File name: | appwiz.cpl.mui |
Size: | 34304 byte |
MD5: | a4ba75681d58551c918a39d971922bc1 |
SHA1: | f49871aa2d99799a0a3f6b273f85bd9df2e82942 |
SHA256: | 2c591e56c67fbee02d4540f63be0d533d90cddeb2a7899d36914038441b8c787 |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
21 | Kích cỡ | Size |
43 | Tên | Name |
68 | %1 cho %2 (%3) | %1 for %2 (%3) |
69 | Microsoft Windows | Microsoft Windows |
70 | Cập nhật Tối thiết | Critical Update |
71 | Cập nhật nóng | Hotfix |
72 | Cập nhật Bảo mật | Security Update |
73 | Gói Dịch vụ | Service Pack |
74 | Cập nhật Phần mềm | Software Update |
75 | Cập nhật | Update |
76 | Thu hồi Cập nhật | Update Rollup |
77 | Trình điều khiển | Driver |
83 | Trợ giúp | Help |
89 | Vui lòng đợi... | Please wait... |
95 | Một cấu hình chương trình chỉ định các chương trình mặc định cho một số hoạt động cụ thể, ví dụ như duyệt Web hay gửi thư điện tử và các chương trình này có thể truy nhập được từ menu Bắt đầu, bàn làm việc và từ nơi khác.
Chọn một cấu hình: |
A program configuration specifies default programs for certain activities, such as Web browsing or sending e-mail, and which programs are accessible from the Start menu, desktop, and other locations.
Choose a configuration: |
96 | OK | OK |
97 | Hủy bỏ | Cancel |
98 | Áp dụng Thay đổi | Applying Changes |
99 | Đang cho phép truy nhập: | Enabling access: |
100 | Đang loại bỏ truy nhập: | Removing access: |
101 | Đặt như ứng dụng mặc định: | Setting as default application: |
102 | Hãng sản xuất Máy tính | Computer Manufacturer |
103 | Đặt các chương trình chỉ định bởi hãng sản xuất máy tính của bạn là mặc định và cho phép hoặc loại bỏ truy nhập đến các chương trình hiển thị dưới đây. | Sets programs specified by your computer manufacturer as defaults, and enables or removes access to the programs shown below. |
104 | %MICROSOFT_COMPANYNAME% %WINDOWS_GENERIC% | %MICROSOFT_COMPANYNAME% %WINDOWS_GENERIC% |
105 | Đặt các chương trình bao gồm trong %MICROSOFT_COMPANYNAME% %WINDOWS_GENERIC% là mặc định và cho phép hoặc loại bỏ truy nhập tới những chương trình hiển thị dưới đây. | Sets programs included in %MICROSOFT_COMPANYNAME% %WINDOWS_GENERIC% as defaults, and enables or removes access to the programs shown below. |
106 | Không-phải-%MICROSOFT_COMPANYNAME% | Non-%MICROSOFT_COMPANYNAME% |
107 | Đặt những chương trình không-phải-%MICROSOFT_COMPANYNAME% (khi sẵn có) là mặc định và cho phép hoặc loại bỏ truy nhập đến các chương trình hiển thị dưới đây. | Sets non-%MICROSOFT_COMPANYNAME% programs (when available) as defaults, and enables or removes access to the programs shown below. |
108 | Tùy chỉnh | Custom |
109 | Ghi chú: Nếu một chương trình không đáp ứng yêu cầu cho phép hay loại bỏ truy nhập đến nó, hãy liên hệ với đại lý bán chương trình đó. | Note: If a program does not respond to your choice to enable or remove access to it, please contact the vendor of that program. |
110 | Trình duyệt Web : | Web browser : |
111 | Dùng trình duyệt Web hiện tại của tôi | Use my current Web browser |
112 | Chọn một trình duyệt Web mặc định | Choose a default Web browser |
113 | Chương trình thư điện tử : | E-mail program : |
114 | Dùng chương trình thư điện tử hiện thời của tôi | Use my current e-mail program |
115 | Chọn một chương trình thư điện tử mặc định | Choose a default e-mail program |
116 | Bộ phát phương tiện : | Media player : |
117 | Dùng bộ phát phương tiện hiện thời của tôi | Use my current media player |
118 | Chọn một bộ phát phương tiện mặc định | Choose a default media player |
119 | Chương trình gửi thông báo tức thời : | Instant messaging program : |
120 | Dùng chương trình gửi thông báo tức thời hiện thời của tôi | Use my current instant messaging program |
121 | Chọn một chương trình gửi thông báo tức thời mặc định | Choose a default instant messaging program |
122 | Máy ảo cho Java : | Virtual machine for Java : |
123 | Dùng máy ảo hiện thời của tôi cho Java | Use my current virtual machine for Java |
124 | Chọn máy ảo mặc định cho Java | Choose a default virtual machine for Java |
125 | Cho phép truy nhập đến chương trình này | Enable access to this program |
126 | Cho phép truy nhập: | Enable access: |
127 | Loại bỏ truy nhập: | Remove access: |
128 | %1, %2 | %1, %2 |
129 | Bạn không có quyền đặt chương trình mặc định và truy nhập. | You do not have permission to set program access and defaults. |
130 | Đặt Mặc định Máy tính và Truy nhập Chương trình | Set Program Access and Computer Defaults |
131 | Cài đặt Mặc định... | Setting Defaults... |
132 | Chọn một trình duyệt Web mặc định : | Choose a default web browser : |
133 | Chọn một chương trình thư điện tử mặc định : | Choose a default e-mail program : |
134 | Chọn một bộ phát phương tiện mặc định : | Choose a default media player : |
135 | Chọn một chương trình gửi thông báo tức thời mặc định : | Choose a default instant messaging program : |
136 | Chọn máy ảo mặc định cho Java : | Choose a default virtual machine for Java : |
137 | Sử dụng chương trình thư điện tử Microsoft hiện tại của tôi | Use my current Microsoft e-mail program |
138 | Cho phép truy nhập tới chương trình này (%1) | Enable access to this program (%1) |
139 | Parser Error | Parser Error |
143 | Đã cài Vào | Installed On |
144 | Một lỗi đã xảy ra trong quá trình dỡ cài đặt %1. Nó đã được dỡ cài đặt. |
An error occurred while trying to uninstall %1. It has already been uninstalled. |
152 | Bạn có chắc muốn dỡ cài đặt cập nhật này không? | Are you sure you want to uninstall this update? |
155 | Lấy các chương trình mới trực tuyến hoặc từ mạng. | Get new programs from the network or online. |
156 | Lấy Chương trình | Get Programs |
157 | Bản cập nhật Đã cài | Installed Updates |
158 | Dỡ cài đặt chương trình | Uninstall a program |
159 | Chương trình và Tính năng | Programs and Features |
160 | Dỡ cài đặt hoặc thay đổi chương trình trên máy tính của bạn. | Uninstall or change programs on your computer. |
162 | Dỡ cài đặt hoặc thay đổi ứng dụng | Uninstall or change an application |
165 | Dỡ cài đặt | Uninstall |
166 | Dỡ cài đặt chương trình này. | Uninstall this program. |
167 | Thay đổi | Change |
168 | Thay đổi cài đặt của chương trình này. | Change the installation of this program. |
169 | Sửa chữa | Repair |
170 | Sửa chữa cài đặt của chương trình này. | Repair the installation of this program. |
171 | Dỡ cài đặt/Thay đổi | Uninstall/Change |
172 | Dỡ cài đặt hoặc thay đổi chương trình này. | Uninstall or change this program. |
173 | &Dỡ cài đặt | &Uninstall |
174 | &Thay đổi | &Change |
175 | &Sửa chữa | R&epair |
176 | &Dỡ cài đặt/Thay đổi | &Uninstall/Change |
177 | &Cài đặt | &Install |
178 | Cài đặt | Install |
179 | Cài đặt một chương trình | Installs a program |
180 | Dỡ cài đặt hoặc thay đổi một chương trình | Uninstall or change a program |
182 | Cài đặt chương trình từ mạng | Install a program from the network |
183 | Your system administrator has disabled Programs and Features. | Your system administrator has disabled Programs and Features. |
184 | Dỡ cài đặt cập nhật | Uninstall an update |
185 | Your system administrator has disabled Get Programs. | Your system administrator has disabled Get Programs. |
186 | Tính năng của Windows | Windows Features |
187 | Bật hoặc tắt tính năng của Windows. | Turn Windows features on or off. |
188 | Bật hoặc tắt tính năng của Windows | Turn Windows features on or off |
189 | Để bật một tính năng lên, hãy đánh dấu vào hộp kiểm. Để tắt một tính năng, hãy bỏ đánh dấu trong hộp kiểm. Mỗi ô đánh dấu chỉ một tính năng được bật. | To turn a feature on, select its check box. To turn a feature off, clear its check box. A filled box means that only part of the feature is turned on. |
190 | System Restore | System Restore |
191 | Restores system to chosen restore point. | Restores system to chosen restore point. |
193 | Vui lòng đợi trong khi Windows thay đổi các tính năng này. Việc này có thể sẽ kéo dài vài phút. | Please wait while Windows makes changes to features. This might take several minutes. |
194 | Một lỗi đã xảy ra. Không phải tất cả các tính năng đều được thay đổi thành công. | An error has occurred. Not all of the features were successfully changed. |
196 | Tìm kiếm trên mạng những chương trình có sẵn... | Searching the network for available programs... |
197 | Hiện không có chương trình nào để cài đặt qua mạng. | There are no programs available to install from the network. |
200 | Chương trình hiện đã cài đặt | Currently installed programs |
201 | %d chương trình được cài đặt | %d programs installed |
202 | Cập nhật hiện đã cài đặt | Currently installed updates |
203 | %d cập nhật đã cài đặt | %d updates installed |
204 | Chương trình hiện có | Available programs |
205 | %d chương trình hiện có | %d programs available |
206 | Hiện không có chương trình nào cài đặt qua mạng. Đưa đĩa vào để cài đặt chương trình mới | There are no programs available to install from the network. Insert a disc to install a new program |
210 | Không chương trình nào được cài đặt trên máy tính này. | No programs are installed on this computer. |
211 | Đang tìm kiếm chương trình đã cài đặt... | Searching for installed programs... |
212 | Không cập nhật nào được cài đặt trên máy tính này. | No updates are installed on this computer. |
213 | Đang tìm kiếm cập nhật đã cài đặt... | Searching for installed updates... |
214 | Tác vụ | Tasks |
215 | Xem thêm | See also |
216 | Your system administrator has disabled Installed Updates. | Your system administrator has disabled Installed Updates. |
217 | Xem các cập nhật đã cài đặt | View installed updates |
222 | Để dỡ cài đặt một chương trình, chọn nó từ trong danh sách sau đó bấm Dỡ cài đặt, Thay đổi hoặc Sửa chữa. | To uninstall a program, select it from the list and then click Uninstall, Change, or Repair. |
223 | Để cài đặt chương trình, chọn nó từ trong danh sách, sau đó bấm Cài đặt. | To install a program, select it from the list and then click Install. |
224 | Để dỡ cài đặt cập nhật, chọn nó từ danh sách và sau đó bấm Dỡ cài đặt hoặc Thay đổi. | To uninstall an update, select it from the list and then click Uninstall or Change. |
231 | Không thể cài đặt Hyper-V: Bộ xử lý không có chức năng ảo hóa được yêu cầu. | Hyper-V cannot be installed: The processor does not have required virtualization capabilities. |
232 | Không thể cài đặt Hyper-V: Bộ xử lý không có chức năng chuyển đổi địa chỉ mức hai (SLAT). | Hyper-V cannot be installed: The processor does not have second level address translation (SLAT) capabilities. |
233 | Hyper-V cannot be installed: Virtualization support is disabled in the firmware. | Hyper-V cannot be installed: Virtualization support is disabled in the firmware. |
234 | Hyper-V cannot be installed: Data Execution Prevention is not enabled. | Hyper-V cannot be installed: Data Execution Prevention is not enabled. |
500 | Windows Update | Windows Update |
501 | Một lỗi đã xảy ra. Không phải tất cả cập nhật đầu được thay đổi thành công. | An error has occurred. Not all of the updates were successfully uninstalled. |
504 | Vui lòng đợi trong khi cập nhật đang được dỡ bỏ. Việc này có thể sẽ kéo dài vài phút. | Please wait while the updates are being uninstalled. This might take several minutes. |
505 | Những tính năng sau của Windows cũng sẽ bị tắt bởi chúng phụ thuộc vào %1. Bạn có muốn tiếp tục không? | The following Windows features will also be turned off because they are dependent on %1. Do you want to continue? |
506 | Việc tắt %1 có thể ảnh hưởng đến các tính năng khác của Windows và các chương trình đã cài trên máy tính của bạn, bao gồm cả các cài đặt mặc định. Bạn có muốn tiếp tục không? | Turning off %1 might affect other Windows features and programs installed on your computer, including default settings. Do you want to continue? |
507 | Kết nối trực tuyến để tìm hiểu thêm | Go online to learn more |
508 | Các tính năng khác của Windows và các chương trình đã cài trên máy tính của bạn cũng có thể bị ảnh hưởng, bao gồm cả các cài đặt mặc định. Kết nối trực tuyến để tìm hiểu thêm |
Other Windows features and programs installed on your computer might also be affected, including default settings. Go online to learn more |
1001 | Vui lòng đợi đến khi chương trình kết thúc dỡ cài đặt hoặc được thay đổi. | Please wait until the current program is finished uninstalling or being changed. |
2003 | Tệp %1 không tìm thấy. | The file %1 cannot be found. |
2012 | Lối tắt có tên %1 đã có trong cặp này. Bạn có muốn thay thế nó không? | A shortcut named %1 already exists in this folder. Do you want to replace it? |
2013 | Chọn Tiêu đề | Choose a Title |
2014 | exe | exe |
2016 | Duyệt | Browse |
2020 | Setup Programs@*Instal*.exe;*Setup*.exe;Felrak.exe;Imposta.exe;KUR.exe;Yükle*.exe;Ayarla.exe;*.msi@Programs@*.exe;*.com;*.bat;*.cmd@All Files@*.* | Setup Programs@*Instal*.exe;*Setup*.exe;Felrak.exe;Imposta.exe;KUR.exe;Yükle*.exe;Ayarla.exe;*.msi@Programs@*.exe;*.com;*.bat;*.cmd@All Files@*.* |
2027 | Không thể tạo lối tắt. | Unable to create shortcut. |
2028 | install@setup@uninst@unwise@felrak@imposta@kur@Yükle@Ayarla | install@setup@uninst@unwise@felrak@imposta@kur@Yükle@Ayarla |
2031 | An error occurred while trying to uninstall %1. It may have already been uninstalled. Would you like to remove %1 from the Programs and Features list? |
An error occurred while trying to uninstall %1. It may have already been uninstalled. Would you like to remove %1 from the Programs and Features list? |
2032 | An error occurred while trying to uninstall %1. It may have already been uninstalled. Would you like to remove %1 from the Installed Updates list? |
An error occurred while trying to uninstall %1. It may have already been uninstalled. Would you like to remove %1 from the Installed Updates list? |
2035 | The system folder %1 can not be deleted. | The system folder %1 can not be deleted. |
2036 | NEWGRP | NEWGRP |
2037 | Program Group | Program Group |
2038 | No folder selected. | No folder selected. |
2042 | An error occurred while trying to uninstall %s. You do not have access to %s. You can specify the new uninstall program below. |
An error occurred while trying to uninstall %s. You do not have access to %s. You can specify the new uninstall program below. |
2044 | Bạn không có đủ quyền để loại bỏ %1 khỏi danh sách Chương trình và Tính năng Hãy liên hệ với người quản trị hệ thống. |
You do not have sufficient access to remove %1 from the Programs and Features list. Please contact your system administrator. |
2045 | Bạn không có đủ quyền để dỡ cài đặt %1. Hãy liên hệ với người quản trị hệ thống. |
You do not have sufficient access to uninstall %1. Please contact your system administrator. |
2060 | Tên lối tắt bạn nhập chứa các ký tự không hợp lệ hoặc quá dài. | The shortcut name you entered either contained characters that are invalid for file names or was too long. |
2072 | Lựa chọn đích của lối tắt bên dưới: | Select the target of the shortcut below: |
2200 | Tạo Lối tắt | Create Shortcut |
2201 | Khoản mục nào bạn muốn tạo lối tắt? | What item would you like to create a shortcut for? |
2202 | Bạn muốn đặt lối tắt ở đâu? | Where would you like to place the shortcut? |
2203 | Bạn muốn đặt tên lối tắt là gì? | What would you like to name the shortcut? |
3001 | Một ứng dụng trên PC của bạn cần tính năng sau đây của Windows: | An app on your PC needs the following Windows feature: |
3002 | Tìm kiếm tệp được yêu cầu | Searching for required files |
3003 | Windows cần tệp từ Windows Update để hoàn tất cài đặt một vài tính năng. | Windows needs files from Windows Update to finish installing some features. |
3004 | Đang tải xuống tệp được yêu cầu | Downloading required files |
3005 | Đang cài đặt | Installing |
3006 | Đã cài đặt thành công tính năng sau: | The following feature was successfully installed: |
3007 | Windows đã hoàn tất thay đổi được yêu cầu. | Windows completed the requested changes. |
3008 | Windows cần khởi động lại PC của bạn để hoàn tất cài đặt tính năng sau: | Windows needs to reboot your PC to finish installing the following feature: |
3009 | Không thể cài đặt tính năng sau: | The following feature couldn't be installed: |
3010 | Đã hủy bỏ cài đặt tính năng sau: | The installation was canceled for the following feature: |
3011 | Windows không thể kết nối đến Internet để tải xuống các tệp cần thiết. Kiểm tra chắc chắn bạn đã kết nối Internet, bấm "Thử lại" để thử lại. | Windows couldn't connect to the Internet to download necessary files. Make sure that you're connected to the Internet, and click "Retry" to try again. |
3012 | &Thử lại | &Retry |
3013 | O&K | O&K |
3014 | %1 %2 |
%1 %2 |
3015 | • %1 |
• %1 |
3016 | Khởi động lại &ngay | Restart &now |
3017 | Không khởi động lại | Don't restart |
3019 | Windows requires a reboot to return the system to its original state. | Windows requires a reboot to return the system to its original state. |
3020 | %2 Mã lỗi: %1 |
%2 Error code: %1 |
3021 | Error code: %1 | Error code: %1 |
3022 | Windows không thể hoàn tất thay đổi được yêu cầu. | Windows couldn't complete the requested changes. |
3023 | Không thể cài đặt hoặc dỡ cài đặt tự động tính năng và vai trò của Windows Server bằng Panel Điều khiển Tính năng Windows. Để cài đặt vai trò và tính năng của Windows Server, chạy Server Manager hoặc dùng lệnh ghép ngắn Server Manager cho Windows PowerShell. |
Windows Server roles and features cannot be automatically installed or uninstalled via the Windows Features Control Panel. To install Windows Server roles and features, start Server Manager, or use the Server Manager cmdlets for Windows PowerShell. |
3024 | Không thể hoàn tất thay đổi. Xin khởi động lại máy tính của bạn và thử lại. | The changes couldn't be completed. Please reboot your computer and try again. |
3025 | Bật:%1 | Enable:%1 |
3026 | Tắt:%1 | Disable:%1 |
3027 | Features on Demand User Experience Tool FONDUE.exe /enable-feature: [/caller-name:] [/hide-ux:{all | rebootRequest}] Fondue.exe enables Windows optional features by downloading required files from Windows Update or a source that Group Policy specifies. /enable-feature - Specifies the name of the Windows optional feature that you want to enable. You can enable only one feature per command line. To enable multiple features, use Fondue.exe for each feature. /caller-name - Specifies the program or process name when you call Fondue.exe from a script or a batch file. You can use this option to send a report of the program name to Microsoft. /hide-ux:{all | rebootRequest} - Use "all" to hide all messages to the user, including progress and permission requests to access Windows Update. If permission is required, the operation will fail. Use "rebootRequest" only to hide user messages that ask for permission to reboot the PC. Use this option if you have a script that controls reboot requests. EXAMPLES: FONDUE.exe /enable-feature:NETFX3 FONDUE.exe /enable-feature:NETFX3 /caller-name:Admin.bat /hide-ux:all |
