File name: | printui.dll.mui |
Size: | 112640 byte |
MD5: | b7af5c77e8979b9a8984bfecef1b2e37 |
SHA1: | 69ad2d798fbc918e4cc4aec44a4b397ffa8feb1b |
SHA256: | 398d698a265200b9ea60220ba62a7fb3e8aa9a9fddaf53c2e815992c270a88a2 |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
502 | Cài đặt máy in đã chọn. | Installs the selected printer. |
503 | Tạm dừng in trên máy in này. | Pauses printing on this printer. |
504 | Hủy bỏ mọi tài liệu in trên máy in này. | Cancels all print documents on this printer. |
505 | Chỉ rõ máy in được chọn là máy in mặc định. | Specifies that the selected printer is the default printer. |
506 | Hiển thị thuộc tính chia sẻ cho máy in này. | Displays sharing properties for this printer. |
507 | Làm tươi thông tin khoản mục. | Refresh item information. |
508 | Hiển thị thuộc tính của máy in này. | Displays the properties of this printer. |
509 | Đóng cửa sổ. | Closes the window. |
510 | Hiển thị sở thích mặc định của bạn cho máy in này. | Displays your default preferences for this printer. |
511 | Dùng máy in này gián tuyến | Use this printer offline |
512 | Tải xuống và cài đặt một trình điều khiển đã cập nhật từ hệ phục vụ in. | Downloads and installs an updated driver from the print server. |
602 | Tạm dừng tài liệu đã chọn. | Pauses the selected documents. |
603 | Làm tiếp tài liệu đã chọn. | Resumes the selected documents. |
604 | Khởi động lại tài liệu đã chọn. | Restarts the selected documents. |
605 | Hủy bỏ tài liệu đã chọn. | Cancels the selected documents. |
606 | Hiển thị thuộc tính của khoản mục được chọn. | Displays the properties of the selected items. |
702 | Hiện hoặc ẩn thanh trạng thái. | Shows or hides the status bar. |
12001 | Thuật sĩ Cài đặt Máy in Mạng | Network Printer Installation Wizard |
12003 | Tiêu đề | Title |
12004 | Tiêu đề Phụ | Sub Title |
12005 | Cài đặt Chia sẻ và Tên Máy in | Printer Name and Sharing Settings |
12006 | Bạn có thể đặt cho máy in một cái tên thân thiện và chỉ rõ khi nào những người khác có thể sử dụng máy in. | You can give the printer a friendly name and specify whether other people can use the printer. |
12007 | Cài đặt Máy in | Printer Installation |
12008 | Chọn một phương thức cài đặt. | Pick an installation method. |
12009 | Trình điều khiển Máy in | Printer Driver |
12010 | Chọn trình điều khiển cho máy in mới. | Pick a driver for the new printer. |
12011 | Tìm thấy Máy in | Printer Found |
12012 | Máy in đã sẵn sàng để được cài đặt. Vui lòng xem lại cài đặt máy in bên dưới, sau đó bấm Tiếp để cài đặt máy in. | The printer is ready to be installed. Please review the printer settings below, and then click Next to install the printer. |
12013 | Địa chỉ Máy in | Printer Address |
12014 | Bạn có thể gõ tên mạng hoặc địa chỉ IP của máy in. | You can type the printer's network name or IP address. |
12016 | Lựa chọn nhà sản xuất và dòng máy in của bạn. | Select the manufacturer and model of your printer. |
12017 | Chọn máy in của bạn từ danh sách. Bấm Windows Update để xem thêm nhiều dòng máy.
Để cài đặt trình điều khiển từ đĩa CD cài đặt, bấm Có đĩa. |
Choose your printer from the list. Click Windows Update to see more models.
To install the driver from an installation CD, click Have Disk. |
12018 | Đang tìm kiểu trình điều khiển... | Detecting the driver model... |
12019 | Windows đang phát hiện trình điều khiển máy in để dùng. | Windows is detecting the printer driver to use. |
12020 | Thuật sĩ Cài đặt Máy in Mạng trên %s | Network Printer Installation Wizard on %s |
12021 | Tìm kiếm Máy in Mạng | Network Printer Search |
12022 | Chọn máy in để cài đặt. | Pick a printer to install. |
12023 | Chọn máy in của bạn từ danh sách. Để cài đặt trình điều khiển từ đĩa CD cài đặt, bấm Có đĩa. | Choose your printer from the list. To install the driver from an installation CD, click Have Disk. |
12100 | ||
12102 | Đang cài đặt trình điều khiển... | Installing driver... |
12103 | Cài đặt trình điều khiển thành công. | Driver installation succeeded. |
12104 | Cài đặt trình điều khiển thất bại. | Driver installation failed. |
12105 | Đang cài đặt máy in... | Installing printer... |
12106 | Cài đặt máy in thành công. | Printer installation succeeded. |
12107 | Cài đặt máy in thất bại. | Printer installation failed. |
12108 | Địa chỉ không hợp lệ. Vui lòng nhập địa chỉ hợp lệ và thử lại. | The address is not valid. Please enter a valid address and try again. |
12109 | Tên cổng không hợp lệ. Vui lòng nhập tên hợp lệ và thử lại. | The port name is not valid. Please enter a valid name and try again. |
12110 | Cổng với tên này đã tồn tại. Chọn một tên cổng khác. | A port with that name already exists. Choose another port name. |
12111 | Không thể nạp trang thuật sĩ cho cổng TCP/IP chuẩn. | Cannot load wizard pages for standard TCP/IP port. |
12112 | Không tìm thấy trình điều khiển tương thích. | Compatible driver cannot be found. |
12115 | Thuật sĩ Cài đặt Máy in Mạng không thể được chạy. | The Network Printer Installation Wizard cannot be launched. |
12116 | Thuật sĩ Cài đặt Máy in Mạng không được hỗ trợ trong cấu hình phần cứng này. | The Network Printer Installation Wizard is not supported in this hardware configuration. |
12300 | Tì&m lại | &Search again |
12301 | &Dừng | &Stop |
12302 | Windows không thể khởi động việc tìm kiếm máy in mạng. Vui lòng thiết lập thủ công máy in của bạn. | Windows could not start the search for network printers. Please set up your printer manually. |
12303 | Tự phát hiện | Autodetect |
12304 | Thiết bị TCP/IP | TCP/IP Device |
12305 | Máy in Dịch vụ Web | Web Services Printer |
12306 | Máy in Bảo mật Dịch vụ Web | Web Services Secure Printer |
12307 | Windows không thể bắt đầu phần máy in của tìm kiếm TCP/IP này vì một tìm kiếm TCP/IP khác đang chạy rồi. Để chạy phần TCP/IP của tìm kiếm này chờ cho tới khi một máy in khác tìm kiếm kết thúc và thử lại. | Windows could not start the TCP/IP printer part of this search because another TCP/IP search is already running. To run the TCP/IP part of the search wait until other printer searches have finished and try again. |
12308 | Khẳng định mạng và IPv4 được đặt cấu hình đúng và được đưa vào áp dụng. | Confirm networking and IPv4 are configured correctly and enabled. |
12320 | Windows không thể nối với máy in WSD. Vui lòng kiểm tra xem máy in đã trực tuyến & được nối mạng chưa. | Windows could not communicate with the WSD printer. Please check that the printer is online & connected to the network. |
12321 | Windows không thể cài đặt máy in WSD với trình điều khiển bạn đã chọn. Vui lòng chọn trình điều khiển khác. | Windows could not install the WSD printer with the driver you have selected. Please select a different driver. |
12323 | Windows không thể cài đặt máy in vì nó đã được cài đặt trên hệ phục vụ in. | Windows cannot install the printer because it is already installed on the print server. |
12324 | Windows không thể thêm trình điều khiển vào kho trình điều khiển trên hệ phục vụ. Vui lòng kiểm tra trình điều khiển đã được đánh dấu và tin cậy. | Windows could not add the driver to the driver store on the server. Please check that the driver is signed and trusted. |
12326 | Thuật sĩ Cài đặt Máy in Mạng không thể chạy được. Hãy chắc chắn rằng dịch vụ bộ đệm in đang chạy trên hệ phục vụ và sẵn dùng với máy tính sử dụng. | The Network Printer Installation wizard cannot be launched. Make sure that the print spooler service on the server is running and available to client computers. |
14336 | Đang xóa bỏ | Deleting |
14337 | Kẹt Giấy | Paper Jam |
14338 | Hết Giấy | Out of Paper |
14339 | Yêu cầu Nạp giấy Thủ công | Manual Feed Required |
14340 | Vấn đề với Giấy | Paper Problem |
14341 | Gián tuyến | Offline |
14342 | I/O Hiện hoạt | I/O Active |
14343 | Bận | Busy |
14344 | Đang in | Printing |
14345 | Thùng Ra Đầy | Output Bin Full |
14346 | Không Sẵn dùng | Not Available |
14347 | Đang chờ | Waiting |
14348 | Đang xử lý | Processing |
14349 | Đang khởi tạo | Initializing |
14350 | Đang khởi động | Warming Up |
14351 | Ống mực/Mực Sắp hết | Toner/Ink Low |
14352 | Không có Hộp mực/Mực | No Toner/Ink |
14353 | Đẩy Trang | Page Punt |
14354 | Yêu cầu lưu ý | Attention Required |
14355 | Hết Bộ nhớ | Out of Memory |
14356 | Nắp Mở | Door Open |
14357 | Không rõ Trạng thái Hệ phục vụ | Server Status Unknown |
14358 | Chế độ Tiết kiệm Nguồn | Power Save Mode |
14359 | Tạm dừng | Paused |
14360 | Lỗi | Error |
14361 | Đang lưu đệm | Spooling |
14362 | Đã in | Printed |
14363 | Đã gửi tới máy in | Sent to printer |
14364 | Cần Cập nhật Trình điều khiển | Driver Update Needed |
14594 | Cổng | Port |
14595 | Chủ sở hữu | Owner |
14603 | Trạng thái | Status |
14605 | Tên Tài liệu | Document Name |
14608 | Đã đệ trình | Submitted |
14612 | Trang | Pages |
14614 | Kích cỡ | Size |
14848 | PrintUI | PrintUI |
14849 | Giao diện Người dùng In | Print User Interface |
14850 | Windows (TM) | Windows (TM) |
14851 | Bạn sắp xoá bỏ cổng đã chọn. | You are about to delete the selected ports. |
14852 | Máy in | Printer |
14853 | Bạn sắp xoá bỏ cổng đã chọn có tên %s. | You are about to delete the port named %s. |
14854 | Xoá bỏ Cổng | Delete Port |
14855 | %u bai | %u bytes |
14858 | cm | cm |
14859 | in | in |
14864 | Đang mở | Opening |
14866 | Đang làm tươi | Refreshing |
14867 | Đã thất bại khi mở, đang thử lại | Failed to open, retrying |
14868 | %d tài liệu trong hàng chờ | %d document(s) in queue |
14869 | Lỗi khi xử lý lệnh. | Error processing command. |
14870 | Đang xử lý lệnh | Processing command |
14871 | Máy in không tìm thấy trên hệ phục vụ, không thể kết nối | Printer not found on server, unable to connect |
14872 | Truy nhập bị từ chối, không thể kết nối | Access denied, unable to connect |
14873 | Không thể kết nối | Unable to connect |
14874 | Nếu bạn đổi trình điều khiển máy in, thay đổi của bạn sẽ được lưu và thuộc tính cho trình điều khiển mới sẽ xuất hiện. Thuộc tính cho trình điều khiển mới có thể trông sẽ khác. Bạn có muốn tiếp tục không? | If you change the printer driver, your changes will be saved and the properties for the new driver will appear. The properties for the new driver may look different. Do you want to continue? |
14875 | Có | Yes |
14876 | Cập nhật trạng thái bị chặn bởi người quản trị | Status updates blocked by administrator |
14911 | Windows 2000 Intel | Windows 2000 Intel |
14915 | Windows 2001 IA64 | Windows 2001 IA64 |
14917 | Windows 2003 x64 | Windows 2003 x64 |
14928 | Windows ARM | Windows ARM |
14929 | Windows ARM64 | Windows ARM64 |
14931 | Không có Truy nhập | No Access |
14932 | In | |
14933 | Quản lý Tài liệu | Manage Documents |
14934 | Toàn quyền | Full Control |
14935 | &In | |
14936 | &Toàn quyền | &Full Control |
14937 | &Xóa bỏ | &Delete |
14938 | Đổi &Cấp phép | &Change Permissions |
14939 | &Lấy Quyền sở hữu | &Take Ownership |
14945 | Mô tả | Description |
14960 | Trang Phân cách (*.sep) | Separator Pages (*.sep) |
14961 | *.sep | *.sep |
14962 | Mọi Tệp (*.*) | All files (*.*) |
14963 | *.* | *.* |
14964 | Thuộc tính Hệ phục vụ In | Print Server Properties |
14965 | Bạn phải tắt và khởi động lại máy tính này trước khi cài đặt mới có hiệu quả. |
You must shut down and restart this computer before the new settings will take effect. |
14966 | Bạn phải tắt và khởi động lại %s trước khi cài đặt mới có hiệu quả. |
You must shut down and restart %s before the new settings will take effect. |
14970 | Thuộc tính Hệ phục vụ | Server Properties |
14971 | Ít nhất một máy in phải được xác định để dùng biểu mẫu. | At least one printer must be defined to use forms. |
14980 | Tên | Name |
14981 | Bộ xử lý | Processor |
14982 | Loại | Type |
14983 | Đã cài đặt | Installed |
14991 | Thời gian Làm việc | Up Time |
14992 | Thời gian Bắt đầu | Start Time |
14993 | Công việc | Jobs |
14994 | Byte/Công việc Trung bình | Average Bytes/Job |
14995 | Tổng Công việc | Total Jobs |
14996 | Tổng Byte | Total Bytes |
15104 | Sở thích In | Printing Preferences |
15105 | Các sở thích In không thể thay đổi được. | Printing Preferences could not be modified. |
15107 | Cài đặt máy in không thể lưu. | Printer settings could not be saved. |
15109 | Truy nhập bị từ chối. | Access denied. |
15111 | Loại bỏ Máy in | Remove Printer |
15112 | Kết nối máy in không thể bị loại bỏ. | Printer connection cannot be removed. |
15113 | Máy in không thể bị loại bỏ. | Printer cannot be removed. |
15114 | Thêm Máy in | Add Printer |
15115 | Đã thất bại khi đổi tên máy in thành tên đã chỉ ra. | Failed to rename the printer to the name specified. |
15116 | Đã thất bại khi đặt tên thân thiện của máy in. | Failed to set the friendly name of the printer. |
15117 | Cài đặt không thể lưu do lỗi trước đây. | Settings cannot be saved due to a previous error. |
15119 | Không thể hợp nhóm máy in được trừ phi nhiều hơn một cổng được chọn. Để vô hiệu hoá việc hợp nhóm máy in và tiếp tục, bấm OK. Để chọn cổng máy in bổ sung, bấm Hủy bỏ và chọn ít nhất một cổng bổ sung. | Printer pooling cannot be enabled unless more than one port is selected. To disable printer pooling and continue, click OK. To select additional printer ports, click Cancel and select at least one additional port. |
15120 | Bạn phải chọn ít nhất một cổng. | You must select at least one port. |
15121 | Lỗi xuất hiện trong khi cấu hình cổng. | An error occurred during port configuration. |
15126 | Bạn không có quyền thực hiện thao tác này. | You do not have permission to perform that operation. |
15127 | Thuộc tính Máy in | Printer Properties |
15128 | Thuộc tính máy in không thể hiển thị được. | Printer properties cannot be displayed. |
15129 | Chỉ có thuộc tính bộ đệm in sẽ được hiển thị. | Only spooler properties will be displayed. |
15130 | Máy in mặc định không thể đặt được. | Default printer cannot be set. |
15131 | Thuộc tính tài liệu không thể hiển thị được. | Document properties cannot be displayed. |
15132 | Thuộc tính Tài liệu | Document Properties |
15133 | Thuộc tính tài liệu không thể lưu được. Bạn có thể không có quyền thực hiện thao tác này. | Document properties cannot be saved. You may not have permission to perform this operation. |
15134 | Thời gian của tài liệu đã chỉ ra mâu thuẫn với thời gian của máy in. | Specified document's time conflicts with the printer's time. |
15136 | Hộp thoại trình điều khiển hiện có không thể hiển thị được. | Existing driver dialog cannot be displayed. |
15137 | Cài đặt trang phân cách không thể hiển thị được. | Separator page settings cannot be displayed. |
15138 | Hộp thoại thêm cổng không thể hiển thị được. | Add port dialog cannot be displayed. |
15139 | Hộp thoại bộ xử lý in không thể hiển thị được. | Print processor dialog cannot be displayed. |
15140 | Trình giám sát cổng máy in không thể cài đặt được. | Printer port monitor cannot be installed. |
15141 | Không có trang phân cách. | Separator page does not exist. |
15142 | Windows không thể thêm máy in. Điều này có thể do vấn đề về tài nguyên. Vui lòng đóng những ứng dụng khác và thử lại. | Windows was not able to add the printer. This can be caused by resource problems. Please close other applications and try again. |
15146 | Biểu mẫu %s không thể thêm được. | Form %s could not be added. |
15147 | Biểu mẫu %s không thể xoá bỏ được. | Form %s could not be deleted. |
15148 | Biểu mẫu %s không thể đặt được. | Form %s could not be set. |
15149 | Tên của biểu mẫu bạn định thêm mâu thuẫn với biểu mẫu hiện có. Sửa tên biểu mẫu và thử lại. | The name of the form you are trying to add conflicts with an existing form. Modify the form name and try again. |
15150 | Cổng đã chọn không thể xoá bỏ được. | Selected port cannot be deleted. |
15151 | Vị trí thư mục đệm in trên hệ phục vụ không hợp lệ. | Server spool directory location is invalid. |
15152 | Không thể lưu cài đặt hệ phục vụ. | Unable to save server settings. |
15153 | Thêm Cổng Máy in | Add Printer Ports |
15154 | Thuộc tính cho khoản mục này không sẵn dùng. | The properties for this item are not available. |
15155 | Một vài cổng đã chọn không thể xóa bỏ được. | Some of the selected ports cannot be deleted. |
15156 | Thêm Máy in trên %s | Add Printer on %s |
15157 | Windows không thể mở Thêm Máy in. | Windows can't open Add Printer. |
15159 | Thuật sĩ Thêm Trình điều khiển Máy in trên %s | Add Printer Driver Wizard on %s |
15160 | Chào mừng đến với Thuật sĩ Thêm Trình điều khiển Máy in trên %s | Welcome to the Add Printer Driver Wizard on %s |
15198 | Không thể cài đặt cổng máy in đã chỉ ra. | Unable to install the specified printer port. |
15201 | Danh sách lựa chọn trình điều khiển không hiển thị được. | Alternate driver selection list cannot be displayed. |
15202 | Loại nền tảng máy tính và phiên bản trình điều khiển đã chỉ ra không thể xác định được. | The specified computer's platform type and driver version cannot be determined. |
15203 | Trình điều khiển mặc định không thể cài đặt được. | Default driver cannot be installed. |
15209 | Thuộc tính hệ phục vụ in chuyên sâu không thể hiển thị được. Có thể bạn đang xem cài đặt của máy tính chạy phiên bản trước của Windows. | Advanced print server properties cannot be displayed. You may be viewing the settings of a computer running a previous version of Windows. |
15210 | Hệ phục vụ in từ xa %s. | Remote print server %s. |
15211 | Trình điều khiển máy in không sẵn dùng. Để sao trình điều khiển máy in vào máy tính của bạn, hãy kết nối tới máy in này. | Printer driver is not available. To copy the printer driver to your computer, make a connection to this printer. |
15212 | Trình điều khiển thay thế không thể cài đặt được. | Alternate drivers cannot be installed. |
15216 | Bạn không truy nhập vào máy in này. Một vài tab sẽ không trông thấy. | You do not have access to this printer. Some of the tabs will be missing. |
15217 | Không thể đổi trình điều khiển đã chỉ ra, cài đặt gốc sẽ được khôi phục. | Unable to change to the specified driver, original settings will be restored. |
15219 | Lỗi Mở Máy in | Error Opening Printer |
15220 | Máy in %s không có trên máy tính. | Printer %s does not exist on the computer. |
15224 | Đóng | Close |
15225 | Thuộc tính hệ phục vụ không thể xem được. | Server properties cannot be viewed. |
15226 | Bạn không có quyền xem thuộc tính hệ phục vụ. Chỉ tab bảo mật sẽ được hiển thị. | You do not have permission to view server properties. Only the security tab will be displayed. |
15228 | Tên chia sẻ của máy in chứa dấu cách trống ở cuối. Nếu trang kiểm thử không in, nhờ người quản trị mạng của bạn loại bỏ dấu cách trống ở cuối. | The printer share name contains a trailing space. If the test page does not print, have your network administrator remove the trailing space. |
15229 | Trình điều khiển máy in '%s' chưa cài đặt trên máy tính này. Vài thuộc tính máy in sẽ không truy nhập được trừ khi bạn cài đặt trình điều khiển máy in. Bạn có muốn cài đặt trình điều khiển ngay không? | The '%s' printer driver is not installed on this computer. Some printer properties will not be accessible unless you install the printer driver. Do you want to install the driver now? |
15231 | Bạn đã vô hiệu hóa hợp nhóm máy in. Lựa chọn cổng cho máy in này sẽ bị xóa. Bạn có muốn tiếp tục không? | You have disabled printer pooling. The port selections for this printer will be cleared. Do you want to continue? |
15232 | Trình điều khiển cho máy in đã chỉ ra chưa được cài đặt. Bạn không có quyền để cài đặt trình điều khiển. Chỉ có thuộc tính bộ đệm in sẽ được hiển thị. | A driver for the specified printer is not installed. You do not have access to install the driver. Only spooler properties will be displayed. |
15233 | Cửa sổ cho Thuật sĩ Thêm Máy in không thể đăng ký được. | Window for Add Printer Wizard could not be registered. |
15234 | Đang khởi động lại | Restarting |
15235 | Thao tác này hiện đang xây dựng. | This operation is currently under construction. |
15238 | Tự động %1 trên %2 | Auto %1 on %2 |
15243 | LPT1: | LPT1: |
15245 | Không thể thêm kết nối máy in. | Unable to add the printer connection. |
15246 | Vui lòng chọn đối tượng máy in. | Please select a printer object. |
15248 | Thuật sĩ Thêm Trình điều khiển Máy in | Add Printer Driver Wizard |
15249 | Bạn phải lựa chọn ít nhất một bộ xử lý. | You must select at least one processor. |
15250 | Hệ phục vụ In | Print Server |
15251 | Không thể cài đặt trình điều khiển %s, %s, %s. | Unable to install %s, %s, %s driver. |
15252 | Thuộc tính Trình điều khiển | Driver Properties |
15253 | Trình điều khiển đã chọn chưa được cài đặt. Để thêm trình điều khiển này, bấm Áp dụng hoặc OK. | The selected driver has not been installed. To add this driver, click Apply or OK. |
15254 | Danh sách trình điều khiển không được làm tươi. Dữ liệu trình điều khiển có thể không hợp lệ. | The drivers list was not refreshed. The driver data may be invalid. |
15255 | Một vài tùy chọn đã không được áp dụng. Bạn có muốn ra khỏi không? | Some of the options were not applied. Would you like to exit? |
15257 | Trình điều khiển được chọn đã không được cập nhật. Để cập nhật trình điều khiển này, bấm Áp dụng hoặc OK. | The selected driver has not been updated. To update this driver, click Apply or OK. |
15258 | Không thể loại bỏ trình điều khiển %s, %s, %s. | Unable to remove %s, %s, %s driver. |
15259 | Không thể loại bỏ gói trình điều khiển %s, %s, %s. | Unable to remove %s, %s, %s driver package. |
15260 | Thuật sĩ Thêm Trình điều khiển Máy in không được hỗ trợ trong cấu hình phần cứng này. | The Add Printer Driver Wizard is not supported in this hardware configuration. |
15261 | Trình điều khiển đã chọn phải được cài đặt từ xa từ máy tính Itanium dùng trình điều khiển Loại 3 (chế độ người dùng). | The selected driver must be installed remotely from an Itanium computer using Type 3 (User mode) drivers. |
15262 | Trình điều khiển đã chọn phải được cài đặt từ xa từ máy tính x86 dùng trình điều khiển Loại 3 (chế độ người dùng). | The selected driver must be installed remotely from an x86 computer using Type 3 (User mode) drivers. |
15263 | Trình điều khiển đã chọn phải được cài đặt từ xa từ máy tính x64 dùng trình điều khiển Loại 3 (chế độ người dùng). | The selected driver must be installed remotely from an x64 computer using Type 3 (User mode) drivers. |
15264 | Đã thất bại khi cài đặt máy in Bluetooth đã chọn. | The selected Bluetooth printer failed to install. |
15265 | Đây là máy in chia sẻ. Nếu bạn đổi tên máy in chia sẻ, những kết nối hiện có với máy in này từ những máy tính khác sẽ bị ngắt và phải được tạo lại. Bạn có muốn đổi tên máy in này không? | This is a shared printer. If you rename a shared printer, existing connections to this printer from other computers will break and will have to be created again. Do you want to rename this printer? |
15266 | Windows không thể tìm thấy máy in trên mạng của bạn. | Windows could not search your network for printers. |
15301 | Tệp | File |
15302 | Tệp Trợ giúp | Help File |
15303 | Tệp Cấu hình | Config File |
15304 | Tệp Dữ liệu | Data File |
15305 | Tệp Trình điều khiển | Driver File |
15306 | Tệp Phụ thuộc | Dependent File |
15307 | Thêm máy in thất bại trong khi cài đặt thông tin. | Add printer failed during inf installation. |
15308 | &Chi tiết | De&tails |
15309 | Mở dạng xem hàng chờ web của khoản mục đã chọn | Open the selected item's web queue view |
15310 | Dạng xem Máy in trên Web | Printer Web View |
15311 | Dạng xem máy in trên web đã lỗi khi chạy. | The printer web view failed to start. |
15312 | Đang kết nối tới | Connecting to |
15313 | Chỉ có máy in được chia sẻ hỗ trợ xem trên Web. | Only shared printers support the Web view. |
15316 | Chọn nhà sản xuất và kiểu trình điều khiển máy in để cài đặt. Nếu không được liệt kê, bấm Có Đĩa để lựa chọn trình điều khiển bạn muốn.
Nếu có Windows Update, bấm để có thêm trình điều khiển cho bộ xử lý này. |
Select the manufacturer and model of the printer driver to install. If the driver you want is not listed, click Have Disk to select the driver you want.
If Windows Update is available, click it for more drivers for this processor. |
15317 | Không thể thêm kết nối máy in cho mỗi máy. | Unable to add the per machine printer connection. |
15318 | Không thể xoá kết nối máy in trên mỗi máy. | Unable to delete the per machine printer connection. |
15319 | Không thể liệt kê kết nối máy trên mỗi máy. | Unable to enumerate per machine printer connections. |
15320 | Kết nối Máy in Trên mỗi Máy | Per Machine Printer Connections |
15321 | Sử dụng Máy in Gián tuyến | Use Printer Offline |
15322 | Dịch vụ Web Ngang hàng của Microsoft chưa được cài đặt. | Microsoft Peer Web Service is not installed. |
15324 | Xóa trình điều khiển máy in này sẽ loại bỏ nó khỏi hệ thống. Bạn có chắc bạn muốn xóa %s không? | Deleting this printer driver will remove it from the system. Are you sure you want to delete %s? |
15325 | Xóa các trình điều khiển máy in này sẽ loại bỏ chúng khỏi hệ thống. Bạn có chắc bạn muốn xóa các trình điều khiển máy in đã chọn không? | Deleting these printer drivers will remove them from the system. Are you sure you want to delete the selected printer drivers? |
15326 | Xóa gói trình điều khiển máy in này sẽ loại bỏ nó khỏi hệ thống. Bạn có chắc bạn muốn xóa %s không? | Deleting this printer driver package will remove it from the system. Are you sure you want to delete %s? |
15327 | Xóa các gói trình điều khiển máy in này sẽ loại bỏ chúng khỏi hệ thống. Bạn có chắc bạn muốn xóa các gói trình điều khiển máy in đã chọn không? | Deleting these printer driver packages will remove them from the system. Are you sure you want to delete the selected printer driver packages? |
15329 | Cấu hình Cổng | Configure Port |
15330 | &Tìm máy in trong thư mục, dựa trên vị trí và tính năng | &Find a printer in the directory, based on location or feature |
15333 | Bạn cần chỉ rõ tên máy in mạng hợp lệ | You need to specify a valid network printer name |
15335 | Hộp thoại trình điều khiển bổ sung không thể hiển thị được. | Additional drivers dialog cannot be displayed. |
15337 | Không | No |
15338 | Trình điều khiển Bổ sung | Additional Drivers |
15344 | Bạn cần chỉ rõ địa chỉ máy in hợp lệ (URL) | You need to specify a valid printer address (URL) |
15345 | Verdana Bold | Verdana Bold |
15346 | 12 | 12 |
15347 | Chọn cổng máy in | Choose a printer port |
15349 | Bạn muốn dùng phiên bản nào của trình điều khiển máy in? | Which version of the driver do you want to use? |
15353 | Chia sẻ Máy in | Printer Sharing |
15357 | Tìm máy in theo tùy chọn khác | Find a printer by other options |
15359 | Lựa chọn Bộ xử lý | Processor Selection |
15360 | Mỗi bộ xử lý sử dụng một bộ trình điều khiển máy in riêng của nó. | Each processor uses its own set of printer drivers. |
15362 | Chọn tùy chọn | Choose an option |
15363 | Loại máy in nào bạn muốn cài đặt? | What type of printer do you want to install? |
15367 | Thao tác thư mục có thể mất vài phút. | The directory operation may take several minutes. |
15368 | Thuật sĩ này giúp bạn cài đặt trình điều khiển máy in mới. | This wizard helps you install a new printer driver. |
15369 | Sở thích in không thể hiển thị được. | Printing preferences cannot be displayed. |
15373 | Gõ tên máy chủ hoặc địa chỉ IP của máy in | Type a printer hostname or IP address |
15375 | Bạn đã thêm %s thành công | You’ve successfully added %s |
15377 | Trang Phân cách | Separator Page |
15381 | Ít nhất một trình điều khiển bổ sung không được cài đặt đúng. Bạn cần kiểm chứng trình điều khiển bổ sung đúng đã được cài đặt cho máy in của bạn. Để xem danh sách các trình điều khiển bổ sung cho máy in của bạn, đi đến tab chia sẻ của máy in và bấm Trình điều khiển Bổ sung. | At least one additional driver failed to install correctly. You may need to verify the correct additional drivers are installed for your printer. To see a list of additional drivers for your printer, go to the printer's sharing tab and click Additional Drivers. |
15382 | %1 Mặc định In | %1 Printing Defaults |
15384 | Màu | Color |
15385 | In hai mặt | Double-sided |
15386 | Dập ghim | Staple |
15387 | Tốc độ | Speed |
15388 | Độ phân giải tối đa | Maximum resolution |
15389 | ppm | ppm |
15390 | dpi | dpi |
15391 | Không biết | Unknown |
15392 | %1: %2 | %1: %2 |
15393 | Sở thích In %1 | %1 Printing Preferences |
15394 | Thuộc tính %1 | %1 Properties |
15395 | Bạn có chắc bạn muốn hủy bỏ mọi tài liệu cho '%s'? | Are you sure you want to cancel all documents for '%s'? |
15397 | Thay đổi đối với cặp đệm in sẽ xuất hiện ngay lập tức và bất cứ tài liệu nào đang hiện hoạt sẽ không in. Khuyên bạn cho phép mọi tài liệu hoàn tất in trước khi đổi cặp đệm in. Bạn có chắc bạn muốn đổi cặp đệm in không? | The changes to the spool folder will occur immediately and any currently active documents will not print. It is recommended to allow all documents to complete printing before changing the spool folder. Are you sure you want to change the spool folder? |
15399 | Nếu bạn có máy in Cắm và Chạy dùng USB hoặc cổng cắm nóng như IEEE 1394 hoặc hồng ngoại, bạn không cần sử dụng thuật sĩ này. Nối và bật máy in của bạn, và Windows sẽ cài đặt nó cho bạn. | If you have a Plug and Play printer that uses USB or a hot pluggable port such as IEEE 1394 or infrared, you do not need to use this wizard. Attach and turn on your printer, and Windows will install it for you. |
15403 | Máy in đã cài đặt | Printer installed |
15405 | Đang hủy bỏ... | Cancelling... |
15406 | Đang tìm kiếm trình điều khiển... | Looking for a driver... |
15408 | Đang tải trình điều khiển... | Downloading the driver... |
15409 | Đang kiểm tra Windows Update. Việc này mất thời gian... | Checking Windows Update. This might take a while... |
15410 | Đang tải trình điều khiển. Việc này mất thời gian... | Downloading the driver. This might take a while... |
15411 | Hoàn tất cài đặt... | Finishing the installation... |
15412 | 15416 Vị trí | 15416 Location |
15418 | Bạn phải kết nối tới máy in này trước khi bạn có thể in trên nó. Bạn có muốn kết nối tới máy in này rồi in tài liệu đã chọn không? | You must connect to this printer before you can print on it. Do you want to connect to this printer and then print the selected document? |
15421 | Bạn không có quyền sửa cài đặt cho máy in này. Nếu bạn cần đổi cài đặt, liên hệ với người quản trị hệ thống của bạn. | You do not have permission to modify the settings for this printer. If you need to change the settings, contact your system administrator. |
15422 | %d tài liệu đang chờ %s | %d document(s) pending for %s |
15423 | Tài liệu này in hỏng | This document failed to print |
15424 | Tài liệu này đã được gửi tới máy in | This document was sent to the printer |
15425 | Tên tài liệu: '%s' Tên máy in: '%s' Thời gian gửi: %s Tổng số trang: %d |
Document name: '%s' Printer name: '%s' Time sent: %s Total pages: %d |
15426 | Tên tài liệu: '%s' Tên máy in: '%s' Thời gian gửi: %s Bấm vào đây để mở hàng chờ in, để được trợ giúp, bấm Gỡ rối trên menu Trợ giúp. |
Document name: '%s' Printer name: '%s' Time sent: %s Click here to open the print queue, and then for assistance, click Troubleshooter on the Help menu. |
15427 | Tên tài liệu: '%s' Tên máy in: '%s' Thời gian gửi: %s |
Document name: '%s' Printer name: '%s' Time sent: %s |
15429 | %s (lỗi) | %s (error) |
15430 | Số không hợp lệ. 'Cỡ giấy' và 'Lề Vùng In' phải là số dương xác định cỡ giấy hợp lệ và lề vùng in hợp lệ. | Invalid number. 'Paper Size' and 'Print Area Margins' should all be positive numbers defining a valid paper size and valid printable area margins. |
15432 | / | / |
15433 | Bạn có chắc bạn muốn hủy bỏ tài liệu không? | Are you sure you want to cancel the document? |
15434 | Tham đối không hợp lệ. | The arguments are invalid. |
15435 | Trình điều khiển máy in đã chỉ rõ không tồn tại trên hệ phục vụ. | The specified printer driver doesn't exist on the server. |
15436 | Cổng Máy in Được khuyến cáo | Recommended Printer Port |
15437 | Máy in hết giấy | The printer is out of paper |
15438 | Không Áp dụng | N/A |
15439 | Lựa chọn Trình điều khiển Máy in | Printer Driver Selection |
15440 | Cài đặt trình điều khiển máy in | Install the printer driver |
15441 | &Kết nối tới máy in này: | &Connect to this printer: |
15442 | Không thể xóa bỏ tập hiện có của ủy nhiệm. | The existing set of credentials cannot be deleted. |
15443 | Ủy nhiệm được cung cấp mâu thuẫn với tập hiện có của ủy nhiệm. Ghi đè lên tập hiện có của ủy nhiệm có thể làm vài ứng dụng đang chạy ngừng hoạt động bình thường. Bạn có chắc muốn ghi đè lên tập hiện có của ủy nhiệm không? | The credentials supplied conflict with an existing set of credentials. Overwriting the existing set of credentials may cause some running applications to stop function properly. Do you really want to overwrite the existing set of credentials? |
15444 | Ủy nhiệm được cung cấp không đủ để truy nhập máy in này. Bạn có muốn chỉ rõ ủy nhiệm mới không? | The credentials supplied are not sufficient to access this printer. Do you want to specify new credentials? |
15445 | Nếu bạn chia sẻ máy in này, mọi người dùng trên máy in của bạn có thể in trên nó. Máy in sẽ không sẵn dùng khi máy tính ngủ. Để thay đổi những cài đặt này, dùng Trung tâm Mạng và Chia sẻ. | If you share this printer, any user on your network can print to it. The printer will not be available when the computer sleeps. To change these settings, use the Network and Sharing Center. |
15446 | Nếu bạn chia sẻ máy in này, chỉ người dùng trên mạng của bạn với tên người dùng và mật khẩu cho máy tính này có thể in trên nó. Máy in sẽ không sẵn dùng khi máy tính ngủ. Để thay đổi những cài đặt này, dùng Trung tâm Mạng và Chia sẻ. | If you share this printer, only users on your network with a username and password for this computer can print to it. The printer will not be available when the computer sleeps. To change these settings, use the Network and Sharing Center. |
15451 | Chọn máy in | Select a printer |
15452 | Đang tìm kiếm máy in sẵn dùng... | Searching for available printers... |
15453 | Không tìm thấy máy in nào. | No printers were found. |
15458 | Tên cổng không hợp lệ. Nhập tên cổng hợp lệ và thử lại. | The port name is not valid. Enter a valid port name and try again. |
15461 | Gõ tên máy in | Type a printer name |
15466 | Tìm &lại | &Search again |
15473 | Bạn có thể thêm cổng trở lại sau, nếu bạn muốn. | You can add the port back later, if you wish. |
15474 | Bạn có thể thêm cổng trở lại sau, nếu bạn muốn. Những cổng này hiện thời không được dùng trong máy tính của bạn. | You can add these ports back later, if you wish. These ports are currently not in use on your computer. |
15475 | Cổng là gì? | What is a port? |
15476 | OK | OK |
15477 | Hủy bỏ | Cancel |
15478 | Bạn có chắc bạn muốn hủy bỏ những tài liệu này không? | Are you sure you want to cancel these documents? |
15520 | Tìm kiếm máy in mạng | Searching for network printers |
15601 | Quản lý máy in | Manage Printers |
15603 | Xem Hệ phục vụ | View Server |
15604 | Quản lý Hệ phục vụ | Manage Server |
15605 | Không có | None |
15610 | Chỉ hệ phục vụ này | This server only |
15611 | Chỉ tài liệu | Documents only |
15612 | Chỉ máy in | Printers only |
15613 | Hệ phục vụ, tài liệu và máy in này | This Server, documents, and printers |
15614 | Chỉ tài liệu và máy in | Documents and printers only |
16041 | x86 | x86 |
16042 | Itanium | Itanium |
16043 | x64 | x64 |
16044 | ARM | ARM |
16045 | ARM64 | ARM64 |
16051 | Windows XP và Windows Server 2003 | Windows XP and Windows Server 2003 |
16052 | Windows 95, 98 và Me | Windows 95, 98 and Me |
16053 | Windows NT 4.0 | Windows NT 4.0 |
16054 | Windows 2000, Windows XP và Windows Server 2003 | Windows 2000, Windows XP and Windows Server 2003 |
16055 | Loại 2 - Chế độ Nhân | Type 2 - Kernel Mode |
16056 | Loại 3 - Chế độ Người dùng | Type 3 - User Mode |
16057 | Loại 4 - Chế độ Người dùng | Type 4 - User Mode |
16060 | Intel | Intel |
16061 | x86-based | x86-based |
16062 | IA64 | IA64 |
16070 | Windows XP | Windows XP |
16074 | Windows 2000 | Windows 2000 |
16075 | Windows 2000 hoặc XP | Windows 2000 or XP |
16501 | Pause | Pause |
16502 | Resume | Resume |
16503 | Purge | Purge |
16504 | Queued | Queued |
16505 | Direct | Direct |
16506 | Default | Default |
16507 | Shared | Shared |
16508 | Hidden | Hidden |
16509 | Network | Network |
16510 | Local | Local |
16511 | EnableDevq | EnableDevq |
16512 | KeepPrintedJobs | KeepPrintedJobs |
16513 | DoCompleteFirst | DoCompleteFirst |
16514 | WorkOffline | WorkOffline |
16515 | EnableBidi | EnableBidi |
16516 | RawOnly | RawOnly |
16517 | Published | Published |
16518 | PrinterName | PrinterName |
16519 | ShareName | ShareName |
16520 | PortName | PortName |
16521 | DriverName | DriverName |
16522 | Comment | Comment |
16523 | Location | Location |
16524 | SepFile | SepFile |
16525 | PrintProcessor | PrintProcessor |
16526 | Datatype | Datatype |
16527 | Parameters | Parameters |
16528 | Attributes | Attributes |
16529 | Priority | Priority |
16530 | DefaultPriority | DefaultPriority |
16531 | StartTime | StartTime |
16532 | UntilTime | UntilTime |
16533 | Status | Status |
16534 | ClientSideRender | ClientSideRender |
16535 | Enabled | Enabled |
16536 | Disabled | Disabled |
16900 | Giao diện Người dùng Máy in | Printer User Interface |
16902 | Sử dụng: rundll32 printui.dll,PrintUIEntry [options] [@commandfile] | Usage: rundll32 printui.dll,PrintUIEntry [options] [@commandfile] |
16903 | Đặt Sử dụng Lệnh Cài đặt Máy in | Set Printer Settings Command Usage |
16904 | rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n printer [-|+] [-|+] etc. | rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n printer [-|+] [-|+] etc. |
16909 | | | | |
16910 | khóa: %s giá trị: %s | key: %s value: %s |
16911 | ? | ? |
16912 | Trợ giúp | Help |
16913 | %s: %s | %s: %s |
16914 | %s: %d | %s: %d |
16915 | Cài đặt cho | Settings for |
17010 | /a[file] binary file name | /a[file] binary file name |
17011 | /b[name] base printer name | /b[name] base printer name |
17012 | /c[name] unc machine name if the action is on a remote machine | /c[name] unc machine name if the action is on a remote machine |
17013 | /dl delete local printer | /dl delete local printer |
17014 | /dn delete network printer connection | /dn delete network printer connection |
17015 | /dd delete printer driver | /dd delete printer driver |
17016 | /e display printing preferences | /e display printing preferences |
17017 | /f[file] either inf file or output file | /f[file] either inf file or output file |
17018 | /F[file] location of an INF file that the INF file specified with /f may depend on | /F[file] location of an INF file that the INF file specified with /f may depend on |
17019 | /ga add per machine printer connections (the connection will be propagated to the user upon logon) | /ga add per machine printer connections (the connection will be propagated to the user upon logon) |
17020 | /ge enum per machine printer connections | /ge enum per machine printer connections |
17021 | /gd delete per machine printer connections (the connection will be deleted upon user logon) | /gd delete per machine printer connections (the connection will be deleted upon user logon) |
17022 | /h[arch] driver architecture one of the following, x86, x64 or Itanium | /h[arch] driver architecture one of the following, x86, x64 or Itanium |
17023 | /ia install printer driver using inf file | /ia install printer driver using inf file |
17024 | /id install printer driver using add printer driver wizard | /id install printer driver using add printer driver wizard |
17025 | /if install printer using inf file | /if install printer using inf file |
17026 | /ii install printer using add printer wizard with an inf file | /ii install printer using add printer wizard with an inf file |
17027 | /il install printer using add printer wizard | /il install printer using add printer wizard |
17028 | /im install printer using add printer wizard skiping network listed printers | /im install printer using add printer wizard skiping network listed printers |
17029 | /in add network printer connection | /in add network printer connection |
17030 | /ip install printer using network printer installation wizard | /ip install printer using network printer installation wizard |
17031 | /j[provider] print provider name | /j[provider] print provider name |
17032 | /k print test page to specified printer, cannot be combined with command when installing a printer | /k print test page to specified printer, cannot be combined with command when installing a printer |
17033 | /l[path] printer driver source path | /l[path] printer driver source path |
17034 | /m[model] printer driver model name | /m[model] printer driver model name |
17035 | /n[name] printer name | /n[name] printer name |
17036 | /o display printer queue view | /o display printer queue view |
17037 | /p display printer properties | /p display printer properties |
17038 | /q quiet mode, do not display error messages | /q quiet mode, do not display error messages |
17039 | /r[port] port name | /r[port] port name |
17040 | /s display server properties | /s display server properties |
17041 | /Ss Store printer settings into a file | /Ss Store printer settings into a file |
17042 | /Sr Restore printer settings from a file | /Sr Restore printer settings from a file |
17043 | Store or restore printer settings option flags that must be placed at the end of command:
2 PRINTER_INFO_2 7 PRINTER_INFO_7 c Color Profile d PrinterData s Security descriptor g Global DevMode m Minimal settings u User DevMode r Resolve name conflicts f Force name p Resolve port i Driver name conflict |
Store or restore printer settings option flags that must be placed at the end of command:
2 PRINTER_INFO_2 7 PRINTER_INFO_7 c Color Profile d PrinterData s Security descriptor g Global DevMode m Minimal settings u User DevMode r Resolve name conflicts f Force name p Resolve port i Driver name conflict |
17044 | /u use the existing printer driver if it's already installed | /u use the existing printer driver if it's already installed |
17045 | /t[#] zero based index page to start on | /t[#] zero based index page to start on |
17046 | /v[version] driver version one of the following, "%1" or "%2" | /v[version] driver version one of the following, "%1" or "%2" |
17047 | /w prompt the user for a driver if specified driver is not found in the inf | /w prompt the user for a driver if specified driver is not found in the inf |
17048 | /y set printer as the default | /y set printer as the default |
17049 | /Xg get printer settings | /Xg get printer settings |
17050 | /Xs set printer settings | /Xs set printer settings |
17051 | /z do not auto share this printer | /z do not auto share this printer |
17052 | /Y do not auto generate a printer name | /Y do not auto generate a printer name |
17053 | /K changes the meaning of /h to accept 2, 3, 4 for x86, x64, or Itanium (respectively), and /v to accept 3 for "%2" | /K changes the meaning of /h to accept 2, 3, 4 for x86, x64, or Itanium (respectively), and /v to accept 3 for "%2" |
17054 | /Z share this printer, can only be used with the /if option | /Z share this printer, can only be used with the /if option |
17055 | /? help this message | /? help this message |
17056 | @[file] command line argument file | @[file] command line argument file |
17057 | /Mw[message] show a warning message before committing the command | /Mw[message] show a warning message before committing the command |
17058 | /Mq[message] show a confirmation message before committing the command | /Mq[message] show a confirmation message before committing the command |
17059 | /W[flags] specifies flags and switches for the wizards (for APW & APDW)
r make the wizards to be restart-able from the last page |
/W[flags] specifies flags and switches for the wizards (for APW & APDW)
r make the wizards to be restart-able from the last page |
17060 | /G[flags] chỉ ra cờ toàn cục và khóa chuyển
w chặn giao diện người dùng cảnh báo thiết lập chương trình điều khiển (chế độ siêu im lặng) |
/G[flags] specifies global flags and switches
w suppress setup driver warnings UI (super quiet mode) |
17061 | /R buộc trình điều khiển đã chọn thay thế trình điều khiển hiện có | /R force selected driver to replace exisiting driver |
17100 | Examples: | Examples: |
17101 | Run server properties:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /s /t1 /c\\machine |
Run server properties:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /s /t1 /c\\machine |
17102 | Run printer properties:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /p /n\\machine\printer |
Run printer properties:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /p /n\\machine\printer |
17103 | Run add printer wizard locally:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /il |
Run add printer wizard locally:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /il |
17104 | Run add printer wizard on \\machine:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /im /c\\machine |
Run add printer wizard on \\machine:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /im /c\\machine |
17105 | Run queue view:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /o /n\\machine\printer |
Run queue view:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /o /n\\machine\printer |
17106 | Run inf install:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /if /b "Test Printer" /f c:\infpath\infFile.inf /r "lpt1:" /m "Brother DCP-128C" |
Run inf install:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /if /b "Test Printer" /f c:\infpath\infFile.inf /r "lpt1:" /m "Brother DCP-128C" |
17107 | Run inf install (with inf dependency). In the example, prnbr002.inf depends on ntprint.inf
rundll32 printui.dll, PrintUIEntry /ia /m "Brother DCP-128C" /K /h x64 /v 3 /f "c:\infpath\prnbr002.inf" /F "c:\infpath tprint.inf" |
Run inf install (with inf dependency). In the example, prnbr002.inf depends on ntprint.inf
rundll32 printui.dll, PrintUIEntry /ia /m "Brother DCP-128C" /K /h x64 /v 3 /f "c:\infpath\prnbr002.inf" /F "c:\infpath tprint.inf" |
17108 | Run add printer wizard using inf:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ii /f c:\infpath\infFile.inf |
Run add printer wizard using inf:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ii /f c:\infpath\infFile.inf |
17109 | Add printer using inbox printer driver:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /if /b "Test Printer" /r "lpt1:" /m "Brother DCP-128C" |
Add printer using inbox printer driver:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /if /b "Test Printer" /r "lpt1:" /m "Brother DCP-128C" |
17110 | Add per machine printer connection (the connection will be propagated to the user upon logon):
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ga /c\\machine /n\\machine\printer /j"LanMan Print Services" |
Add per machine printer connection (the connection will be propagated to the user upon logon):
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ga /c\\machine /n\\machine\printer /j"LanMan Print Services" |
17111 | Delete per machine printer connection (the connection will be deleted upon user logon):
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /gd /c\\machine /n\\machine\printer |
Delete per machine printer connection (the connection will be deleted upon user logon):
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /gd /c\\machine /n\\machine\printer |
17112 | Enumerate per machine printer connections:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ge /c\\machine |
Enumerate per machine printer connections:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ge /c\\machine |
17113 | Add printer driver using inf:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ia /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "x86" /v "Type 3 - User Mode" /f c:\infpath\infFile.inf |
Add printer driver using inf:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ia /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "x86" /v "Type 3 - User Mode" /f c:\infpath\infFile.inf |
17114 | Add printer driver using inf:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ia /K /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "x86" /v 3 |
Add printer driver using inf:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ia /K /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "x86" /v 3 |
17115 | Add inbox printer driver:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ia /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "Intel" /v "Type 3 - Kernel Mode" |
Add inbox printer driver:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /ia /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "Intel" /v "Type 3 - Kernel Mode" |
17116 | Remove printer driver:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /dd /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "x86" /v "Type 3 - User Mode" |
Remove printer driver:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /dd /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "x86" /v "Type 3 - User Mode" |
17117 | Remove printer driver:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /dd /K /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "x86" /v 3 |
Remove printer driver:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /dd /K /c\\machine /m "Brother DCP-128C" /h "x86" /v 3 |
17118 | Set printer as default:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /y /n "printer" |
Set printer as default:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /y /n "printer" |
17119 | Set printer comment:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" comment "My Cool Printer" |
Set printer comment:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" comment "My Cool Printer" |
17120 | Get printer settings:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xg /n "printer" |
Get printer settings:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xg /n "printer" |
17121 | Get printer settings saving results in a file:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /f "results.txt" /Xg /n "printer" |
Get printer settings saving results in a file:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /f "results.txt" /Xg /n "printer" |
17122 | Set printer settings command usage:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" ? |
Set printer settings command usage:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" ? |
17123 | Store all printer settings into a file:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Ss /n "printer" /a "file.dat" |
Store all printer settings into a file:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Ss /n "printer" /a "file.dat" |
17124 | Restore all printer settings from a file:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Sr /n "printer" /a "file.dat" |
Restore all printer settings from a file:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Sr /n "printer" /a "file.dat" |
17125 | Store printer information on level 2 into a file :
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Ss /n "printer" /a "file.dat" 2 |
Store printer information on level 2 into a file :
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Ss /n "printer" /a "file.dat" 2 |
17126 | Restore from a file printer security descriptor:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Sr /n "printer" /a "file.dat" s |
Restore from a file printer security descriptor:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Sr /n "printer" /a "file.dat" s |
17127 | Restore from a file printer global devmode and printer data:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Sr /n "printer" /a "file.dat" g d |
Restore from a file printer global devmode and printer data:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Sr /n "printer" /a "file.dat" g d |
17128 | Restore from a file minimum settings and resolve port name:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Sr /n "printer" /a "file.dat" m p |
Restore from a file minimum settings and resolve port name:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Sr /n "printer" /a "file.dat" m p |
17129 | Enable Client Side Rendering for a printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" ClientSideRender enabled |
Enable Client Side Rendering for a printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" ClientSideRender enabled |
17130 | Disable Client Side Rendering for a printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" ClientSideRender disabled |
Disable Client Side Rendering for a printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" ClientSideRender disabled |
17301 | Pause printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" status pause |
Pause printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" status pause |
17302 | Set printer print direct to printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" attributes +direct |
Set printer print direct to printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" attributes +direct |
17303 | Set printer to spool:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" attributes -direct |
Set printer to spool:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" attributes -direct |
17304 | Set printer to hold mismatched documents and keep documents after they have printed:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" attributes +EnableDevq attributes +KeepPrintedJobs |
Set printer to hold mismatched documents and keep documents after they have printed:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" attributes +EnableDevq attributes +KeepPrintedJobs |
17305 | Share printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" sharename "Share" attributes +Shared |
Share printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" sharename "Share" attributes +Shared |
17306 | Stop sharing printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" attributes -Shared |
Stop sharing printer:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" attributes -Shared |
17307 | Set queue priority to 50:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" priority 50 |
Set queue priority to 50:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" priority 50 |
17308 | Rename printer to Printer1:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" printername "Printer1" |
Rename printer to Printer1:
rundll32 printui.dll,PrintUIEntry /Xs /n "printer" printername "Printer1" |
18000 | Kết nối tới Máy in | Connect to Printer |
18001 | Windows không thể kết nối tới máy in. | Windows cannot connect to the printer. |
18007 | Để dùng máy in này, bạn cần liên hệ với người quản trị mạng của bạn và yêu cầu quyền. | To use this printer, you need to contact a network administrator and request permission. |
18008 | Bạn phải cung cấp tên máy in hợp lệ. | You must supply a valid printer name. |
18009 | Cài đặt trình điều khiển | Install Driver |
18010 | Thiết lập trình điều khiển máy in bị lỗi. | Printer driver setup error. |
18011 | Không thể mở máy in đã chọn. | Could not open the selected printer. |
18012 | Windows không tìm thấy trình điều khiển trên mạng. Để tìm trình điều khiển thủ công, bấm OK. Cách khác, bấm Hủy bỏ và liên hệ với người quản trị mạng của bạn hoặc website của hãng chế tạo máy in | Windows can't find a driver on the network. To locate one manually, click OK. Otherwise click Cancel and consult your network administrator or the printer manufacturer's website |
18013 | Không thấy trình đ.khiển | No driver found |
18014 | Đang tìm kiếm máy in... | Searching for printers... |
18015 | Bạn không thể kết nối tới %s, vì nó là máy in cục bộ. | You cannot connect to %s, since it is a local printer. |
18016 | Windows không tìm được trình điều khiển%s trong mạng. Để tìm trình điều khiển thủ công, bấm OK. Nếu không, bấm Hủy bỏ và liên hệ với người quản trị mạng của bạn hoặc website của hãng chế tạo máy in. | Windows can't find a driver for %s on the network. To locate one manually, click OK. Otherwise, click Cancel and consult your network administrator or the printer manufacturer's website. |
18017 | Tệp cần: INF của trình điều khiển máy in cho %s | File needed: Printer driver INF for %s |
18019 | Không thể hiển thị danh sách duyệt máy in. | Unable to display printer browse list. |
18020 | Để dùng máy in này, bạn phải cài đặt trình điều khiển máy in tương ứng. Để tiếp tục, bấm OK. | To use this printer, you must install the corresponding printer driver. To continue, click OK. |
18021 | Chọn máy in của bạn từ danh sách. Bấm Windows Update để xem các dòng máy khác. | Choose your printer from the list. Click Windows Update to see more models. |
18023 | Để dùng máy in %s, bạn phải cài đặt trình điều khiển máy in tương ứng. Để tiếp tục, bấm OK. | To use the printer %s, you must install the corresponding printer driver. To continue, click OK. |
18028 | Nhà sản xuất và dòng máy xác định trình điều khiển máy in cần dùng. | The manufacturer and model determine which printer driver to use. |
18029 | Thao tác này bị hủy bỏ do hạn chế có hiệu lực trên máy tính này. Vui lòng liên hệ với người quản trị hệ thống của bạn. | This operation has been cancelled due to restrictions in effect on this computer. Please contact your system administrator. |
18030 | Hạn chế | Restrictions |
18039 | Để thực hiện tác vụ này, bạn phải có trương mục người quản trị máy tính. | To perform this task, you must have a computer administrator account. |
18041 | Chính sách có hiệu lực trên máy tính của bạn ngăn cản bạn kết nối vào hàng chờ in này. Vui lòng liên hệ với người quản trị hệ thống của bạn. | A policy is in effect on your computer which prevents you from connecting to this print queue. Please contact your system administrator. |
18042 | Vui lòng chọn máy in mạng bạn muốn dùng và bấm Lựa chọn để kết nối tới nó | Please select the network printer you want to use and click Select to connect to it |
18043 | Máy in này được cài đặt với trình điều khiển %s. | This printer has been installed with the %s driver. |
18044 | Máy in này sẽ được cài đặt với trình điều khiển %s. | This printer will be installed with the %s driver. |
18045 | &Cài đặt Máy in | &Install Printer |
18048 | Thiết bị Dịch vụ Web | Web Services Device |
18049 | Cài đặt Máy in Windows | Windows Printer Installation |
18050 | Ví dụ: \tên máy tính\tên máy in | Example: \\computername\printername |
18053 | Thiết bị In Bảo mật Dịch vụ Web | Web Services Secure Print Device |
18060 | Không có mạng | No network |
18061 | Mạng | Network |
18062 | Máy in mặc định | Default printer |
18063 | %1 (đã kết nối) | %1 (connected) |
18102 | Thêm kết nối máy in thất bại. | Adding the printer connection failed. |
18200 | &Làm tươi | Refres&h |
18301 | Việc cài đặt máy in này là mặc định có nghĩa là Windows sẽ ngừng quản lý máy in mặc định của bạn. | Setting this printer as default means Windows will stop managing your default printer. |
19000 | %%s (Sao %u) | %%s (Copy %u) |
19001 | Cổng Máy in | Printer Port |
19002 | Cổng Tuần tự | Serial Port |
19003 | Ghi ra Tệp | Print to File |
19100 | Trang Kiểm thử | Test Page |
19101 | Segoe UI | Segoe UI |
19102 | Trang Kiểm tra máy in của Windows | Windows Printer Test Page |
19104 | Bạn đã cài đặt chính xác %s của bạn trên %s. | You have correctly installed your %s on %s. |
19106 | Tên Máy in: | Printer Name: |
19107 | Tên Cổng: | Port Name(s): |
19108 | Kiểu Máy in: | Printer Model: |
19109 | Tên Trình điều khiển: | Driver Name: |
19110 | Tệp Dữ liệu: | Data File: |
19111 | Tệp cấu hình: | Configuration File: |
19112 | Phiên bản Trình điều khiển: | Driver Version: |
19113 | %1!d!%.%2!d!%.%3!d!%.%4!d! | %1!d!%.%2!d!%.%3!d!%.%4!d! |
19114 | Hỗ trợ Màu: | Color Support: |
19115 | TỆP TRÌNH ĐIỀU KHIỂN IN BỔ SUNG |
ADDITIONAL PRINT DRIVER FILES |
19116 | Loại Trình điều khiển: | Driver Type: |
19117 | THUỘC TÍNH MÁY IN |
PRINTER PROPERTIES |
19118 | THUỘC TÍNH TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN |
PRINT DRIVER PROPERTIES |
19119 | %s | %s |
19120 | Định dạng Dữ liệu: | Data Format: |
19121 | Tên Chia sẻ Máy in: | Printer Share Name: |
19122 | Vị trí Máy in: | Printer Location: |
19123 | Chú thích: | Comment: |
19124 | Môi trường OS: | OS Environment: |
19125 | Thời gian đã gửi: | Submitted Time: |
19126 | Ngày: | Date: |
19127 | Bộ xử lý In: | Print Processor: |
19128 | Vị trí Trang Dấu phân cách: | Separator Page Location: |
19129 | Tên Máy tính: | Computer Name: |
19131 | Tên Người dùng: | User Name: |
19200 | Thao tác không thể hoàn tất. | Operation could not be completed. |
19201 | Trình điều khiển máy in không được cài đặt. | Printer driver was not installed. |
19202 | Lựa chọn trình điều khiển máy in không thay đổi được. | Printer driver selection could not be changed. |
19203 | Tên thân thiện không thể chứa ký tự '\', hoặc ','. Chỉ rõ tên thân thiện mới. | A friendly name cannot contain the characters '\' or ','. Specify a new friendly name. |
19204 | Bạn cần chỉ rõ tên máy in. | You need to specify a printer name. |
19205 | Tên máy in bạn chỉ ra quá dài. Tên phải chứa ít hơn 221 ký tự. Hãy chỉ ra tên máy in mới. | The printer name you specified is too long. The name must contain fewer than 221 characters. Specify a new printer name. |
19206 | Tên máy in không thể chứa ký tự '\' hoặc ','. Chỉ ra tên máy in mới. | A printer name cannot contain the characters '\' or ','. Specify a new printer name. |
19207 | Bạn cần chỉ rõ tên chia sẻ. | You need to specify a share name. |
19208 | Thao tác không thể hoàn tất vì nó để máy in trong trạng thái không hợp lệ. | Operation cannot complete because it would leave the printer in an invalid state. |
19209 | Tên chia sẻ không hợp lệ. | Share name is invalid. |
19210 | Tên chia sẻ đã tồn tại. | Share name already exists. |
19211 | Cổng được chỉ rõ không thể thêm. | Specified port cannot be added. |
19212 | Trang kiểm thử không thể in. Bạn có muốn xem bộ gỡ rối in để được trợ giúp không? | Test page failed to print. Would you like to view the print troubleshooter for assistance? |
19213 | Xung đột tên máy in. | Printer name conflict. |
19214 | %1 trên %2 | %1 on %2 |
19217 | Tên chia sẻ không hợp lệ. Nó không được chứa xổ chéo '/' hoặc xổ ngược '\' hoặc dấu phảy ','. | The share name is invalid. It should not have slashes '/' or backslashes '\' or commas ','. |
19218 | Máy in có cùng tên phát hành đã tồn tại. | A printer with the same publish name already exists. |
19219 | Yêu cầu không được hỗ trợ. | The request is not supported. |
19220 | Thư mục không sẵn dùng. Vui lòng xem sổ ký sự để có thêm thông tin. | The directory is unavailable. Please view the event log for more information. |
19221 | Cổng có thể đang được dùng hoặc không tồn tại. | The port may be in use or may not exist. |
19222 | Kiểm tra tỉ mỉ tên máy in và chắc rằng máy in được kết nối tới mạng. | Double check the printer name and make sure that the printer is connected to the network. |
19224 | Không tìm thấy tệp bộ đệm. | The spooler file was not found. |
19225 | Không thể tạo công việc in. | Unable to create a print job. |
19226 | Hệ phục vụ đã dùng hết không gian đĩa. Hãy thử in tài liệu của bạn một lúc sau. | The server has run out of disk space. Please try printing your document at a later time. |
19227 | Bộ xử lý in không tồn tại. | The print processor does not exist. |
19228 | Dịch vụ bộ đệm in cục bộ không chạy. Vui lòng khởi động lại bộ đệm in hoặc máy tính. | The local print spooler service is not running. Please restart the spooler or restart the machine. |
19229 | Không có đủ không gian đĩa để hoàn tất thao tác này. Vui lòng giải phóng thêm không gian đĩa rồi thử lại. | There is not enough disk space to complete this operation. Please free some disk space and then try again. |
19230 | Bạn không có quyền in tới hệ phục vụ này. Vui lòng liên hệ với người quản trị của bạn để được trợ giúp. | You do not have permission to print to this server. Please contact your administrator for assistance. |
19231 | Ở đây có lỗi mạng. Vui lòng thử in tài liệu lại. | There was a network error. Please try printing the document again. |
19232 | Thao tác này chưa được hỗ trợ. | This operation is not supported. |
19233 | Không có đủ bộ nhớ để hoàn tất thao tác này. Vui lòng đóng vài chương trình và thử lại. | There is not enough memory to complete this operation. Please close some programs and try again. |
19234 | Không thể Cài đặt Máy in. | Unable to install printer. |
19235 | Một vài tệp trình điều khiển bị thiếu hoặc không đúng. Cài đặt lại trình điều khiển hoặc thử dùng phiên bản mới nhất. | Some driver files are missing or incorrect. Reinstall the driver or try using the latest version. |
19236 | Cổng đã tồn tại. | The port already exists. |
19237 | ... | ... |
19238 | Một máy in khác hoặc máy in chia sẻ với tên này đã tồn tại. Vui lòng dùng một tên khác cho máy in. | Another printer or printer share with this name already exists. Please use another name for the printer. |
19239 | Trình điều khiển mà bạn đang thử cài đặt không tương thích với Windows XP và Windows Server 2003. | The driver that you are trying to install is not compatible with Windows XP and Windows Server 2003. |
19240 | Windows không thể định vị trình điều khiển máy in phù hợp. Liên hệ với người quản trị của bạn để giúp định vị và cài đặt trình điều khiển phù hợp. | Windows cannot locate a suitable printer driver. Contact your administrator for help locating and installing a suitable driver. |
19241 | Toàn bộ | Entire |
19242 | Không vị trí nào được chọn. | No location chosen. |
19243 | Windows không tìm thấy máy in. Hãy chắc rằng mạng đang làm việc và bạn nhập tên máy in và máy phục vụ in đúng. | Windows can't find the printer. Make sure the network is working, and you've entered the name of the printer and print server correctly. |
19245 | Để chia sẻ máy in này, người quản trị phải cấu hình Tường lửa của Windows để cho phép chia sẻ máy in. | In order to share this printer, an administrator must configure Windows Firewall to permit the sharing of printers. |
19246 | Để chia sẻ máy in này, Tường lửa của Windows phải được cấu hình để cho phép máy in này được chia sẻ với các máy tính khác trên mạng. | In order to share this printer, Windows Firewall must be configured to allow this printer to be shared with other computers on the network. |
19247 | Để chia sẻ máy in này, Tường lửa của Windows sẽ được cấu hình để cho phép máy in này được chia sẻ với các máy tính khác trên mạng. | In order to share this printer, Windows Firewall will be configured to allow this printer to be shared with other computers on the network. |
19248 | Tường lửa của Windows đã được cấu hình để cho phép chia sẻ máy in với các máy tính khác trên mạng. | Windows Firewall is already configured to allow the sharing of printers with other computers on the network. |
19251 | Dịch vụ bộ đệm in của hệ phục vụ không chạy. Vui lòng khởi động lại bộ đệm in trên hệ phục vụ hoặc khởi động lại máy phục vụ. | The server print spooler service is not running. Please restart the spooler on the server or restart the server machine. |
19252 | Windows không thể chia sẻ máy in của bạn. | Windows could not share your printer. |
19253 | %s (%s) | %s (%s) |
19254 | Thao tác không thể được hoàn tất (lỗi 0x%08x). | Operation could not be completed (error 0x%08x). |
19255 | Vận hành thất bại với lỗi 0x%08x. | Operation failed with error 0x%08x. |
19256 | Windows không thể kết nối với máy in. Kiểm tra tên máy in và thử lại. Nếu đây là máy in mạng, hãy chắc rằng máy in đã bật và địa chỉ máy in là đúng. | Windows couldn't connect to the printer. Check the printer name and try again. If this is a network printer, make sure that the printer is turned on, and that the printer address is correct. |
19257 | Windows không thể thêm máy in này vì nó đã được cài đặt. | Windows can't add this printer because it's already installed. |
19500 | Tên: %s
Địa chỉ: %s |
Name: %s
Address: %s |
19501 | Tên Máy in | Printer Name |
19502 | Địa chỉ | Address |
19551 | Trang kiểm thử đã được gửi cho máy in của bạn | A test page has been sent to your printer |
19552 | Trang kiểm thử này trình diễn ngắn gọn khả năng của máy in để in đồ hoạ và văn bản, và nó cung cấp thông tin kỹ thuật về máy in. Dùng trình gỡ lỗi máy in nếu trang kiểm thử không in đúng. | This test page briefly demonstrates the printer's ability to print graphics and text, and it provides technical information about the printer. Use the printer troubleshooter if the test page does not print correctly. |
19553 | Nhận trợ giúp về việc in | Get help with printing |
19900 | Thiết bị Ảnh và In ấn | Printing and Imaging Devices |
19901 | Chọn máy in bạn muốn cài đặt từ danh sách | Select the printer you wish to install from the list |
File Description: | Giao diện Người dùng Cài đặt Máy in |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | printui.dll |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | printui.dll.mui |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |