fms.dll.mui Dịch vụ Quản lý Phông f9db5df3a8c95e9223212e69c14dfacf

File info

File name: fms.dll.mui
Size: 14848 byte
MD5: f9db5df3a8c95e9223212e69c14dfacf
SHA1: 2b866ea18bdaa11db72e521a7d11e67a66c8ac75
SHA256: 4aba21f33482b06f47ede21eb37bc95ba6232c7027a6cc1cfafe2a1a38501339
Operating systems: Windows 10
Extension: MUI

Translations messages and strings

If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.

id Vietnamese English
101Bình thường Normal
102Nghiêng Italic
103Xiên Oblique
104Không biết Unknown
105Siêu sít Ultra Condensed
106Sít hơn Extra Condensed
107Sít Condensed
108Nửa Sít Semi Condensed
110Nửa Giãn Semi Expanded
111Giãn Expanded
112Giãn hơn Extra Expanded
113Siêu Giãn Ultra Expanded
115Không được chỉ rõ Unspecified
116Mỏng Thin
117Sáng Hơn Extra Light
118Sáng Light
119Thường Regular
120Trung bình Medium
121Nửa Đậm Semi Bold
122Đậm Bold
123Đậm Hơn Extra Bold
124Đen Black
125Đen hơn Extra Black
126Nửa Sáng Semi Light
128Thin Italic Thin Italic
129Thin Oblique Thin Oblique
130Extra Light Italic Extra Light Italic
131Extra Light Oblique Extra Light Oblique
132Light Italic Light Italic
133Xiên mỏng Light Oblique
134Semi Light Italic Semi Light Italic
135Semi Light Oblique Semi Light Oblique
136Nghiêng vừa Medium Italic
137Xiên vừa Medium Oblique
138Semi Bold Italic Semi Bold Italic
139Semi Bold Oblique Semi Bold Oblique
140Nghiêng Đậm Bold Italic
141Xiên Đậm Bold Oblique
142Extra Bold Italic Extra Bold Italic
143Extra Bold Oblique Extra Bold Oblique
144Black Italic Black Italic
145Xiên Đen Black Oblique
146Condensed Italic Condensed Italic
147Xiên Sít Condensed Oblique
148Condensed Medium Condensed Medium
149Condensed Medium Italic Condensed Medium Italic
150Condensed Medium Oblique Condensed Medium Oblique
151Condensed Semi Bold Condensed Semi Bold
152Condensed Semi Bold Italic Condensed Semi Bold Italic
153Condensed Semi Bold Oblique Condensed Semi Bold Oblique
154Đậm Sít Condensed Bold
155Condensed Bold Italic Condensed Bold Italic
156Xiên Đậm Sít Condensed Bold Oblique
157Condensed Extra Bold Condensed Extra Bold
158Condensed Extra Bold Italic Condensed Extra Bold Italic
159Condensed Extra Bold Oblique Condensed Extra Bold Oblique
160Condensed Black Condensed Black
161Condensed Black Italic Condensed Black Italic
162Condensed Black Oblique Condensed Black Oblique
163Condensed Extra Black Condensed Extra Black
164Condensed Extra Black Italic Condensed Extra Black Italic
165Condensed Extra Black Oblique Condensed Extra Black Oblique
200Tiếng Ả-rập Arabic
201Tiếng Imperial Aramaic Imperial Aramaic
202Armenian Armenian
203Avestan Avestan
204Balinese Balinese
205Batak Batak
206Tiếng Bangla Bangla
207Blissymbols Blissymbols
208Bopomofo Bopomofo
209Brahmi Brahmi
210Braille Braille
211Buginese Buginese
212Buhid Buhid
213Chakma Chakma
214Âm tiết Thổ dân Canada Canadian Aboriginal Syllabics
215Carian Carian
216Cham Cham
217Tiếng Cherokee Cherokee
218Cirth Cirth
219Coptic Coptic
220Cypriot Cypriot
221Tiếng Cyrillic Cyrillic
222Cyrillic (Old Church Slavonic variant) Cyrillic (Old Church Slavonic variant)
223Tiếng Devanagari Devanagari
224Deseret Deseret
225Egyptian Demotic Egyptian Demotic
226Tiếng Ai Cập Cổ Egyptian Hieratic
227Egyptian hieroglyphs Egyptian hieroglyphs
228Tiếng Ê-ti-ô-pi-a Ethiopic
229Georgian Georgian
230Georgian (Khutsuri) Georgian (Khutsuri)
231Glagolitic Glagolitic
232Gothic Gothic
233Tiếng Hy Lạp Greek
234Tiếng Gujarati Gujarati
235Tiếng Gurmukhi Gurmukhi
236Hangul Hangul
237Han Ideographs Han Ideographs
238Hanunóo Hanunóo
239Tiếng Hán (Giản thể) Han (Simplified)
240Tiếng Hán (Phồn thể) Han (Traditional)
241Tiếng Do Thái Hebrew
242Hiragana Hiragana
243Pahawh Hmong Pahawh Hmong
244Hiragana, Katakana Hiragana, Katakana
245Old Hungarian Old Hungarian
246Indus Indus
247Tiếng Old Italic Old Italic
248Javanese Javanese
249Tiếng Nhật Japanese
250Kayah Li Kayah Li
251Katakana Katakana
252Kharoshthi Kharoshthi
253Tiếng Khơ-me Khmer
254Tiếng Kannada Kannada
255TiếngTriều Tiên Korean
256Kaithi Kaithi
257Lanna Lanna
258Tiếng Lào Lao
259Tiếng La-tinh (biến thể Fraktur) Latin (Fraktur variant)
260Latin (Gaelic variant) Latin (Gaelic variant)
261Tiếng La-tinh Latin
262Lepcha Lepcha
263Tiếng Limbu Limbu
264Linear A Linear A
265Linear B Linear B
266Lycian Lycian
267Lydian Lydian
268Mandaic Mandaic
269Manichaean Manichaean
270Chữ tượng hình Maya Mayan hieroglyphs
271Meroitic Meroitic
272Tiếng Malayalam Malayalam
273Moon Moon
274Tiếng Mông Cổ Mongolian
275Meetei Mayek Meetei Mayek
276Myanmar Myanmar
277N’Ko N’Ko
278Ogham Ogham
279Ol Chiki Ol Chiki
280Orkhon Orkhon
281Odia Odia
282Osmanya Osmanya
283Old Permic Old Permic
284Tiếng Phags-pa Phags-pa
285Inscriptional Pahlavi Inscriptional Pahlavi
286Psalter Pahlavi Psalter Pahlavi
287Book Pahlavi Book Pahlavi
288Phoenician Phoenician
289Miao Miao
290Inscriptional Parthian Inscriptional Parthian
291[Unknown script] [Unknown script]
293Rejang Rejang
294Rongorongo Rongorongo
295Runic Runic
296Samaritan Samaritan
297Sarati Sarati
298Saurashtra Saurashtra
299SignWriting SignWriting
300Shavian Shavian
301Tiếng Sinhala Sinhala
302Sundanese Sundanese
303Syloti Nagri Syloti Nagri
304Tiếng Xy-ri cổ Syriac
305Syriac (Estrangelo variant) Syriac (Estrangelo variant)
306Syriac (Western variant) Syriac (Western variant)
307Syriac (Eastern variant) Syriac (Eastern variant)
308Tagbanwa Tagbanwa
309Tiếng Tai Le Tai Le
310Tiếng New Tai Lue New Tai Lue
311Tiếng Ta-min Tamil
312Tai Viet Tai Viet
313Tiếng Telugu Telugu
314Tengwar Tengwar
315Tifinagh Tifinagh
316Tagalog Tagalog
317Tiếng Thaana Thaana
318Tiếng Thái Thai
319Tiếng Tây tạng Tibetan
320Cuneiform (Ugaritic) Cuneiform (Ugaritic)
321Tiếng Vai Vai
322Visible Speech Visible Speech
323Cuneiform (Old Persian) Cuneiform (Old Persian)
324Cuneiform (Sumero-Akkadian) Cuneiform (Sumero-Akkadian)
325Yi Yi
326Mathematical notation Mathematical notation
327Ký hiệu Symbols
331Afaka Afaka
332Bamum Bamum
333Bassa Vah Bassa Vah
334Duployan shorthand Duployan shorthand
335Elbasan Elbasan
336Grantha Grantha
337Jurchen Jurchen
338Khojki Khojki
339Kpelle Kpelle
340Lisu Lisu
341Loma Loma
342Mende Mende
343Tiếng Meroitic cursive Meroitic cursive
344Mro Mro
345Old North Arabian Old North Arabian
346Nabataean Nabataean
347Naxi Geba Naxi Geba
348Nüshu Nüshu
349Palmyrene Palmyrene
350Old South Arabian Old South Arabian
351Sharada Sharada
352Khudawadi Khudawadi
353Sora Sompeng Sora Sompeng
354Takri Takri
355TiếngTangut Tangut
356Tirhuta Tirhuta
357Warang Citi Warang Citi
358Woleai Woleai
359Caucasian Albanian Caucasian Albanian
360Anatolian Hieroglyphs Anatolian Hieroglyphs
361Mahajani Mahajani
362Adlam Adlam
363Tai Ahom Tai Ahom
364Hatran Hatran
365Khitan Large Khitan Large
366Khitan Small Khitan Small
367Marchen Marchen
368Modi Modi
369Multani Multani
370Osage Osage
371Pau Cin Hau Pau Cin Hau
372Siddham Siddham
399Uyghur (Arabic script) Uyghur (Arabic script)
400Hiện hoạt Active
401Không hoạt động Inactive
403Thiết bị Device
404Raster Raster
405TrueType TrueType
406Postscript OpenType Postscript OpenType
407OpenType OpenType
408Postscript Type 1 Postscript Type 1
409Vector Vector
500Văn bản Text
501Màn hình Display
502Không chính thức Informal
503Ký hiệu/Chữ tượng hình Symbol/Pictograph
600%s là kiểu chữ Văn bản rất thích hợp cho email và tài liệu trong loạt văn bản ngắn và dài, và hiệu quả nhất khi được sử dụng tại %d điểm hay nhiều hơn. %s%s Nhà cung cấp phông là %s. %s đã được thiết kế cho văn bản với bất kỳ chữ viết sau đây (hay ngôn ngữ): %s %s is a Text typeface that is well suited for emails and documents in both short and long runs of text and works best when used at %d points or larger. %s%s The font vendor is %s. %s has been designed for text in any of the following scripts (or languages): %s
601%s là kiểu chữ Hiển thị rất thích hợp cho email và tài liệu trong loạt văn bản ngắn và dài và tốt nhất khi được dùng tại điểm %d hoặc lớn hơn. %s%s Nhà cung cấp phông là %s. %s đã được thiết kế cho văn bản có bất kỳ chữ viết (hay ngôn ngữ) nào sau đây: %s %s is a Display typeface that is well suited for emails and documents in both short and long runs of text and works best when used at %d points or larger. %s%s The font vendor is %s. %s has been designed for text in any of the following scripts (or languages): %s
602%s là kiểu chữ Không Chính thức rất thích hợp cho email và tài liệu trong loạt văn bản ngắn và dài và tốt nhất khi được dùng tại điểm %d hoặc lớn hơn. %s%s Nhà cung cấp phông là %s. %s đã được thiết kế cho văn bản có bất kỳ chữ viết (hay ngôn ngữ) nào sau đây: %s %s is an Informal typeface that is well suited for emails and documents in both short and long runs of text and works best when used at %d points or larger. %s%s The font vendor is %s. %s has been designed for text in any of the following scripts (or languages): %s
603Ký hiệu/Chữ tượng hình: Đây là phông chứa chủ yếu ký hiệu hay chữ tượng hình như phông Wingdings hay Segoe UI Symbol. Phông có hoặc không có Script tag Zsym. Phông thuộc loại này chứa ký hiệu toán học, ký hiệu nhạc hoặc các sưu tập khác không phải dạng chữ. Symbol/Pictograph: This is a font that contains mainly symbols or pictographs, such as Wingdings, or Segoe UI Symbol fonts. The font may or may not have the Script tag Zsym. Fonts in this category may cover mathematical notation, musical notation, or other collections that are not letterforms.
650là phông đơn cách, nghĩa là mỗi ký tự đều có cùng chiều rộng. is a monospaced font, which means each character is the same width.
0x3E8FMS DLL initialization failed FMS DLL initialization failed
0x10000031Response Time Response Time
0x30000000Info Info
0x30000001Start Start
0x30000002Stop Stop
0x30000010NameResolution NameResolution
0x30000011GetFontNameTable Start GetFontNameTable Start
0x30000012GetFontNameTable Stop GetFontNameTable Stop
0x30000013Get Name Record Start Get Name Record Start
0x30000014Get Name Record Stop Get Name Record Stop
0x30000015Get Name Strings Start Get Name Strings Start
0x30000016Get Name Strings Stop Get Name Strings Stop
0x30000017Get Font Data Start Get Font Data Start
0x30000018Get Font Data Stop Get Font Data Stop
0x30000019GdiGetFontRealizationInfo Start GdiGetFontRealizationInfo Start
0x3000001AGdiGetFontRealizationInfo Stop GdiGetFontRealizationInfo Stop
0x3000001BFmsErrorMessage FmsErrorMessage
0x50000002Error Error
0x50000004Information Information
0x7000001EFMS DLL initialization FMS DLL initialization
0x70000020ETW Debug Msg ETW Debug Msg
0x70000023FMS API entry call FMS API entry call
0x70000024FMS API exit call FMS API exit call
0x90000001Microsoft-Windows-FMS Microsoft-Windows-FMS
0x90000002System System
0x90000003Microsoft-Windows-FMS/Operational Microsoft-Windows-FMS/Operational
0x90000004Microsoft-Windows-FMS/Analytic Microsoft-Windows-FMS/Analytic
0x90000005Microsoft-Windows-FMS/Debug Microsoft-Windows-FMS/Debug
0xB00007DFFMS API entry for: %1 FMS API entry for: %1
0xB00007E0FMS API exit for: %1 FMS API exit for: %1
0xB0009C40FMS ETW: %1 FMS ETW: %1

EXIF

File Name:fms.dll.mui
Directory:%WINDIR%\WinSxS\amd64_microsoft-windows-font-fms.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_e69950da5c6177df\
File Size:14 kB
File Permissions:rw-rw-rw-
File Type:Win32 DLL
File Type Extension:dll
MIME Type:application/octet-stream
Machine Type:Intel 386 or later, and compatibles
Time Stamp:0000:00:00 00:00:00
PE Type:PE32
Linker Version:14.10
Code Size:0
Initialized Data Size:14336
Uninitialized Data Size:0
Entry Point:0x0000
OS Version:10.0
Image Version:10.0
Subsystem Version:6.0
Subsystem:Windows GUI
File Version Number:10.0.15063.0
Product Version Number:10.0.15063.0
File Flags Mask:0x003f
File Flags:(none)
File OS:Windows NT 32-bit
Object File Type:Dynamic link library
File Subtype:0
Language Code:Unknown (042A)
Character Set:Unicode
Company Name:Microsoft Corporation
File Description:Dịch vụ Quản lý Phông
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Internal Name:FMS.DLL
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original File Name:FMS.DLL.MUI
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Directory:%WINDIR%\WinSxS\x86_microsoft-windows-font-fms.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_8a7ab556a40406a9\

What is fms.dll.mui?

fms.dll.mui is Multilingual User Interface resource file that contain Vietnamese language for file fms.dll (Dịch vụ Quản lý Phông).

File version info

File Description:Dịch vụ Quản lý Phông
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Company Name:Microsoft Corporation
Internal Name:FMS.DLL
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original Filename:FMS.DLL.MUI
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Translation:0x42A, 1200