File name: | Taskmgr.exe.mui |
Size: | 61440 byte |
MD5: | eff7179bb5ce526bd56575496a6b3c89 |
SHA1: | e548f40245d0a32ef154c1d89ec7203b49f0a93a |
SHA256: | 45bbbb813969df6083f6536fc17e246c955763faa056a8f267d70543bb337817 |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
In x64: | Taskmgr.exe Trình quản lý Tác vụ (32-bit) |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
30040 | Segoe UI | Segoe UI |
31501 | res`res`*`Resmon | res`res`*`Resmon |
31503 | load`load`config`Configuration file to load | load`load`config`Configuration file to load |
31504 | open`open`file`Data file to load | open`open`file`Data file to load |
31505 | Task Manager has been disabled by your administrator. | Task Manager has been disabled by your administrator. |
32000 | File | File |
32001 | Read (B/sec) | Read (B/sec) |
32002 | Write (B/sec) | Write (B/sec) |
32003 | Tên | Name |
32004 | PID | PID |
32005 | Tên người dùng | User name |
32006 | ID Phiên | Session ID |
32007 | CPU | CPU |
32008 | Thời gian CPU | CPU time |
32009 | Chu kỳ | Cycle |
32010 | Tập làm việc (bộ nhớ) | Working set (memory) |
32011 | Tập làm việc cao điểm (bộ nhớ) | Peak working set (memory) |
32012 | Độ lệch tập làm việc (bộ nhớ) | Working set delta (memory) |
32013 | Bộ nhớ (tập làm việc riêng) | Memory (private working set) |
32014 | Memory (tập làm việc chia sẻ) | Memory (shared working set) |
32015 | Kích thước cam kết | Commit size |
32016 | Tập hợp trang | Paged pool |
32017 | Tập hợp NP | NP pool |
32018 | Lỗi trang | Page faults |
32019 | Độ lệch lỗi trang | PF Delta |
32020 | Mức ưu tiên cơ bản | Base priority |
32021 | Điều khiển | Handles |
32022 | Luồng | Threads |
32023 | Đối tượng người dùng | User objects |
32024 | Đối tượng GDI | GDI objects |
32025 | Đọc I/O | I/O reads |
32026 | Ghi I/O | I/O writes |
32027 | I/O khác | I/O other |
32028 | Byte đọc I/O | I/O read bytes |
32029 | Byte ghi I/O | I/O write bytes |
32030 | Byte I/O khác | I/O other bytes |
32031 | Tên đường dẫn ảnh | Image path name |
32032 | Ngữ cảnh hệ điều hành | Operating system context |
32033 | Nền | Platform |
32034 | Trạng thái | Status |
32035 | Nâng lên | Elevated |
32036 | Ảo hóa UAC | UAC virtualization |
32037 | Mô tả | Description |
32038 | Ngăn cản Thực thi Dữ liệu | Data Execution Prevention |
32039 | Disk total (B/sec) | Disk total (B/sec) |
32040 | Total (B/sec) | Total (B/sec) |
32041 | Send (B/sec) | Send (B/sec) |
32042 | Receive (B/sec) | Receive (B/sec) |
32044 | Response time (ms) | Response time (ms) |
32046 | Nhóm | Group |
32047 | Đĩa lô-gic | Logical disk |
32048 | I/O ưu tiên | I/O priority |
32049 | ID Đối tượng Công việc | Job Object ID |
32050 | Tên gói | Package name |
32051 | Bối cảnh doanh nghiệp | Enterprise Context |
32200 | Đang chạy | Running |
32201 | Đang Khởi động | Starting |
32202 | Đang tiếp tục | Continuing |
32203 | Đang Tạm dừng | Pausing |
32204 | Tạm dừng | Paused |
32205 | Đang dừng | Stopping |
32206 | Đã dừng | Stopped |
32210 | Không đáp ứng | Not responding |
32211 | Treo | Suspended |
32213 | Đã điều chỉnh | Throttled |
32250 | Background | Background |
32251 | Low | Low |
32252 | Normal | Normal |
32253 | High | High |
32254 | Critical | Critical |
32256 | Dưới bình thường | Below normal |
32257 | Bình thường | Normal |
32258 | Above normal | Above normal |
32259 | Cao | High |
32260 | Realtime | Realtime |
32261 | Không Áp dụng | N/A |
32264 | Windows XP | Windows XP |
32265 | Windows Vista | Windows Vista |
32266 | Windows 7 | Windows 7 |
32267 | Windows 8 | Windows 8 |
32268 | Windows 8.1 | Windows 8.1 |
32270 | %1 (%2) | %1 (%2) |
32271 | 16 bit | 16 bit |
32272 | 32 bit | 32 bit |
32273 | 64 bit | 64 bit |
32280 | Có | Yes |
32281 | Không | No |
32286 | Disabled | Disabled |
32287 | Kích hoạt | Enabled |
32350 | Ngắt hệ thống | System interrupts |
32351 | Gọi thủ tục bị hoãn và ngắt thủ tục dịch vụ | Deferred procedure calls and interrupt service routines |
32352 | Tiến trình Rỗi của Hệ thống | System Idle Process |
32353 | Tỷ lệ thời gian bộ xử lý nhàn rỗi | Percentage of time the processor is idle |
32360 | IPv4 loopback | IPv4 loopback |
32361 | IPv6 loopback | IPv6 loopback |
32362 | IPv4 unspecified | IPv4 unspecified |
32363 | IPv6 unspecified | IPv6 unspecified |
32365 | Đã kết nối | Connected |
32366 | Đã ngắt kết nối | Disconnected |
32367 | Connecting | Connecting |
32368 | Unknown | Unknown |
32369 | Non operational | Non operational |
32371 | Any | Any |
32372 | Infrared baseband | Infrared baseband |
32373 | Vendor specific | Vendor specific |
32381 | None | None |
32382 | GPRS | GPRS |
32383 | EDGE | EDGE |
32384 | UMTS | UMTS |
32385 | HSDPA | HSDPA |
32386 | HSUPA | HSUPA |
32387 | HSPA | HSPA |
32388 | LTE | LTE |
32389 | 1xRTT | 1xRTT |
32390 | 1xEVDO | 1xEVDO |
32391 | 1xEVDO RevA | 1xEVDO RevA |
32392 | 1xEVDV | 1xEVDV |
32393 | 3xRTT | 3xRTT |
32394 | 1xEVDO RevB | 1xEVDO RevB |
32395 | UMB | UMB |
32398 | Bluetooth PAN | Bluetooth PAN |
32399 | Ethernet | Ethernet |
32400 | Chi tiết | Details |
32401 | Dịch vụ | Services |
32402 | Hiệu năng | Performance |
32403 | Tiến trình | Processes |
32404 | Khởi động | Startup |
32405 | Người dùng | Users |
32406 | Lịch sử ứng dụng | App history |
32420 | Trình quản lý Tác vụ | Task Manager |
32421 | Bạn có muốn kết thúc %s không? | Do you want to end %s? |
