If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id |
Vietnamese |
English |
1000 | Lên lịch ánh sáng đêm |
Schedule night light |
1001 | Bật Dịch vụ vị trí để lên lịch ánh sáng đêm lúc hoàng hôn. |
Turn on Location services to schedule night light at sunset. |
1002 | Cài đặt vị trí |
Location settings |
1003 | Độ sáng màu lam giảm sau khi trời tối |
Lower blue light after dark |
1004 | Bật |
Turn on |
1005 | Tắt |
Turn off |
1006 | Nhiệt độ màu ban đêm |
Color temperature at night |
1007 | Giờ |
Hours |
1008 | Phút |
Minutes |
1009 | SA/CH |
AM/PM |
1010 | Bật ngay |
Turn on now |
1011 | Tắt ngay |
Turn off now |
1012 | Hoàng hôn đến bình minh |
Sunset to sunrise |
1013 | Hoàng hôn đến bình minh (%s — %s) |
Sunset to sunrise (%s — %s) |
1014 | Tắt cho đến khi mặt trời lặn (%s) |
Off until sunset (%s) |
1015 | Tắt cho tới %s |
Off until %s |
1016 | Bật cho tới khi mặt trời mọc (%s) |
On until sunrise (%s) |
1017 | Bật cho tới %s |
On until %s |
1018 | Ánh sáng đêm (bật cho tới %s) |
Night light (on until %s) |
1019 | Ánh sáng đêm (tắt cho tới %s) |
Night light (off until %s) |
1020 | Ánh sáng đêm |
Night light |