Features on Demand User Experience Tool FONDUE.exe /enable-feature: [/caller-name:] [/hide-ux:{all | rebootRequest}] Fondue.exe enables Windows optional features by downloading required files from Windows Update or a source that Group Policy specifies. /enable-feature - Specifies the name of the Windows optional feature that you want to enable. You can enable only one feature per command line. To enable multiple features, use Fondue.exe for each feature. /caller-name - Specifies the program or process name when you call Fondue.exe from a script or a batch file. You can use this option to send a report of the program name to Microsoft. /hide-ux:{all | rebootRequest} - Use "all" to hide all messages to the user, including progress and permission requests to access Windows Update. If permission is required, the operation will fail. Use "rebootRequest" only to hide user messages that ask for permission to reboot the PC. Use this option if you have a script that controls reboot requests. EXAMPLES: FONDUE.exe /enable-feature:NETFX3 FONDUE.exe /enable-feature:NETFX3 /caller-name:Admin.bat /hide-ux:all |
3028 | Thu thập chi tiết tính năng | Collecting feature details |
3029 | Tên tính năng Windows không hợp lệ đã được chỉ rõ như là tham số. | Invalid Windows feature name has been specified as a parameter. |
3032 | Ứng dụng của bạn có thể bị lỗi nếu thiếu tính năng này. | Your apps might not work correctly without this feature. |
3034 | Không có thay đổi nào được tạo cho PC của bạn. | No changes will be made to your PC. |
3036 | Because of network policy settings, Windows couldn't connect to the Internet to download files that are required to complete the requested changes. Contact your network administrator for more information. | Because of network policy settings, Windows couldn't connect to the Internet to download files that are required to complete the requested changes. Contact your network administrator for more information. |
3037 | Windows couldn't find required files to complete the requested changes. Make sure you're connected to Internet, and try again. | Windows couldn't find required files to complete the requested changes. Make sure you're connected to Internet, and try again. |
3038 | Windows sẽ lấy tệp cần thiết từ Windows Update và hoàn tất cài đặt. | Windows will get the files that it needs from Windows Update and complete the installation. |
3039 | Áp dụng thay đổi | Applying changes |
3040 | Tải xuống và cài đặt tính năng này | Download and install this feature |
3041 | Đóng | Close |
3042 | Windows needs to reboot your PC to finish installing the requested changes. | Windows needs to reboot your PC to finish installing the requested changes. |
3043 | %1 trên PC của bạn cần tính năng Windows sau: | %1 on your PC needs the following Windows feature: |
12309 | Dùng Lần Cuối | Last Used On |
12312 | Your system administrator has disabled Set Program Access and Computer Defaults. | Your system administrator has disabled Set Program Access and Computer Defaults. |
12313 | Người quản trị hệ thống đã vô hiệu hoá Tính năng của Windows. | Your system administrator has disabled Windows Features. |
12325 | Bạn có chắc bạn muốn dỡ cài đặt %s không? | Are you sure you want to uninstall %s? |
12800 | Nhà phát hành | Publisher |
12801 | Phiên bản | Version |
12802 | Chủ sở hữu đã Đăng ký | Registered Owner |
12803 | Công ty đã Đăng ký | Registered Company |
12805 | Nối kết Hỗ trợ | Support Link |
12806 | Số điện thoại Hỗ trợ | Support Telephone |
12807 | Nối kết Trợ giúp | Help Link |
12808 | Vị trí | Location |
12809 | Nguồn | Source |
12816 | Liên hệ | Contact |
12817 | Chú thích | Comments |
12818 | Hãy_đọc_tôi | Readme |
12819 | Nối kết Thông tin Cập nhật | Update Info Link |
12820 | Chương trình | Program |
12822 | ID Sản phẩm | Product ID |
12823 | ID Bản cập nhật | Update ID |
13056 | Create New Shortcut | Create New Shortcut |
13058 | This program can't run | This program can't run |
0x30000000 | Info | Info |
0x30000001 | Start | Start |
0x30000002 | Stop | Stop |
0x50000004 | Information | Information |
0x90000001 | Microsoft-Windows-Shell-AppWizCpl | Microsoft-Windows-Shell-AppWizCpl |
File Description: | Trình quản lý Ứng dụng Vỏ chắn |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | APPWIZ |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | APPWIZ.CPL.MUI |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |