If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id |
Vietnamese |
English |
8501 | Mở |
Open |
8502 | Chạy với tư cách người dùng khác |
Run as different user |
8504 | Chạy với tư cách quản trị viên |
Run as administrator |
8505 | Mở vị trí tệp |
Open file location |
8506 | Thuộc tính |
Properties |
8508 | Quản lý |
Manage |
8509 | Mở cửa sổ mới |
Open new window |
8510 | Ổ đĩa mạng bản đồ |
Map network drive |
8511 | Ngắt kết nối ổ đĩa mạng |
Disconnect network drive |
8550 | &Mở |
&Open |
8551 | Chạy với tư cách &quản trị viên |
Run as &administrator |
8552 | Mở vị t&rí tệp |
Open file locat&ion |
8553 | &Thuộc tính |
Prope&rties |
8554 | &Quản lý |
Mana&ge |
8555 | Mở cửa sổ mớ&i |
Open ne&w window |
8556 | Ổ đĩa &mạng bản đồ |
Map &network drive |
8557 | Ngắt kết nối ổ đĩ&a mạng |
Disconnect network dri&ve |
8558 | Chạy với tư cách người dùng &khác |
Run as &different user |
8570 | %1 (%2) |
%1 (%2) |
8571 | Đang cài đặt... |
Installing… |
8572 | Đã tạm dừng |
Paused |
8573 | Cài đặt |
Install |
8574 | Lỗi |
Error |
8575 | Đang chờ xử lý... |
Pending… |