File name: | prnntfy.dll.mui |
Size: | 13312 byte |
MD5: | dc11249eb078b6e353bad6a3480b349f |
SHA1: | a71a380c278e63b5d4c26c6a58fe7510461a5d19 |
SHA256: | cbc5449e47a61627bee6a0182e700ffe3d1f2280c8b33c2bbea57ec9c14e78be |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
100 | … | … |
101 | Tài liệu này đã được gửi tới máy in | This document was sent to the printer |
102 | Tài liệu: %1 Máy in: %2 Thời gian: %3 Tổng số trang: %4 |
Document: %1 Printer: %2 Time: %3 Total pages: %4 |
103 | Máy in hết giấy | Printer out of paper |
104 | Máy in ‘%1’ hết giấy. | Printer ‘%1’ is out of paper. |
105 | Tài liệu này không in được | This document failed to print |
107 | Cửa máy in mở | Printer door open |
108 | Cửa trên ‘%1’ đang mở. | The door on ‘%1’ is open. |
109 | Máy in ở trạng thái lỗi | Printer in an error state |
110 | ‘%1’ đang ở trạng thái lỗi. | ‘%1’ is in an error state. |
111 | Máy in hết bột màu/mực | Printer out of toner/ink |
112 | ‘%1’ hết bột màu/mực. | ‘%1’ is out of toner/ink. |
113 | Máy in không khả dụng | Printer not available |
114 | ‘%1’ không khả dụng để in. | ‘%1’ is not available for printing. |
115 | Máy in ngoại tuyến | Printer offline |
116 | ‘%1’ ngoại tuyến. | ‘%1’ is offline. |
117 | Máy in hết bộ nhớ | Printer out of memory |
118 | ‘%1’ đã hết bộ nhớ. | ‘%1’ has run out of memory. |
119 | Khay giấy ra của máy in đã đầy | Printer output bin full |
120 | Khay giấy ra trên ‘%1’ đã đầy. | The output bin on ‘%1’ is full. |
121 | Kẹt giấy trong máy in | Printer paper jam |
122 | Kẹt giấy trong ‘%1’. | Paper is jammed in ‘%1’. |
124 | ‘%1’ hết giấy. | ‘%1’ is out of paper. |
125 | Sự cố giấy máy in | Printer paper problem |
126 | ‘%1’ gặp sự cố về giấy. | ‘%1’ has a paper problem. |
127 | Máy in đã tạm dừng | Printer paused |
128 | ‘%1’ đã bị tạm dừng. | ‘%1’ is paused. |
129 | Máy in cần người dùng can thiệp | Printer needs user intervention |
130 | ‘%1’ đã xảy ra sự cố cần bạn can thiệp. | ‘%1’ has a problem that requires your intervention. |
131 | Máy in sắp hết bột màu/mực | Printer is low on toner/ink |
132 | ‘%1’ sắp hết bột màu/mực. | ‘%1’ is low on toner/ink. |
133 | Máy in đang bị xóa | Printer is being deleted |
134 | %1 đang bị xóa. | %1 is being deleted. |
135 | %1 trên %2 | %1 on %2 |
136 | Máy in không thể in %1 | The printer couldn’t print %1 |
137 | Đã in | Printed |
138 | Hết giấy | Paper out |
139 | Lỗi in | Error printing |
140 | Thông báo In | Print Notification |
141 | Đã lưu tệp vào thư mục Tài liệu | File saved to the Documents folder |
142 | Xem %1. | View %1. |
600 | OK | OK |
601 | Hủy | Cancel |
1000 | Tài liệu: %1 |
Document: %1 |
1001 | Máy in: %1 |
Printer: %1 |
1002 | Khổ giấy: %1 |
Paper size: %1 |
1003 | Mực: %1 |
Ink: %1 |
1004 | Hộp mực: %1 |
Cartridge: %1 |
1005 | Vùng kẹt giấy: %1 |
Paper jam area: %1 |
1006 | Đã xảy ra sự cố in | A printer problem occurred |
1007 | Vui lòng kiểm tra máy in để xem có vấn đề không. | Please check the printer for any problems. |
1008 | Vui lòng kiểm tra trạng thái và thiết đặt của máy in. | Please check the printer status and settings. |
1009 | Hãy kiểm tra xem máy in có đang ngoại tuyến và sẵn sàng in không. | Check if the printer is online and ready to print. |
1100 | Máy in đã sẵn sàng in trên mặt kia của tờ giấy. | The printer is ready to print on the other side of the paper. |
1101 | Để kết thúc in hai mặt, hãy đưa giấy ra khỏi khay giấy ra. Đưa lại giấy vào khay giấy vào, ngửa mặt giấy lên trên. | To finish double-sided printing, remove the paper from the output tray. Re-insert the paper in the input tray, facing up. |
1200 | Nhấn vào nút Tiếp tục trên máy in khi hoàn tất. | Press the Resume button on the printer when done. |
1201 | Nhấn vào nút Hủy trên máy in khi hoàn tất. | Press the Cancel button on the printer when done. |
1202 | Nhấn vào nút OK trên máy in khi hoàn tất. | Press the OK button on the printer when done. |
1203 | Nhấn vào nút Trực tuyến trên máy in khi hoàn tất. | Press the Online button on the printer when done. |
1204 | Nhấn vào nút Đặt lại trên máy in khi hoàn tất. | Press the Reset button on the printer when done. |
1300 | Máy in đang ngoại tuyến. | The printer is offline. |
1301 | Windows không thể kết nối với máy in của bạn. Vui lòng kiểm tra kết nối giữa máy tính và máy in. | Windows could not connect to your printer. Please check the connection between the computer and the printer. |
1302 | Máy in không hồi đáp. Vui lòng kiểm tra kết nối giữa máy tính và máy in. | The printer is not responding. Please check the connection between your computer and the printer. |
1400 | Kẹt Giấy | Paper Jam |
1401 | Máy in của bạn bị kẹt giấy. | Your printer has a paper jam. |
1402 | Vui lòng kiểm tra máy in và thông giấy. Máy in không thể in được cho đến khi thông giấy. | Please check the printer and clear the paper jam. The printer cannot print until the paper jam is cleared. |
1403 | Vui lòng thông giấy trên máy in. | Please clear the paper jam on the printer. |
1500 | Máy in của bạn hết giấy. | Your printer is out of paper. |
1501 | Vui lòng kiểm tra máy in và thêm giấy. | Please check the printer and add more paper. |
1502 | Vui lòng kiểm tra máy in và thêm giấy vào khay %1. | Please check the printer and add more paper in tray %1. |
1503 | Vui lòng kiểm tra máy in và thêm giấy vào khay %1 trong khay %2. | Please check the printer and add more %1 paper in tray %2. |
1600 | Khay giấy ra trên máy in của bạn đã đầy. | The output tray on your printer is full. |
1601 | Hãy làm trống khay giấy ra trên máy in. | Please empty the output tray on the printer. |
1700 | Máy in của bạn có sự cố về giấy | Your printer has a paper problem |
1701 | Vui lòng kiểm tra máy in của bạn để xem có sự cố về giấy không. | Please check your printer for paper problems. |
1800 | Máy in của bạn hết mực | Your printer is out of ink |
1801 | Hộp mực trong máy in của bạn đã hết mực. | The ink cartridge in your printer is empty. |
1802 | Máy in của bạn đã hết bột mực. | Your printer is out of toner. |
1803 | Hãy kiểm tra máy in và bổ sung thêm mực. | Please check the printer and add more ink. |
1804 | Hãy kiểm tra máy in và thay hộp mực. | Please check the printer and replace the ink cartridge. |
1805 | Hãy kiểm tra máy in và bổ sung thêm bột mực. | Please check the printer and add toner. |
1900 | %1 | %1 |
1901 | Máy in cần bạn lưu ý. Hãy đi tới máy tính để bàn để chăm sóc máy in. | The printer requires your attention. Go to the desktop to take care of it. |
1902 | Máy in | Printer |
2000 | Lục lam | Cyan |
2001 | Hồng đậm | Magenta |
2002 | Vàng | Yellow |
2003 | Đen | Black |
2004 | Lục lam Nhẹ | Light Cyan |
2005 | Đỏ tươi Nhẹ | Light Magenta |
2006 | Đỏ | Red |
2007 | Xanh lục | Green |
2008 | Xanh lam | Blue |
2009 | Bộ tối ưu hóa màu láng | Gloss optimizer |
2010 | Ảnh Đen | Photo Black |
2011 | Đen Mờ | Matte Black |
2012 | Ảnh Lục lam | Photo Cyan |
2013 | Ảnh Đỏ tươi | Photo Magenta |
2014 | Đen Nhạt | Light Black |
2015 | Bộ tối ưu hóa Mực | Ink optimizer |
2016 | Ảnh màu lam | Blue photo |
2017 | Ảnh màu xám | Gray photo |
