File name: | UserLanguagesCpl.dll.mui |
Size: | 17408 byte |
MD5: | d31b24472f7c65f39bd8493c4e4d52ac |
SHA1: | a7652a47c14303da5d1b912a561adf4dc079a107 |
SHA256: | 8ffe33712c8d2e92021839448c858d271c1f8ac55b1da81152d8fc950c9bb6f3 |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
1 | Ngôn ngữ | Language |
2 | Tùy chỉnh tùy chọn ngôn ngữ và cài đặt quốc tế của bạn | Customize your language preferences and international settings |
3 | Chương trình này bị khóa bởi chính sách nhóm. Để biết thêm thông tin, liên hệ người quản trị hệ thống của bạn. | This program is blocked by group policy. For more information, contact your system administrator. |
4 | Trợ giúp | Help |
5 | Thêm ngôn ngữ | Add languages |
6 | Biến thể vùng | Regional variants |
7 | Cài đặt nâng cao | Advanced settings |
8 | Tùy chọn ngôn ngữ | Language options |
9 | Cách thức nhập | Input method |
10 | Tùy chọn | Options |
11 | Loại bỏ | Remove |
12 | Chuyển lên | Move up |
13 | Chuyển xuống | Move down |
14 | Tên ngôn ngữ | Language name |
16 | Hệ thống viết | Writing system |
17 | Cài đặt ngôn ngữ chung | Common language settings |
18 | Thêm | Add |
19 | Mở | Open |
20 | Số ngôn ngữ: | Number of languages: |
21 | Thay đổi định dạng ngày, giờ hay số | Change date, time, or number formats |
22 | Quản trị | Administrative |
23 | Phông | Fonts |
24 | Nhóm ngôn ngữ theo | Group languages by |
26 | Cài đặt chung | Common settings |
28 | Hủy bỏ | Cancel |
29 | Expand input methods | Expand input methods |
30 | Collapse input methods | Collapse input methods |
31 | Thêm cách thức nhập | Add an input method |
32 | Lưu | Save |
33 | Expand text services | Expand text services |
34 | Collapse text servives | Collapse text servives |
35 | Tùy chọn kiểm tra chính tả: | Spellchecking preferences: |
36 | Đã cài đặt | Installed |
38 | Danh sách ngôn ngữ hiển thị | Display language list |
39 | Danh sách Nhập Văn bản | Text Input List |
40 | Bấm mở tùy chọn thanh ngôn ngữ | Click to open language bar options |
41 | Đăng xuất ngay | Log off now |
42 | Thay đổi ngôn ngữ hiển thị | Change display language |
43 | Bạn phải đăng xuất để thay đổi ngôn ngữ hiển thị có hiệu lực | You must log off for display language changes to take effect |
44 | Hãy chắc chắn lưu công việc của bạn và đóng tất cả chương trình đang mở trước khi bạn đăng xuất. | Make sure you save your work and close all open programs before you log off. |
45 | Yêu cầu quyền quản trị | Administrative privileges required |
46 | Trình khám phá đã bật ngôn ngữ | Languages enabled explorer |
47 | Trình khám phá chọn ngôn ngữ | Languages choices explorer |
48 | Trình khám phá phương thức nhập | Input method explorer |
49 | Tìm kiếm ngôn ngữ | Search languages |
51 | Đã kích hoạt | Enabled |
52 | Đã kích hoạt (ghi đè) | Enabled (override) |
53 | Thay đổi ghi đè | Change override |
54 | Sẵn dùng | Available |
55 | Đặt %1 là ngôn ngữ chính của bạn (bạn sẽ thấy nó tại đầu danh sách) | Make %1 your primary language (you’ll see it at the top of your list) |
56 | Đặt ngôn ngữ này là ngôn ngữ chính | Make this the primary language |
57 | Sẽ được kích hoạt ở lần đăng nhập kế tiếp | Will be enabled on next sign-in |
60 | Có sẵn để tải xuống | Available for download |
61 | Gói ngôn ngữ cho %1 có sẵn để tải xuống | A language pack for %1 is available for download |
62 | Tải xuống và cài đặt gói ngôn ngữ | Download and install language pack |
63 | Nếu bạn muốn thay đổi ngôn ngữ hiển thị, nói chuyện với người quản lý tài khoản này | If you want to change the display language, talk to the person who manages this account |
66 | Gói ngôn ngữ không sẵn dùng | A language pack isn't available |
67 | Ngôn ngữ hiển thị được đặt sang ngôn ngữ khác bằng cách ghi đè | The display language has been set to another language using override |
69 | Vị trí | Location |
70 | Ngôn ngữ hiển thị Windows: %1 Bố trí bàn phím: %2 |
Windows display language: %1 Keyboard layout: %2 |
71 | %3.Ngôn ngữ hiển thị Windows: %1. Bố trí bàn phím: %2. Bấm để thêm tùy chọn. | %3. Windows display language: %1. Keyboard layout: %2. Click for more options. |
72 | Bố trí bàn phím: %1 | Keyboard layout: %1 |
73 | %3. Bố trí bàn phím: %2. Bấm để thêm tùy chọn. | %3. Keyboard layout: %2. Click for more options. |
74 | Ngôn ngữ hiển thị Windows: %1 Cách thức nhập: %2 |
Windows display language: %1 Input method: %2 |
75 | %3. Ngôn ngữ hiển thị Windows: %1. Cách thức nhập: %2. Bấm để thêm tùy chọn. | %3. Windows display language: %1. Input method: %2. Click for more options. |
76 | Cách thức nhập: %1 | Input method: %1 |
77 | %3. Cách thức nhập: %2. Bấm để thêm tùy chọn. | %3. Input method: %2. Click for more options. |
78 | %1 %2 |
%1 %2 |
79 | %1. %2. Bấm xem trước. | %1. %2. Click for preview. |
80 | Xem trước | Preview |
81 | Chuẩn | Standard |
82 | Bố trí bàn phím cảm ứng | Touch keyboard layout |
83 | IME | IME |
84 | Tìm biến thể vùng | Search regional variants |
85 | Tìm cách thức nhập | Search input methods |
88 | Thay đổi phím nhanh thanh ngôn ngữ | Change language bar hot keys |
91 | không cái nào sẵn dùng | none available |
92 | | | | |
93 | Ngôn ngữ hiển thị Windows: %1 Bố trí bàn phím: %2... |
Windows display language: %1 Keyboard layout: %2... |
94 | Bố trí bàn phím: %2... | Keyboard layout: %2... |
95 | Ngôn ngữ hiển thị Windows: %1 Phương pháp nhập: %2... |
Windows display language: %1 Input method: %2... |
96 | Cách thức nhập: %2... | Input method: %2... |
97 | Đang kiểm tra tính sẵn có... | Checking availability... |
98 | Đã kích hoạt (sẽ thay đổi sau lần đăng nhập kế tiếp) | Enabled (will change after next sign-in) |
100 | Sử dụng danh sách ngôn ngữ (được khuyên dùng) | Use language list (recommended) |
101 | _stack | _stack |
102 | Cài đặt hoặc dỡ cài đặt ngôn ngữ hiển thị. Yêu cầu quyền quản trị | Install or uninstall display languages. Administrative privileges required |
103 | Tôi có thể làm gì để lấy nhiều ngôn ngữ hơn? | What can I do to get more languages? |
105 | %1 - %2 | %1 - %2 |
106 | Bàn phím | Keyboard |
107 | Dỡ cài đặt gói ngôn ngữ | Uninstall language pack |
108 | %1 (không có sẵn) | %1 (not available) |
109 | /u %1 /w | /u %1 /w |
110 | Áp dụng cài đặt ngôn ngữ cho màn hình chào mừng, tài khoản hệ thống và tài khoản người dùng mới | Apply language settings to the welcome screen, system accounts, and new user accounts |
111 | Cách thức nhập không sẵn dùng | Unavailable input method |
112 | Khôi phục mặc định | Restore defaults |
113 | Bấm để xem trước cách thức nhập %1 | Click to preview %1 input method |
114 | Bấm để mở tùy chọn cho phương pháp nhập %1 | Click to open options for %1 input method |
115 | Bấm để loại bỏ cách thức nhập %1 | Click to remove %1 input method |
116 | Không có mục nào khớp với tìm kiếm của bạn | No items match your search |
118 | Kết nối Internet để kiểm tra gói ngôn ngữ | Connect to the Internet to check for language packs |
119 | %1 Chỉ làm việc trên bàn làm việc |
%1 Only works on the desktop |
120 | Gói ngôn ngữ không có sẵn | A language pack isn't available |
122 | Sẽ được kích hoạt ở lần đăng nhập kế tiếp (ghi đè) | Will be enabled on next sign-in (override) |
123 | %1 | %1 |
124 | %1. Bấm xem trước. | %1. Click for preview. |
125 | Điều khoản về Quyền Riêng tư | Privacy statement |
127 | Cài đặt này được quản lý bởi người quản trị hệ thống của bạn | This setting is managed by your system administrator |
128 | Ngôn ngữ hiển thị Windows: %1 | Windows display language: %1 |
129 | , | , |
130 | %3 %1 |
%3 %1 |
131 | %2. %3. %1. Bấm để biết thêm tùy chọn. | %2. %3. %1. Click for more options. |
133 | %2. %1. Bấm để biết thêm tùy chọn. | %2. %1. Click for more options. |
134 | %3 %1 Định dạng ngày, giờ và số |
%3 %1 Date, time, and number formatting |
135 | %2. %3. %1. Sử dụng cho định dạng ngày, thời gian và số. Bấm để biết thêm tùy chọn. | %2. %3. %1. Used for date, time, and number formatting. Click for more options. |
136 | %1 Định dạng ngày, giờ và số |
%1 Date, time, and number formatting |
137 | %2. %1. Sử dụng cho định dạng ngày, thời gian và số. Bấm để biết thêm tùy chọn. | %2. %1. Used for date, time, and number formatting. Click for more options. |
138 | Open overflow menu | Open overflow menu |
139 | Không có sẵn trong ấn bản Windows này | Unavailable in this edition of Windows |
140 | Đăng xuất sau | Log off later |
141 | Nhận dạng ký tự chữ Hoa, kanji, hay Hanja hiếm dùng khi chuyển đổi từ viết tay sang văn bản đánh máy. | Recognize rarely used Chinese, Kanji, or Hanja characters when converting handwriting to typed text. |
142 | Không có tùy chọn chữ viết tay cho ngôn ngữ này | There are no handwriting options for this language |
594 | Thay đổi tùy chọn ngôn ngữ của bạn | Change your language preferences |
595 | Bạn có thể nhập bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn thêm vào danh sách. Windows, ứng dụng và trang web sẽ hiển thị bằng ngôn ngữ đầu tiên trong danh sách mà chúng hỗ trợ. | You can type in any language you add to the list. Windows, apps and websites will appear in the first language in the list that they support. |
611 | Nhóm ngôn ngữ theo: | Group languages by: |
612 | Dùng ô tìm kiếm để tìm thêm ngôn ngữ. | Use the search box to find more languages. |
621 | Dịch vụ văn bản | Text services |
629 | Ghi đè cho ngôn ngữ hiển thị Windows | Override for Windows display language |
630 | Ghi đè cho cách thức nhập mặc định | Override for default input method |
631 | Chuyển cách thức nhập | Switching input methods |
632 | Dữ liệu cá nhân hóa | Personalization data |
635 | Nếu bạn muốn dùng ngôn ngữ hiển thị khác với ngôn ngữ được xác định theo thứ tự danh sách ngôn ngữ của bạn, xin chọn tại đây. | If you want to use a display language that's different than the one determined by the order of your language list, choose it here. |
636 | Nếu bạn muốn dùng cách thức nhập khác với cách thức đầu tiên trong danh sách ngôn ngữ của bạn, xin chọn tại đây. | If you want to use an input method that's different than the first one in your language list, choose it here. |
637 | Cho tôi đặt cách thức nhập khác cho từng cửa sổ ứng dụng | Let me set a different input method for each app window |
638 | Dùng thanh ngôn ngữ trên bàn làm việc nếu có | Use the desktop language bar when it's available |
640 | Dùng tìm hiểu tự động (được khuyên dùng) | Use automatic learning (recommended) |
641 | Không dùng tìm hiểu tự động và xóa tất cả dữ liệu thu thập trước đây | Don't use automatic learning and delete all previously collected data |
642 | Dữ liệu này chỉ được sử dụng để cải thiện kết quả nhận dạng viết tay và tiên đoán văn bản cho ngôn ngữ mà không có IME trên PC này. Không có thông tin nào được gửi cho Microsoft. Điều khoản về quyền riêng tư | This data is only used to improve handwriting recognition and text prediction results for languages without IMEs on this PC. No info is sent to Microsoft. Privacy statement |
646 | click | click |
656 | Viết tay | Handwriting |
661 | Ngôn ngữ hiển thị Windows | Windows display language |
673 | Cá nhân hóa nhận dạng viết tay | Personalize handwriting recognition |
674 | Cá nhân hóa nhận dạng viết tay. | Personalize handwriting recognition. |
679 | Công cụ kiểm tra chính tả để sử dụng: | Spellchecking engine to use: |
680 | Ngôn ngữ cho nội dung web | Language for web content |
681 | Không cho trang web truy cập danh sách ngôn ngữ của tôi. Thay vào đó xin dùng ngôn ngữ định dạng ngày, thời gian và số. | Don't let websites access my language list. The language of my date, time, and number formatting will be used instead. |
0x90000001 | Analytic channel logs minor warnings, major state/configuration change that can help debug admin and operational events. Default enabled state: off. Target audience: PSS/diagnostic tools/component developers | Analytic channel logs minor warnings, major state/configuration change that can help debug admin and operational events. Default enabled state: off. Target audience: PSS/diagnostic tools/component developers |
File Description: | Panel Điều khiển Cấu hình Ngôn ngữ của Tôi |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | USERLANGUAGESCPL |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | USERLANGUAGESCPL.DLL.MUI |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |