If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id |
Vietnamese |
English |
100 | Thông báo mới |
New notification |
102 | Hành động |
Actions |
103 | Nhập Văn bản |
Text Input |
104 | Lựa chọn |
Selection |
105 | Xếp hạng |
Rating |
106 | Hình ảnh |
Picture |
107 | %s %s |
%s %s |
108 | Từ chối |
Decline |
109 | Bỏ |
Dismiss |
110 | Báo lại |
Snooze |
111 | Video |
Video |
112 | Thoại |
Voice |
113 | Riêng |
Private |
114 | Thông báo khác |
More notifications |
115 | Trung tâm hành động chỉ hiển thị 20 thông báo gần đây nhất. |
Action center shows only the 20 most recent notifications. |
116 | |
|
117 | Thông báo mà bạn có trước khi nâng cấp sẽ hiển thị ở đây sau khi cài đặt lại ứng dụng. |
Notifications you had before upgrading will show up here once the app reinstalls. |
200 | 5 phút |
5 minutes |
201 | 10 phút |
10 minutes |
202 | 1 giờ |
1 hour |
203 | 4 giờ |
4 hours |
204 | 1 ngày |
1 day |
205 | %s phút |
%s minutes |
1008 | Danh sách hình ảnh |
Picture List |
1009 | Tiến độ |
Progress |
1010 | %s %s %s %s |
%s %s %s %s |