10 | Tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm hiệu năng hệ thống của bạn khi có thể. |
Saves energy by reducing your computer’s performance where possible. |
11 | Bộ bảo vệ nguồn điện |
Power saver |
12 | Chuộng hiệu năng, song tiêu thụ năng lượng nhiều hơn. |
Favors performance, but may use more energy. |
13 | Hiệu năng cao |
High performance |
14 | Tự động cân đối hiệu năng với tiêu thụ năng lượng trên phần cứng có khả năng. |
Automatically balances performance with energy consumption on capable hardware. |
15 | Cân đối |
Balanced |
16 | Power plan used when there are no users logged into the system. |
Power plan used when there are no users logged into the system. |
17 | System power plan |
System power plan |
50 | Do nothing |
Do nothing |
51 | Không làm gì |
Do nothing |
52 | Ngủ |
Sleep |
54 | Ngủ đông |
Hibernate |
56 | Tắt máy |
Shut down |
60 | Tắt màn hình |
Turn off the display |
62 | Bật màn hình |
Turn on the display |
80 | Giây |
Seconds |
81 | % |
% |
82 | Miligiây |
Milliseconds |
83 | Một phần triệu giây |
Microseconds |
84 | MB |
MB |
85 | Phút |
Minutes |
86 | State Type |
State Type |
87 | MHz |
MHz |
100 | The default Windows power plan types include Balanced, Power saver, and High performance. The three types are designed to balance power savings while providing performance on demand, maximize power savings, or maximize performance. Many system components use the power plan type to deciding whether to optimize power savings or performance. |
The default Windows power plan types include Balanced, Power saver, and High performance. The three types are designed to balance power savings while providing performance on demand, maximize power savings, or maximize performance. Many system components use the power plan type to deciding whether to optimize power savings or performance. |
101 | Power plan type |
Power plan type |
102 | Yêu cầu mật khẩu để mở khóa máy tính khi nó thức dậy. |
Require a password to unlock the computer when it wakes from sleep. |
103 | Yêu cầu mật khẩu khi thức dậy |
Require a password on wakeup |
104 | Chỉ rõ máy tính của bạn thụ động bao lâu trước khi đi ngủ. |
Specify how long your computer is inactive before going to sleep. |
105 | Ngủ sau |
Sleep after |
106 | Chỉ rõ máy tính của bạn thụ động bao lâu trước khi ngủ đông. |
Specify how long your computer is inactive before hibernating. |
107 | Ngủ đông sau |
Hibernate after |
108 | Cho phép Windows lưu công việc của bạn và vào trạng thái nguồn điện thấp sao cho bạn có thể tiếp tục công việc hầu như tức thì. |
Allow Windows to save your work and enter a low-power state so that you can resume working almost immediately. |
109 | Cho phép ngủ hỗn hợp |
Allow hybrid sleep |
110 | Enables system to show a progress bar during transitions to sleep. |
Enables system to show a progress bar during transitions to sleep. |
111 | Enable Sleep Progress Bar |
Enable Sleep Progress Bar |
114 | Bật |
On |
116 | Tắt |
Off |
118 | Không |
No |
119 | Chỉ rõ cài đặt ngủ. |
Specify sleep settings. |
121 | Allow Windows to use the standby states when sleeping your computer. |
Allow Windows to use the standby states when sleeping your computer. |
122 | Allow Standby States |
Allow Standby States |
123 | Có |
Yes |
124 | Chỉ rõ liệu các sự kiện theo giờ có được phép đánh thức máy tính khi đang ngủ không. |
Specify if timed events should be allowed to wake the computer from sleep. |
125 | Cho phép đồng hồ đánh thức |
Allow wake timers |
126 | Đã tắt chế độ Ngủ Sâu |
Deep Sleep Disabled |
127 | Đã bật chế độ Ngủ Sâu |
Deep Sleep Enabled |
128 | Idle timeout before the system returns to a low power sleep state after waking unattended. |
Idle timeout before the system returns to a low power sleep state after waking unattended. |
129 | System unattended sleep timeout |
System unattended sleep timeout |
150 | Specifies the policy for devices powering down while the system is running. |
Specifies the policy for devices powering down while the system is running. |
151 | Device idle policy |
Device idle policy |
152 | Favor performance over power savings. |
Favor performance over power savings. |
153 | Performance |
Performance |
154 | Favor power savings over performance. |
Favor power savings over performance. |
155 | Power savings |
Power savings |
200 | Cấu hình cài đặt thông báo và cảnh báo về pin của bạn. |
Configure notification and alarm settings for your battery. |
201 | Pin |
Battery |
202 | Chỉ rõ hành động cần thực hiện khi công suất của pin đạt mức gần cạn kiệt. |