32422 | Nếu một chương trình mở được liên kết với tiến trình này, nó sẽ đóng và bạn sẽ mất bất kỳ dữ liệu chưa lưu nào. Nếu bạn kết thúc tiến trình hệ thống, nó sẽ làm cho hệ thống không ổn định. Bạn có chắc là bạn muốn tiếp tục? | If an open program is associated with this process, it will close and you will lose any unsaved data. If you end a system process, it might result in system instability. Are you sure you want to continue? |
32423 | Kết thúc tiến trình | End process |
32424 | Bạn có muốn kết thúc cây tiến trình %s không? | Do you want to end the process tree of %s? |
32425 | Nếu tiến trình hoặc chương trình mở được liên kết với cây tiến trình này, chúng sẽ đóng và bạn sẽ mất bất kỳ dữ liệu chưa lưu nào. Nếu bạn kết thúc tiến trình hệ thống, nó sẽ làm cho hệ thống không ổn định. Bạn có chắc là bạn muốn tiếp tục? | If open programs or processes are associated with this process tree, they will close and you will lose any unsaved data. If you end a system process, it might result in system instability. Are you sure you want to continue? |
32426 | Kết thúc cây tiến trình | End process tree |
32427 | Do you want to end the selected processes? | Do you want to end the selected processes? |
32428 | If open programs are associated with the selected processes, they will close and you will lose any unsaved data. If you end a system process, it might result in system instability. Are you sure you want to continue? | If open programs are associated with the selected processes, they will close and you will lose any unsaved data. If you end a system process, it might result in system instability. Are you sure you want to continue? |
32429 | Do you want to end the selected process trees? | Do you want to end the selected process trees? |
32430 | If open programs or processes are associated with the selected process trees, they will close and you will lose any unsaved data. If you end a system process, it might result in system instability. Are you sure you want to continue? | If open programs or processes are associated with the selected process trees, they will close and you will lose any unsaved data. If you end a system process, it might result in system instability. Are you sure you want to continue? |
32431 | Chọn cột | Select columns |
32432 | Lựa chọn cột sẽ xuất hiện trong bảng. | Select the columns that will appear in the table. |
32443 | Bạn có muốn kết thúc tiến trình hệ thống '%s' không? | Do you want to end the system process '%s'? |
32444 | Kết thúc tiến trình này sẽ làm cho Windows tắt hoặc không sử dụng được, làm cho bạn mất bất kỳ dữ liệu nào chưa lưu. Bạn có chắc là bạn muốn tiếp tục? | Ending this process will cause Windows to become unusable or shut down, causing you to lose any data hasn't been saved. Are you sure you want to continue? |
32445 | Tắt máy | Shut down |
32446 | Từ bỏ mọi dữ liệu chưa lưu và tắt máy. | Abandon unsaved data and shut down. |
32447 | Bạn có muốn thay đổi mức ưu tiên của '%s' không? | Do you want to change the priority of '%s'? |
32448 | Thay đổi mức ưu tiên của một vài tiến trình nào đó có thể làm mất tính ổn định của hệ thống. | Changing the priority of certain processes could cause system instability. |
32449 | Thay đổi mức ưu tiên | Change priority |
32450 | Unable to change priority | Unable to change priority |
32451 | Unable to set priority to Realtime. The priority was set to High instead. | Unable to set priority to Realtime. The priority was set to High instead. |
32532 | Khi cố gắng thực hiện lệnh, đã xảy ra lỗi hệ thống sau đây: | When attempting to execute the command, the following system error occurred: |
32800 | 1 B/sec | 1 B/sec |
32801 | 1 KB/sec | 1 KB/sec |
32802 | 10 KB/sec | 10 KB/sec |
32803 | 100 KB/sec | 100 KB/sec |
32804 | 1 MB/sec | 1 MB/sec |
32805 | 10 MB/sec | 10 MB/sec |
32806 | 100 MB/sec | 100 MB/sec |
32807 | 1 GB/sec | 1 GB/sec |
32808 | 1 bps | 1 bps |
32809 | 10 Kbps | 10 Kbps |
32810 | 1 Mbps | 1 Mbps |
32811 | 10 Mbps | 10 Mbps |
32812 | 100 Mbps | 100 Mbps |
32813 | 1 Gbps | 1 Gbps |
32814 | 10 Gbps | 10 Gbps |
32815 | 100 Gbps | 100 Gbps |
32816 | 100 Kbps | 100 Kbps |
32821 | 500 Kbps | 500 Kbps |
32823 | 11 Mbps | 11 Mbps |
32824 | 54 Mbps | 54 Mbps |
32826 | 500 Mbps | 500 Mbps |
32830 | 450 Kbps | 450 Kbps |
32831 | 800 Kbps | 800 Kbps |
32832 | 7.7 Mbps | 7.7 Mbps |
32833 | 32 Mbps | 32 Mbps |
32834 | 50 Mbps | 50 Mbps |
32835 | 200 Mbps | 200 Mbps |
32836 | 300 Mbps | 300 Mbps |
32837 | 2 Gbps | 2 Gbps |
32840 | 100 KB/s | 100 KB/s |
32841 | 500 KB/s | 500 KB/s |
32842 | 1 MB/s | 1 MB/s |
32843 | 10 MB/s | 10 MB/s |
32844 | 100 MB/s | 100 MB/s |
32845 | 250 MB/s | 250 MB/s |
32846 | 500 MB/s | 500 MB/s |
32847 | 1 GB/s | 1 GB/s |
32848 | 10 GB/s | 10 GB/s |
32849 | 100 GB/s | 100 GB/s |
32850 | 450 KB/s | 450 KB/s |
32851 | 800 KB/s | 800 KB/s |
32852 | 7 MB/s | 7 MB/s |
32853 | 60 MB/s | 60 MB/s |
32854 | 125 MB/s | 125 MB/s |
32855 | 200 MB/s | 200 MB/s |
32856 | 300 MB/s | 300 MB/s |
32857 | 2 GB/s | 2 GB/s |
32875 | bps | bps |
32876 | Kbps | Kbps |
32877 | Mbps | Mbps |
32878 | Gbps | Gbps |
32879 | B/giây | B/sec |
32880 | KB/s | KB/s |
32881 | MB/s | MB/s |
32882 | GB/s | GB/s |
32883 | K | K |
33000 | %I64d B/sec disk I/O | %I64d B/sec disk I/O |
33001 | %I64d KB/sec disk I/O | %I64d KB/sec disk I/O |
33002 | %I64d MB/sec disk I/O | %I64d MB/sec disk I/O |
33003 | %I64d GB/sec disk I/O | %I64d GB/sec disk I/O |
33004 | %I64d bps network I/O | %I64d bps network I/O |
33005 | %I64d Kbps network I/O | %I64d Kbps network I/O |
33006 | %I64d Mbps network I/O | %I64d Mbps network I/O |
33007 | %I64d Gbps network I/O | %I64d Gbps network I/O |
33020 | %I64d%% CPU usage | %I64d%% CPU usage |
33021 | %I64d%% Used physical memory | %I64d%% Used physical memory |
33022 | %I64d Hard faults/sec | %I64d Hard faults/sec |
33023 | %I64d%% Maximum frequency | %I64d%% Maximum frequency |
33024 | %I64d%% network utilization | %I64d%% network utilization |
33025 | %I64d%% Highest active time | %I64d%% Highest active time |
33026 | %I64d MB in use | %I64d MB in use |
33027 | %I64d MB available | %I64d MB available |
33028 | %d MB | %d MB |
33040 | Disk %s (%s) queue length | Disk %s (%s) queue length |
33080 | %s (PID: %d) Luồng: %s | %s (PID: %d) Thread: %s |
33081 | Một hoặc nhiều luồng của %s đang trong tình trạng chờ. | One or more threads of %s are in waiting status. |
33082 | %s đang chờ tiến trình khác (%s). | %s is waiting for another process (%s). |
33083 | %s is waiting for a process in deadlock (%s). You can end the deadlocked process to resolve the issue immediately, or you can wait to see if the issue resolves itself. | %s is waiting for a process in deadlock (%s). You can end the deadlocked process to resolve the issue immediately, or you can wait to see if the issue resolves itself. |
33084 | %s is waiting for multiple processes in deadlock. You can end the deadlocked processes to resolve the issue immediately, or you can wait to see if the issue resolves itself. | %s is waiting for multiple processes in deadlock. You can end the deadlocked processes to resolve the issue immediately, or you can wait to see if the issue resolves itself. |
33085 | %s is in deadlock. You can end the process to resolve the deadlock immediately, or you can wait to see if the issue resolves itself. | %s is in deadlock. You can end the process to resolve the deadlock immediately, or you can wait to see if the issue resolves itself. |
33086 | %s is in deadlock with one or more processes. You can end the processes to resolve the deadlock immediately, or you can wait to see if the issue resolves itself. | %s is in deadlock with one or more processes. You can end the processes to resolve the deadlock immediately, or you can wait to see if the issue resolves itself. |
33093 | %s không đáp ứng. | %s is not responding. |
33094 | Một hoặc nhiều luồng của %s đang chờ để hoàn tất mạng I/O. | One or more threads of %s are waiting to finish network I/O. |
33095 | %s is waiting for another process (%s) to finish network I/O. | %s is waiting for another process (%s) to finish network I/O. |
33098 | %s đang chạy bình thường. | %s is running normally. |
33099 | %s is suspended. | %s is suspended. |
33200 | - | - |
33201 | (Page file) | (Page file) |
33202 | %s (%s) | %s (%s) |
33203 | (NTFS volume log) | (NTFS volume log) |
33204 | (NTFS master file table) | (NTFS master file table) |
33205 | (NTFS free space map) | (NTFS free space map) |
33206 | %s *32 | %s *32 |
33207 | %1%2 | %1%2 |
33402 | ID tiến trình | Process ID |
33405 | Tổng sử dụng bộ xử lý qua tất cả lõi | Total processor utilization across all cores |
33406 | Tổng thời gian của bộ xử lý, tính bằng giây, được sử dụng bởi tiến trình từ lúc nó được khởi động | Total processor time, in seconds, used by a process since it started |
33407 | Phần trăm tiêu thụ thời gian chu kỳ CPU hiện thời bởi tiến trình | Current percent of CPU cycle time consumption by the process |
33408 | Số lượng bộ nhớ vật lý hiện thời được sử dụng bởi tiến trình | Amount of physical memory currently in use by the process |
33409 | Số lượng bộ nhớ vật lý tối đa được sử dụng bởi tiến trình | Maximum amount of physical memory used by the process |
33410 | Thay đổi trong việc sử dụng tập làm việc bởi tiến trình | Change in working set usage by the process |
33411 | Số lượng bộ nhớ vật lý đang sử dụng bởi tiến trình không thể được sử dụng bởi tiến trình khác | Amount of physical memory in use by the process that cannot be used by other processes |
33412 | Số lượng bộ nhớ vật lý đang sử dụng bởi tiến trình có thể được chia sẻ với tiến trình khác | Amount of physical memory in use by the process that can be shared with other processes |
33413 | Số lượng bộ nhớ ảo được dự phòng bởi hệ điều hành cho tiến trình | Amount of virtual memory reserved by the operating system for the process |
33414 | Số lượng bộ nhớ nhân có thể phân trang được cấp phát bởi nhân hoặc ổ đĩa thay cho tiến trình | Amount of pageable kernel memory allocated by the kernel or drivers on behalf of the process |
33415 | Số lượng bộ nhớ nhân không thể phân trang được cấp phát bởi nhân hoặc ổ đĩa thay cho tiến trình | Amount of non-pageable kernel memory allocated by the kernel or drivers on behalf of the process |
33416 | Số lỗi trang được tạo bởi tiến trình từ khi nó được khởi động | Number of page faults generated by the process since it was started |
33417 | Thay đổi theo số lỗi trang trong tiến trình từ lần cập nhật cuối | Change in the number of page faults in the process since the last update |
33418 | Xếp hạng xác định thứ tự luồng của tiến trình được lập lịch | Ranking that determines the order in which threads of a process are scheduled |
33419 | Số núm điều tác hiện thời được mở bởi tiến trình | Current number of handles open by the process |
