| 1016 | Bản sao |
Copies |
| 1035 | của # |
of # |
| 1044 | Các cài đặt khác |
More settings |
| 1053 | In |
Print |
| 1085 | CopiesDecrement |
CopiesDecrement |
| 1086 | CopiesIncrement |
CopiesIncrement |
| 5001 | Bố trí trang |
Page layout |
| 5002 | Giấy và chất lượng |
Paper and quality |
| 5003 | Tùy chọn xuất |
Output options |
| 5006 | %1 trên %2 |
%1 on %2 |
| 5008 | |
|
| 5009 | |
|
| 5010 | |
|
| 5011 | |
|
| 5013 | Có lỗi khi đang kết nối máy in. Xin đảm bảo nó đã kết nối rồi thử lại. |
There was a problem connecting to the printer. Make sure it’s connected and try again. |
| 5014 | Ứng dụng không cung cấp gì để in. |
The app didn’t provide anything to print. |
| 5015 | Ứng dụng chuẩn bị để in |
App preparing to print |
| 5016 | Chờ máy in |
Waiting for the printer |
| 5017 | In được bảo vệ bằng mã PIN |
PIN-protected printing |
| 5018 | Bật |
On |
| 5019 | Tắt |
Off |
| 5020 | PIN (%1!d! – %2!d! chữ số) |
PIN (%1!d! – %2!d! digits) |
| 5021 | PIN phải ít nhất %1!d! số. |
PIN must be at least %1!d! digits. |
| 5023 | PIN |
PIN |
| 5024 | PIN (%1!d! chữ số) |
PIN (%1!d! digits) |
| 5025 | Mã PIN phải có %1!d! số. |
PIN must be %1!d! digits. |
| 5400 | 11pt;Semilight;None;Segoe UI |
11pt;Semilight;None;Segoe UI |
| 5401 | 18pt;Normal;None;Segoe UI Symbol |
18pt;Normal;None;Segoe UI Symbol |
| 5402 | 11pt;Normal;None;Segoe UI Symbol |
11pt;Normal;None;Segoe UI Symbol |
| 5403 | 16pt;Semilight;None;Segoe UI |
16pt;Semilight;None;Segoe UI |
| 5404 | Preview Page Previous |
Preview Page Previous |
| 5405 | Preview Page Next |
Preview Page Next |
| 5406 | Bản sao Tăng dần |
Copies Increment |
| 5407 | Bản sao Giảm dần |
Copies Decrement |
| 5409 | Sử dụng các cài đặt này trong tất cả ứng dụng |
Use these settings in all apps |
| 5410 | Bật hoặc tắt sử dụng các cài đặt này trong tất cả ứng dụng |
Use these settings in all apps on or off |
| 5500 | Có vấn đề với cài đặt này. Tiếp tục với cài đặt hiện có hoặc thử lại. |
There’s a problem with this setting. Continue with the existing settings or try again. |
| 6000 | trên %1 |
of %1 |
| 6001 | Trang %1 trên %2 |
Page %1 of %2 |
| 7006 | Xảy ra lỗi khi giao tiếp với máy in. |
There was a problem communicating with the printer. |
| 7007 | Không xem trước |
No preview |
| 8000 | [Not Set] |
[Not Set] |
| 8001 | %1 đã đổi do có xung đột với cài đặt máy in khác. |
%1 was changed because of a conflict with another printer setting. |
| 8003 | Save |
Save |
| 8500 | Trạng thái in |
Printing status |
| 8501 | hủy |
Cancel |
| 8502 | Công có công việc trong hàng chờ |
No jobs in the queue |
| 8503 | %1 trang |
%1 page(s) |
| 8504 | Đang in trang %1/%2 |
Printing page %1/%2 |
| 8505 | Kiểm tra trạng thái in |
Check printing status |
| 8506 | Công việc in |
Print job |
| 8507 | Chi tiết công việc |
Job details |
| 8508 | %1, %2 |
%1, %2 |
| 8509 | %1, %2, %3, %4 |
%1, %2, %3, %4 |
| 8510 | %1, %2, %3 |
%1, %2, %3 |
| 8511 | Tất cả máy in |
All printers |
| 8600 | Đã bị chặn |
Blocked |
| 8601 | Đã xóa |
Deleted |
| 8602 | Đang xóa bỏ |
Deleting |
| 8603 | Lỗi |
Error |
| 8604 | Ngoại tuyến |
Offline |
| 8605 | Hết giấy |
Out of paper |
| 8606 | Tạm dừng |
Paused |
| 8607 | Đã in |
Printed |
| 8608 | Đang in |
Printing |
| 8609 | Bắt đầu lại |
Restarted |
| 8610 | Đang lưu đệm |
Spooling |
| 8611 | Yêu cầu lưu ý |
Attention required |
| 8612 | Đã gửi tới máy in |
Sent to printer |
| 8613 | Đã giữ lại |
Retained |
| 8614 | Không biết |
Unknown |
| 8615 | , |
, |
| 8616 | Kẹt giấy |
Paper jam |
| 8617 | Yêu cầu nạp giấy thủ công |
Manual feed required |
| 8618 | Vấn đề với Giấy |
Paper problem |
| 8620 | Bận |
Busy |
| 8621 | Thùng ra đầy |
Output bin full |
| 8622 | Không sẵn dùng |
Not available |
| 8623 | Đang chờ |
Waiting |
| 8624 | Đang xử lý |
Processing |
| 8625 | Đang khởi tạo |
Initializing |
| 8626 | Đang khởi động |
Warming up |
| 8627 | Ống mực/mực sắp hết |
Toner/ink low |
| 8628 | Không có hộp mực/mực |
No toner/ink |
| 8629 | Đẩy trang |
Page punt |
| 8630 | Hết bộ nhớ |
Out of memory |
| 8631 | Nắp mở |
Door open |
| 8632 | Không rõ trạng thái máy chủ |
Server status unknown |
| 8633 | Chế độ tiết kiệm điện |
Power save mode |
| 8634 | Cần cập nhật trình điều khiển |
Driver update needed |
| 0x10000031 | Response Time |
Response Time |
| 0x30000001 | Start |
Start |
| 0x30000002 | Stop |
Stop |
| 0x50000004 | Information |
Information |