Specify the action to take when the battery capacity reaches the critical level. |
203 | Hành động pin gần cạn |
Critical battery action |
204 | Chỉ rõ hành động cần thực hiện khi công suất của pin đạt mức yếu. |
Specify the action that your computer takes when battery capacity reaches the low level. |
205 | Hành động pin yếu |
Low battery action |
206 | Third Low Battery Alarm Action |
Third Low Battery Alarm Action |
208 | Fourth Low Battery Alarm Action |
Fourth Low Battery Alarm Action |
210 | Flags and settings for first low battery alarm |
Flags and settings for first low battery alarm |
211 | First low-battery alarm flags |
First low-battery alarm flags |
212 | Chỉ rõ xem thông báo có được hiện không khi công suất pin đạt mức yếu. |
Specify whether a notification is shown when the battery capacity reaches the low level. |
213 | Tin báo pin yếu |
Low battery notification |
214 | Flags and settings for third low battery alarm |
Flags and settings for third low battery alarm |
215 | Third low-battery alarm flags |
Third low-battery alarm flags |
216 | Flags and settings for fourth low battery alarm |
Flags and settings for fourth low battery alarm |
217 | Fourth low-battery alarm flags |
Fourth low-battery alarm flags |
218 | Phần trăm công suất pin còn lại sẽ khởi tạo hành động pin gần cạn kiệt. |
Percentage of battery capacity remaining that initiates the critical battery action. |
219 | Mức pin gần cạn |
Critical battery level |
220 | Phần trăm công suất pin còn lại sẽ khởi tạo hành động pin yếu. |
Percentage of battery capacity remaining that initiates the low battery action. |
221 | Mức pin yếu |
Low battery level |
222 | Percent battery power remaining when third low-power action should be taken. |
Percent battery power remaining when third low-power action should be taken. |
223 | Third power trip point |
Third power trip point |
224 | Percent battery power remaining when fourth low-power action should be taken. |
Percent battery power remaining when fourth low-power action should be taken. |
225 | Fourth power trip point |
Fourth power trip point |
250 | Chỉ rõ máy tính của bạn làm gì khi bạn đóng nắp đậy và nhấn nút nguồn điện. |
Specify what your computer does when you close the lid and press the power buttons. |
251 | Nút nguồn điện và nắp đậy |
Power buttons and lid |
252 | Chỉ rõ hành động cần thực hiện khi bạn nhấn nút nguồn điện. |
Specify the action to take when you press the power button. |
253 | Hành động nút nguồn điện |
Power button action |
254 | Chỉ rõ hành động cần thực hiện khi bạn nhấn nút ngủ. |
Specify the action to take when you press the sleep button. |
255 | Hành động nút ngủ |
Sleep button action |
256 | Chỉ rõ hành động mà máy tính của bạn thực hiện khi bạn đóng nắp đậy PC di động của bạn. |
Specify the action that your computer takes when you close the lid on your mobile PC. |
257 | Hành động đóng nắp |
Lid close action |
258 | Specify the action to take when you press the Start menu power button. |
Specify the action to take when you press the Start menu power button. |
259 | Nút nguồn menu Bắt đầu |
Start menu power button |
260 | Chỉ định hành động cần thực hiện khi mở nắp. |
Specify the action to take when the lid is opened. |
261 | Hành động khi mở nắp |
Lid open action |
300 | Chỉ rõ cài đặt quản lý nguồn điện cho đĩa cứng của bạn. |
Specify power management settings for your hard disk. |
301 | Đĩa cứng |
Hard disk |
302 | Chỉ rõ ổ cứng của bạn thụ động bao lâu trước khi đĩa tắt. |
Specify how long your hard drive is inactive before the disk turns off. |
303 | Tắt đĩa cứng sau |
Turn off hard disk after |
304 | Allow the system to adapt the harddisk power down timeout based on system usage and recent history. |
Allow the system to adapt the harddisk power down timeout based on system usage and recent history. |
305 | Enable adaptive powerdown timeout. |
Enable adaptive powerdown timeout. |
306 | The harddisk may reduce its speed after the specified time of inactivity is detected. |
The harddisk may reduce its speed after the specified time of inactivity is detected. |
307 | Harddisk lowspeed timeout. |
Harddisk lowspeed timeout. |
308 | Allow the system to adapt the harddisk lowspeed timeout based on system usage and recent history. |
Allow the system to adapt the harddisk lowspeed timeout based on system usage and recent history. |
309 | Adaptive lowspeed timeout |
Adaptive lowspeed timeout |
310 | Ignore a burst of disk activity up to the specified time when determining if the disk is idle. |
Ignore a burst of disk activity up to the specified time when determining if the disk is idle. |
311 | Hard disk burst ignore time |
Hard disk burst ignore time |
312 | Chỉ định bộ nhớ mức tiêu thụ điện mà thiết bị không được vượt quá. |
Specifies the the power consumption level storage devices should not exceed. |
313 | Mức Điện Tối đa |
Maximum Power Level |
350 | Chỉ rõ cài đặt quản lý nguồn điện cho bộ xử lý máy tính của bạn. |
Specify power management settings for your computer’s processor. |
351 | Quản lý nguồn điện bộ xử lý |
Processor power management |
352 | Processor performance settings which allow the system to lower processor performance (and power consumption) if the system is not doing any work. |
Processor performance settings which allow the system to lower processor performance (and power consumption) if the system is not doing any work. |
353 | Processor throttle setting. |
Processor throttle setting. |
354 | Disable any processor power savings. |
Disable any processor power savings. |
355 | Disable |
Disable |
356 | Lower the maximum frequency of the processor. Regardless of the workload demands, the processor will run at a reduced frequency, thus drawing less power. |
Lower the maximum frequency of the processor. Regardless of the workload demands, the processor will run at a reduced frequency, thus drawing less power. |
357 | Lower maximum processor frequency |
Lower maximum processor frequency |
358 | Adaptively lower the maximum processor frequency, based on remaining battery life. Regardless of the workload demands, the processor will run at a reduced frequency, thus drawing less power. |
Adaptively lower the maximum processor frequency, based on remaining battery life. Regardless of the workload demands, the processor will run at a reduced frequency, thus drawing less power. |
359 | Adaptively lower the maximum processor frequency. |
Adaptively lower the maximum processor frequency. |
360 | Adaptively adjust the processor frequency based on workload demands. This setting will significantly reduce power consumption of the processor, while have very little effect on performance. |
Adaptively adjust the processor frequency based on workload demands. This setting will significantly reduce power consumption of the processor, while have very little effect on performance. |
361 | Adaptively adjust processor frequency. |
Adaptively adjust processor frequency. |
362 | Chỉ rõ trạng thái hiệu năng cực đại của bộ xử lý (theo %). |
Specify the maximum performance state of your processor (in percentage). |
363 | Trạng thái bộ xử lý cực đại |
Maximum processor state |
364 | Chỉ rõ trạng thái hiệu năng cực tiểu của bộ xử lý (theo %). |
Specify the minimum performance state of your processor (in percentage). |
365 | Trạng thái bộ xử lý cực tiểu |
Minimum processor state |
370 | Chỉ rõ chế độ làm lạnh cho hệ thống của bạn |
Specify the cooling mode for your system |
371 | Chính sách làm lạnh hệ thống |
System cooling policy |
372 | Slow the processor before increasing fan speed |
Slow the processor before increasing fan speed |
373 | Thụ động |
Passive |
374 | Tăng tốc độ quạt trước khi làm chậm bộ xử lý |
Increase fan speed before slowing the processor |
375 | Tích cực |
Active |
376 | Specify the upper busy threshold that must be met before increasing the processor's performance state (in percentage). |
Specify the upper busy threshold that must be met before increasing the processor's performance state (in percentage). |
377 | Processor performance increase threshold |
Processor performance increase threshold |
378 | Specify the lower busy threshold that must be met before decreasing the processor's performance state (in percentage). |
Specify the lower busy threshold that must be met before decreasing the processor's performance state (in percentage). |
379 | Processor performance decrease threshold |
Processor performance decrease threshold |
380 | Allow processors to use throttle states in addition to performance states. |
Allow processors to use throttle states in addition to performance states. |
381 | Allow Throttle States |
Allow Throttle States |
382 | Select the ideal processor performance state. |
Select the ideal processor performance state. |
383 | Ideal |
Ideal |
384 | Select the processor performance state one closer to ideal than the current processor performance state. |
Select the processor performance state one closer to ideal than the current processor performance state. |
385 | Single |
Single |
386 | Select the highest speed/power processor performance state. |
Select the highest speed/power processor performance state. |
387 | Rocket |
Rocket |
388 | Select the lowest speed/power processor performance state. |
Select the lowest speed/power processor performance state. |
390 | Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is higher than the current performance state. |
Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is higher than the current performance state. |
391 | Processor performance increase policy |
Processor performance increase policy |
392 | Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is lower than the current performance state. |
Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is lower than the current performance state. |
393 | Processor performance decrease policy |
Processor performance decrease policy |
394 | Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be increased. |
Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be increased. |
395 | Processor performance increase time |
Processor performance increase time |
396 | Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be decreased. |
Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be decreased. |
397 | Processor performance decrease time |
Processor performance decrease time |
398 | Specify the amount that must expire before processor performance states and parked cores may be reevaluated (in milliseconds). |
Specify the amount that must expire before processor performance states and parked cores may be reevaluated (in milliseconds). |
399 | Processor performance time check interval |
Processor performance time check interval |
400 | Chỉ rõ cài đặt quản lý nguồn điện cho màn hình của bạn. |
Specify power management settings for your display. |
401 | Màn hình |
Display |
402 | Chỉ rõ máy tính của bạn thụ động bao lâu trước khi màn hình của bạn tắt. |
Specify how long your computer is inactive before your display turns off. |
403 | Tắt màn hình sau |
Turn off display after |
404 | Extends the time that Windows waits to turn off the display if you repeatedly turn on the display with the keyboard or mouse. |
Extends the time that Windows waits to turn off the display if you repeatedly turn on the display with the keyboard or mouse. |
405 | Adaptive display |
Adaptive display |
406 | Chỉ rõ máy tính của bạn không hoạt động bao lâu trước khi màn hình mờ. |
Specify how long your computer is inactive before your display dims. |
407 | Làm mờ màn hình sau |
Dim display after |
412 | Cảm biến ánh sáng xung quanh của màn hình dùng để phát hiện thay đổi ánh sáng xung quanh và điều chỉnh độ sáng màn hình. |
Monitors ambient light sensors to detect changes in ambient light and adjust the display brightness. |
413 | Bật độ sáng thích nghi |
Enable adaptive brightness |
414 | Specifies console lock display off timeout |
Specifies console lock display off timeout |
415 | Console lock display off timeout |
Console lock display off timeout |
510 | Enable or disable passive cooling policy on the system. |
Enable or disable passive cooling policy on the system. |
511 | Passive Cooling Mode |
Passive Cooling Mode |
515 | Chỉ rõ mức sáng chuẩn của màn hình của bạn. |
Specify the normal brightness level of your display. |
516 | Độ sáng màn hình |
Display brightness |
517 | Do not allow Windows to wake from sleep on timed events. |
Do not allow Windows to wake from sleep on timed events. |
518 | Vô hiệu hóa |
Disable |
519 | Cho phép Windows thức dậy từ trạng thái ngủ vào các sự kiện theo giờ. |
Allow Windows to wake from sleep on timed events. |
520 | Cho phép |
Enable |
521 | Chỉ định độ sáng khi màn hình của bạn bị làm mờ. |
Specify the brightness level for when your display is dimmed. |
522 | Độ sáng màn hình bị làm mờ |
Dimmed display brightness |
523 | Chỉ cho phép Windows bật lên vào các sự kiện quan trọng được định giờ. |
Allow Windows to wake from sleep only on important timed events. |
524 | Chỉ các Đồng hồ đánh thức quan trọng |
Important Wake Timers Only |
550 | Allow away mode to be enabled for your computer |
Allow away mode to be enabled for your computer |
551 | Allow Away Mode Policy |
Allow Away Mode Policy |
552 | Don't Allow away mode to be enabled |
Don't Allow away mode to be enabled |
553 | No |
No |
554 | Allow away mode to be enabled |
Allow away mode to be enabled |
555 | Yes |
Yes |
560 | Allow programs to prevent machine from going to sleep automatically |
Allow programs to prevent machine from going to sleep automatically |
561 | Allow system required policy |
Allow system required policy |
562 | Don't allow programs to prevent machine from going to sleep automatically |
Don't allow programs to prevent machine from going to sleep automatically |
566 | Allow programs to prevent display from turning off automatically |
Allow programs to prevent display from turning off automatically |
567 | Allow display required policy |
Allow display required policy |
568 | Don't allow programs to prevent display from turning off automatically |
Don't allow programs to prevent display from turning off automatically |
600 | Cài đặt Quản lý Nguồn điện Nhanh PCI |
PCI Express Power Management Settings |
601 | PCI Nhanh |
PCI Express |
602 | Chỉ rõ chính sách Quản lý Trạng thái Nguồn điện Hiện hoạt (ASPM) để dùng cho nối kết có khả năng khi nối kết nhàn rỗi. |
Specifies the Active State Power Management (ASPM) policy to use for capable links when the link is idle. |
603 | Quản lý Nối kết Trạng thái Nguồn điện |
Link State Power Management |
604 | Tắt ASPM cho tất cả nối kết. |
Turn off ASPM for all links. |
606 | Thử dùng trạng thái L0S khi nối kết nhàn rỗi. |
Attempt to use the L0S state when link is idle. |
607 | Tiết kiệm nguồn điện vừa phải |
Moderate power savings |
608 | Thử dùng trạng thái L1 khi nối kết nhàn rỗi. |
Attempt to use the L1 state when the link is idle. |
609 | Tiết kiệm nguồn điện tối đa |
Maximum power savings |
700 | Specify if idle state promotion and demotion values should be scaled based on the current performance state. |
Specify if idle state promotion and demotion values should be scaled based on the current performance state. |
701 | Processor idle threshold scaling |
Processor idle threshold scaling |
702 | Specify if idle states should be disabled. |
Specify if idle states should be disabled. |
703 | Processor idle disable |
Processor idle disable |
704 | Specify the time that elapsed since the last idle state promotion or demotion before idle states may be promoted or demoted again (in microseconds). |
Specify the time that elapsed since the last idle state promotion or demotion before idle states may be promoted or demoted again (in microseconds). |
705 | Processor idle time check |
Processor idle time check |
706 | Specify the upper busy threshold that must be met before demoting the processor to a lighter idle state (in percentage). |
Specify the upper busy threshold that must be met before demoting the processor to a lighter idle state (in percentage). |
707 | Processor idle demote threshold |
Processor idle demote threshold |
708 | Specify the lower busy threshold that must be met before promoting the processor to a deeper idle state (in percentage). |
Specify the lower busy threshold that must be met before promoting the processor to a deeper idle state (in percentage). |
709 | Processor idle promote threshold |
Processor idle promote threshold |
710 | Enable scaling of idle state promotion and demotion values based on the current performance state. |
Enable scaling of idle state promotion and demotion values based on the current performance state. |
711 | Enable scaling |
Enable scaling |
712 | Disable scaling of idle state promotion and demotion values based on the current performance state. |
Disable scaling of idle state promotion and demotion values based on the current performance state. |
713 | Disable scaling |
Disable scaling |
714 | Enable idle states. |
Enable idle states. |
715 | Enable idle |
Enable idle |
716 | Disable idle states. |
Disable idle states. |
717 | Disable idle |
Disable idle |
718 | Khoảng kiểm tra thời gian |
Time check intervals |
719 | Specify how much processors may opportunistically increase frequency above maximum when allowed by current operating conditions. |
Specify how much processors may opportunistically increase frequency above maximum when allowed by current operating conditions. |
720 | Processor performance boost policy |
Processor performance boost policy |
721 | Specify the number of processor performance time check intervals to use when calculating the average utility. |
Specify the number of processor performance time check intervals to use when calculating the average utility. |
722 | Processor performance history count |
Processor performance history count |
723 | Specify the processor performance in response to latency sensitivity hints. |
Specify the processor performance in response to latency sensitivity hints. |
724 | Latency sensitivity hint processor performance |
Latency sensitivity hint processor performance |
725 | Đã tắt |
Disabled |
726 | Đã bật |
Enabled |
727 | Specify how processors select a target frequency when allowed to select above maximum frequency by current operating conditions. |
Specify how processors select a target frequency when allowed to select above maximum frequency by current operating conditions. |
728 | Processor performance boost mode |
Processor performance boost mode |
729 | Don't select target frequencies above maximum frequency. |
Don't select target frequencies above maximum frequency. |
730 | Disabled |
Disabled |
731 | Select target frequencies above maximum frequency. |
Select target frequencies above maximum frequency. |
732 | Enabled |
Enabled |
733 | Always select the highest possible target frequency above nominal frequency. |
Always select the highest possible target frequency above nominal frequency. |
734 | Aggressive |
Aggressive |
735 | Specify the deepest idle state that should be used by Hyper-V. |
Specify the deepest idle state that should be used by Hyper-V. |
736 | Processor idle state maximum |
Processor idle state maximum |
737 | Select target frequencies above maximum frequency if hardware supports doing so efficiently. |
Select target frequencies above maximum frequency if hardware supports doing so efficiently. |
738 | Efficient Enabled |
Efficient Enabled |
739 | Always select the highest possible target frequency above nominal frequency if hardware supports doing so efficiently. |
Always select the highest possible target frequency above nominal frequency if hardware supports doing so efficiently. |
740 | Efficient Aggressive |
Efficient Aggressive |
741 | Tự động sử dụng trạng thái tiết lưu khi chúng tiết kiệm điện năng. |
Automatically use throttle states when they are power efficient. |
742 | Tự động |
Automatic |
743 | Luôn chọn tần suất mục tiêu cao nhất có thể trên tần suất đảm bảo. |
Always select the highest possible target frequency above guaranteed frequency. |
744 | Đảm bảo Linh hoạt |
Aggressive At Guaranteed |
745 | Luôn chọn tần suất mục tiêu cao nhất có thể trên tần suất đảm bảo nếu phần cứng hỗ trợ làm như vậy hiệu quả. |
Always select the highest possible target frequency above guaranteed frequency if hardware supports doing so efficiently. |
746 | Đảm bảo Linh hoạt Hiệu quả |
Efficient Aggressive At Guaranteed |
747 | Chọn tình trạng hiệu năng bộ xử lý lý tưởng được tối ưu hóa cho khả năng phản hồi |
Select the ideal processor performance state optimized for responsiveness |
748 | IdealAggressive |
IdealAggressive |
750 | Ideal number of cores |
Ideal number of cores |
752 | Single core |
Single core |
754 | One eighth cores |
One eighth cores |
755 | All possible cores |
All possible cores |
760 | Specify the number of cores/packages to unpark when more cores are required. |
Specify the number of cores/packages to unpark when more cores are required. |
761 | Processor performance core parking increase policy |
Processor performance core parking increase policy |
762 | Specify the number of cores/packages to park when fewer cores are required. |
Specify the number of cores/packages to park when fewer cores are required. |
763 | Processor performance core parking decrease policy |
Processor performance core parking decrease policy |
764 | Specify the maximum number of unparked cores/packages allowed (in percentage). |
Specify the maximum number of unparked cores/packages allowed (in percentage). |
765 | Processor performance core parking max cores |
Processor performance core parking max cores |
766 | Specify the minimum number of unparked cores/packages allowed (in percentage). |
Specify the minimum number of unparked cores/packages allowed (in percentage). |
767 | Processor performance core parking min cores |
Processor performance core parking min cores |
768 | Specify the minimum number of perf check intervals that must elapse before more cores/packages can be unparked. |
Specify the minimum number of perf check intervals that must elapse before more cores/packages can be unparked. |
769 | Processor performance core parking increase time |
Processor performance core parking increase time |
770 | Specify the minimum number of perf check intervals that must elapse before more cores/packages can be parked. |
Specify the minimum number of perf check intervals that must elapse before more cores/packages can be parked. |