33420 | Số luồng hoạt động | Number of active threads |
33421 | Số đối tượng trình quản lý cửa sổ (cửa sổ, menu, con trỏ, bố trí màn hình, màn hình, v.v...) được sử dụng bởi tiến trình | Number of window manager objects (windows, menus, cursors, keyboard layouts, monitors, etc.) used by the process |
33422 | Số đối tượng GDI được sử dụng bởi tiến trình | Number of GDI objects used by the process |
33423 | Số thao tác I/O đọc được tạo bởi tiến trình từ lúc nó được khởi động | Number of read I/O operations generated by the process since it was started |
33424 | Số thao tác I/O ghi được tạo bởi tiến trình từ lúc nó được khởi động | Number of write I/O operations generated by the process since it was started |
33425 | Số thao tác I/O không đọc/không viết (ví dụ, chức năng kiểm soát) được tạo bởi tiến trình từ lúc nó được khởi động | Number of non-read/non-write I/O operations (for instance, control functions) generated by the process since it was started |
33426 | Tổng số byte được đọc bởi tiến trình trong thao tác I/O | Total number of bytes read by the process in I/O operations |
33427 | Tổng số byte được ghi bởi tiến trình trong thao tác I/O | Total number of bytes written by the process in I/O operations |
33428 | Tổng số byte được đọc bởi tiến trình trong thao tác I/O khác với đọc/viết (ví dụ, chức năng kiểm soát) | Total number of bytes read by the process in I/O operations other than read/write (for instance, control functions) |
33429 | Đường dẫn tệp thực thi | Path of the executable file |
33430 | Dòng lệnh đầy đủ được định rõ để tạo tiến trình | Full command line specified to create the process |
33431 | Ngữ cảnh hệ điều hành mà tiến trình đang chạy | Operating system context in which the process is running |
33432 | Nền (16 bit hoặc 32 bit) mà tiến trình đang chạy | Platform (16 bit or 32 bit) on which the process is running |
33433 | Nền (32 bit hoặc 64 bit) mà tiến trình đang chạy | Platform (32 bit or 64 bit) on which the process is running |
33434 | Tình trạng thực thi tiến trình | Process execution status |
33435 | Chỉ rõ tiến trình đang chạy có được nâng lên hay không | Specifies whether the process is running elevated or not |
33438 | Chỉ rõ Ngăn cản Thực thi Dữ liệu (đặc tính bảo mật) được bật hoặc vô hiệu hóa cho tiến trình | Specifies whether Data Execution Prevention (a security feature) enabled or disabled for the process |
33439 | Đối tượng công việc mà trong đó quy trình đang chạy | Job object in which the process is running |
33440 | File: Name of the file in use by the process | File: Name of the file in use by the process |
33441 | Read (B/sec): Average number of bytes per second read from the file in the last minute | Read (B/sec): Average number of bytes per second read from the file in the last minute |
33442 | Write (B/sec): Average number of bytes per second written to the file in the last minute | Write (B/sec): Average number of bytes per second written to the file in the last minute |
33443 | IO priority: Priority of I/O transfers | IO priority: Priority of I/O transfers |
33444 | Response time (ms): Disk response time in milliseconds | Response time (ms): Disk response time in milliseconds |
33445 | Send (B/sec): Average number of bytes per second sent in the last minute | Send (B/sec): Average number of bytes per second sent in the last minute |
33446 | Receive (B/sec): Average number of bytes per second received in the last minute | Receive (B/sec): Average number of bytes per second received in the last minute |
33447 | Total (B/sec): Average number of bytes per second transferred in the last minute | Total (B/sec): Average number of bytes per second transferred in the last minute |
33448 | Tên dịch vụ | Service name |
33449 | ID tiến trình dịch vụ | Service process ID |
33450 | Mô tả dịch vụ | Description of the service |
33451 | Tình trạng dịch vụ | Service status |
33452 | Nhóm dịch vụ | Service group |
33453 | CPU: Phần trăm tiêu thụ CPU hiện thời bởi dịch vụ trong tiến trình này | CPU: Current percent of CPU consumption by services within this process |
33455 | Logical drive: Logical drive letter | Logical drive: Logical drive letter |
33456 | Total (B/sec): Average number of bytes per second read from and written to the file in the last minute | Total (B/sec): Average number of bytes per second read from and written to the file in the last minute |
33457 | Số lượng thời gian CPU sử dụng để thực hiện chỉ dẫn | Amount of time spent by the CPU executing instructions |
33458 | Số lượng hoạt động mạng, bao gồm tải lên và tải xuống | Amount of network activity, including downloads and uploads |
33459 | Hoạt động mạng quá kết nối mạng được đo | Network activity over a metered network connection |
33460 | Tổng sử dụng mạng cho cập nhật hình xếp và thông báo | Total network usage for tile updates and notifications |
33461 | Số lượng hoạt động mạng quá kết nối không được đo | Amount of network activity over a non-metered connection |
33462 | Hoạt động tải xuống bằng ứng dụng | Download activity by the application |
33463 | Hoạt động tải lên bằng ứng dụng | Upload activity by the application |
33536 | Chỉ rõ ảo hóa Kiểm soát Tài khoản Người dùng (UAC) được bật, vô hiệu hóa, hoặc không được cho phép trong tiến trình | Specifies whether User Account Control (UAC) virtualization is enabled, disabled, or not allowed in the process |
33551 | Manage running apps and view system performance | Manage running apps and view system performance |
33555 | Default System Session | Default System Session |
33556 | Service Host: ActiveX Installer | Service Host: ActiveX Installer |
33557 | Máy chủ Dịch vụ: Hỗ trợ Bluetooth | Service Host: Bluetooth Support |
33558 | Máy chủ Dịch vụ: Công cụ khởi động Tiến trình Máy chủ DCOM | Service Host: DCOM Server Process Launcher |
33559 | Máy chủ Dịch vụ: Trình Chống phân mảnh Đĩa | Service Host: Disk Defragmenter |
33560 | Máy chủ Dịch vụ: Thu nhận Ảnh của Windows WIA) | Service Host: Windows Image Acquisition (WIA) |
33561 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Cục bộ | Service Host: Local Service |
33562 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Cục bộ (Không Mạo danh) | Service Host: Local Service (No Impersonation) |
33563 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Cục bộ (Mạng Giới hạn) | Service Host: Local Service (Network Restricted) |
33564 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Cục bộ (Không có Mạng) | Service Host: Local Service (No Network) |
33565 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Cục bộ (Mạng Ngang hàng) | Service Host: Local Service (Peer Networking) |
33566 | Máy chủ Dịch vụ: Hệ thống Cục bộ (Mạng Giới hạn) | Service Host: Local System (Network Restricted) |
33567 | Máy chủ Dịch vụ: Hệ thống Cục bộ | Service Host: Local System |
33568 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Mạng | Service Host: Network Service |
33569 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Mạng (Không Mạo danh) | Service Host: Network Service (No Impersonation) |
33570 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Mạng (Mạng Giới hạn) | Service Host: Network Service (Network Restricted) |
33571 | Máy chủ Dịch vụ: BranchCache | Service Host: BranchCache |
33572 | Máy chủ Dịch vụ: Đăng ký Từ xa | Service Host: Remote Registry |
33573 | Máy chủ Dịch vụ: Gọi Thủ tục Từ xa | Service Host: Remote Procedure Call |
33574 | Service Host: Windows Backup | Service Host: Windows Backup |
33575 | Service Host: Windows Defender | Service Host: Windows Defender |
33576 | Máy chủ Dịch vụ: Nhà cung cấp Sao Nông Phần mềm Microsoft | Service Host: Microsoft Software Shadow Copy Provider |
33577 | Service Host: Windows Biometric | Service Host: Windows Biometric |
33578 | Service Host: Windows Color System | Service Host: Windows Color System |
33579 | Máy chủ Dịch vụ: Báo cáo Lỗi Windows | Service Host: Windows Error Reporting |
33580 | Máy chủ Dịch vụ: Nhịp Máy Ảo | Service Host: Virtual Machine Heartbeat |
33581 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Bộ trợ giúp máy chủ Ứng dụng IIS | Service Host: IIS Application Host Helper Service |
33582 | Máy chủ Dịch vụ: Dịch vụ Thông tin Internet | Service Host: Internet Information Service |
33583 | Service Host: Printer Services | Service Host: Printer Services |
33584 | Service Host: File Server Resource Manager | Service Host: File Server Resource Manager |
33585 | Service Host: Group Policy | Service Host: Group Policy |
33586 | Máy chủ Dịch vụ: Nhóm Dịch vụ Unistack | Service Host: Unistack Service Group |
33587 | Máy chủ Dịch vụ: UtcSvc | Service Host: UtcSvc |
33588 | Máy chủ dịch vụ: | Service Host: |
33610 | Phần cứng dự phòng (%1!s! MB)
Bộ nhớ được dự phòng để BIOS và một số ổ đĩa sử dụng cho các thiết bị ngoại vi khác |
Hardware reserved (%1!s! MB)
Memory that is reserved for use by the BIOS and some drivers for other peripherals |
33611 | Đang sử dụng (%1!s! MB)
Bộ nhớ được sử dụng bởi các tiến trình, ổ đĩa hoặc hệ điều hành Nén đang sử dụng (%2!s! MB) Tính năng nén bộ nhớ bị tắt |
In use (%1!s! MB)
Memory used by processes, drivers, or the operating system In use compressed (%2!s! MB) Memory compression is not enabled |
33612 | Chỉnh sửa (%1!s! MB)
Nội dung của bộ nhớ phải được ghi vào đĩa để có thể được sử dụng cho mục đích khác |
Modified (%1!s! MB)
Memory whose contents must be written to disk before it can be used for another purpose |
33613 | Tạm nghỉ (%1!s! MB)
Bộ nhớ chứa mã và dữ liệu bộ đệm không được sử dụng tích cực |
Standby (%1!s! MB)
Memory that contains cached data and code that is not actively in use |
33614 | Trống (%1!s! MB)
Bộ nhớ hiện không sử dụng và sẽ được tái cơ cấu trước tiên khi các tiến trình, ổ đĩa hoặc hệ điều hành cần thêm bộ nhớ |
Free (%1!s! MB)
Memory that is not currently in use, and that will be repurposed first when processes, drivers, or the operating system need more memory |
33615 | Bộ đệm (%1!s! MB)
Số lượng bộ nhớ (bao gồm bộ nhớ chỉnh sửa và tạm nghỉ) chứa mã và dữ liệu bộ đệm để các tiến trình, ổ đĩa và hệ điều hành có thể truy cập nhanh |
Cached (%1!s! MB)
Amount of memory (including standby and modified memory) containing cached data and code for rapid access by processes, drivers, and the operating system |
33616 | Có sẵn (%1!s! MB)
Số lượng bộ nhớ (bao gồm bộ nhớ Trống và Tạm nghỉ) có sẵn để các tiến trình, ổ đĩa hoặc hệ điều hành sử dụng ngay |
Available (%1!s! MB)
Amount of memory (including Standby and Free memory) that is immediately available for use by processes, drivers, or the operating system |
33617 | Đang sử dụng (%1!s! MB)
Bộ nhớ được sử dụng bởi các tiến trình, ổ đĩa hoặc hệ điều hành Nén đang sử dụng (%2!s! MB) Bộ nhớ nén lưu trữ khoảng %3!s! MB dữ liệu, tiết kiệm %4!s! MB bộ nhớ của hệ thống |
In use (%1!s! MB)
Memory used by processes, drivers, or the operating system In use compressed (%2!s! MB) Compressed memory stores an estimated %3!s! MB of data, saving the system %4!s! MB of memory |
33803 | Memory composition chart | Memory composition chart |
33815 | 0 | 0 |
33825 | 0% | 0% |
33836 | 100% | 100% |
33838 | 4 minutes | 4 minutes |
33839 | 60 giây | 60 seconds |
33840 | 30 seconds | 30 seconds |
33841 | Chỉnh sửa | Modified |
33847 | Đĩa | Disk |
33852 | Đang sử dụng | In Use |
33853 | Tạm nghỉ | Standby |
33854 | Trống | Free |
33855 | Bộ nhớ | Memory |
33859 | Mạng | Network |
34222 | Điều khiển tab | Tab control |
34223 | Charts | Charts |
34224 | Bảng | Tables |
34225 | Process details | Process details |
34250 | Tốc độ tối đa: | Maximum speed: |
34251 | Ổ cắm: | Sockets: |
34252 | Bộ xử lý lô-gic: | Logical processors: |
34254 | Bộ xử lý lô-gic của máy chủ: | Host logical processors: |
34255 | Ảo hóa: | Virtualization: |
34256 | Máy ảo: | Virtual machine: |
34257 | Bộ đệm L1: | L1 cache: |
34258 | Bộ đệm L2: | L2 cache: |
34259 | Bộ đệm L3: | L3 cache: |
34262 | Đã vô hiệu hóa | Disabled |
34263 | Không có khả năng | Not capable |
34264 | Lõi: | Cores: |
34265 | Bộ xử lý ảo: | Virtual processors: |
34266 | Hỗ trợ Hyper-V: | Hyper-V support: |
34270 | Sử dụng | Utilization |
34271 | Tốc độ | Speed |
34272 | Máy sẵn sàng | Up time |
34276 | % Utilization over 4 minutes | % Utilization over 4 minutes |
34277 | % Utilization over 30 seconds | % Utilization over 30 seconds |
34278 | Logical processors | Logical processors |
34279 | % Sử dụng trên 60 giây | % Utilization over 60 seconds |
34280 | % Sử dụng | % Utilization |
34281 | %s GHz | %s GHz |
34282 | % Utilization (Paused) | % Utilization (Paused) |
34283 | Mở Trình Giám sát Tài nguyên | Open Resource Monitor |
34285 | %1!d!%2!s! | %1!d!%2!s! |
34286 | CPU %d | CPU %d |
34287 | CPU %1!d! (Node %2!d!) | CPU %1!d! (Node %2!d!) |
34288 | NUMA node %d | NUMA node %d |
34289 | %s - Tạm dừng | %s - Parked |
34291 | %1!d!%2!s! (%3!d!%4!s!) | %1!d!%2!s! (%3!d!%4!s!) |
34292 | Mở biểu tượng Trình giám sát Tài nguyên | Open Resource Monitor icon |
34293 | Mở biểu tượng Dịch vụ | Open Services icon |
34349 | Tốc độ: | Speed: |
34350 | Khe đã sử dụng: | Slots used: |
34351 | %1!u! của %2!u! | %1!u! of %2!u! |
34352 | Sẵn dùng | Available |
34353 | Bộ đệm | Cached |
34354 | Cam kết | Committed |
34356 | Tập hợp được phân trang | Paged pool |
34358 | Tập hợp không được phân trang | Non-paged pool |
34360 | Sử dụng bộ nhớ | Memory usage |
34361 | Thành phần bộ nhớ | Memory composition |
34362 | %0.1f MB %s | %0.1f MB %s |
34363 | %0.1f GB %s | %0.1f GB %s |
34364 | %1.0f MB %s | %1.0f MB %s |
34365 | %1.0f GB %s | %1.0f GB %s |
34366 | %u MHz | %u MHz |
34367 | %s KB | %s KB |
34376 | %1!s!/%2!s! MB | %1!s!/%2!s! MB |
34377 | %1!s! (%2!s!) | %1!s! (%2!s!) |
34378 | %1!s!/%2!s! GB | %1!s!/%2!s! GB |
34380 | Hệ số biểu mẫu: | Form factor: |
34381 | Phần cứng dự phòng: | Hardware reserved: |
34382 | Bộ nhớ tối đa: | Maximum memory: |
34384 | (%.0f%%) | (%.0f%%) |
34385 | Khe %1!u!: %2!s!, %3!hu! MHz | Slot %1!u!: %2!s!, %3!hu! MHz |
34386 | Khe %1!u!: trống | Slot %1!u!: empty |
34387 | %1!s! %2!s! | %1!s! %2!s! |
34389 | ... | ... |
34390 | %1!s!/%2!s! TB | %1!s!/%2!s! TB |
34391 | %s MB | %s MB |
34392 | %s GB | %s GB |
34393 | %s TB | %s TB |
34394 | %s PB | %s PB |
34395 | %s | %s |
34399 | Đang sử dụng (Nén) | In use (Compressed) |
34448 | R: | R: |
34449 | W: | W: |
34450 | Đĩa %1!d! (%2!s!) | Disk %1!d! (%2!s!) |
34451 | Loại: | Type: |
34453 | Dung lượng: | Capacity: |
34454 | Đã định dạng: | Formatted: |
34455 | Đĩa hệ thống: | System disk: |
34456 | Tệp trang: | Page file: |
34457 | Tốc độ đọc | Read speed |
34458 | Tốc độ ghi | Write speed |
34459 | Thời gian đáp ứng trung bình | Average response time |
34460 | Tốc độ truyền trên đĩa | Disk transfer rate |
34461 | Thời gian hoạt động | Active time |
34463 | Đĩa %d | Disk %d |
34466 | %s mili giây | %s ms |
34468 | %.0f%% | %.0f%% |
34474 | Không biết | Unknown |
34479 | Total installed memory | Total installed memory |
34480 | Memory usage in percentage | Memory usage in percentage |
34481 | Overall CPU chart pane | Overall CPU chart pane |
34482 | Logical CPU chart pane | Logical CPU chart pane |
34483 | Numa node CPU chart pane | Numa node CPU chart pane |
34484 | Available range | Available range |
34485 | Cached range | Cached range |
34486 | Separator bar | Separator bar |
34487 | CPU Icon | CPU Icon |
34488 | Memory Icon | Memory Icon |
34489 | Disk Icon | Disk Icon |
34490 | Network Icon | Network Icon |
34491 | Disconnected network graph | Disconnected network graph |
34492 | Dynamic Resource Information | Dynamic Resource Information |
34493 | Static Resource Information | Static Resource Information |
34494 | Resource Chart View | Resource Chart View |
34495 | Disconnected network icon | Disconnected network icon |
34549 | Tên bộ điều hợp: | Adapter name: |
34550 | Nhà cung cấp dịch vụ: | Service provider: |
34551 | Kiểu kết nối: | Connection type: |
34552 | Địa chỉ IPv4: | IPv4 address: |
34553 | Địa chỉ IPv6: | IPv6 address: |
34554 | Tên DNS: | DNS name: |
34555 | Tên miền: | Domain name: |
34557 | Device name: | Device name: |
34558 | SSID: | SSID: |
34560 | Lưu lượng | Throughput |
34561 | Nhận | Receive |
34562 | Gửi | Send |
34564 | Cường độ tín hiệu: | Signal strength: |
34566 | %1!s! | %1!s! |
34568 | Không được kết nối | Not connected |
34569 | S: | S: |
34650 | Hoạt động CPU | CPU activity |
34651 | Tập làm việc riêng | Private working set |
34652 | Hoạt động ghi và đọc trên đĩa này | Read and write activity on this disk |
34653 | Phần trăm thời gian đĩa đang xử lý yêu cầu ghi hoặc đọc | Percentage of time the disk is processing read or write requests |
34654 | Gửi và nhận hoạt động trên mạng này | Send and receive activity on this network |
34667 | Thuộc tính | Property |
34668 | Sử dụng mạng | Network utilization |
34669 | Tốc độ kết nối | Link speed |
34671 | Lưu lượng byte đã gửi | Bytes sent throughput |
34672 | Lưu lượng byte đã nhận | Bytes received throughput |
34673 | Lưu lượng byte | Bytes throughput |
34674 | Byte đã gửi | Bytes sent |
34675 | Byte đã nhận | Bytes received |
34676 | Byte | Bytes |
34677 | Byte đã gửi cho mỗi khoảng thời gian | Bytes sent per interval |
34678 | Byte đã nhận cho mỗi khoảng thời gian | Bytes received per interval |
34679 | Byte cho mỗi khoảng thời gian | Bytes per interval |
34680 | Truyền thông đơn hướng được gửi | Unicasts sent |
34681 | Truyền thông đơn hướng được nhận | Unicasts received |
34682 | Truyền Đơn hướng | Unicasts |
34683 | Truyền thông đơn hướng được gửi cho mỗi khoảng thời gian | Unicasts sent per interval |
34684 | Truyền thông đơn hướng đã nhận cho mỗi khoảng thời gian | Unicasts received per interval |
34685 | Truyền thông đơn hướng cho mỗi khoảng thời gian | Unicasts per interval |
34686 | Không có truyền thông đơn hướng nào được gửi | Nonunicasts sent |
34687 | Không có truyền thông đơn hướng nào được nhận | Nonunicasts received |
34688 | Không đơn hướng | Nonunicasts |
34689 | Không có truyền thông đơn hướng nào được gửi cho mỗi khoảng thời gian | Nonunicasts sent per interval |
34690 | Không có truyền thông đơn hướng nào được nhận cho mỗi khoảng thời gian | Nonunicasts received per interval |
34691 | Không có truyền thông đơn hướng cho mỗi khoảng thời gian | Nonunicasts per interval |
34692 | Generic Bluetooth Adapter | Generic Bluetooth Adapter |
34694 | Wi-Fi | Wi-Fi |
34695 | Bluetooth | Bluetooth |
34696 | Di động | Mobile |
34705 | CPU %1!u! | CPU %1!u! |
34706 | CPU %2!u! (Node %1!d!) | CPU %2!u! (Node %1!d!) |
34707 | ||
34708 | Group %1!u! | Group %1!u! |
34720 | WLAN | WLAN |
36002 | Busy | Busy |
36003 | Đang chờ người dùng | Waiting for user |
36007 | Shadowing | Shadowing |
36009 | Local | Local |
36010 | Từ xa | Remote |
36052 | Cửa sổ | Window |
36054 | Mục khởi động | Startup item |
36055 | Tiến trình khởi động | Startup process |
36101 | Tray icon | Tray icon |
36102 | %1: %2 | %1: %2 |
36103 | App | App |
36104 | Ứng dụng | Apps |
37003 | Loại | Type |
37005 | Nhà phát hành | Publisher |
37006 | Tên tiến trình | Process name |
37007 | Dòng lệnh | Command line |
37012 | Ảnh hưởng khởi động | Startup impact |
37013 | Kiểu khởi động | Startup type |
37014 | Đĩa I/O lúc khởi động | Disk I/O at startup |
37015 | CPU lúc khởi động | CPU at startup |
37016 | Chạy bây giờ | Running now |
37017 | Thời gian vô hiệu hóa | Disabled time |
37019 | Mã định danh | ID |
37020 | Tên máy khách | Client name |
37021 | Phiên | Session |
37024 | %1 (%2!d!) | %1 (%2!d!) |
37027 | %s ms | %s ms |
37033 | %s MB/s | %s MB/s |
37034 | %s Mbps | %s Mbps |
37035 | %s%% | %s%% |
37043 | Cập nhật hình xếp | Tile updates |
37044 | Mạng được đo | Metered network |
37045 | Mạng không được đo | Non-metered network |
37046 | Tải xuống | Downloads |
37047 | Tải lên | Uploads |
37150 | Sorted (ascending) | Sorted (ascending) |
37151 | Sorted (descending) | Sorted (descending) |
37153 | Các ứng dụng | Apps |
37154 | Các tiến trình nền | Background processes |
37155 | Các tiến trình Windows | Windows processes |
37157 | &Giá trị tài nguyên | Resource &values |
37161 | Không được phép | Not allowed |
37166 | Tiến trình nền | Background process |
37167 | Tiến trình Windows | Windows process |
37199 | Nhiều chi tiết hơn | More details |
37200 | Fewer details | Fewer details |
37201 | Chi tiết hàng | Row details |
37208 | Danh sách các mục | List of items |
37210 | Nhiều &chi tiết hơn | More &details |
37211 | Ít &chi tiết hơn | Fewer &details |
37212 | Tạo tác vụ mới | Create new task |
37213 | Gõ tên của chương trình, cặp, tài liệu hoặc tài nguyên Internet và Windows sẽ mở nó ra cho bạn. | Type the name of a program, folder, document, or Internet resource, and Windows will open it for you. |
37214 | User %s (SessionId=%d) could not be disconnected. |
User %s (SessionId=%d) could not be disconnected. |
37215 | Nếu bạn đăng xuất người dùng, dữ liệu chưa được lưu của người dùng sẽ bị mất. | If you sign out a user, the user's unsaved data might be lost. |
37216 | Bạn có muốn tiếp tục không? | Do you want to continue? |
37217 | ̣Đăng xuất người dùng | Sign out user |
37218 | Bạn có chắc chắn muốn ngắt kết nối (những) người dùng đã chọn? | Are you sure you want to disconnect the selected user(s)? |
37219 | Ngắt kết nối người dùng | Disconnect user |
37220 | Message from %1 - %2 | Message from %1 - %2 |
37221 | Your message to user with SessionId=%d could not be sent. | Your message to user with SessionId=%d could not be sent. |
37222 | Màn hình | View |
37223 | Tiêu đề cột | Column header |
37224 | Không có ứng dụng đang chạy | There are no running apps |
37225 | Thao tác không thể được hoàn tất. | The operation could not be completed. |
37226 | Thao tác không hợp lệ cho tiến trình này. | The operation is not valid for this process. |
37227 | Không thể kết thúc tiến trình | Unable to terminate process |
37228 | Unable to terminate process tree | Unable to terminate process tree |
37229 | Unable to attach debugger | Unable to attach debugger |
37230 | Không thể thay đổi mức ưu tiên | Unable to change priority |
37231 | Không thể truy nhập hoặc đặt bố trí tiến trình | Unable to access or set process affinity |
37232 | Dump process | Dump process |
37233 | Thanh Lệnh | Command Bar |
37234 | Icon | Icon |
37235 | Không thể khởi động dịch vụ | Unable to start service |
37236 | Không thể dừng dịch vụ | Unable to stop service |
37237 | Unable to restart service | Unable to restart service |
37238 | Unable to set virtualization | Unable to set virtualization |
37239 | Bạn có muốn thay đổi ảo hóa cho '%s' không? | Do you want to change virtualization for '%s'? |
37240 | Thay đổi ảo hóa cho tiến trình có thể dẫn đến kết quả không mong muốn bao gồm mất dữ liệu. Bạn chỉ nên làm điều này để gỡ lỗi. | Changing virtualization for a process may lead to undesired results including loss of data. You should do this only for debugging. |
37241 | Thay đổi ảo hóa | Change virtualization |
37242 | Unhandled error occurred while connecting. #%u %s |
Unhandled error occurred while connecting. #%u %s |
37243 | Enter the selected user's password | Enter the selected user's password |
37244 | Bạn cần quyền của người quản trị để hoàn tất tác vụ này. Đóng Trình quản lý Tác vụ, rồi chạy nó như là người quản trị và thử lại. | You need administrator privileges to complete this task. Close Task Manager, then run it as an administrator and try again. |
37245 | Truy cập bị từ chối. | Access denied. |
37498 | Không có | None |
37499 | Không được đo | Not measured |
37500 | Thấp | Low |
37501 | Trung bình | Medium |
37503 | Đăng ký | Registry |
37504 | Thư mục | Folder |
37505 | %1 %2 | %1 %2 |
37600 | Kíc&h hoạt | E&nable |
37601 | Vô &hiệu hóa | Dis&able |
37604 | Thời gian BIOS cuối: | Last BIOS time: |
37605 | %1 giây | %1 seconds |
38001 | &Kết thúc tác vụ | &End task |
38002 | K&hởi động lại | R&estart |
38003 | &Chuyển người dùng | &Switch user |
38004 | Đă&ng xuất | Si&gn out |
38005 | Ngắt &kết nối | Dis&connect |
38006 | Các dịch vụ Mở | Open Services |
38501 | Chuyển &sang | Switch &to |
38502 | Văn bản sử dụng tài nguyên | Resource usage text |
38504 | Xóa lịch sử sử dụng | Delete usage history |
38506 | Không có sẵn dữ liệu | No data available |
38508 | Sử dụng tài nguyên từ %1!s! cho tài khoản hệ thống và người dùng hiện tại. | Resource usage since %1!s! for current user and system accounts. |
38510 | Các tiến trình được dỡ cài đặt | Uninstalled processes |
38511 | Các tiến trình từ xa | Remote processes |
38512 | Hệ thống | System |
38513 | Sử dụng tài nguyên từ %1!s! cho tài khoản người dùng hiện tại. | Resource usage since %1!s! for current user account. |
38514 | Duration : | Duration : |
38612 | CPU %1!d!%2!s! Bộ nhớ %3!d!%4!s! Đĩa %5!d!%6!s! Mạng %7!d!%8!s! |
CPU %1!d!%2!s! Memory %3!d!%4!s! Disk %5!d!%6!s! Network %7!d!%8!s! |
38613 | CPU %1!d!%2!s! Memory %3!d!%4!s! |
CPU %1!d!%2!s! Memory %3!d!%4!s! |
39000 | Không có mục khởi động để hiển thị | There are no startup items to display |
39002 | Tổng bộ nhớ vật lý dành riêng bởi các tiến trình đơn lẻ | Total physical memory reserved by individual processes |
39003 | Tổng sử dụng qua tất cả ổ đĩa vật lý | Total utilization across all physical drives |
39004 | Sử dụng mạng trên mạng chính hiện tại | Network utilization on the current primary network |
39005 | Độ ảnh hưởng từ hoạt động của CPU và đĩa được đo trong lúc khởi động và được cập nhật mỗi lần khởi động lại | Degree of impact from CPU and disk activity, measured during startup and updated with each restart |
39006 | Hoạt động của đĩa được đo trong lúc khởi động và được cập nhật mỗi lần khởi động lại | Disk activity, measured during startup and updated with each restart |
39007 | Hoạt động của CPU được đo trong lúc khởi động và được cập nhật mỗi lần khởi động lại | CPU activity, measured during startup and updated with each restart |
39008 | Ảnh hưởng chưa được đo. Khởi động lại PC của bạn để đo ảnh hưởng khởi động. | Impact hasn't been measured yet. Restart your PC to measure startup impact. |
39101 | Quy trình hệ thống Windows dùng để nén bộ nhớ | Windows system process for memory compression |
40001 | Cá nhân | Personal |
40002 | Miễn | Exempt |
40003 | ( | ( |
40004 | Chưa làm rõ | Unenlightened |
40005 | Đã làm rõ | Enlightened |
40006 | Cho phép | Permissive |
40007 | Miễn sao chép tệp | File copy exempt |
40008 | ) | ) |
40009 | , | , |
0x10000031 | Response Time | Response Time |
0x30000000 | Info | Info |
0x30000001 | Start | Start |
0x30000002 | Stop | Stop |
0x50000002 | Error | Error |
0x50000004 | Information | Information |
0x90000001 | Microsoft-Windows-Diagnosis-AdvancedTaskManager | Microsoft-Windows-Diagnosis-AdvancedTaskManager |
File Description: | Trình quản lý Tác vụ |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | Task Manager |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | Taskmgr.exe.mui |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |