma |
Sukuma |
1448 | Tiếng Thụy Điển |
Swedish |
1449 | Tiếng Kiswahili |
Kiswahili |
1450 | Tiếng Thượng Đức |
Upper Saxon |
1452 | Tiếng Sylheti (Latinh) |
Sylheti (Latin) |
1453 | Tiếng Syria |
Syriac |
1454 | Tiếng Silesia |
Silesian |
1455 | Tiếng Tamil |
Tamil |
1456 | Tiếng Tulu |
Tulu |
1457 | Tiếng Tai Nüa |
Tai Nüa |
1458 | Tiếng Telugu |
Telugu |
1459 | Tiếng Temne |
Temne |
1460 | Tiếng Tetum |
Tetum |
1461 | Tiếng Tajik (Ả rập) |
Tajik (Arabic) |
1462 | Tiếng Tajik (Kirin) |
Tajik (Cyrillic) |
1463 | Tiếng Tajik (Latinh) |
Tajik (Latin) |
1464 | Tiếng Thái |
Thai |
1465 | Tiếng Tigrinya |
Tigrinya |
1466 | Tiếng Tiv |
Tiv |
1467 | Tiếng Turkmen (Kirin) |
Turkmen (Cyrillic) |
1468 | Tiếng Turkmen (Latinh) |
Turkmen (Latin) |
1469 | Tiếng Tagalog |
Tagalog |
1470 | Tiếng Tswana |
Tswana |
1471 | Tiếng Tonga |
Tongan |
1472 | Tonga |
Tonga |
1473 | Tiếng Tok Pisin |
Tok Pisin |
1474 | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Turkish |
1475 | Tiếng Tsonga |
Tsonga |
1476 | Tiếng Tatar (Arab) |
Tatar (Arab) |
1477 | Tiếng Tatar (Kirin) |
Tatar (Cyrillic) |
1478 | Tiếng Tatar (Latinh) |
Tatar (Latin) |
1479 | Tiếng Tumbuka |
Tumbuka |
1480 | Tiếng Twi |
Twi |
1481 | Tiếng Tahiti |
Tahitian |
1482 | Tiếng Tày |
Tày |
1483 | Tiếng Tamazight Miền Trung Ma Rốc (Latinh) |
Central Atlas Tamazight (Latin) |
1484 | Tiếng Tamazight Miền Trung Ma Rốc (Tifinagh) |
Central Atlas Tamazight (Tifinagh) |
1485 | Tiếng Udmurt |
Udmurt |
1486 | Tiếng Uyghur (Ả Rập) |
Uyghur (Arabic) |
1487 | Tiếng Uyghur (Kirin) |
Uyghur (Cyrillic) |
1488 | Tiếng Uyghur (Latinh) |
Uyghur (Latin) |
1489 | Tiếng Ukraina |
Ukrainian |
1490 | Tiếng Umbundu |
Umbundu |
1491 | Tiếng Urdu |
Urdu |
1492 | Tiếng Uzbek (Kirin) |
Uzbek (Cyrillic) |
1493 | Tiếng Uzbek (Latinh) |
Uzbek (Latin) |
1494 | Tiếng Miền Nam Uzbek |
Southern Uzbek |
1495 | Tiếng Venda |
Venda |
1496 | Tiếng Venetian |
Venetian |
1497 | Tiếng Việt |
Vietnamese |
1498 | Tiếng Vlaams |
Vlaams |
1499 | Tiếng Makhuwa |
Makhuwa |
1500 | Tiếng Volapük |
Volapük |
1501 | Tiếng Walloon |
Walloon |
1502 | Tiếng Wolaytta |
Wolaytta |
1503 | Tiếng Waray-Waray |
Waray-Waray |
1504 | Tiếng Waddar |
Waddar |
1505 | Tiếng Wagdi |
Wagdi |
1506 | Tiếng Wolof |
Wolof |
1507 | Tiếng Mewati |
Mewati |
1508 | Tiếng Kalmyk |
Kalmyk |
1509 | Tiếng isiXhosa |
isiXhosa |
1510 | Tiếng Malagasy, Tsimihety |
Malagasy, Tsimihety |
1511 | Tiếng Soga |
Soga |
1512 | Tiếng Yao |
Yao |
1513 | Tiếng Y-đit |
Yiddish |
1514 | Tiếng Yoruba |
Yoruba |
1515 | Tiếng Zhuang |
