101 | Sao lưu bằng cách sử dụng File History |
Back up using File History |
102 | Tự động sao lưu các tệp của tôi |
Automatically back up my files |
103 | Tự động sao lưu các tệp của bạn vào một ổ đã khác và lưu trữ chúng nếu các tệp gốc bị mất, bị hỏng hoặc bị xóa. |
Back up your files to another drive and restore them if the originals are lost, damaged, or deleted. |
104 | Thêm một ổ đĩa |
Add a drive |
105 | Dừng sử dụng ổ đĩa |
Stop using drive |
106 | Sao lưu vào một ổ đĩa khác |
Back up to a different drive |
107 | Bạn sẽ cần dừng sử dụng ổ đĩa sao lưu hiện tại trước khi thêm một ổ đĩa mới. Điều này sẽ không xóa bất cứ tệp nào khỏi ổ đĩa sao lưu hiện tại của bạn. |
You'll need to stop using your current backup drive before you add a new one. This won't delete any files from your current backup drive. |
108 | Tổng quan |
Overview |
109 | Tùy chọn sao lưu |
Backup options |
110 | Thêm nhiều tùy chọn |
More options |
111 | Cái gì sẽ được sao lưu? |
What gets backed up? |
112 | %1 (%2!c!:) |
%1 (%2!c!:) |
113 | Đĩa Lưu động |
Removable Disk |
114 | Đĩa Cục bộ |
Local Disk |
115 | Ổ đĩa Mạng |
Network Drive |
116 | Hiển thị tất cả các vị trí mạng |
Show all network locations |
117 | Sao lưu các tệp của tôi |
Back up my files |
118 | Mỗi 10 phút |
Every 10 minutes |
119 | Mỗi 15 phút |
Every 15 minutes |
120 | Mỗi 20 phút |
Every 20 minutes |
121 | Mỗi 30 phút |
Every 30 minutes |
122 | Mỗi giờ (mặc định) |
Every hour (default) |
123 | Mỗi 3 giờ |
Every 3 hours |
124 | Mỗi 6 giờ |
Every 6 hours |
125 | Mỗi 12 giờ |
Every 12 hours |
126 | Hàng ngày |
Daily |
127 | Vĩnh viễn (mặc định) |
Forever (default) |
128 | Đến khi cần có dung lượng |
Until space is needed |
129 | 2 năm |
2 years |
130 | 1 năm |
1 year |
131 | 9 tháng |
9 months |
132 | 6 tháng |
6 months |
133 | 3 tháng |
3 months |
134 | 1 tháng |
1 month |
135 | Giữ các bản sao lưu của tôi |
Keep my backups |
136 | Sao lưu các thư mục này |
Back up these folders |
138 | Thêm một thư mục |
Add a folder |
139 | Loại trừ các thư mục này |
Exclude these folders |
141 | Cài đặt liên quan |
Related settings |
142 | Xem cài đặt nâng cao |
See advanced settings |
143 | Khôi phục các tệp từ sao lưu hiện tại |
Restore files from a current backup |
144 | Đảm bảo rằng %1 được kết nối và thử lại. |
Make sure %1 is connected and try again. |
145 | Chúng tôi không thể kết nối với %1 ngay bây giờ. Thử lại sau đó. |
We can't connect to %1 right now. Try again later. |
146 | Đi đến File Explorer, mở %1, nhập ủy nhiệm của bạn và thử sao lưu lại. |
Go to File Explorer, open %1, enter your credentials, and try backing up again. |
147 | BitLocker đang bảo vệ %1.Mở khóa ổ đĩa và thử sao lưu lại. |
BitLocker is protecting %1.Unlock the drive and try backing up again. |
148 | %1 trên %2 |
%1 on %2 |
149 | Lưu trữ mạng trên %1 |
Network Storage on %1 |