101 | Bình thường |
Normal |
102 | Nghiêng |
Italic |
103 | Xiên |
Oblique |
104 | Không biết |
Unknown |
105 | Siêu sít |
Ultra Condensed |
106 | Sít hơn |
Extra Condensed |
107 | Sít |
Condensed |
108 | Nửa Sít |
Semi Condensed |
110 | Nửa Giãn |
Semi Expanded |
111 | Giãn |
Expanded |
112 | Giãn hơn |
Extra Expanded |
113 | Siêu Giãn |
Ultra Expanded |
115 | Không được chỉ rõ |
Unspecified |
116 | Mỏng |
Thin |
117 | Sáng Hơn |
Extra Light |
118 | Sáng |
Light |
119 | Thường |
Regular |
120 | Trung bình |
Medium |
121 | Nửa Đậm |
Semi Bold |
122 | Đậm |
Bold |
123 | Đậm Hơn |
Extra Bold |
124 | Đen |
Black |
125 | Đen hơn |
Extra Black |
126 | Nửa Sáng |
Semi Light |
128 | Thin Italic |
Thin Italic |
129 | Thin Oblique |
Thin Oblique |
130 | Extra Light Italic |
Extra Light Italic |
131 | Extra Light Oblique |
Extra Light Oblique |
132 | Light Italic |
Light Italic |
133 | Xiên mỏng |
Light Oblique |
134 | Semi Light Italic |
Semi Light Italic |
135 | Semi Light Oblique |
Semi Light Oblique |
136 | Nghiêng vừa |
Medium Italic |
137 | Xiên vừa |
Medium Oblique |
138 | Semi Bold Italic |
Semi Bold Italic |
139 | Semi Bold Oblique |
Semi Bold Oblique |
140 | Nghiêng Đậm |
Bold Italic |
141 | Xiên Đậm |
Bold Oblique |
142 | Extra Bold Italic |
Extra Bold Italic |
143 | Extra Bold Oblique |
Extra Bold Oblique |
144 | Black Italic |
Black Italic |
145 | Xiên Đen |
Black Oblique |
146 | Condensed Italic |
Condensed Italic |
147 | Xiên Sít |
Condensed Oblique |
148 | Condensed Medium |
Condensed Medium |
149 | Condensed Medium Italic |
Condensed Medium Italic |
150 | Condensed Medium Oblique |
Condensed Medium Oblique |
151 | Condensed Semi Bold |
Condensed Semi Bold |
152 | Condensed Semi Bold Italic |
Condensed Semi Bold Italic |
153 | Condensed Semi Bold Oblique |
Condensed Semi Bold Oblique |
154 | Đậm Sít |
Condensed Bold |
155 | Condensed Bold Italic |
Condensed Bold Italic |
156 | Xiên Đậm Sít |
Condensed Bold Oblique |
157 | Condensed Extra Bold |
Condensed Extra Bold |
158 | Condensed Extra Bold Italic |
Condensed Extra Bold Italic |
159 | Condensed Extra Bold Oblique |
Condensed Extra Bold Oblique |
160 | Condensed Black |
Condensed Black |
161 | Condensed Black Italic |
Condensed Black Italic |
162 | Condensed Black Oblique |
Condensed Black Oblique |
163 | Condensed Extra Black |
Condensed Extra Black |
164 | Condensed Extra Black Italic |
Condensed Extra Black Italic |
165 | Condensed Extra Black Oblique |
Condensed Extra Black Oblique |
200 | Tiếng Ả-rập |
Arabic |
201 | Tiếng Imperial Aramaic |
Imperial Aramaic |
202 | Armenian |
Armenian |
203 | Avestan |
Avestan |
204 | Balinese |
Balinese |
205 | Batak |
Batak |
206 | Tiếng Bangla |
Bangla |
207 | Blissymbols |
Blissymbols |
208 | Bopomofo |
Bopomofo |
209 | Brahmi |
Brahmi |
210 | Braille |
Braille |
211 | Buginese |
Buginese |
212 | Buhid |
Buhid |
213 | Chakma |
Chakma |
214 | Âm tiết Thổ dân Canada |
Canadian Aboriginal Syllabics |
215 | Carian |
Carian |
216 | Cham |
Cham |
217 | Tiếng Cherokee |
Cherokee |
218 | Cirth |
Cirth |
219 | Coptic |
Coptic |
220 | Cypriot |
Cypriot |
221 | Tiếng Cyrillic |
Cyrillic |
222 | Cyrillic (Old Church Slavonic variant) |
Cyrillic (Old Church Slavonic variant) |
223 | Tiếng Devanagari |
Devanagari |
224 | Deseret |
Deseret |
225 | Egyptian Demotic |
Egyptian Demotic |
226 | Tiếng Ai Cập Cổ |
Egyptian Hieratic |
227 | Egyptian hieroglyphs |
Egyptian hieroglyphs |
228 | Tiếng Ê-ti-ô-pi-a |
Ethiopic |
229 | Georgian |
Georgian |
230 | Georgian (Khutsuri) |
Georgian (Khutsuri) |
231 | Glagolitic |
Glagolitic |
232 | Gothic |
Gothic |
233 | Tiếng Hy Lạp |
Greek |
234 | Tiếng Gujarati |
Gujarati |
235 | Tiếng Gurmukhi |
Gurmukhi |
236 | Hangul |
Hangul |
237 | Han Ideographs |
Han Ideographs |
238 | Hanunóo |
Hanunóo |
239 | Tiếng Hán (Giản thể) |
Han (Simplified) |
240 | Tiếng Hán (Phồn thể) |
Han (Traditional) |
241 | Tiếng Do Thái |
Hebrew |
242 | Hiragana |
Hiragana |
243 | Pahawh Hmong |
Pahawh Hmong |
244 | Hiragana, Katakana |
Hiragana, Katakana |
245 | Old Hungarian |
Old Hungarian |
246 | Indus |
Indus |
247 | Tiếng Old Italic |
Old Italic |
248 | Javanese |
Javanese |
249 | Tiếng Nhật |
Japanese |
250 | Kayah Li |
Kayah Li |
251 | Katakana |
Katakana |
252 | Kharoshthi |
Kharoshthi |
253 | Tiếng Khơ-me |
Khmer |
254 | Tiếng Kannada |
Kannada |
255 | TiếngTriều Tiên |
Korean |
256 | Kaithi |
Kaithi |
257 | Lanna |
Lanna |
258 | Tiếng Lào |
Lao |
259 | Tiếng La-tinh (biến thể Fraktur) |
Latin (Fraktur variant) |
260 | Latin (Gaelic variant) |
Latin (Gaelic variant) |
261 | Tiếng La-tinh |
Latin |
262 | Lepcha |
Lepcha |
263 | Tiếng Limbu |
Limbu |
264 | Linear A |
Linear A |
265 | Linear B |
Linear B |
266 | Lycian |
Lycian |
267 | Lydian |
Lydian |
268 | Mandaic |
Mandaic |
269 | Manichaean |
Manichaean |
270 | Chữ tượng hình Maya |
Mayan hieroglyphs |
271 | Meroitic |
Meroitic |
272 | Tiếng Malayalam |
Malayalam |
273 | Moon |
Moon |
274 | Tiếng Mông Cổ |
Mongolian |
275 | Meetei Mayek |
Meetei Mayek |
276 | Myanmar |
Myanmar |
277 | N’Ko |
N’Ko |
278 | Ogham |
Ogham |
279 | Ol Chiki |
Ol Chiki |
280 | Orkhon |
Orkhon |
281 | Odia |
Odia |
282 | Osmanya |
Osmanya |
283 | Old Permic |
Old Permic |
284 | Tiếng Phags-pa |
Phags-pa |
285 | Inscriptional Pahlavi |
Inscriptional Pahlavi |
286 | Psalter Pahlavi |
Psalter Pahlavi |
287 | Book Pahlavi |
Book Pahlavi |
288 | Phoenician |
Phoenician |
289 | Miao |
Miao |
290 | Inscriptional Parthian |
Inscriptional Parthian |
291 | [Unknown script] |
[Unknown script] |
293 | Rejang |
Rejang |
294 | Rongorongo |
Rongorongo |
295 | Runic |
Runic |
296 | Samaritan |
Samaritan |
297 | Sarati |
Sarati |
298 | Saurashtra |
Saurashtra |
299 | SignWriting |
SignWriting |
300 | Shavian |
Shavian |
301 | Tiếng Sinhala |
Sinhala |
302 | Sundanese |
Sundanese |
303 | Syloti Nagri |
Syloti Nagri |
304 | Tiếng Xy-ri cổ |
Syriac |
305 | Syriac (Estrangelo variant) |
Syriac (Estrangelo variant) |
306 | Syriac (Western variant) |
Syriac (Western variant) |
307 | Syriac (Eastern variant) |
Syriac (Eastern variant) |
308 | Tagbanwa |
Tagbanwa |
309 | Tiếng Tai Le |
Tai Le |
310 | Tiếng New Tai Lue |
New Tai Lue |
311 | Tiếng Ta-min |
Tamil |
312 | Tai Viet |
Tai Viet |
313 | Tiếng Telugu |
Telugu |
314 | Tengwar |
Tengwar |
315 | Tifinagh |
Tifinagh |
316 | Tagalog |
Tagalog |
317 | Tiếng Thaana |
Thaana |
318 | Tiếng Thái |
Thai |
319 | Tiếng Tây tạng |
Tibetan |
320 | Cuneiform (Ugaritic) |
Cuneiform (Ugaritic) |
321 | Tiếng Vai |
Vai |
322 | Visible Speech |
Visible Speech |
323 | Cuneiform (Old Persian) |
Cuneiform (Old Persian) |
324 | Cuneiform (Sumero-Akkadian) |
Cuneiform (Sumero-Akkadian) |
325 | Yi |
Yi |
326 | Mathematical notation |
Mathematical notation |
327 | Ký hiệu |
Symbols |
331 | Afaka |
Afaka |
332 | Bamum |
Bamum |
333 | Bassa Vah |
Bassa Vah |
334 | Duployan shorthand |
Duployan shorthand |
335 | Elbasan |
Elbasan |
336 | Grantha |
Grantha |
337 | Jurchen |
Jurchen |
338 | Khojki |
Khojki |
339 | Kpelle |
Kpelle |
340 | Lisu |
Lisu |
341 | Loma |
Loma |
342 | Mende |
Mende |
343 | Tiếng Meroitic cursive |
Meroitic cursive |
344 | Mro |
Mro |
345 | Old North Arabian |
Old North Arabian |
346 | Nabataean |
Nabataean |
347 | Naxi Geba |
Naxi Geba |
348 | Nüshu |
Nüshu |
349 | Palmyrene |
Palmyrene |
350 | Old South Arabian |
Old South Arabian |
351 | Sharada |
Sharada |
352 | Khudawadi |
Khudawadi |
353 | Sora Sompeng |
Sora Sompeng |
354 | Takri |
Takri |
355 | TiếngTangut |
Tangut |
356 | Tirhuta |
Tirhuta |
357 | Warang Citi |
Warang Citi |
358 | Woleai |
Woleai |
359 | Caucasian Albanian |
Caucasian Albanian |
360 | Anatolian Hieroglyphs |
Anatolian Hieroglyphs |
361 | Mahajani |
Mahajani |
362 | Adlam |
Adlam |
363 | Tai Ahom |
Tai Ahom |
364 | Hatran |
Hatran |
365 | Khitan Large |
Khitan Large |
366 | Khitan Small |
Khitan Small |
367 | Marchen |
Marchen |
368 | Modi |
Modi |
369 | Multani |
Multani |
370 | Osage |
Osage |
371 | Pau Cin Hau |
Pau Cin Hau |
372 | Siddham |
Siddham |
399 | Uyghur (Arabic script) |
Uyghur (Arabic script) |
400 | Hiện hoạt |
Active |
401 | Không hoạt động |
Inactive |
403 | Thiết bị |
Device |
404 | Raster |
Raster |
405 | TrueType |
TrueType |
406 | Postscript OpenType |
Postscript OpenType |
407 | OpenType |
OpenType |
408 | Postscript Type 1 |
Postscript Type 1 |
409 | Vector |
Vector |
500 | Văn bản |
Text |
501 | Màn hình |
Display |
502 | Không chính thức |
Informal |
503 | Ký hiệu/Chữ tượng hình |
Symbol/Pictograph |
600 | %s là kiểu chữ Văn bản rất thích hợp cho email và tài liệu trong loạt văn bản ngắn và dài, và hiệu quả nhất khi được sử dụng tại %d điểm hay nhiều hơn. %s%s Nhà cung cấp phông là %s. %s đã được thiết kế cho văn bản với bất kỳ chữ viết sau đây (hay ngôn ngữ): %s |
%s is a Text typeface that is well suited for emails and documents in both short and long runs of text and works best when used at %d points or larger. %s%s The font vendor is %s. %s has been designed for text in any of the following scripts (or languages): %s |
601 | %s là kiểu chữ Hiển thị rất thích hợp cho email và tài liệu trong loạt văn bản ngắn và dài và tốt nhất khi được dùng tại điểm %d hoặc lớn hơn. %s%s Nhà cung cấp phông là %s. %s đã được thiết kế cho văn bản có bất kỳ chữ viết (hay ngôn ngữ) nào sau đây: %s |
%s is a Display typeface that is well suited for emails and documents in both short and long runs of text and works best when used at %d points or larger. %s%s The font vendor is %s. %s has been designed for text in any of the following scripts (or languages): %s |
602 | %s là kiểu chữ Không Chính thức rất thích hợp cho email và tài liệu trong loạt văn bản ngắn và dài và tốt nhất khi được dùng tại điểm %d hoặc lớn hơn. %s%s Nhà cung cấp phông là %s. %s đã được thiết kế cho văn bản có bất kỳ chữ viết (hay ngôn ngữ) nào sau đây: %s |
%s is an Informal typeface that is well suited for emails and documents in both short and long runs of text and works best when used at %d points or larger. %s%s The font vendor is %s. %s has been designed for text in any of the following scripts (or languages): %s |
603 | Ký hiệu/Chữ tượng hình: Đây là phông chứa chủ yếu ký hiệu hay chữ tượng hình như phông Wingdings hay Segoe UI Symbol. Phông có hoặc không có Script tag Zsym. Phông thuộc loại này chứa ký hiệu toán học, ký hiệu nhạc hoặc các sưu tập khác không phải dạng chữ. |
Symbol/Pictograph: This is a font that contains mainly symbols or pictographs, such as Wingdings, or Segoe UI Symbol fonts. The font may or may not have the Script tag Zsym. Fonts in this category may cover mathematical notation, musical notation, or other collections that are not letterforms. |
650 | là phông đơn cách, nghĩa là mỗi ký tự đều có cùng chiều rộng. |
is a monospaced font, which means each character is the same width. |
0x3E8 | FMS DLL initialization failed |
FMS DLL initialization failed |
0x10000031 | Response Time |
Response Time |
0x30000000 | Info |
Info |
0x30000001 | Start |
Start |
0x30000002 | Stop |
Stop |
0x30000010 | NameResolution |
NameResolution |
0x30000011 | GetFontNameTable Start |
GetFontNameTable Start |
0x30000012 | GetFontNameTable Stop |
GetFontNameTable Stop |
0x30000013 | Get Name Record Start |
Get Name Record Start |
0x30000014 | Get Name Record Stop |
Get Name Record Stop |
0x30000015 | Get Name Strings Start |
Get Name Strings Start |
0x30000016 | Get Name Strings Stop |
Get Name Strings Stop |
0x30000017 | Get Font Data Start |
Get Font Data Start |
0x30000018 | Get Font Data Stop |
Get Font Data Stop |
0x30000019 | GdiGetFontRealizationInfo Start |
GdiGetFontRealizationInfo Start |
0x3000001A | GdiGetFontRealizationInfo Stop |
GdiGetFontRealizationInfo Stop |
0x3000001B | FmsErrorMessage |
FmsErrorMessage |
0x50000002 | Error |
Error |
0x50000004 | Information |
Information |
0x7000001E | FMS DLL initialization |
FMS DLL initialization |
0x70000020 | ETW Debug Msg |
ETW Debug Msg |
0x70000023 | FMS API entry call |
FMS API entry call |
0x70000024 | FMS API exit call |
FMS API exit call |
0x90000001 | Microsoft-Windows-FMS |
Microsoft-Windows-FMS |
0x90000002 | System |
System |
0x90000003 | Microsoft-Windows-FMS/Operational |
Microsoft-Windows-FMS/Operational |
0x90000004 | Microsoft-Windows-FMS/Analytic |
Microsoft-Windows-FMS/Analytic |
0x90000005 | Microsoft-Windows-FMS/Debug |
Microsoft-Windows-FMS/Debug |
0xB00007DF | FMS API entry for: %1 |
FMS API entry for: %1 |
0xB00007E0 | FMS API exit for: %1 |
FMS API exit for: %1 |
0xB0009C40 | FMS ETW: %1 |
FMS ETW: %1 |