Zhuang |
1516 | Tiếng Zealandic |
Zealandic |
1519 | Tiếng isiZulu |
isiZulu |
1520 | Tiếng Anh (pseudo-qps) |
English (pseudo-qps) |
1521 | Tiếng Nhật (pseudo-qps) |
Japanese (pseudo-qps) |
1522 | Tiếng Ả Rập (pseudo-qps) |
Arabic (pseudo-qps) |
1523 | Tiếng Ả Rập (pseudo-ploc) |
Arabic (pseudo-ploc) |
1524 | Tiếng Nhật (pseudo-ploc) |
Japanese (pseudo-ploc) |
1525 | Tiếng Anh (pseudo-ploc) |
English (pseudo-ploc) |
1526 | Tiếng Azerbaijani (Tiếng Ả Rập) |
Azerbaijani (Arabic) |
1527 | Tiếng Azerbaijan (Kirin) |
Azerbaijani (Cyrillic) |
1528 | Tiếng Azerbaijan (Latinh) |
Azerbaijani (Latin) |
1529 | Tiếng Bamanankan (Latinh) |
Bamanankan (Latin) |
1530 | Tiếng Bamanankan (N’Ko) |
Bamanankan (N’Ko) |
1533 | Tiếng Fulah |
Fulah |
1535 | Tiếng Ý (Thụy Sĩ) |
Italian (Switzerland) |
1536 | Tiếng Ý (Ý) |
Italian (Italy) |
1537 | Tiếng Miền Trung Kurd |
Central Kurdish |
1538 | Tiếng Mã Lai (Brunei Darussalam) |
Malay (Brunei Darussalam) |
1539 | Tiếng Mã Lai (Malaysia) |
Malay (Malaysia) |
1540 | Tiếng Miến Điện |
Burmese |
1541 | Tiếng Ndebele (Bắc) |
Ndebele (North) |
1542 | Tiếng Nepal (Ấn Độ) |
Nepali (India) |
1543 | Tiếng Nepal (Nepal) |
Nepali (Nepal) |
1544 | Tiếng Hà Lan (Bỉ) |
Dutch (Belgium) |
1545 | Tiếng Hà Lan (Hà Lan) |
Dutch (Netherlands) |
1546 | Tiếng Ndebele (Nam) |
Ndebele (South) |
1547 | Tiếng Odia |
Odia |
1548 | Tiếng Ossetia |
Ossetian |
1549 | Tiếng Ossetia (Latinh) |
Ossetian (Latin) |
1551 | Tiếng Serbia (Kirin, Bosnia và Herzegovina) |
Serbian (Cyrillic, Bosnia & Herzegovina) |
1552 | Tiếng Serbia (Kirin, Serbia và Montenegro (Cũ)) |
Serbian (Cyrillic, Serbia and Montenegro (Former)) |
1553 | Tiếng Serbia (Kirin, Serbia) |
Serbian (Cyrillic, Serbia) |
1554 | Tiếng Serbia (Latinh, Bosnia và Herzegovina) |
Serbian (Latin, Bosnia & Herzegovina) |
1555 | Tiếng Serbia (Latinh, Serbia và Montenegro (Cũ)) |
Serbian (Latin, Serbia and Montenegro (Former)) |
1556 | Tiếng Serbia (Latinh, Serbia) |
Serbian (Latin, Serbia) |
1557 | Tiếng Thụy Điển (Phần Lan) |
Swedish (Finland) |
1558 | Tiếng Thụy Điển (Thụy Điển) |
Swedish (Sweden) |
1559 | Tiếng Tigrigna (Eritrea) |
Tigrigna (Eritrea) |
1560 | Tiếng Tigrigna (Ethiopia) |
Tigrigna (Ethiopia) |
1561 | Tiếng Setswana |
Setswana |
1562 | Tiếng Tatar (Ả rập) |
Tatar (Arabic) |
1563 | Tiếng Uyghur |
Uyghur |
1564 | Tiếng Trung (Giản thể, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) |
Chinese (Simplified, People's Republic of China) |
1565 | Tiếng Trung (Giản thể, Singapore) |
Chinese (Simplified, Singapore) |
1566 | Tiếng Trung (Phồn thể, Đặc khu Hành chính Hồng Kông) |
Chinese (Traditional, Hong Kong SAR) |
1567 | Tiếng Trung (Phồn thể, Đặc khu Hành chính Macao) |
Chinese (Traditional, Macao SAR) |
1568 | Tiếng Trung (Phồn thể, Đài Loan) |
Chinese (Traditional, Taiwan) |
1569 | Tiếng Bodo |
Bodo |
1570 | Tiếng Mông Cổ Cổ điển (Phags-pa) |
Classical Mongolian (Phags-pa) |
1571 | Tiếng Tatar Crimea (Kirin) |
Crimean Tatar (Cyrillic) |
1572 | Tiếng Tatar Crimea (Latinh) |
Crimean Tatar (Latin) |
1573 | Tiếng Jula (Ả Rập) |
Jula (Arabic) |
1574 | Tiếng Jula (Latinh) |
Jula (Latin) |
1575 | Tiếng Jula (N’Ko) |
Jula (N’Ko) |
1576 | Tiếng Maninkakan (Latinh) |
Maninkakan (Latin) |
1577 | Tiếng Maninkakan (N’Ko) |
Maninkakan (N’Ko) |
1578 | Tiếng Fulfulde Nigeria (Latinh) |
Nigerian Fulfulde (Latin) |
1579 | Tiếng Wayuu |
Wayuu |
1580 | Tiếng Hindko (Miền Bắc) |
Hindko (Northern) |
1581 | Tiếng Thái Tây Song Bản Nạp |
Xishuangbanna Dai |
1582 | Tiếng Lisu (Latinh) |
Lisu (Latin) |
1583 | Tiếng Lisu (Lisu) |
Lisu (Lisu) |
1584 | Tiếng Miranda |
Mirandese |
1585 | Tiếng N'ko |
N'ko |
1586 | Tiếng K'iche' |
K'iche' |
1587 | Tiếng Quechua |
Quechua |
1588 | Tiếng Quechua (Bolivia) |
Quechua (Bolivia) |
1589 | Tiếng Quechua (Ecuador) |
Quechua (Ecuador) |
1590 | Tiếng Quechua (Peru) |
Quechua (Peru) |
1591 | Tiếng Vlax Romani (Kirin) |
Vlax Romani (Cyrillic) |
1592 | Tiếng Vlax Romani (Latinh) |
Vlax Romani (Latin) |
1593 | Tiếng Ai-len cổ |
Old Irish |
1594 | Tiếng Thái Đức Hoành |
Dehong Dai |
1595 | Tiếng Udmurt (Kirin) |
Udmurt (Cyrillic) |
1596 | Tiếng Udmurt (Latinh) |
Udmurt (Latin) |
1597 | Tiếng Kalmyk (Kirin) |
Kalmyk (Cyrillic) |
1598 | Tiếng Kalmyk (Mông Cổ) |
Kalmyk (Mongolian) |
1599 | Tiếng Cantonese (Phồn thểl) |
Cantonese (Traditional) |
1600 | Ngôn ngữ trung lập |
Neutral language |
1601 | Tiếng Ả rập (Các Tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất) |
Arabic (United Arab Emirates) |
1602 | Tiếng Bangla |
Bangla |
1603 | Tiếng Bangla (Bangladesh) |
Bangla (Bangladesh) |
1604 | Tiếng Bangla (Ấn Độ) |
Bangla (India) |
1605 | Tiếng Anh (Philippin) |
English (Philippines) |
1606 | Tiếng Anh (Trinidad và Tobago) |
English (Trinidad and Tobago) |
1607 | Tiếng Ba Tư |
Persian |
1608 | Tiếng Pháp (Bờ Biển Ngà) |
French (Côte d’Ivoire) |
1609 | Tiếng Creole Haiti |
Haitian Creole |
1610 | Tiếng Mông Cổ (Phags-pa) |
Mongolian (Phags-pa) |
1613 | Tiếng Aiton |
Aiton |
1614 | Tiếng Pa'o Karen |
Pa'o Karen |
1615 | Tiếng Asho Chin |
Asho Chin |
1616 | Tiếng Arpitan |
Arpitan |
1617 | Tiếng Gondi (Bắc) |
Gondi (Northern) |
1618 | Tiếng Miền Bắc Hindko |
Northern Hindko |
1619 | Tiếng Lü |
Lü |
1620 | Tiếng Khamti Shan |
Khamti Shan |
1621 | Tiếng Miền Đông Pwo Karen |
Eastern Pwo Karen |
1622 | Tiếng S’gaw Karen |
S’gaw Karen |
1623 | Tiếng Khmer (Miền Bắc) |
Khmer (Northern) |
1624 | Tiếng Miền Tây Kayah |
Western Kayah |
1625 | Tiếng Luri (Bắc) |
Luri (Northern) |
1626 | Tiếng Mon |
Mon |
1627 | Tiếng Miền Bắc Thái |
Northern Thai |
1628 | Tiếng N’ko |
N’ko |
1629 | Tiếng Pashto (Miền Nam) |
Pashto (Southern) |
1630 | Tiếng Phake |
Phake |
1631 | Tiếng Miền Tây Pwo Karen |
Western Pwo Karen |
1632 | Tiếng K’iche’ |
K’iche’ |
1633 | Tiếng Rumai Palaung |
Rumai Palaung |
1634 | Tiếng Rakhine |
Rakhine |
1635 | Tiếng Tachawit (Ả Rập) |
Tachawit (Arabic) |
1636 | Tiếng Tachawit (Latinh) |
Tachawit (Latin) |
1637 | Tiếng Sardinia (Logudorese) |
Sardinian (Logudorese) |
1638 | Tiếng Sylheti (Bangla) |
Sylheti (Bangla) |
1639 | Tiếng Plains Cree (Latinh) |
Plains Cree (Latin) |
1640 | Tiếng Gilaki (Latinh) |
Gilaki (Latin) |
1641 | Tiếng Serer |
Serer |
1642 | Tiếng Plains Cree (Âm tiết Thổ dân Canada Thống nhất) |
Plains Cree (Unified Canadian Aboriginal Syllabics) |
1643 | Tiếng Cree (Âm tiết Thổ dân Canada) |
Cree (Canadian Aboriginal Syllabics) |
1644 | Tiếng Croatia (Bosnia và Herzegovina) |
Croatian (Bosnia and Herzegovina) |
1645 | Tiếng Croatia (Croatia) |
Croatian (Croatia) |
1646 | Tiếng Tamil (Ấn Độ) |
Tamil (India) |
1647 | Tiếng Tamil (Sri Lanka) |
Tamil (Sri Lanka) |
1648 | Tiếng Tigrinya (Eritrea) |
Tigrinya (Eritrea) |
1649 | Tiếng Tigrinya (Ethiopia) |
Tigrinya (Ethiopia) |
1650 | Tiếng Trung (Giản thể, Trung Quốc) |
Chinese (Simplified, China) |
1651 | Tiếng Torki |
Torki |
1652 | Tiếng Dhundari |
Dhundari |
1653 | Tiếng Hmông Daw |
Hmong Daw |
1654 | Tiếng Shan |
Shan |
1655 | Tiếng Shekhawati |
Shekhawati |
1656 | Tiếng Võro |
Võro |
1657 | Tiếng Merwari |
Merwari |
1658 | Tiếng Kikongo |
Kikongo |
1659 | Tiếng Setswana (Botswana) |
Setswana (Botswana) |
1660 | Tiếng Setswana (Nam Phi) |
Setswana (South Africa) |
1661 | Tiếng Java (Java) |
Javanese (Javanese) |
1662 | Tiếng Somali (Osmanya) |
Somali (Osmanya) |
1663 | Tiếng Urdu (Ấn Độ) |
Urdu (India) |
1664 | Tiếng Urdu (Pakistan) |
Urdu (Pakistan) |
1665 | Tiếng Bugin |
Buginese |
1666 | Tiếng Etrusca |
Etruscan |
1667 | Tiếng Mandinka |
Mandinka |
1668 | Tiếng Santali (Ol Chiki) |
Santali (Ol Chiki) |
1669 | Tiếng Sora |
Sora |
1670 | Tiếng Tamazight Ma Rốc Chuẩn |
Standard Moroccan Tamazight |
1671 | Dzongkha |
Dzongkha |
1672 | Tiếng Hà Lan ở Nam Phi (Namibia) |
Afrikaans (Namibia) |
1673 | Tiếng Hà Lan ở Nam Phi (Nam Phi) |
Afrikaans (South Africa) |
1674 | Tiếng Ả-rập (Djibouti) |
Arabic (Djibouti) |
1675 | Tiếng Ả-rập (Eritrea) |
Arabic (Eritrea) |
1676 | Tiếng Ả-rập (Israel) |
Arabic (Israel) |
1677 | Tiếng Ả-rập (Comoros) |
Arabic (Comoros) |
1678 | Tiếng Ả-rập (Mauritania) |
Arabic (Mauritania) |
1679 | Tiếng Ả-rập (Chính quyền Palestine) |
Arabic (Palestinian Authority) |
1680 | Tiếng Ả-rập (Sudan) |
Arabic (Sudan) |
1681 | Tiếng Ả-rập (Somalia) |
Arabic (Somalia) |
1682 | Tiếng Ả-rập (Nam Sudan) |
Arabic (South Sudan) |
1683 | Tiếng Ả-rập (Chad) |
Arabic (Chad) |
1684 | Catalan (Andorra) |
Catalan (Andorra) |
1685 | Catalan (Pháp) |
Catalan (France) |
1686 | Catalan (Ý) |
Catalan (Italy) |
1687 | Tiếng Đức (Bỉ) |
German (Belgium) |
1688 | Tiếng Anh (Antigua & Barbuda) |
English (Antigua & Barbuda) |
1689 | Tiếng Anh (Anguilla) |
English (Anguilla) |
1690 | Tiếng Anh (Samoa thuộc Mỹ) |
English (American Samoa) |
1691 | Tiếng Anh (Barbados) |
English (Barbados) |
1692 | Tiếng Anh (Bỉ) |
English (Belgium) |
1693 | Tiếng Anh (Bermuda) |
English (Bermuda) |
1694 | Tiếng Anh (Bahamas) |
English (Bahamas) |
1695 | Tiếng Anh (Botswana) |
English (Botswana) |
1696 | Tiếng Anh (Quần đảo Cocos (Keeling)) |
English (Cocos (Keeling) Islands) |
1697 | Tiếng Anh (Quần đảo Cook) |
English (Cook Islands) |
1698 | Tiếng Anh (Cameroon) |
English (Cameroon) |
1699 | Tiếng Anh (Quần đảo Christmas) |
English (Christmas Island) |
1700 | Tiếng Anh (Dominica) |
English (Dominica) |
1701 | Tiếng Anh (Eritrea) |
English (Eritrea) |
1702 | Tiếng Anh (Fiji) |
English (Fiji) |
1703 | Tiếng Anh (Quần đảo Falkland) |
English (Falkland Islands) |
1704 | Tiếng Anh (Micronesia) |
English (Micronesia) |
1705 | Tiếng Anh (Grenada) |
English (Grenada) |
1706 | Tiếng Anh (Guernsey) |
English (Guernsey) |
1707 | Tiếng Anh (Ghana) |
English (Ghana) |
1708 | Tiếng Anh (Gibraltar) |
English (Gibraltar) |
1709 | Tiếng Anh (Gambia) |
English (Gambia) |
1710 | Tiếng Anh (Guam) |
English (Guam) |
1711 | Tiếng Anh (Guyana) |
English (Guyana) |
1712 | Tiếng Anh (Đảo Man) |
English (Isle of Man) |
1713 | Tiếng Anh (Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh) |
English (British Indian Ocean Territory) |
1714 | Tiếng Anh (Jersey) |
English (Jersey) |
1715 | Tiếng Anh (Kenya) |
English (Kenya) |
1716 | Tiếng Anh (Kiribati) |
English (Kiribati) |
1717 | Tiếng Anh (Saint Kitts & Nevis) |
English (St. Kitts & Nevis) |
1718 | Tiếng Anh (Quần đảo Cayman) |
English (Cayman Islands) |
1719 | Tiếng Anh (St. Lucia) |
English (St. Lucia) |
1720 | Tiếng Anh (Liberia) |
English (Liberia) |
1721 | Tiếng Anh (Lesotho) |
English (Lesotho) |
1722 | Tiếng Anh (Madagascar) |
English (Madagascar) |
1723 | Tiếng Anh (Quần đảo Marshall) |
English (Marshall Islands) |
1724 | Tiếng Anh (Macao SAR) |
English (Macao SAR) |
1725 | Tiếng Anh (Quần đảo Bắc Mariana) |
English (Northern Mariana Islands) |
1726 | Tiếng Anh (Montserrat) |
English (Montserrat) |
1727 | Tiếng Anh (Malta) |
English (Malta) |
1728 | Tiếng Anh (Mauritius) |
English (Mauritius) |
1729 | Tiếng Anh (Malawi) |
English (Malawi) |
1730 | Tiếng Anh (Namibia) |
English (Namibia) |
1731 | Tiếng Anh (Đảo Norfolk) |
English (Norfolk Island) |
1732 | Tiếng Anh (Nigeria) |
English (Nigeria) |
1733 | Tiếng Anh (Nauru) |
English (Nauru) |
1734 | Tiếng Anh (Niue) |
English (Niue) |
1735 | Tiếng Anh (Papua New Guinea) |
English (Papua New Guinea) |
1736 | Tiếng Anh (Pakistan) |
English (Pakistan) |
1737 | Tiếng Anh (Quần đảo Pitcairn) |
English (Pitcairn Islands) |
1738 | Tiếng Anh (Puerto Rico) |
English (Puerto Rico) |
1739 | Tiếng Anh (Palau) |
English (Palau) |
1740 | Tiếng Anh (Rwanda) |
English (Rwanda) |
1741 | Tiếng Anh (Quần đảo Solomon) |
English (Solomon Islands) |
1742 | Tiếng Anh (Seychelles) |
English (Seychelles) |
1743 | Tiếng Anh (Sudan) |
English (Sudan) |
1744 | Tiếng Anh (St Helena, Ascension, Tristan da Cunha) |
English (St Helena, Ascension, Tristan da Cunha) |
1745 | Tiếng Anh (Sierra Leone) |
English (Sierra Leone) |
1746 | Tiếng Anh (Nam Sudan) |
English (South Sudan) |
1747 | Tiếng Anh (Sint Maarten) |
English (Sint Maarten) |
1748 | Tiếng Anh (Swaziland) |
English (Swaziland) |
1749 | Tiếng Anh (Quần đảo Turks & Caicos) |
English (Turks & Caicos Islands) |
1750 | Tiếng Anh (Tokelau) |
English (Tokelau) |
1751 | Tiếng Anh (Tonga) |
English (Tonga) |
1752 | Tiếng Anh (Tuvalu) |
English (Tuvalu) |
1753 | Tiếng Anh (Tanzania) |
English (Tanzania) |
1754 | Tiếng Anh (Uganda) |
English (Uganda) |
1755 | Tiếng Anh (Quần đảo Nhỏ Xa Hoa Kỳ) |
English (US Minor Outlying Islands) |
1756 | Tiếng Anh (St. Vincent & Grenadines) |
English (St. Vincent & Grenadines) |
1757 | Tiếng Anh (Quần đảo Virgin thuộc Anh) |
English (British Virgin Islands) |
1758 | Tiếng Anh (Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ) |
English (U.S. Virgin Islands) |
1759 | Tiếng Anh (Vanuatu) |
English (Vanuatu) |
1760 | Tiếng Anh (Samoa) |
English (Samoa) |
1761 | Tiếng Anh (Zambia) |
English (Zambia) |
1762 | Tiếng Tây Ban Nha (Cuba) |
Spanish (Cuba) |
1763 | Tiếng Tây Ban Nha (Guinea Xích Đạo) |
Spanish (Equatorial Guinea) |
1764 | Tiếng Tây Ban Nha (Philippines) |
Spanish (Philippines) |
1765 | Persian (Afghanistan) |
Persian (Afghanistan) |
1767 | Tiếng Pháp (Burkina Faso) |
French (Burkina Faso) |
1768 | Tiếng Pháp (Burundi) |
French (Burundi) |
1769 | Tiếng Pháp (Benin) |
French (Benin) |
1770 | Tiếng Pháp (Saint Barthélemy) |
French (St. Barthélemy) |
1771 | Tiếng Pháp (Cộng hòa Trung Phi) |
French (Central African Republic) |
1772 | Tiếng Pháp (Congo) |
French (Congo) |
1773 | Tiếng Pháp (Djibouti) |
French (Djibouti) |
1774 | Tiếng Pháp (Algeria) |
French (Algeria) |
1775 | Tiếng Pháp (Gabon) |
French (Gabon) |
1776 | Tiếng Pháp (Tiếng Pháp Guiana) |
French (French Guiana) |
1777 | Tiếng Pháp (Guinea) |
French (Guinea) |
1778 | Tiếng Pháp (Guadeloupe) |
French (Guadeloupe) |
1779 | Tiếng Pháp (Guinea Xích Đạo) |
French (Equatorial Guinea) |
1780 | Tiếng Pháp (Comoros) |
French (Comoros) |
1781 | Tiếng Pháp (St. Martin) |
French (St. Martin) |
1782 | Tiếng Pháp (Madagascar) |
French (Madagascar) |
1783 | Tiếng Pháp (Martinique) |
French (Martinique) |
1784 | Tiếng Pháp (Mauritania) |
French (Mauritania) |
1785 | Tiếng Pháp (Mauritius) |
French (Mauritius) |
1786 | Tiếng Pháp (New Caledonia) |
French (New Caledonia) |
1787 | Tiếng Pháp (Niger) |
French (Niger) |
1788 | Tiếng Pháp (Tiếng Pháp Polynesia) |
French (French Polynesia) |
1789 | Tiếng Pháp (St. Pierre & Miquelon) |
French (St. Pierre & Miquelon) |
1790 | Tiếng Pháp (Rwanda) |
French (Rwanda) |
1791 | Tiếng Pháp (Seychelles) |
French (Seychelles) |
1792 | Tiếng Pháp (Syria) |
French (Syria) |
1793 | Tiếng Pháp (Chad) |
French (Chad) |
1794 | Tiếng Pháp (Togo) |
French (Togo) |
1795 | Tiếng Pháp (Tunisia) |
French (Tunisia) |
1796 | Tiếng Pháp (Vanuatu) |
French (Vanuatu) |
1797 | Tiếng Pháp (Wallis & Futuna) |
French (Wallis & Futuna) |
1798 | Tiếng Pháp (Mayotte) |
French (Mayotte) |
1799 | Italian (San Marino) |
Italian (San Marino) |
1800 | Lingala (Angola) |
Lingala (Angola) |
1801 | Lingala (Cộng hòa Dân chủ Congo) |
Lingala (Congo DRC) |
1802 | Lingala (Cộng Hòa Trung Phi) |
Lingala (Central African Republic) |
1803 | Lingala (Congo) |
Lingala (Congo) |
1804 | Malay (La-tinh, Singapore) |
Malay (Latin, Singapore) |
1805 | Tiếng Na Uy, Bokmål (Na Uy) |
Norwegian Bokmål (Norway) |
1806 | Tiếng Bokmål Na Uy (Svalbard & Jan Mayen) |
Norwegian Bokmål (Svalbard & Jan Mayen) |
1807 | Dutch (Aruba) |
Dutch (Aruba) |
1808 | Dutch (Bonaire, Sint Eustatius và Saba) |
Dutch (Bonaire, Sint Eustatius and Saba) |
1809 | Dutch (Curaçao) |
Dutch (Curaçao) |
1810 | Dutch (Suriname) |
Dutch (Suriname) |
1811 | Dutch (Sint Maarten) |
Dutch (Sint Maarten) |
1812 | Tiếng Oromo (Ethiopia) |
Oromo (Ethiopia) |
1813 | Oromo (Kenya) |
Oromo (Kenya) |
1814 | Tiếng Bồ Đào Nha (Angola) |
Portuguese (Angola) |
1815 | Tiếng Bồ Đào Nha (Cabo Verde) |
Portuguese (Cabo Verde) |
1816 | Portuguese (Guinea-Bissau) |
Portuguese (Guinea-Bissau) |
1817 | Tiếng Bồ Đào Nha (Macao SAR) |
Portuguese (Macao SAR) |
1818 | Tiếng Bồ Đào Nha (Mozambique) |
Portuguese (Mozambique) |
1819 | Tiếng Bồ Đào Nha (São Tomé & Príncipe) |
Portuguese (São Tomé & Príncipe) |
1820 | Tiếng Bồ Đào Nha (Timor-Leste) |
Portuguese (Timor-Leste) |
1821 | Tiếng Nga (Belarus) |
Russian (Belarus) |
1822 | Tiếng Nga (Kyrgyzstan) |
Russian (Kyrgyzstan) |
1823 | Tiếng Nga (Kazakhstan) |
Russian (Kazakhstan) |
1824 | Tiếng Nga (Moldova) |
Russian (Moldova) |
1825 | Tiếng Nga (Nga) |
Russian (Russia) |
1826 | Tiếng Nga (Ukraine) |
Russian (Ukraine) |
1827 | Somali (Djibouti) |
Somali (Djibouti) |
1828 | Somali (Ethiopia) |
Somali (Ethiopia) |
1829 | Somali (Kenya) |
Somali (Kenya) |
1830 | Tiếng Somali (Somalia) |
Somali (Somalia) |
1831 | Tiếng Anbani (Anbani) |
Albanian (Albania) |
1832 | Tiếng Albania (Macedonia, thuộc Nam Tư cũ) |
Albanian (Macedonia, FYRO) |
1833 | Tiếng Albani (Kosovo) |
Albanian (Kosovo) |
1834 | Tamil (Malaysia) |
Tamil (Malaysia) |
1835 | Tamil (Singapore) |
Tamil (Singapore) |
1836 | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Cyprus) |
Turkish (Cyprus) |
1837 | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Thổ Nhĩ Kỳ) |
Turkish (Turkey) |
1838 | Tiếng Ả-rập (Thế giới) |
Arabic (World) |
1839 | Tiếng Anh (Thế giới) |
English (World) |
1840 | Tiếng Anh (Châu Âu) |
English (Europe) |
1841 | Tiếng Alsace (Thụy Sĩ) |
Alsatian (Switzerland) |
1842 | Tiếng Alsace (Liechtenstein) |
Alsatian (Liechtenstein) |
1843 | Hausa (Latin, Ghana) |
Hausa (Latin, Ghana) |
1844 | Hausa (Latin, Niger) |
Hausa (Latin, Niger) |
1845 | Tiếng Hausa (Latinh, Nigeria) |
Hausa (Latin, Nigeria) |
1847 | Serbian (Tiếng Kirin, Kosovo) |
Serbian (Cyrillic, Kosovo) |
1849 | Tiếng Serbia (Latih, Kosovo) |
Serbian (Latin, Kosovo) |
0x30000001 | Start |
Start |
0x30000002 | Stop |
Stop |
0x50000004 | Information |
Information |
0x90000001 | Microsoft Windows Language Profile API |
Microsoft Windows Language Profile API |