2018 | Ảnh ba màu | Tricolor photo |
2100 | Hộp mực màu lục lam | Cyan cartridge |
2101 | Hộp mực màu đỏ tươi | Magenta cartridge |
2102 | Hộp mực màu đen | Black cartridge |
2103 | Hộp mực CMYK | CMYK cartridge |
2104 | Hộp mực màu xám | Gray cartridge |
2105 | Hộp mực màu | Color cartridge |
2106 | Hộp mực ảnh | Photo cartridge |
2200 | Một cửa trên máy in của bạn đang mở. | A door on your printer is open. |
2201 | Một nắp trên máy in của bạn đang mở. | A cover on your printer is open. |
2202 | Hãy kiểm tra máy in và đóng mọi cửa đang mở. Máy in không thể in khi một cửa đang mở. | Please check the printer and close any open doors. The printer cannot print while a door is open. |
2203 | Hãy kiểm tra máy in và đóng mọi nắp đang mở. Máy in không thể in khi một nắp đang mở. | Please check the printer and close any open covers. The printer cannot print while a cover is open. |
2300 | Máy in của bạn hiện không in | Your printer is not printing |
2301 | Hãy kiểm tra máy in của bạn | Please check your printer |
2302 | Máy in của bạn đã hết bộ nhớ | Your printer is out of memory |
2303 | Tài liệu của bạn có thể không in đúng cách. Hãy xem trợ giúp trực tuyến. | Your document might not print correctly. Please see online help. |
2400 | Máy in của bạn sắp hết mực | Your printer is low on ink |
2401 | Hộp mực trong máy in của bạn sắp hết mực. | The ink cartridge in your printer is almost empty. |
2402 | Máy in của bạn sắp hết bột mực. | Your printer is low on toner |
2403 | Hãy kiểm tra máy in và bổ sung thêm mực khi cần. | Please check the printer and add more ink when needed. |
2404 | Hãy kiểm tra máy in và thay hộp mực khi cần. | Please check the printer and replace the ink cartridge when needed. |
2405 | Hãy kiểm tra máy in và bổ sung thêm bột màu khi cần. | Please check the printer and add toner when needed. |
2500 | Hệ thống mực trong máy in của bạn hiện không hoạt động | The ink system in your printer is not working |
2501 | Hộp mực trong máy in của bạn hiện không hoạt động | The ink cartridge in your printer is not working |
2502 | Hệ thống bột màu trong máy in của bạn hiện không hoạt động | The toner system in your printer is not working |
2503 | Hãy kiểm tra hệ thống mực trong máy in của bạn. | Please check the ink system in your printer. |
2504 | Hãy kiểm tra hộp mực trong máy in của bạn. | Please check the ink cartridge in your printer. |
2505 | Hãy kiểm tra hệ thống bột màu trong máy in của bạn. | Please check the toner system in your printer. |
2506 | Hãy kiểm tra xem hộp mực có được lắp đúng cách trên máy in hay không. | Please check that the ink cartridge was installed correctly in the printer. |
2600 | Máy in đã bị tạm dừng | Printer has been paused |
2601 | ‘%1’ không thể in được vì máy in đã được đưa vào trạng thái tạm dừng tại thiết bị. | ‘%1’ cannot print, because it has been put into a paused state at the device. |
2602 | ‘%1’ không thể in được vì máy in đã được đưa vào trạng thái ngoại tuyến tại thiết bị. | ‘%1’ cannot print, because it has been put into an offline state at the device. |
2700 | Tài liệu của bạn đã được in. | Your document has been printed. |
2701 | Tài liệu của bạn đang nằm trong khay giấy ra. | Your document is in the output tray. |
2702 | %1!d! tài liệu đang chờ xử lý đối với %2 | %1!d! document(s) pending for %2 |
2703 |
File Description: | prnntfy DLL |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | prnntfy.dll |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | prnntfy.dll.mui |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |