If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id |
Vietnamese |
English |
100 | Vị trí |
Location |
101 | VPN |
VPN |
102 | Tất cả cài đặt |
All settings |
103 | Chế độ máy tính bảng |
Tablet mode |
104 | Wi-Fi |
Wi-Fi |
105 | Độ sáng |
Brightness |
106 | Chế độ máy bay |
Airplane mode |
107 | Kết nối |
Connect |
108 | Khóa Xoay |
Rotation lock |
109 | Di động |
Cellular |
110 | Điểm truy cập di động |
Mobile hotspot |
111 | Bluetooth |
Bluetooth |
113 | Camera |
Camera |
114 | Giờ yên tĩnh |
Quiet hours |
115 | Tiết kiệm pin |
Battery saver |
116 | Đèn chớp |
Flashlight |
117 | Ghi chú |
Note |
119 | WLAN |
WLAN |
120 | Chiếu |
Project |
122 | Cấu hình màu |
Color profile |
123 | Mạng |
Network |
124 | Ánh sáng đêm |
Night light |
125 | Chia sẻ gần |
Near Share |