| File name: | explorer.exe.mui |
| Size: | 15360 byte |
| MD5: | 267f1029af42bb48da929360669a5b79 |
| SHA1: | 0d182e70b66a2b0b74ec0bc3127a5b905c451c9b |
| SHA256: | 22bce5ef0ff8fc48f1498b1ccd6d2840727187345b06a9146eabe245d4fee256 |
| Operating systems: | Windows 10 |
| Extension: | MUI |
| In x64: | explorer.exe Windows Explorer (32-bit) |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
| id | Vietnamese | English |
|---|---|---|
| 511 | Ghim vào %1 | Pin to %1 |
| 518 | Thanh tác vụ | Taskbar |
| 530 | Unable to run command. The folder '%1' has been removed. |
Unable to run command. The folder '%1' has been removed. |
| 534 | &Hoàn tác %s | &Undo %s |
| 535 | Xếp tầng tất cả cửa sổ | Cascade all windows |
| 536 | Hiện tất cả cửa sổ cạnh nhau | Show all windows side by side |
| 537 | Cực tiểu hóa tất cả các cửa sổ | Minimize all windows |
| 538 | Hiện tất cả cửa sổ được xếp chồng | Show all windows stacked |
| 542 | Ẩn | Hide |
| 543 | Hiện các biểu tượng ẩn | Show hidden icons |
| 578 | Bắt đầu | Start |
| 580 | Hạn chế | Restrictions |
| 581 | Thao tác này bị hủy do hạn chế có hiệu lực trên máy này. Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống của bạn. | This operation has been cancelled due to restrictions in effect on this computer. Please contact your system administrator. |
| 590 | Vùng Thông báo do Hệ thống Thao tác | System Promoted Notification Area |
| 591 | Vùng Thông báo Tràn | Overflow Notification Area |
| 593 | Vùng Thông báo do Người dùng Thao tác | User Promoted Notification Area |
| 594 | Ứng dụng đang chạy | Running applications |
| 596 | Some notification icons can't be displayed | Some notification icons can't be displayed |
| 597 | There is not enough room to show all of the items in your system tray. Please uninstall some programs, or try a higher screen resolution. | There is not enough room to show all of the items in your system tray. Please uninstall some programs, or try a higher screen resolution. |
| 600 | Âm lượng | Volume |
| 601 | Mạng | Network |
| 602 | Nguồn điện | Power |
| 610 | Bạn có muốn thanh công cụ %s trên thanh tác vụ của bạn không? | Do you want the %s toolbar on your taskbar? |
| 611 | Bạn có thể hiện hoặc ẩn thanh công cụ bằng cách thay đổi thuộc tính Thanh tác vụ và Menu Bắt đầu. | You can show or hide toolbars by changing Taskbar and Start menu properties. |
| 705 | A toolbar is already hidden on this side of your screen. You can have only one auto-hide toolbar per side. |
A toolbar is already hidden on this side of your screen. You can have only one auto-hide toolbar per side. |
| 718 | Mở Tất cả &Người dùng | O&pen All Users |
| 719 | &Mở File Explorer | O&pen File Explorer |
| 722 | Chạy | Run |
| 731 | Playing logoff sound... | Playing logoff sound... |
| 850 | &Hiện các cửa sổ đang mở | &Show open windows |
| 852 | Trung tâm Hành động | Action Center |
| 854 | Thông báo sọc hình chữ V | Notification Chevron |
| 855 | Tràn thông báo | Notification Overflow |
| 856 | Đồng hồ Hệ thống | System Clock |
| 857 | Hiện bàn làm việc | Show desktop |
| 861 | Chỉ báo Đưa vào Khay | Tray Input Indicator |
| 862 | %s %s Để chuyển phương pháp nhập, nhấn phím Windows+Dấu cách. |
%s %s To switch input methods, press Windows key+Space. |
| 863 | Biểu tượng chế độ IME | IME Mode Icon |
| 866 | IME được vô hiệu hóa | IME is disabled |
| 900 | Chế độ xem Tác vụ | Task View |
| 902 | Bắt đầu Nghe | Start Listening |
| 904 | Hỏi tôi bất kỳ điều gì | Ask me anything |
| 905 | Bàn phím cảm ứng | Touch keyboard |
| 906 | Quay lại | Back |
| 907 | Tìm kiếm trên Windows | Search Windows |
| 909 | Không gian làm việc Windows Ink | Windows Ink Workspace |
| 910 | Bàn di chuột | Touchpad |
| 912 | Mọi người | People |
| 913 | Trung tâm Điều khiển | Control Center |
| 1361 | Menu Bắt đầu | Start menu |
| 1362 | Bỏ ghim khỏi %1 | Unpin from %1 |
| 6010 | Giao thức Windows Search | Windows Search protocol |
| 6011 | Trình thám hiểm Windows Search | Windows Search Explorer |
| 6012 | Trình thám hiểm Windows Search cho phép bạn tìm kiếm nhanh tệp và cặp ở mọi nơi trên máy tính của bạn. | Windows Search Explorer allows you to quickly search for files and folders anywhere on your computer. |
| 6020 | File Explorer | File Explorer |
| 6021 | File Explorer cho phép bạn xử lý các yêu cầu quản lý tệp của bạn. | File Explorer allows you to handle your file management requirements. |
| 6022 | Nút ‘Nén’ trong File Explorer | File Explorer ‘Zip’ button |
| 6023 | Nút ‘Ghi ra đĩa’ trong File Explorer | File Explorer ‘Burn to disc’ button |
| 6025 | Nút ‘Xóa đĩa này’ trong File Explorer | File Explorer ‘Erase this disc’ button |
| 11100 | Bộ chuyển Tác vụ | Task Switcher |
| 11101 | Switch | Switch |
| 11102 | Nhấn | Press |
| 11103 | Mở | Open |
| 11104 | Windows | Windows |
| 11105 | Không thể mở khoản mục này | Can't open this item |
| 11106 | Nó có thể đã bị di chuyển, đổi tên hoặc xóa bỏ. Bạn có muốn loại bỏ khoản mục này không? | It might have been moved, renamed, or deleted. Do you want to remove this item? |
| 11107 | Đóng | Close |
| 11108 | Thanh công cụ Hình thu nhỏ | Thumbnail Toolbar |
| 11109 | Requesting attention | Requesting attention |
| 11110 | Segoe UI | Segoe UI |
| 11111 | 12 | 12 |
| 11112 | 600 | 600 |
| 11113 | %d mục | %d items |
| 11114 | %s - 1 cửa sổ đang chạy | %s - 1 running window |
| 11115 | %s - %d cửa sổ đang chạy | %s - %d running windows |
| 20000 | Không có thông báo mới | No new notifications |
| 20001 | Không có thông báo mới (Tắt) | No new notifications (Off) |
| 20002 | Không có thông báo mới (Ẩn) | No new notifications (Hidden) |
| 20003 | Không có thông báo mới (Ẩn cho đến %s) | No new notifications (Hidden until %s) |
| 20004 | %d thông báo mới | %d new notifications |
| 20005 | Thông báo mới (Tắt) | New notifications (Off) |
| 20006 | Thông báo mới (Ẩn) | New notifications (Hidden) |
| 20007 | Thông báo mới (Ẩn cho đến %s) | New notifications (Hidden until %s) |
| 20008 | 1 thông báo mới | 1 new notification |
| 20009 | Không có thông báo mới (Giờ yên lặng đang bật) | No new notifications (Quiet hours on) |
| 20010 | %d thông báo mới (Giờ yên lặng đang bật) | %d new notifications (Quiet hours on) |
| 20011 | 1 thông báo mới (Giờ yên lặng đang bật) | 1 new notification (Quiet hours on) |
| 21000 | Giờ địa phương | Local time |
| 22000 | Màn hình nề | Desktop |
| 22001 | Trình quản lý Tác vụ | Task Manager |
| 22002 | Quản lý Đĩa | Disk Management |
| File Description: | Windows Explorer |
| File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
| Company Name: | Microsoft Corporation |
| Internal Name: | explorer |
| Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
| Original Filename: | EXPLORER.EXE.MUI |
| Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
| Product Version: | 10.0.15063.0 |
| Translation: | 0x42A, 1200 |