| 100 | Dữ liệu Ngôn ngữ Windows Bcp47 |
Windows Bcp47 Language Data |
| 401 | Chữ Ả Rập |
Arabic script |
| 402 | Chữ Xy-ri Hoàng Đế |
Imperial Aramaic |
| 403 | Chữ Armenia |
Armenian |
| 404 | Chữ Avestan |
Avestan |
| 405 | Chữ Bali |
Balinese |
| 406 | Chữ Bamum |
Bamum |
| 407 | Chữ Batak |
Batak |
| 408 | Chữ Bangla |
Bangla |
| 409 | Ký tự Bliss |
Blissymbols |
| 410 | Chữ Bopomofo |
Bopomofo |
| 411 | Chữ Brahmi |
Brahmi |
| 412 | Chữ nổi |
Braille |
| 413 | Chữ Bugin |
Buginese |
| 414 | Chữ Buhid |
Buhid |
| 415 | Chữ Chakma |
Chakma |
| 416 | Âm tiết Thổ dân Canada |
Canadian Aboriginal Syllabics |
| 417 | Chữ Caria |
Carian |
| 418 | Chữ Chăm |
Cham |
| 419 | Chữ Cherokee |
Cherokee |
| 420 | Chữ Cirth |
Cirth |
| 421 | Chữ Coptic |
Coptic |
| 422 | Chữ Síp |
Cypriot |
| 423 | Chữ Kirin |
Cyrillic |
| 424 | Chữ Kirin (Biến thể chữ Xla-vơ Nhà thờ Cũ) |
Cyrillic (Old Church Slavonic variant) |
| 425 | Chữ Devanagari |
Devanagari |
| 426 | Chữ Deseret |
Deseret |
| 427 | Chữ tượng hình Ai Cập |
Egyptian demotic |
| 428 | Chữ thầy tu Ai Cập |
Egyptian hieratic |
| 430 | Chữ Ê-ti-ô-pi-a |
Ethiopic |
| 431 | Chữ Georgia (Khutsuri) |
Georgian (Khutsuri) |
| 432 | Chữ Georgia |
Georgian |
| 433 | Chữ Glagolitic |
Glagolitic |
| 434 | Chữ Gothic |
Gothic |
| 435 | Chữ Grantha |
Grantha |
| 436 | Chữ Hy Lạp |
Greek |
| 437 | Chữ Gujarati |
Gujarati |
| 438 | Chữ Gurmukhi |
Gurmukhi |
| 439 | Chữ Hangul |
Hangul |
| 440 | Chữ Han |
Han |
| 441 | Chữ Hanunoo |
Hanunoo |
| 442 | Tiếng Trung (Giản thể) |
Chinese (Simplified) |
| 443 | Tiếng Trung (Phồn thể) |
Chinese (Traditional) |
| 444 | Tiếng Do Thái |
Hebrew |
| 445 | Chữ Hiragana |
Hiragana |
| 446 | Chữ Pahawh Hmong |
Pahawh Hmong |
| 447 | Chữ Kana |
Kana |
| 448 | Chữ Hungari Cũ |
Old Hungarian |
| 449 | Chữ Indus |
Indus |
| 450 | Chữ Nghiêng Cổ |
Old Italic |
| 451 | Chữ Java |
Javanese |
| 452 | Chữ Nhật |
Japanese |
| 453 | Chữ Kayah Li |
Kayah Li |
| 454 | Chữ Katakana |
Katakana |
| 455 | Chữ Kharoshthi |
Kharoshthi |
| 456 | Chữ Khơ-me |
Khmer |
| 457 | Chữ Kannada |
Kannada |
| 458 | Chữ Hàn |
Korean |
| 459 | Chữ Kaithi |
Kaithi |
| 460 | Chữ Tai Tham |
Tai Tham |
| 461 | Chữ Lào |
Lao |
| 462 | Chữ La-tinh (biến thể Fraktur) |
Latin (Fraktur variant) |
| 463 | Chữ Latin (biến thể Ai-len) |
Latin (Irish variant) |
| 464 | Chữ Latinh |
Latin script |
| 465 | Chữ Lepcha |
Lepcha |
| 466 | Chữ Limbu |
Limbu |
| 467 | Tuyến tính A |
Linear A |
| 468 | Tuyến tính B |
Linear B |
| 469 | Chữ Lisu |
Lisu |
| 470 | Chữ Lycia |
Lycian |
| 471 | Chữ Lydia |
Lydian |
| 472 | Chữ Mandaic |
Mandaic |
| 473 | Chữ Manichae |
Manichaean |
| 474 | Chữ tượng hình Maya |
Mayan hieroglyphs |
| 475 | Chữ thảo Meroitic |
Meroitic Cursive |
| 476 | Chữ tượng hình Meroitic |
Meroitic Hieroglyphs |
| 477 | Chữ Malayalam |
Malayalam |
| 478 | Chữ Mông Cổ Truyền thống |
Traditional Mongolian |
| 479 | Mặt trăng |
Moon |
| 480 | Chữ Meitei Mayek |
Meitei Mayek |
| 481 | Chữ Myanmar |
Myanmar |
| 482 | Chữ Nakhi Geba |
Nakhi Geba |
| 483 | Chữ N’Ko |
N’Ko |
| 484 | Chữ Ogham |
Ogham |
| 485 | Chữ Ol Chiki |
Ol Chiki |
| 486 | Chữ Thổ Nhĩ Kỳ cổ |
Old Turkic |
| 487 | Chữ Odia |
Odia |
| 488 | Chữ Osmanya |
Osmanya |
| 489 | Chữ Old Permic |
Old Permic |
| 490 | Chữ Phags-pa |
Phags-pa |
| 491 | Chữ khắc Pahlavi |
Inscriptional Pahlavi |
| 492 | Chữ Psalter Pahlavi |
Psalter Pahlavi |
| 493 | Chữ Book Pahlavi |
Book Pahlavi |
| 494 | Chữ Phoenician |
Phoenician |
| 495 | Chữ Miao |
Miao |
| 496 | Chữ khắc Parthy |
Inscriptional Parthian |
| 497 | Chữ Rejang |
Rejang |
| 498 | Chữ Rongorongo |
Rongorongo |
| 499 | Chữ Runic |
Runic |
| 500 | Chữ Samaritan |
Samaritan |
| 501 | Chữ Sarati |
Sarati |
| 502 | Chữ Ả Rập Miền Nam Cũ |
Old South Arabian |
| 503 | Chữ Saurashtra |
Saurashtra |
| 504 | Chữ SignWriting |
SignWriting |
| 505 | Chữ Shavia |
Shavian |
| 506 | Chữ Sinhala |
Sinhala |
| 507 | Chữ Sunda |
Sundanese |
| 508 | Chữ Syloti Nagri |
Syloti Nagri |
| 509 | Chữ Xy-ri cổ |
Syriac |
| 510 | Chữ Xy-ri cổ (biến thể Estrangelo) |
Syriac (Estrangelo variant) |
| 511 | Chữ Xy-ri cổ (biển thể Miền Tây) |
Syriac (Western variant) |
| 512 | Chữ Xy-ri cổ (biến thể Miền Đông) |
Syriac (Eastern variant) |
| 513 | Chữ Tagbanwa |
Tagbanwa |
| 514 | Chữ Tai Le |
Tai Le |
| 515 | Chữ Tai Lue Mới |
New Tai Lue |
| 516 | Chữ Ta-min |
Tamil |
| 517 | Chữ Tai Viet |
Tai Viet |
| 518 | Chữ Telugu |
Telugu |
| 519 | Chữ Tengwar |
Tengwar |
| 520 | Chữ Tifinagh |
Tifinagh |
| 521 | Chữ Tagalog |
Tagalog |
| 522 | Chữ Thaana |
Thaana |
| 523 | Chữ Thái |
Thai |
| 524 | Chữ Tây tạng |
Tibetan |
| 525 | Chữ Xê-mít cổ |
Ugaritic |
| 526 | Chữ Vai |
Vai |
| 527 | Ngôn từ Hiển thị |
Visible Speech |
| 528 | Chữ Warang Citi |
Warang Citi |
| 529 | Chữ Ba Tư Cổ |
Old Persian |
| 530 | Chữ Sumero-Akkadian cuneiform |
Sumero-Akkadian cuneiform |
| 531 | Chữ Yi |
Yi |
| 532 | Tập kệnh cho đoạn mã thừa kế |
Code for inherited script |
| 533 | Chú thích toán học |
Mathematical notation |
| 534 | Ký hiệu |
Symbols |
| 535 | Mã dành cho tài liệu chưa ghi |
Code for unwritten documents |
| 536 | Mã dành cho tập lệnh không xác định |
Code for undetermined script |
| 537 | Mã cho tập kệnh không mã hóa |
Code for uncoded script |
| 538 | Chữ Afaka |
Afaka |
| 539 | Chữ Bassa Vah |
Bassa Vah |
| 540 | Chữ tốc ký Duployan |
Duployan shorthand |
| 541 | Chữ Elbasan |
Elbasan |
| 542 | Chữ Jurchen |
Jurchen |
| 543 | Chữ Kpelle |
Kpelle |
| 544 | Chữ Loma |
Loma |
| 545 | Chữ Mende |
Mende |
| 546 | Chữ Mro |
Mro |
| 547 | Chữ Bắc Ả rập Cũ |
Old North Arabian |
| 548 | Chữ Nabataean |
Nabataean |
| 549 | Chữ Nüshu |
Nüshu |
| 550 | Chữ Palmyrene |
Palmyrene |
| 551 | Chữ Sharada |
Sharada |
| 552 | Chữ Khudawadi |
Khudawadi |
| 553 | Chữ Sora Sompeng |
Sora Sompeng |
| 554 | Chữ Tangut |
Tangut |
| 555 | Chữ Takri |
Takri |
| 556 | Chữ Woleai |
Woleai |
| 557 | Sử dụng riêng tư |
Private use |
| 558 | Chữ Khojki |
Khojki |
| 559 | Chữ Tirhuta |
Tirhuta |
| 560 | Chữ Albania Cáp-ca |
Caucasian Albanian |
| 561 | Chữ tượng hình Anatoli |
Anatolian Hieroglyphs |
| 562 | Chữ Mahajani |
Mahajani |
| 1000 | Ngôn ngữ Không xác định |
Unknown Language |
| 1001 | Tiếng Abkhaz |
Abkhaz |
| 1002 | Tiếng Acholi |
Acholi |
| 1003 | Tiếng Hà Lan ở Nam Phi |
Afrikaans |
| 1004 | Tiếng Akan |
Akan |
| 1005 | Tiếng Amhara |
Amharic |
| 1006 | Tiếng Aragon |
Aragonese |
| 1007 | Tiếng Anglo-Saxon |
Anglo-Saxon |
| 1008 | Tiếng Ả rập |
Arabic |
| 1009 | Tiếng Ả Rập (U.A.E.) |
Arabic (U.A.E.) |
| 1010 | Tiếng Ả rập (Baranh) |
Arabic (Bahrain) |
| 1011 | Tiếng Ả rập (Angiêri) |
Arabic (Algeria) |
| 1012 | Tiếng Ả rập (Ai Cập) |
Arabic (Egypt) |
| 1013 | Tiếng Ả rập (I-rắc) |
Arabic (Iraq) |
| 1014 | Tiếng Ả rập (Jordan) |
Arabic (Jordan) |
| 1015 | Tiếng Ả rập (Kuwait) |
Arabic (Kuwait) |
| 1016 | Tiếng Ả rập (Li Băng) |
Arabic (Lebanon) |
| 1017 | Tiếng Ả rập (Libya) |
Arabic (Libya) |
| 1018 | Tiếng Ả rập (Ma Rốc) |
Arabic (Morocco) |
| 1019 | Tiếng Ả rập (Oman) |
Arabic (Oman) |
| 1020 | Tiếng Ả rập (Qatar) |
Arabic (Qatar) |
| 1021 | Tiếng Ả rập (Ả rập Xê út) |
Arabic (Saudi Arabia) |
| 1022 | Tiếng Ả rập (Syria) |
Arabic (Syria) |
| 1023 | Tiếng Ả rập (Tuynidi) |
Arabic (Tunisia) |
| 1024 | Tiếng Ả rập (Yemen) |
Arabic (Yemen) |
| 1025 | Tiếng Mapudungun |
Mapudungun |
| 1026 | Tiếng Assam |
Assamese |
| 1027 | Tiếng Asturias |
Asturian |
| 1028 | Tiếng Avar |
Avar |
| 1029 | Tiếng Awadhi |
Awadhi |
| 1030 | Tiếng Aymara |
Aymara |
| 1031 | Tiếng Azeri (Ả Rập) |
Azeri (Arabic) |
| 1032 | Tiếng Azeri (Kirin) |
Azeri (Cyrillic) |
| 1033 | Tiếng Azeri (Latinh) |
Azeri (Latin) |
| 1034 | Tiếng Bashkir |
Bashkir |
| 1035 | Tiếng Baluchi |
Baluchi |
| 1036 | Tiếng Bali |
Balinese |
| 1037 | Tiếng Bavaria |
Bavarian |
| 1038 | Tiếng Batak Toba |
Batak Toba |
| 1039 | Tiếng Baoulé |
Baoulé |
| 1040 | Tiếng Miền Trung Bicolano |
Central Bicolano |
| 1041 | Tiếng Belarus (Taraškievica) |
Belarusian (Taraškievica) |
| 1042 | Tiếng Belarus |
Belarusian |
| 1043 | Tiếng Bemba |
Bemba |
| 1044 | Tiếng Bulgary |
Bulgarian |
| 1045 | Tiếng Haryanvi |
Haryanvi |
| 1046 | Tiếng Bagri |
Bagri |
| 1047 | Tiếng Bhili |
Bhili |
| 1048 | Tiếng Bhilali |
Bhilali |
| 1049 | Tiếng Bhojpuri |
Bhojpuri |
| 1050 | Tiếng Bislama |
Bislama |
| 1051 | Tiếng Edo |
Edo |
| 1052 | Tiếng Kanauji |
Kanauji |
| 1053 | Tiếng Bamananka |
Bamanankan |
| 1055 | Tiếng Tây Tạng |
Tibetan |
| 1056 | Tiếng Bishnupriya Manipuri |
Bishnupriya Manipuri |
| 1057 | Tiếng Breton |
Breton |
| 1058 | Tiếng Brahui |
Brahui |
| 1059 | Tiếng Bosnia (Kirin) |
Bosnian (Cyrillic) |
| 1060 | Tiếng Bosnia (Latinh) |
Bosnian (Latin) |
| 1061 | Tiếng Batak Simalungun |
Batak Simalungun |
| 1062 | Tiếng Bugis |
Bugis |
| 1063 | Tiếng Buryat (Nga) |
Buryat (Russia) |
| 1064 | Tiếng Valencia |
Valencian |
| 1065 | Tiếng Catalan |
Catalan |
| 1066 | Tiếng Chavacano Zamboanga |
Zamboanga Chavacano |
| 1067 | Tiếng Chechen |
Chechen |
| 1068 | Tiếng Cebuano |
Cebuano |
| 1069 | Tiếng Chiga |
Chiga |
| 1070 | Tiếng Chamorro |
Chamorro |
| 1071 | Tiếng Choctaw |
Choctaw |
| 1072 | Tiếng Cherokee (Cherokee) |
Cherokee (Cherokee) |
| 1073 | Tiếng Cherokee (Latinh) |
Cherokee (Latin) |
| 1074 | Tiếng Cheyenne |
Cheyenne |
| 1075 | Tiếng Kurd, Miền Trung |
Kurdish, Central |
| 1076 | Tiếng Corsica |
Corsican |
| 1077 | Tiếng Trung, Pu-Xian |
Chinese, Pu-Xian |
| 1078 | Tiếng Cree (Latinh) |
Cree (Latin) |
| 1079 | Tiếng Crimean Tatar |
Crimean Tatar |
| 1082 | Tiếng Séc |
Czech |
| 1083 | Tiếng Kashubia |
Kashubian |
| 1084 | Tiếng Chittagonia |
Chittagonian |
| 1085 | Tiếng Xla-vơ Nhà thờ Cũ |
Old Church Slavonic |
| 1086 | Tiếng Chuvash |
Chuvash |
| 1087 | Tiếng Wales |
Welsh |
| 1088 | Tiếng Đan Mạch |
Danish |
| 1089 | Tiếng Đức |
German |
| 1090 | Tiếng Đức (Áo) |
German (Austria) |
| 1091 | Tiếng Đức (Thụy Sĩ) |
German (Switzerland) |
| 1092 | Tiếng Đức (Đức) |
German (Germany) |
| 1093 | Tiếng Đức (Liechtenstein) |
German (Liechtenstein) |
| 1094 | Tiếng Đức (Luxembourg) |
German (Luxembourg) |
| 1095 | Tiếng Dogri |
Dogri |
| 1096 | Tiếng Dogrib |
Dogrib |
| 1097 | Tiếng Dimli |
Dimli |
| 1098 | Tiếng Zarma |
Zarma |
| 1099 | Tiếng Hạ Sorbia |
Lower Sorbian |
| 1100 | Tiếng Divehi |
Divehi |
| 1101 | Tiếng Jula |
Jula |
| 1102 | Tiếng Ewe |
Ewe |
| 1103 | Tiếng Hy Lạp |
Greek |
| 1104 | Tiếng Maninkakan, Miền Đông |
Maninkakan, Eastern |
| 1105 | Tiếng Anh |
English |
| 1106 | Tiếng Anh (Caribê) |
English (Caribbean) |
| 1107 | Tiếng Anh (Úc) |
English (Australia) |
| 1108 | Tiếng Anh (Belize) |
English (Belize) |
| 1109 | Tiếng Anh (Canada) |
English (Canada) |
| 1110 | Tiếng Anh (Anh Quốc) |
English (United Kingdom) |
| 1111 | Tiếng Anh (Đặc khu Hành chính Hồng Kông) |
English (Hong Kong SAR) |
| 1112 | Tiếng Anh (Indonesia) |
English (Indonesia) |
| 1113 | Tiếng Anh (Ai-len) |
English (Ireland) |
| 1114 | Tiếng Anh (Ấn Độ) |
English (India) |
| 1115 | Tiếng Anh (Jamaica) |
English (Jamaica) |
| 1116 | Tiếng Anh (Malaysia) |
English (Malaysia) |
| 1117 | Tiếng Anh (New Zealand) |
English (New Zealand) |
| 1118 | Tiếng Anh (Phillippines) |
English (Phillippines) |
| 1119 | Tiếng Anh (Singapore) |
English (Singapore) |
| 1120 | Tiếng Anh (Trinidad) |
English (Trinidad) |
| 1121 | Tiếng Anh (Mỹ) |
English (United States) |
| 1122 | Tiếng Anh (Nam Phi) |
English (South Africa) |
| 1123 | Tiếng Anh (Zimbabwe) |
English (Zimbabwe) |
| 1124 | Tiếng Esperanto |
Esperanto |
| 1125 | Tiếng Tây Ban Nha |
Spanish |
| 1126 | Tiếng Tây Ban Nha (Châu Mỹ Latinh) |
Spanish (Latin America) |
| 1127 | Tiếng Tây Ban Nha (Argentina) |
Spanish (Argentina) |
| 1128 | Tiếng Tây Ban Nha (Bolivia) |
Spanish (Bolivia) |
| 1129 | Tiếng Tây Ban Nha (Chilê) |
Spanish (Chile) |
| 1130 | Tiếng Tây Ban Nha (Colombia) |
Spanish (Colombia) |
| 1131 | Tiếng Tây Ban Nha (Costa Rica) |
Spanish (Costa Rica) |
| 1132 | Tiếng Tây Ban Nha (Cộng hòa Dominica) |
Spanish (Dominican Republic) |
| 1133 | Tiếng Tây Ban Nha (Ecuador) |
Spanish (Ecuador) |
| 1134 | Tiếng Tây Ban Nha (Tây Ban Nha) |
Spanish (Spain) |
| 1135 | Tiếng Tây Ban Nha (Guatemala) |
Spanish (Guatemala) |
| 1136 | Tiếng Tây Ban Nha (Honduras) |
Spanish (Honduras) |
| 1137 | Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) |
Spanish (Mexico) |
| 1138 | Tiếng Tây Ban Nha (Nicaragua) |
Spanish (Nicaragua) |
| 1139 | Tiếng Tây Ban Nha (Panama) |
Spanish (Panama) |
| 1140 | Tiếng Tây Ban Nha (Peru) |
Spanish (Peru) |
| 1141 | Tiếng Tây Ban Nha (Puerto Rico) |
Spanish (Puerto Rico) |
| 1142 | Tiếng Tây Ban Nha (Paraguay) |
Spanish (Paraguay) |
| 1143 | Tiếng Tây Ban Nha (El Salvador) |
Spanish (El Salvador) |
| 1144 | Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ) |
Spanish (United States) |
| 1145 | Tiếng Tây Ban Nha (Uruguay) |
Spanish (Uruguay) |
| 1146 | Tiếng Tây Ban Nha (Venezuela) |
Spanish (Venezuela) |
| 1147 | Tiếng Estonia |
Estonian |
| 1148 | Tiếng Basque |
Basque |
| 1149 | Tiếng Farsi |
Farsi |
| 1150 | Tiếng Fula |
Fula |
| 1151 | Tiếng Phần Lan |
Finnish |
| 1152 | Tiếng Philippin |
Filipino |
| 1153 | Tiếng Fiji |
Fijian |
| 1154 | Tiếng Faroe |
Faroese |
| 1155 | Tiếng Fon |
Fon |
| 1156 | Tiếng Pháp |
French |
| 1157 | Tiếng Pháp (Bắc Phi) |
French (North Africa) |
| 1158 | Tiếng Pháp (Caribê) |
French (Caribbean) |
| 1159 | Tiếng Pháp (Bỉ) |
French (Belgium) |
| 1160 | Tiếng Pháp (Canada) |
French (Canada) |
| 1161 | Tiếng Pháp (Cộng hòa Dân chủ Congo) |
French (Democratic Rep. of Congo) |
| 1162 | Tiếng Pháp (Thụy Sĩ) |
French (Switzerland) |
| 1163 | Tiếng Pháp (Côte d'Ivoire) |
French (Côte d'Ivoire) |
| 1164 | Tiếng Pháp (Cameroon) |
French (Cameroon) |
| 1165 | Tiếng Pháp (Pháp) |
French (France) |
| 1166 | Tiếng Pháp (Haiti) |
French (Haiti) |
| 1167 | Tiếng Pháp (Luxembourg) |
French (Luxembourg) |
| 1168 | Tiếng Pháp (Ma Rốc) |
French (Morocco) |
| 1169 | Tiếng Pháp (Monaco) |
French (Monaco) |
| 1170 | Tiếng Pháp (Mali) |
French (Mali) |
| 1171 | Tiếng Pháp (Reunion) |
French (Reunion) |
| 1172 | Tiếng Pháp (Senegal) |
French (Senegal) |
| 1173 | Tiếng Pháp giọng Cajun |
Cajun French |
| 1174 | Tiếng Franco-Provençal/Arpitan |
Franco-Provençal/Arpitan |
| 1175 | Tiếng Pulaar |
Pulaar |
| 1176 | Tiếng Pular |
Pular |
| 1177 | Tiếng Friuli |
Friulian |
| 1178 | Tiếng Nigerian Fulfulde |
Nigerian Fulfulde |
| 1179 | Tiếng Frisia |
Frisian |
| 1180 | Tiếng Ai-len |
Irish |
| 1181 | Tiếng Gagauz (Kirin) |
Gagauz (Cyrillic) |
| 1182 | Tiếng Gagauz (Latinh) |
Gagauz (Latin) |
| 1183 | Tiếng Garhwali |
Garhwali |
| 1184 | Tiếng Gael Scotland |
Scottish Gaelic |
| 1185 | Tiếng Galicia |
Galician |
| 1186 | Tiếng Gilaki (Ả rập) |
Gilaki (Arabic) |
| 1188 | Tiếng Guarani |
Guarani |
| 1189 | Tiếng Gondi, Miền Bắc |
Gondi, Northern |
| 1190 | Tiếng Gogo |
Gogo |
| 1191 | Tiếng Gothic |
Gothic |
| 1192 | Tiếng Alsatia |
Alsatian |
| 1193 | Tiếng Gujarati |
Gujarati |
| 1194 | Tiếng Gusii |
Gusii |
| 1195 | Tiếng Manx |
Manx |
| 1196 | Tiếng Hausa (Ả rập) |
Hausa (Arabic) |
| 1197 | Tiếng Hausa (Latinh) |
Hausa (Latin) |
| 1198 | Tiếng Miền Đông Oromo |
Eastern Oromo |
| 1199 | Tiếng Hawaii |
Hawaiian |
| 1200 | Tiếng Haya |
Haya |
| 1201 | Tiếng Hazaragi |
Hazaragi |
| 1202 | Tiếng Do Thái |
Hebrew |
| 1203 | Tiếng Hindi |
Hindi |
| 1204 | Tiếng Hiligaynon |
Hiligaynon |
| 1205 | Tiếng Hindko, Miền Bắc |
Hindko, Northern |
| 1206 | Tiếng Hiri Motu |
Hiri Motu |
| 1207 | Tiếng Ho |
Ho |
| 1208 | Tiếng Croatia |
Croatian |
| 1209 | Tiếng Thượng Sorbia |
Upper Sorbian |
| 1210 | Tiếng Pháp Creole ở Haiti |
Haitian Creole French |
| 1211 | Tiếng Hungary |
Hungarian |
| 1212 | Tiếng Armenia |
Armenian |
| 1213 | Tiếng Herero |
Herero |
| 1214 | Tiếng Khoa học Quốc tế |
Interlingua |
| 1215 | Tiếng Ibibio |
Ibibio |
| 1216 | Tiếng Indonesia |
Indonesian |
| 1217 | Tiếng Tây Âu |
Interlingue |
| 1218 | Tiếng Igbo |
Igbo |
| 1219 | Tiếng Ebira |
Ebira |
| 1220 | Tiếng Yi |
Yi |
| 1221 | Tiếng Izon |
Izon |
| 1222 | Tiếng Inupiat |
Inupiat |
| 1223 | Tiếng Ilokano |
Ilokano |
| 1224 | Ngôn ngữ Ký hiệu Ấn Độ |
Indian Sign Language |
| 1225 | Tiếng Ido |
Ido |
| 1226 | Tiếng Iceland |
Icelandic |
| 1227 | Tiếng Ý |
Italian |
| 1228 | Tiếng Inuktitut (Âm tiết Thổ dân Canada) |
Inuktitut (Canadian Aboriginal Syllabics) |
| 1229 | Tiếng Inuktitut (Latinh) |
Inuktitut (Latin) |
| 1230 | Tiếng Nhật |
Japanese |
| 1231 | Tiếng Creole Jamaica |
Jamaican Creole |
| 1232 | Tiếng Lojban |
Lojban |
| 1233 | Tiếng Java (Latinh) |
Javanese (Latin) |
| 1234 | Tiếng Georgia |
Georgian |
| 1235 | Tiếng Kabyle |
Kabyle |
| 1236 | Tiếng Kamba |
Kamba |
| 1237 | Tiếng Makonde |
Makonde |
| 1238 | Tiếng Kumaoni |
Kumaoni |
| 1239 | Tiếng Kongo |
Kongo |
| 1240 | Tiếng Xishuangbanna Dai (Tai Lü Mới) |
Xishuangbanna Dai (New Tai Lü) |
| 1241 | Tiếng Lü (Thái) |
Lü (Thai) |
| 1242 | Tiếng Tây Tạng, Khams |
Tibetan, Khams |
| 1243 | Tiếng Mông Cổ, Halh |
Mongolian, Halh |
| 1244 | Tiếng Khandesi |
Khandesi |
| 1245 | Tiếng Gikuyu |
Gikuyu |
| 1246 | Tiếng Kuanyama |
Kuanyama |
| 1247 | Tiếng Karen, Pwo Eastern |
Karen, Pwo Eastern |
| 1248 | Tiếng Ka-dắc |
Kazakh |
| 1249 | Tiếng Greenland |
Greenlandic |
| 1250 | Tiếng Kalenjin |
Kalenjin |
| 1251 | Tiếng Khơ-me |
Khmer |
| 1252 | Tiếng Kannada |
Kannada |
| 1253 | Tiếng Koongo |
Koongo |
| 1254 | Tiếng Konkani |
Konkani |
| 1255 | Tiếng Hàn |
Korean |
| 1256 | Tiếng Kanuri (Latinh) |
Kanuri (Latin) |
| 1257 | Tiếng Kurux |
Kurux |
| 1258 | Tiếng Kashmiri (Ả rập) |
Kashmiri (Arabic) |
| 1259 | Tiếng Kashmiri (Devanagari) |
Kashmiri (Devanagari) |
| 1260 | Tiếng Kashmiri (Latinh) |
Kashmiri (Latin) |
| 1261 | Tiếng Ripuarii |
Ripuarian |
| 1262 | Tiếng Karen, S'gaw |
Karen, S'gaw |
| 1263 | Tiếng Kituba |
Kituba |
| 1264 | Tiếng Kurd (Ả Rập) |
Kurdish (Arabic) |
| 1265 | Tiếng Kurd (Kirin) |
Kurdish (Cyrillic) |
| 1266 | Tiếng Kurd (Latinh) |
Kurdish (Latin) |
| 1267 | Tiếng Komi |
Komi |
| 1268 | Tiếng Cornwall |
Cornish |
| 1269 | Tiếng Khmer, Miền Bắc |
Khmer, Northern |
| 1270 | Tiếng Kyrgyz |
Kyrgyz |
| 1271 | Tiếng Latinh |
Latin |
| 1272 | Tiếng Ladino |
Ladino |
| 1273 | Tiếng Luxembourg |
Luxembourgish |
| 1274 | Tiếng Lak |
Lak |
| 1275 | Tiếng Ganda |
Ganda |
| 1276 | Tiếng Limburg |
Limburgish |
| 1277 | Tiếng Liguria |
Ligurian |
| 1278 | Tiếng Lampung |
Lampung |
| 1279 | Tiếng Laki |
Laki |
| 1280 | Tiếng Lambadi |
Lambadi |
| 1281 | Tiếng Lombard |
Lombard |
| 1282 | Tiếng Lingala |
Lingala |
| 1283 | Tiếng Lào |
Lao |
| 1284 | Tiếng Luri, Miền Bắc |
Luri, Northern |
| 1285 | Tiếng Lithuania |
Lithuanian |
| 1286 | Tiếng Luba-Katanga |
Luba-Katanga |
| 1287 | Tiếng Luba-Kasai |
Luba-Kasai |
| 1288 | Tiếng Luo |
Luo |
| 1289 | Tiếng Luyia |
Luyia |
| 1290 | Tiếng Latvia |
Latvian |
| 1291 | Tiếng Madura |
Madura |
| 1292 | Tiếng Magahi |
Magahi |
| 1293 | Tiếng Maithili |
Maithili |
| 1294 | Tiếng Makasar |
Makasar |
| 1295 | Tiếng Maguindanao |
Maguindanao |
| 1296 | Tiếng Mende |
Mende |
| 1297 | Tiếng Meru |
Meru |
| 1298 | Tiếng Hassaniyya |
Hassaniyya |
| 1299 | Tiếng Morisyen |
Morisyen |
| 1300 | Tiếng Malay, Makassar |
Malay, Makassar |
| 1301 | Tiếng Malagasy |
Malagasy |
| 1302 | Tiếng Marshall |
Marshallese |
| 1303 | Tiếng Maori |
Maori |
| 1304 | Tiếng Minangkabau |
Minangkabau |
| 1305 | Tiếng Macedonia |
Macedonian |
| 1307 | Tiếng Malayalam |
Malayalam |
| 1308 | Tiếng Mông Cổ (Kirin) |
Mongolian (Cyrillic) |
| 1309 | Tiếng Mông Cổ (Mông Cổ Truyền thống) |
Mongolian (Traditional Mongolian) |
| 1310 | Tiếng Manipuri |
Manipuri |
| 1311 | Tiếng Moldovia |
Moldovian |
| 1312 | Tiếng Mohawk |
Mohawk |
| 1313 | Tiếng Mossi |
Mossi |
| 1314 | Tiếng Marathi |
Marathi |
| 1315 | Tiếng Mã Lai |
Malay |
| 1316 | Tiếng Malta |
Maltese |
| 1317 | Tiếng Mường |
Muong |
| 1318 | Tiếng Mewari |
Mewari |
| 1319 | Tiếng Malvi |
Malvi |
| 1320 | Tiếng Muscogee |
Muscogee |
| 1321 | Tiếng Moloko |
Moloko |
| 1322 | Tiếng Mazanderani |
Mazanderani |
| 1323 | Tiếng Nauru |
Nauruan |
| 1324 | Tiếng Nahuatl |
Nahuatl |
| 1325 | Tiếng Napoli |
Neapolitan |
| 1326 | Tiếng Na Uy (Bokmål) |
Norwegian (Bokmål) |
| 1327 | Tiếng Ndebele |
Ndebele |
| 1328 | Tiếng Ndau |
Ndau |
| 1329 | Tiếng Hạ Đức |
Low Saxon |
| 1330 | Tiếng Dutch Low Saxon |
Dutch Low Saxon |
| 1331 | Tiếng Nepal |
Nepali |
| 1332 | Tiếng Newari |
Newari |
| 1333 | Tiếng Ndonga |
Ndonga |
| 1334 | Tiếng Ngbaka |
Ngbaka |
| 1335 | Tiếng Lomwe |
Lomwe |
| 1336 | Tiếng Hà Lan |
Dutch |
| 1337 | Tiếng Na Uy (Nynorsk) |
Norwegian (Nynorsk) |
| 1338 | Tiếng Nimadi |
Nimadi |
| 1339 | Tiếng Novial |
Novial |
| 1341 | Tiếng Norman |
Norman |
| 1342 | Tiếng Miền Bắc Sotho |
Sesotho sa Leboa |
| 1343 | Tiếng Navajo |
Navajo |
| 1344 | Tiếng Nyanja |
Nyanja |
| 1345 | Tiếng Nyamwezi |
Nyamwezi |
| 1346 | Tiếng Nkore |
Nkore |
| 1347 | Tiếng Occitan |
Occitan |
| 1348 | Tiếng Oromo |
Oromo |
| 1349 | Tiếng Oriya |
Oriya |
| 1350 | Tiếng Ossetian |
Ossetian |
| 1351 | Tiếng Punjab (Ả rập) |
Punjabi (Arabic) |
| 1352 | Tiếng Punjab (Devanagari) |
Punjabi (Devanagari) |
| 1353 | Tiếng Punjab (Gurmukhi) |
Punjabi (Gurmukhi) |
| 1354 | Tiếng Pangasinan |
Pangasinan |
| 1355 | Tiếng Pampangan |
Pampangan |
| 1356 | Tiếng Papiamentu |
Papiamentu |
| 1357 | Tiếng Pashto, Miền Nam |
Pashto, Southern |
| 1358 | Tiếng Bouyei |
Bouyei |
| 1359 | Tiếng Picard |
Picard |
| 1360 | Tiếng Đức Pennsylvania |
Pennsylvania German |
| 1361 | Tiếng Pali |
Pali |
| 1362 | Tiếng Norfolk |
Norfolk |
| 1363 | Tiếng Ba Lan |
Polish |
| 1364 | Tiếng Malagasy, Plateau |
Malagasy, Plateau |
| 1365 | Tiếng Piemontese |
Piemontese |
| 1366 | Tiếng Panjabi, Mirpur |
Panjabi, Mirpur |
| 1367 | Tiếng Miền Tây Panjabi |
Western Panjabi |
| 1368 | Tiếng Pontic |
Pontic |
| 1369 | Tiếng Dari |
Dari |
| 1370 | Tiếng Pashto |
Pashto |
| 1371 | Tiếng Bồ Đào Nha |
Portuguese |
| 1372 | Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil) |
Portuguese (Brazil) |
| 1373 | Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) |
Portuguese (Portugal) |
| 1375 | Tiếng Quecha |
Quecha |
| 1376 | Tiếng K'iche |
K'iche |
| 1377 | Tiếng Quichua, Chimborazo Highland |
Quichua, Chimborazo Highland |
| 1378 | Tiếng Quechua, Nam Bolivia |
Quechua, South Bolivian |
| 1379 | Tiếng Quechua, Cusco |
Quechua, Cusco |
| 1380 | Tiếng Qashqa’i |
Qashqa’i |
| 1381 | Tiếng Rejang |
Rejang |
| 1382 | Tiếng Tarifit |
Tarifit |
| 1383 | Tiếng La Mã |
Romansh |
| 1384 | Tiếng Domari |
Domari |
| 1385 | Tiếng Vlax Romani |
Vlax Romani |
| 1386 | Tiếng Rundi |
Rundi |
| 1387 | Tiếng Rumani |
Romanian |
| 1388 | Tiếng Rumani (Moldova) |
Romanian (Moldova) |
| 1389 | Tiếng Rumani (Rumani) |
Romanian (Romania) |
| 1390 | Tiếng Nga |
Russian |
| 1391 | Tiếng Rusyn |
Rusyn |
| 1392 | Tiếng Aromania |
Aromanian |
| 1393 | Tiếng Kinyarwanda |
Kinyarwanda |
| 1394 | Tiếng Marwari |
Marwari |
| 1395 | Tiếng Phạn |
Sanskrit |
| 1396 | Tiếng Sakha |
Sakha |
| 1397 | Tiếng Sasak |
Sasak |
| 1398 | Tiếng Santali |
Santali |
| 1399 | Tiếng Santali (Devanagari) |
Santali (Devanagari) |
| 1400 | Tiếng Santali (Latinh) |
Santali (Latin) |
| 1401 | Tiếng Sardinia |
Sardinian |
| 1402 | Tiếng Sadri |
Sadri |
| 1403 | Tiếng Sicilian |
Sicilian |
| 1404 | Tiếng Scots |
Scots |
| 1405 | Tiếng Sindhi (Ả rập) |
Sindhi (Arabic) |
| 1406 | Tiếng Sindhi (Devanagari) |
Sindhi (Devanagari) |
| 1407 | Tiếng Miền Bắc Sami |
Northern Sami |
| 1408 | Tiếng Miền Bắc Sami (Phần Lan) |
Northern Sami (Finland) |
| 1409 | Tiếng Miền Bắc Sami (Na Uy) |
Northern Sami (Norway) |
| 1410 | Tiếng Miền Bắc Sami (Thụy Điển) |
Northern Sami (Sweden) |
| 1411 | Tiếng Sango |
Sango |
| 1412 | Tiếng Samogitia |
Samogitian |
| 1413 | Tiếng Serbo-Croatia (Kirin) |
Serbo-Croatian (Cyrillic) |
| 1414 | Tiếng Serbo-Croatia (Latinh) |
Serbo-Croatian (Latin) |
| 1415 | Tiếng Tachawit |
Tachawit |
| 1416 | Tiếng Sinhala |
Sinhalese |
| 1417 | Tiếng Sidamo |
Sidamo |
| 1418 | Tiếng Slovak |
Slovak |
| 1419 | Tiếng Seraiki |
Seraiki |
| 1420 | Tiếng Slovenia |
Slovenian |
| 1421 | Tiếng Samoa |
Samoan |
| 1422 | Tiếng Miền Nam Sami |
Southern Sami |
| 1423 | Tiếng Miền Nam Sami (Na Uy) |
Southern Sami (Norway) |
| 1424 | Tiếng Miền Nam Sami (Thụy Điển) |
Southern Sami (Sweden) |
| 1425 | Tiếng Lule Sami |
Lule Sami |
| 1426 | Tiếng Lule Sami (Na Uy) |
Lule Sami (Norway) |
| 1427 | Tiếng Lule Sami (Thụy Điển) |
Lule Sami (Sweden) |
| 1428 | Tiếng Inari Sami |
Inari Sami |
| 1429 | Tiếng Sami (Inari, Phần Lan) |
Sami (Inari, Finland) |
| 1430 | Tiếng Skolt Sami |
Skolt Sami |
| 1431 | Tiếng Sami (Skolt, Phần Lan) |
Sami (Skolt, Finland) |
| 1432 | Tiếng Shona |
Shona |
| 1433 | Tiếng Somali (Ả Rập) |
Somali (Arabic) |
| 1434 | Tiếng Somali (Latinh) |
Somali (Latin) |
| 1435 | Tiếng Songe |
Songe |
| 1436 | Tiếng Albania |
Albanian |
| 1437 | Tiếng Serbia (Kirin) |
Serbian (Cyrillic) |
| 1438 | Tiếng Serbia (Kirin, Montenegro) |
Serbian (Cyrillic, Montenegro) |
| 1439 | Tiếng Serbia (Latinh) |
Serbian (Latin) |
| 1440 | Tiếng Serbia (Latinh, Montenegro) |
Serbian (Latin, Montenegro) |
| 1441 | Tiếng Sardinia, Logudorese |
Sardinian, Logudorese |
| 1442 | Tiếng Serer-Sine |
Serer-Sine |
| 1443 | Tiếng Swati |
Swati |
| 1444 | Tiếng Sotho |
Sotho |
| 1445 | Tiếng Frisia Saterland |
Saterland Frisian |
| 1446 | Tiếng Sunda |
Sundanese |
| 1447 | Tiếng Sukuma |
Sukuma |
| 1448 | Tiếng Thụy Điển |
Swedish |
| 1449 | Tiếng Kiswahili |
Kiswahili |
| 1450 | Tiếng Thượng Đức |
Upper Saxon |
| 1452 | Tiếng Sylheti (Latinh) |
Sylheti (Latin) |
| 1453 | Tiếng Syria |
Syriac |
| 1454 | Tiếng Silesia |
Silesian |
| 1455 | Tiếng Tamil |
Tamil |
| 1456 | Tiếng Tulu |
Tulu |
| 1457 | Tiếng Tai Nüa |
Tai Nüa |
| 1458 | Tiếng Telugu |
Telugu |
| 1459 | Tiếng Temne |
Temne |
| 1460 | Tiếng Tetum |
Tetum |
| 1461 | Tiếng Tajik (Ả rập) |
Tajik (Arabic) |
| 1462 | Tiếng Tajik (Kirin) |
Tajik (Cyrillic) |
| 1463 | Tiếng Tajik (Latinh) |
Tajik (Latin) |
| 1464 | Tiếng Thái |
Thai |
| 1465 | Tiếng Tigrinya |
Tigrinya |
| 1466 | Tiếng Tiv |
Tiv |
| 1467 | Tiếng Turkmen (Kirin) |
Turkmen (Cyrillic) |
| 1468 | Tiếng Turkmen (Latinh) |
Turkmen (Latin) |
| 1469 | Tiếng Tagalog |
Tagalog |
| 1470 | Tiếng Tswana |
Tswana |
| 1471 | Tiếng Tonga |
Tongan |
| 1472 | Tonga |
Tonga |
| 1473 | Tiếng Tok Pisin |
Tok Pisin |
| 1474 | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Turkish |
| 1475 | Tiếng Tsonga |
Tsonga |
| 1476 | Tiếng Tatar (Arab) |
Tatar (Arab) |
| 1477 | Tiếng Tatar (Kirin) |
Tatar (Cyrillic) |
| 1478 | Tiếng Tatar (Latinh) |
Tatar (Latin) |
| 1479 | Tiếng Tumbuka |
Tumbuka |
| 1480 | Tiếng Twi |
Twi |
| 1481 | Tiếng Tahiti |
Tahitian |
| 1482 | Tiếng Tày |
Tày |
| 1483 | Tiếng Tamazight Miền Trung Ma Rốc (Latinh) |
Central Atlas Tamazight (Latin) |
| 1484 | Tiếng Tamazight Miền Trung Ma Rốc (Tifinagh) |
Central Atlas Tamazight (Tifinagh) |
| 1485 | Tiếng Udmurt |
Udmurt |
| 1486 | Tiếng Uyghur (Ả Rập) |
Uyghur (Arabic) |
| 1487 | Tiếng Uyghur (Kirin) |
Uyghur (Cyrillic) |
| 1488 | Tiếng Uyghur (Latinh) |
Uyghur (Latin) |
| 1489 | Tiếng Ukraina |
Ukrainian |
| 1490 | Tiếng Umbundu |
Umbundu |
| 1491 | Tiếng Urdu |
Urdu |
| 1492 | Tiếng Uzbek (Kirin) |
Uzbek (Cyrillic) |
| 1493 | Tiếng Uzbek (Latinh) |
Uzbek (Latin) |
| 1494 | Tiếng Miền Nam Uzbek |
Southern Uzbek |
| 1495 | Tiếng Venda |
Venda |
| 1496 | Tiếng Venetian |
Venetian |
| 1497 | Tiếng Việt |
Vietnamese |
| 1498 | Tiếng Vlaams |
Vlaams |
| 1499 | Tiếng Makhuwa |
Makhuwa |
| 1500 | Tiếng Volapük |
Volapük |
| 1501 | Tiếng Walloon |
Walloon |
| 1502 | Tiếng Wolaytta |
Wolaytta |
| 1503 | Tiếng Waray-Waray |
Waray-Waray |
| 1504 | Tiếng Waddar |
Waddar |
| 1505 | Tiếng Wagdi |
Wagdi |
| 1506 | Tiếng Wolof |
Wolof |
| 1507 | Tiếng Mewati |
Mewati |
| 1508 | Tiếng Kalmyk |
Kalmyk |
| 1509 | Tiếng isiXhosa |
isiXhosa |
| 1510 | Tiếng Malagasy, Tsimihety |
Malagasy, Tsimihety |
| 1511 | Tiếng Soga |
Soga |
| 1512 | Tiếng Yao |
Yao |
| 1513 | Tiếng Y-đit |
Yiddish |
| 1514 | Tiếng Yoruba |
Yoruba |
| 1515 | Tiếng Zhuang |
Zhuang |
| 1516 | Tiếng Zealandic |
Zealandic |
| 1519 | Tiếng isiZulu |
isiZulu |
| 1520 | Tiếng Anh (pseudo-qps) |
English (pseudo-qps) |
| 1521 | Tiếng Nhật (pseudo-qps) |
Japanese (pseudo-qps) |
| 1522 | Tiếng Ả Rập (pseudo-qps) |
Arabic (pseudo-qps) |
| 1523 | Tiếng Ả Rập (pseudo-ploc) |
Arabic (pseudo-ploc) |
| 1524 | Tiếng Nhật (pseudo-ploc) |
Japanese (pseudo-ploc) |
| 1525 | Tiếng Anh (pseudo-ploc) |
English (pseudo-ploc) |
| 1526 | Tiếng Azerbaijani (Tiếng Ả Rập) |
Azerbaijani (Arabic) |
| 1527 | Tiếng Azerbaijan (Kirin) |
Azerbaijani (Cyrillic) |
| 1528 | Tiếng Azerbaijan (Latinh) |
Azerbaijani (Latin) |
| 1529 | Tiếng Bamanankan (Latinh) |
Bamanankan (Latin) |
| 1530 | Tiếng Bamanankan (N’Ko) |
Bamanankan (N’Ko) |
| 1533 | Tiếng Fulah |
Fulah |
| 1535 | Tiếng Ý (Thụy Sĩ) |
Italian (Switzerland) |
| 1536 | Tiếng Ý (Ý) |
Italian (Italy) |
| 1537 | Tiếng Miền Trung Kurd |
Central Kurdish |
| 1538 | Tiếng Mã Lai (Brunei Darussalam) |
Malay (Brunei Darussalam) |
| 1539 | Tiếng Mã Lai (Malaysia) |
Malay (Malaysia) |
| 1540 | Tiếng Miến Điện |
Burmese |
| 1541 | Tiếng Ndebele (Bắc) |
Ndebele (North) |
| 1542 | Tiếng Nepal (Ấn Độ) |
Nepali (India) |
| 1543 | Tiếng Nepal (Nepal) |
Nepali (Nepal) |
| 1544 | Tiếng Hà Lan (Bỉ) |
Dutch (Belgium) |
| 1545 | Tiếng Hà Lan (Hà Lan) |
Dutch (Netherlands) |
| 1546 | Tiếng Ndebele (Nam) |
Ndebele (South) |
| 1547 | Tiếng Odia |
Odia |
| 1548 | Tiếng Ossetia |
Ossetian |
| 1549 | Tiếng Ossetia (Latinh) |
Ossetian (Latin) |
| 1551 | Tiếng Serbia (Kirin, Bosnia và Herzegovina) |
Serbian (Cyrillic, Bosnia & Herzegovina) |
| 1552 | Tiếng Serbia (Kirin, Serbia và Montenegro (Cũ)) |
Serbian (Cyrillic, Serbia and Montenegro (Former)) |
| 1553 | Tiếng Serbia (Kirin, Serbia) |
Serbian (Cyrillic, Serbia) |
| 1554 | Tiếng Serbia (Latinh, Bosnia và Herzegovina) |
Serbian (Latin, Bosnia & Herzegovina) |
| 1555 | Tiếng Serbia (Latinh, Serbia và Montenegro (Cũ)) |
Serbian (Latin, Serbia and Montenegro (Former)) |
| 1556 | Tiếng Serbia (Latinh, Serbia) |
Serbian (Latin, Serbia) |
| 1557 | Tiếng Thụy Điển (Phần Lan) |
Swedish (Finland) |
| 1558 | Tiếng Thụy Điển (Thụy Điển) |
Swedish (Sweden) |
| 1559 | Tiếng Tigrigna (Eritrea) |
Tigrigna (Eritrea) |
| 1560 | Tiếng Tigrigna (Ethiopia) |
Tigrigna (Ethiopia) |
| 1561 | Tiếng Setswana |
Setswana |
| 1562 | Tiếng Tatar (Ả rập) |
Tatar (Arabic) |
| 1563 | Tiếng Uyghur |
Uyghur |
| 1564 | Tiếng Trung (Giản thể, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) |
Chinese (Simplified, People's Republic of China) |
| 1565 | Tiếng Trung (Giản thể, Singapore) |
Chinese (Simplified, Singapore) |
| 1566 | Tiếng Trung (Phồn thể, Đặc khu Hành chính Hồng Kông) |
Chinese (Traditional, Hong Kong SAR) |
| 1567 | Tiếng Trung (Phồn thể, Đặc khu Hành chính Macao) |
Chinese (Traditional, Macao SAR) |
| 1568 | Tiếng Trung (Phồn thể, Đài Loan) |
Chinese (Traditional, Taiwan) |
| 1569 | Tiếng Bodo |
Bodo |
| 1570 | Tiếng Mông Cổ Cổ điển (Phags-pa) |
Classical Mongolian (Phags-pa) |
| 1571 | Tiếng Tatar Crimea (Kirin) |
Crimean Tatar (Cyrillic) |
| 1572 | Tiếng Tatar Crimea (Latinh) |
Crimean Tatar (Latin) |
| 1573 | Tiếng Jula (Ả Rập) |
Jula (Arabic) |
| 1574 | Tiếng Jula (Latinh) |
Jula (Latin) |
| 1575 | Tiếng Jula (N’Ko) |
Jula (N’Ko) |
| 1576 | Tiếng Maninkakan (Latinh) |
Maninkakan (Latin) |
| 1577 | Tiếng Maninkakan (N’Ko) |
Maninkakan (N’Ko) |
| 1578 | Tiếng Fulfulde Nigeria (Latinh) |
Nigerian Fulfulde (Latin) |
| 1579 | Tiếng Wayuu |
Wayuu |
| 1580 | Tiếng Hindko (Miền Bắc) |
Hindko (Northern) |
| 1581 | Tiếng Thái Tây Song Bản Nạp |
Xishuangbanna Dai |
| 1582 | Tiếng Lisu (Latinh) |
Lisu (Latin) |
| 1583 | Tiếng Lisu (Lisu) |
Lisu (Lisu) |
| 1584 | Tiếng Miranda |
Mirandese |
| 1585 | Tiếng N'ko |
N'ko |
| 1586 | Tiếng K'iche' |
K'iche' |
| 1587 | Tiếng Quechua |
Quechua |
| 1588 | Tiếng Quechua (Bolivia) |
Quechua (Bolivia) |
| 1589 | Tiếng Quechua (Ecuador) |
Quechua (Ecuador) |
| 1590 | Tiếng Quechua (Peru) |
Quechua (Peru) |
| 1591 | Tiếng Vlax Romani (Kirin) |
Vlax Romani (Cyrillic) |
| 1592 | Tiếng Vlax Romani (Latinh) |
Vlax Romani (Latin) |
| 1593 | Tiếng Ai-len cổ |
Old Irish |
| 1594 | Tiếng Thái Đức Hoành |
Dehong Dai |
| 1595 | Tiếng Udmurt (Kirin) |
Udmurt (Cyrillic) |
| 1596 | Tiếng Udmurt (Latinh) |
Udmurt (Latin) |
| 1597 | Tiếng Kalmyk (Kirin) |
Kalmyk (Cyrillic) |
| 1598 | Tiếng Kalmyk (Mông Cổ) |
Kalmyk (Mongolian) |
| 1599 | Tiếng Cantonese (Phồn thểl) |
Cantonese (Traditional) |
| 1600 | Ngôn ngữ trung lập |
Neutral language |
| 1601 | Tiếng Ả rập (Các Tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất) |
Arabic (United Arab Emirates) |
| 1602 | Tiếng Bangla |
Bangla |
| 1603 | Tiếng Bangla (Bangladesh) |
Bangla (Bangladesh) |
| 1604 | Tiếng Bangla (Ấn Độ) |
Bangla (India) |
| 1605 | Tiếng Anh (Philippin) |
English (Philippines) |
| 1606 | Tiếng Anh (Trinidad và Tobago) |
English (Trinidad and Tobago) |
| 1607 | Tiếng Ba Tư |
Persian |
| 1608 | Tiếng Pháp (Bờ Biển Ngà) |
French (Côte d’Ivoire) |
| 1609 | Tiếng Creole Haiti |
Haitian Creole |
| 1610 | Tiếng Mông Cổ (Phags-pa) |
Mongolian (Phags-pa) |
| 1613 | Tiếng Aiton |
Aiton |
| 1614 | Tiếng Pa'o Karen |
Pa'o Karen |
| 1615 | Tiếng Asho Chin |
Asho Chin |
| 1616 | Tiếng Arpitan |
Arpitan |
| 1617 | Tiếng Gondi (Bắc) |
Gondi (Northern) |
| 1618 | Tiếng Miền Bắc Hindko |
Northern Hindko |
| 1619 | Tiếng Lü |
Lü |
| 1620 | Tiếng Khamti Shan |
Khamti Shan |
| 1621 | Tiếng Miền Đông Pwo Karen |
Eastern Pwo Karen |
| 1622 | Tiếng S’gaw Karen |
S’gaw Karen |
| 1623 | Tiếng Khmer (Miền Bắc) |
Khmer (Northern) |
| 1624 | Tiếng Miền Tây Kayah |
Western Kayah |
| 1625 | Tiếng Luri (Bắc) |
Luri (Northern) |
| 1626 | Tiếng Mon |
Mon |
| 1627 | Tiếng Miền Bắc Thái |
Northern Thai |
| 1628 | Tiếng N’ko |
N’ko |
| 1629 | Tiếng Pashto (Miền Nam) |
Pashto (Southern) |
| 1630 | Tiếng Phake |
Phake |
| 1631 | Tiếng Miền Tây Pwo Karen |
Western Pwo Karen |
| 1632 | Tiếng K’iche’ |
K’iche’ |
| 1633 | Tiếng Rumai Palaung |
Rumai Palaung |
| 1634 | Tiếng Rakhine |
Rakhine |
| 1635 | Tiếng Tachawit (Ả Rập) |
Tachawit (Arabic) |
| 1636 | Tiếng Tachawit (Latinh) |
Tachawit (Latin) |
| 1637 | Tiếng Sardinia (Logudorese) |
Sardinian (Logudorese) |
| 1638 | Tiếng Sylheti (Bangla) |
Sylheti (Bangla) |
| 1639 | Tiếng Plains Cree (Latinh) |
Plains Cree (Latin) |
| 1640 | Tiếng Gilaki (Latinh) |
Gilaki (Latin) |
| 1641 | Tiếng Serer |
Serer |
| 1642 | Tiếng Plains Cree (Âm tiết Thổ dân Canada Thống nhất) |
Plains Cree (Unified Canadian Aboriginal Syllabics) |
| 1643 | Tiếng Cree (Âm tiết Thổ dân Canada) |
Cree (Canadian Aboriginal Syllabics) |
| 1644 | Tiếng Croatia (Bosnia và Herzegovina) |
Croatian (Bosnia and Herzegovina) |
| 1645 | Tiếng Croatia (Croatia) |
Croatian (Croatia) |
| 1646 | Tiếng Tamil (Ấn Độ) |
Tamil (India) |
| 1647 | Tiếng Tamil (Sri Lanka) |
Tamil (Sri Lanka) |
| 1648 | Tiếng Tigrinya (Eritrea) |
Tigrinya (Eritrea) |
| 1649 | Tiếng Tigrinya (Ethiopia) |
Tigrinya (Ethiopia) |
| 1650 | Tiếng Trung (Giản thể, Trung Quốc) |
Chinese (Simplified, China) |
| 1651 | Tiếng Torki |
Torki |
| 1652 | Tiếng Dhundari |
Dhundari |
| 1653 | Tiếng Hmông Daw |
Hmong Daw |
| 1654 | Tiếng Shan |
Shan |
| 1655 | Tiếng Shekhawati |
Shekhawati |
| 1656 | Tiếng Võro |
Võro |
| 1657 | Tiếng Merwari |
Merwari |
| 1658 | Tiếng Kikongo |
Kikongo |
| 1659 | Tiếng Setswana (Botswana) |
Setswana (Botswana) |
| 1660 | Tiếng Setswana (Nam Phi) |
Setswana (South Africa) |
| 1661 | Tiếng Java (Java) |
Javanese (Javanese) |
| 1662 | Tiếng Somali (Osmanya) |
Somali (Osmanya) |
| 1663 | Tiếng Urdu (Ấn Độ) |
Urdu (India) |
| 1664 | Tiếng Urdu (Pakistan) |
Urdu (Pakistan) |
| 1665 | Tiếng Bugin |
Buginese |
| 1666 | Tiếng Etrusca |
Etruscan |
| 1667 | Tiếng Mandinka |
Mandinka |
| 1668 | Tiếng Santali (Ol Chiki) |
Santali (Ol Chiki) |
| 1669 | Tiếng Sora |
Sora |
| 1670 | Tiếng Tamazight Ma Rốc Chuẩn |
Standard Moroccan Tamazight |
| 1671 | Dzongkha |
Dzongkha |
| 1672 | Tiếng Hà Lan ở Nam Phi (Namibia) |
Afrikaans (Namibia) |
| 1673 | Tiếng Hà Lan ở Nam Phi (Nam Phi) |
Afrikaans (South Africa) |
| 1674 | Tiếng Ả-rập (Djibouti) |
Arabic (Djibouti) |
| 1675 | Tiếng Ả-rập (Eritrea) |
Arabic (Eritrea) |
| 1676 | Tiếng Ả-rập (Israel) |
Arabic (Israel) |
| 1677 | Tiếng Ả-rập (Comoros) |
Arabic (Comoros) |
| 1678 | Tiếng Ả-rập (Mauritania) |
Arabic (Mauritania) |
| 1679 | Tiếng Ả-rập (Chính quyền Palestine) |
Arabic (Palestinian Authority) |
| 1680 | Tiếng Ả-rập (Sudan) |
Arabic (Sudan) |
| 1681 | Tiếng Ả-rập (Somalia) |
Arabic (Somalia) |
| 1682 | Tiếng Ả-rập (Nam Sudan) |
Arabic (South Sudan) |
| 1683 | Tiếng Ả-rập (Chad) |
Arabic (Chad) |
| 1684 | Catalan (Andorra) |
Catalan (Andorra) |
| 1685 | Catalan (Pháp) |
Catalan (France) |
| 1686 | Catalan (Ý) |
Catalan (Italy) |
| 1687 | Tiếng Đức (Bỉ) |
German (Belgium) |
| 1688 | Tiếng Anh (Antigua & Barbuda) |
English (Antigua & Barbuda) |
| 1689 | Tiếng Anh (Anguilla) |
English (Anguilla) |
| 1690 | Tiếng Anh (Samoa thuộc Mỹ) |
English (American Samoa) |
| 1691 | Tiếng Anh (Barbados) |
English (Barbados) |
| 1692 | Tiếng Anh (Bỉ) |
English (Belgium) |
| 1693 | Tiếng Anh (Bermuda) |
English (Bermuda) |
| 1694 | Tiếng Anh (Bahamas) |
English (Bahamas) |
| 1695 | Tiếng Anh (Botswana) |
English (Botswana) |
| 1696 | Tiếng Anh (Quần đảo Cocos (Keeling)) |
English (Cocos (Keeling) Islands) |
| 1697 | Tiếng Anh (Quần đảo Cook) |
English (Cook Islands) |
| 1698 | Tiếng Anh (Cameroon) |
English (Cameroon) |
| 1699 | Tiếng Anh (Quần đảo Christmas) |
English (Christmas Island) |
| 1700 | Tiếng Anh (Dominica) |
English (Dominica) |
| 1701 | Tiếng Anh (Eritrea) |
English (Eritrea) |
| 1702 | Tiếng Anh (Fiji) |
English (Fiji) |
| 1703 | Tiếng Anh (Quần đảo Falkland) |
English (Falkland Islands) |
| 1704 | Tiếng Anh (Micronesia) |
English (Micronesia) |
| 1705 | Tiếng Anh (Grenada) |
English (Grenada) |
| 1706 | Tiếng Anh (Guernsey) |
English (Guernsey) |
| 1707 | Tiếng Anh (Ghana) |
English (Ghana) |
| 1708 | Tiếng Anh (Gibraltar) |
English (Gibraltar) |
| 1709 | Tiếng Anh (Gambia) |
English (Gambia) |
| 1710 | Tiếng Anh (Guam) |
English (Guam) |
| 1711 | Tiếng Anh (Guyana) |
English (Guyana) |
| 1712 | Tiếng Anh (Đảo Man) |
English (Isle of Man) |
| 1713 | Tiếng Anh (Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh) |
English (British Indian Ocean Territory) |
| 1714 | Tiếng Anh (Jersey) |
English (Jersey) |
| 1715 | Tiếng Anh (Kenya) |
English (Kenya) |
| 1716 | Tiếng Anh (Kiribati) |
English (Kiribati) |
| 1717 | Tiếng Anh (Saint Kitts & Nevis) |
English (St. Kitts & Nevis) |
| 1718 | Tiếng Anh (Quần đảo Cayman) |
English (Cayman Islands) |
| 1719 | Tiếng Anh (St. Lucia) |
English (St. Lucia) |
| 1720 | Tiếng Anh (Liberia) |
English (Liberia) |
| 1721 | Tiếng Anh (Lesotho) |
English (Lesotho) |
| 1722 | Tiếng Anh (Madagascar) |
English (Madagascar) |
| 1723 | Tiếng Anh (Quần đảo Marshall) |
English (Marshall Islands) |
| 1724 | Tiếng Anh (Macao SAR) |
English (Macao SAR) |
| 1725 | Tiếng Anh (Quần đảo Bắc Mariana) |
English (Northern Mariana Islands) |
| 1726 | Tiếng Anh (Montserrat) |
English (Montserrat) |
| 1727 | Tiếng Anh (Malta) |
English (Malta) |
| 1728 | Tiếng Anh (Mauritius) |
English (Mauritius) |
| 1729 | Tiếng Anh (Malawi) |
English (Malawi) |
| 1730 | Tiếng Anh (Namibia) |
English (Namibia) |
| 1731 | Tiếng Anh (Đảo Norfolk) |
English (Norfolk Island) |
| 1732 | Tiếng Anh (Nigeria) |
English (Nigeria) |
| 1733 | Tiếng Anh (Nauru) |
English (Nauru) |
| 1734 | Tiếng Anh (Niue) |
English (Niue) |
| 1735 | Tiếng Anh (Papua New Guinea) |
English (Papua New Guinea) |
| 1736 | Tiếng Anh (Pakistan) |
English (Pakistan) |
| 1737 | Tiếng Anh (Quần đảo Pitcairn) |
English (Pitcairn Islands) |
| 1738 | Tiếng Anh (Puerto Rico) |
English (Puerto Rico) |
| 1739 | Tiếng Anh (Palau) |
English (Palau) |
| 1740 | Tiếng Anh (Rwanda) |
English (Rwanda) |
| 1741 | Tiếng Anh (Quần đảo Solomon) |
English (Solomon Islands) |
| 1742 | Tiếng Anh (Seychelles) |
English (Seychelles) |
| 1743 | Tiếng Anh (Sudan) |
English (Sudan) |
| 1744 | Tiếng Anh (St Helena, Ascension, Tristan da Cunha) |
English (St Helena, Ascension, Tristan da Cunha) |
| 1745 | Tiếng Anh (Sierra Leone) |
English (Sierra Leone) |
| 1746 | Tiếng Anh (Nam Sudan) |
English (South Sudan) |
| 1747 | Tiếng Anh (Sint Maarten) |
English (Sint Maarten) |
| 1748 | Tiếng Anh (Swaziland) |
English (Swaziland) |
| 1749 | Tiếng Anh (Quần đảo Turks & Caicos) |
English (Turks & Caicos Islands) |
| 1750 | Tiếng Anh (Tokelau) |
English (Tokelau) |
| 1751 | Tiếng Anh (Tonga) |
English (Tonga) |
| 1752 | Tiếng Anh (Tuvalu) |
English (Tuvalu) |
| 1753 | Tiếng Anh (Tanzania) |
English (Tanzania) |
| 1754 | Tiếng Anh (Uganda) |
English (Uganda) |
| 1755 | Tiếng Anh (Quần đảo Nhỏ Xa Hoa Kỳ) |
English (US Minor Outlying Islands) |
| 1756 | Tiếng Anh (St. Vincent & Grenadines) |
English (St. Vincent & Grenadines) |
| 1757 | Tiếng Anh (Quần đảo Virgin thuộc Anh) |
English (British Virgin Islands) |
| 1758 | Tiếng Anh (Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ) |
English (U.S. Virgin Islands) |
| 1759 | Tiếng Anh (Vanuatu) |
English (Vanuatu) |
| 1760 | Tiếng Anh (Samoa) |
English (Samoa) |
| 1761 | Tiếng Anh (Zambia) |
English (Zambia) |
| 1762 | Tiếng Tây Ban Nha (Cuba) |
Spanish (Cuba) |
| 1763 | Tiếng Tây Ban Nha (Guinea Xích Đạo) |
Spanish (Equatorial Guinea) |
| 1764 | Tiếng Tây Ban Nha (Philippines) |
Spanish (Philippines) |
| 1765 | Persian (Afghanistan) |
Persian (Afghanistan) |
| 1767 | Tiếng Pháp (Burkina Faso) |
French (Burkina Faso) |
| 1768 | Tiếng Pháp (Burundi) |
French (Burundi) |
| 1769 | Tiếng Pháp (Benin) |
French (Benin) |
| 1770 | Tiếng Pháp (Saint Barthélemy) |
French (St. Barthélemy) |
| 1771 | Tiếng Pháp (Cộng hòa Trung Phi) |
French (Central African Republic) |
| 1772 | Tiếng Pháp (Congo) |
French (Congo) |
| 1773 | Tiếng Pháp (Djibouti) |
French (Djibouti) |
| 1774 | Tiếng Pháp (Algeria) |
French (Algeria) |
| 1775 | Tiếng Pháp (Gabon) |
French (Gabon) |
| 1776 | Tiếng Pháp (Tiếng Pháp Guiana) |
French (French Guiana) |
| 1777 | Tiếng Pháp (Guinea) |
French (Guinea) |
| 1778 | Tiếng Pháp (Guadeloupe) |
French (Guadeloupe) |
| 1779 | Tiếng Pháp (Guinea Xích Đạo) |
French (Equatorial Guinea) |
| 1780 | Tiếng Pháp (Comoros) |
French (Comoros) |
| 1781 | Tiếng Pháp (St. Martin) |
French (St. Martin) |
| 1782 | Tiếng Pháp (Madagascar) |
French (Madagascar) |
| 1783 | Tiếng Pháp (Martinique) |
French (Martinique) |
| 1784 | Tiếng Pháp (Mauritania) |
French (Mauritania) |
| 1785 | Tiếng Pháp (Mauritius) |
French (Mauritius) |
| 1786 | Tiếng Pháp (New Caledonia) |
French (New Caledonia) |
| 1787 | Tiếng Pháp (Niger) |
French (Niger) |
| 1788 | Tiếng Pháp (Tiếng Pháp Polynesia) |
French (French Polynesia) |
| 1789 | Tiếng Pháp (St. Pierre & Miquelon) |
French (St. Pierre & Miquelon) |
| 1790 | Tiếng Pháp (Rwanda) |
French (Rwanda) |
| 1791 | Tiếng Pháp (Seychelles) |
French (Seychelles) |
| 1792 | Tiếng Pháp (Syria) |
French (Syria) |
| 1793 | Tiếng Pháp (Chad) |
French (Chad) |
| 1794 | Tiếng Pháp (Togo) |
French (Togo) |
| 1795 | Tiếng Pháp (Tunisia) |
French (Tunisia) |
| 1796 | Tiếng Pháp (Vanuatu) |
French (Vanuatu) |
| 1797 | Tiếng Pháp (Wallis & Futuna) |
French (Wallis & Futuna) |
| 1798 | Tiếng Pháp (Mayotte) |
French (Mayotte) |
| 1799 | Italian (San Marino) |
Italian (San Marino) |
| 1800 | Lingala (Angola) |
Lingala (Angola) |
| 1801 | Lingala (Cộng hòa Dân chủ Congo) |
Lingala (Congo DRC) |
| 1802 | Lingala (Cộng Hòa Trung Phi) |
Lingala (Central African Republic) |
| 1803 | Lingala (Congo) |
Lingala (Congo) |
| 1804 | Malay (La-tinh, Singapore) |
Malay (Latin, Singapore) |
| 1805 | Tiếng Na Uy, Bokmål (Na Uy) |
Norwegian Bokmål (Norway) |
| 1806 | Tiếng Bokmål Na Uy (Svalbard & Jan Mayen) |
Norwegian Bokmål (Svalbard & Jan Mayen) |
| 1807 | Dutch (Aruba) |
Dutch (Aruba) |
| 1808 | Dutch (Bonaire, Sint Eustatius và Saba) |
Dutch (Bonaire, Sint Eustatius and Saba) |
| 1809 | Dutch (Curaçao) |
Dutch (Curaçao) |
| 1810 | Dutch (Suriname) |
Dutch (Suriname) |
| 1811 | Dutch (Sint Maarten) |
Dutch (Sint Maarten) |
| 1812 | Tiếng Oromo (Ethiopia) |
Oromo (Ethiopia) |
| 1813 | Oromo (Kenya) |
Oromo (Kenya) |
| 1814 | Tiếng Bồ Đào Nha (Angola) |
Portuguese (Angola) |
| 1815 | Tiếng Bồ Đào Nha (Cabo Verde) |
Portuguese (Cabo Verde) |
| 1816 | Portuguese (Guinea-Bissau) |
Portuguese (Guinea-Bissau) |
| 1817 | Tiếng Bồ Đào Nha (Macao SAR) |
Portuguese (Macao SAR) |
| 1818 | Tiếng Bồ Đào Nha (Mozambique) |
Portuguese (Mozambique) |
| 1819 | Tiếng Bồ Đào Nha (São Tomé & Príncipe) |
Portuguese (São Tomé & Príncipe) |
| 1820 | Tiếng Bồ Đào Nha (Timor-Leste) |
Portuguese (Timor-Leste) |
| 1821 | Tiếng Nga (Belarus) |
Russian (Belarus) |
| 1822 | Tiếng Nga (Kyrgyzstan) |
Russian (Kyrgyzstan) |
| 1823 | Tiếng Nga (Kazakhstan) |
Russian (Kazakhstan) |
| 1824 | Tiếng Nga (Moldova) |
Russian (Moldova) |
| 1825 | Tiếng Nga (Nga) |
Russian (Russia) |
| 1826 | Tiếng Nga (Ukraine) |
Russian (Ukraine) |
| 1827 | Somali (Djibouti) |
Somali (Djibouti) |
| 1828 | Somali (Ethiopia) |
Somali (Ethiopia) |
| 1829 | Somali (Kenya) |
Somali (Kenya) |
| 1830 | Tiếng Somali (Somalia) |
Somali (Somalia) |
| 1831 | Tiếng Anbani (Anbani) |
Albanian (Albania) |
| 1832 | Tiếng Albania (Macedonia, thuộc Nam Tư cũ) |
Albanian (Macedonia, FYRO) |
| 1833 | Tiếng Albani (Kosovo) |
Albanian (Kosovo) |
| 1834 | Tamil (Malaysia) |
Tamil (Malaysia) |
| 1835 | Tamil (Singapore) |
Tamil (Singapore) |
| 1836 | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Cyprus) |
Turkish (Cyprus) |
| 1837 | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Thổ Nhĩ Kỳ) |
Turkish (Turkey) |
| 1838 | Tiếng Ả-rập (Thế giới) |
Arabic (World) |
| 1839 | Tiếng Anh (Thế giới) |
English (World) |
| 1840 | Tiếng Anh (Châu Âu) |
English (Europe) |
| 1841 | Tiếng Alsace (Thụy Sĩ) |
Alsatian (Switzerland) |
| 1842 | Tiếng Alsace (Liechtenstein) |
Alsatian (Liechtenstein) |
| 1843 | Hausa (Latin, Ghana) |
Hausa (Latin, Ghana) |
| 1844 | Hausa (Latin, Niger) |
Hausa (Latin, Niger) |
| 1845 | Tiếng Hausa (Latinh, Nigeria) |
Hausa (Latin, Nigeria) |
| 1847 | Serbian (Tiếng Kirin, Kosovo) |
Serbian (Cyrillic, Kosovo) |
| 1849 | Tiếng Serbia (Latih, Kosovo) |
Serbian (Latin, Kosovo) |
| 0x30000001 | Start |
Start |
| 0x30000002 | Stop |
Stop |
| 0x50000004 | Information |
Information |
| 0x90000001 | Microsoft Windows Language Profile API |
Microsoft Windows Language Profile API |