771 | Processor performance core parking decrease time |
Processor performance core parking decrease time |
772 | Specify whether the core parking engine should distribute utility across processors. |
Specify whether the core parking engine should distribute utility across processors. |
773 | Processor performance core parking utility distribution |
Processor performance core parking utility distribution |
792 | Specify the busy threshold that must be met before a parked core is considered overutilized (in percentage). |
Specify the busy threshold that must be met before a parked core is considered overutilized (in percentage). |
793 | Processor performance core parking overutilization threshold |
Processor performance core parking overutilization threshold |
794 | Chỉ định số lượng tối thiểu nhân/gói được bỏ dừng khi gợi ý độ trễ hoạt động (theo phần trăm). |
Specify the minimum number of unparked cores/packages when a latency hint is active (in percentage). |
795 | Nhân/gói được bỏ dừng nhỏ nhất trong gợi ý độ nhạy về độ trễ |
Latency sensitivity hint min unparked cores/packages |
796 | Specify the busy threshold that must be met when calculating the concurrency of a node. |
Specify the busy threshold that must be met when calculating the concurrency of a node. |
797 | Processor performance core parking concurrency threshold |
Processor performance core parking concurrency threshold |
798 | Specify the busy threshold that must be met by all cores in a concurrency set to unpark an extra core. |
Specify the busy threshold that must be met by all cores in a concurrency set to unpark an extra core. |
799 | Processor performance core parking concurrency headroom threshold |
Processor performance core parking concurrency headroom threshold |
800 | Specify the percentage utilization used to calculate the distribution concurrency (in percentage). |
Specify the percentage utilization used to calculate the distribution concurrency (in percentage). |
801 | Processor performance core parking distribution threshold |
Processor performance core parking distribution threshold |
802 | No Preference |
No Preference |
803 | Deepest Performance State |
Deepest Performance State |
804 | Lightest Performance State |
Lightest Performance State |
805 | Specify what performance state a processor enters when parked. |
Specify what performance state a processor enters when parked. |
806 | Processor performance core parking parked performance state |
Processor performance core parking parked performance state |
807 | Chỉ định bộ xử lý có xác định trạng thái hiệu năng mục tiêu của chúng một cách độc lập hay không. |
Specify whether processors should autonomously determine their target performance state. |
808 | Chế độ độc lập của hiệu năng bộ xử lý |
Processor performance autonomous mode |
809 | Xác định trạng thái hiệu năng mục tiêu bằng thuật toán hệ điều hành. |
Determine target performance state using operating system algorithms. |
810 | Xác định trạng thái hiệu năng mục tiêu bằng lựa chọn độc lập. |
Determine target performance state using autonomous selection. |
811 | Chỉ định mức độ tiết kiệm năng lượng trên hiệu năng của bộ xử lý khi hoạt động ở chế độ độc lập. |
Specify how much processors should favor energy savings over performance when operating in autonomous mode. |
812 | Chính sách ưu tiên tiết kiệm năng lượng của bộ xử lý |
Processor energy performance preference policy |
813 | Chỉ định khoảng thời gian quan sát mức sử dụng bộ xử lý khi hoạt động ở chế độ độc lập. |
Specify the time period over which to observe processor utilization when operating in autonomous mode. |
814 | Cửa sổ hoạt động độc lập của bộ xử lý |
Processor autonomous activity window |
815 | Chỉ rõ bộ xử lý có sử dụng chu trình hoạt động hay không. |
Specify whether the processor may use duty cycling. |
816 | Chu trình hoạt động của bộ xử lý |
Processor duty cycling |
817 | Không cho phép chu trình hoạt động của bộ xử lý. |
Disallow processor duty cycling. |
818 | Cho phép chu trình hoạt động của bộ xử lý. |
Allow processor duty cycling. |
819 | Chỉ rõ tần suất cực đại xấp xỉ của bộ xử lý (theo MHz). |
Specify the approximate maximum frequency of your processor (in MHz). |
820 | Tần suất bộ xử lý cực đại |
Maximum processor frequency |
900 | Enable forced shutdown for button and lid actions |
Enable forced shutdown for button and lid actions |
901 | Enable forced button/lid shutdown |
Enable forced button/lid shutdown |
1000 | Idle resiliency settings. |
Idle resiliency settings. |
1001 | Kéo dài thời gian nghỉ |
Idle Resiliency |
1002 | Specifies Processor Idle Resiliency Timer Resolution |
Specifies Processor Idle Resiliency Timer Resolution |
1003 | Processor Idle Resiliency Timer Resolution |
Processor Idle Resiliency Timer Resolution |
1004 | Specifies IO coalescing timeout |
Specifies IO coalescing timeout |
1005 | IO coalescing timeout |
IO coalescing timeout |
1006 | Specifies Execution Required power request timeout |
Specifies Execution Required power request timeout |
1007 | Execution Required power request timeout |
Execution Required power request timeout |
1008 | Chỉ định có bật chế độ Ngủ Sâu hay không |
Specifies if Deep Sleep is Enabled |
1009 | Đã bật/tắt chế độ Ngủ Sâu |
Deep Sleep Enabled/Disabled |
1100 | Presence Aware Power Behavior Settings |
Presence Aware Power Behavior Settings |
1101 | Trạng thái Nguồn Nhận biết Hiện diện |
Presence Aware Power Behavior |
1102 | Specifies Sensor Input Presence Timeout |
Specifies Sensor Input Presence Timeout |
1103 | Sensor Input Presence Timeout |
Sensor Input Presence Timeout |
1104 | Specifies Non-sensor Input Presence Timeout |
Specifies Non-sensor Input Presence Timeout |
1105 | Non-sensor Input Presence Timeout |
Non-sensor Input Presence Timeout |
1106 | Specifies Sensor Presence Display Power Down Timeout |
Specifies Sensor Presence Display Power Down Timeout |
1107 | Sensor Presence Display Power Down Timeout |
Sensor Presence Display Power Down Timeout |
1108 | Allow to enable/disable Sensor Presence Aware Power Behavior |
Allow to enable/disable Sensor Presence Aware Power Behavior |
1109 | Allow Sensor Presence Aware Power Behavior |
Allow Sensor Presence Aware Power Behavior |
1110 | Interrupt Steering Settings |
Interrupt Steering Settings |
1112 | Interrupt Steering Mode |
Interrupt Steering Mode |
1114 | Default |
Default |
1116 | Route interrupts to Processor 0 |
Route interrupts to Processor 0 |
1117 | Processor 0 |
Processor 0 |
1118 | Route interrupts to any processor |
Route interrupts to any processor |
1119 | Any processor |
Any processor |
1120 | Route interrupts to any unparked processor with time delay |
Route interrupts to any unparked processor with time delay |
1121 | Any unparked processor with time delay |
Any unparked processor with time delay |
1122 | Route interrupts to any unparked processor |
Route interrupts to any unparked processor |
1123 | Any unparked processor |
Any unparked processor |
1124 | Target Load for each Processor |
Target Load for each Processor |
1125 | Target Load |
Target Load |
1126 | Tenths of a percent |
Tenths of a percent |
1127 | Time a processor must remain unparked before interrupts are moved onto it |
Time a processor must remain unparked before interrupts are moved onto it |
1128 | Unparked time trigger |
Unparked time trigger |
1129 | Milliseconds |
Milliseconds |
1130 | Lock Interrupt Routing |
Lock Interrupt Routing |
1132 | Route interrupts to Processor 1 |
Route interrupts to Processor 1 |
1133 | Processor 1 |
Processor 1 |
1140 | Chỉ định trạng thái kết nối mạng ở chế độ Chờ |
Specifies network connection state in Standby. |
1141 | Khả năng kết nối mạng ở chế độ Chờ |
Networking connectivity in Standby |
1142 | Bật kết nối mạng ở chế độ Chờ. |
Enable networking in Standby. |
1144 | Tắt kết nối mạng ở chế độ Chờ. |
Disable networking in Standby. |
1146 | Tắt mạng trong Chế độ chờ nếu đóng nắp. |
Disable networking in Standby if the lid is closed. |
1147 | Tắt khi đóng nắp |
Disable on lid close |
1150 | Chỉ định ngắt kết nối ở chế độ chờ. |
Specifies the disconnected standby mode. |
1151 | Ngắt kết nối ở Chế độ chờ |
Disconnected Standby Mode |
1152 | Bình thường |
Normal |
1154 | Linh hoạt |
Aggressive |
1160 | Cài đặt Tiết kiệm Điện. |
Energy Saver settings. |
1161 | Cài đặt Tiết kiệm Điện |
Energy Saver settings |
1162 | Chỉ định mức sạc pin sẽ bật Tiết kiệm Điện. |
Specifies battery charge level at which Energy Saver is turned on. |
1163 | Mức sạc |
Charge level |
1164 | Phần trăm sạc pin |
Percent battery charge |
1165 | Chỉ định giá trị phần trăm để đo độ sáng khi Tiết kiệm Năng lượng được bật. |
Specifies the percentage value to scale brightness when Energy Saver is on. |
1166 | Hiển thị trọng số độ sáng |
Display brightness weight |
1170 | Chỉ định chế độ Dự đoán sự hiện diện của người dùng cho máy tính của bạn |
Specify User Presence Prediction mode for your computer |
1171 | Chế độ Dự đoán Sự hiện diện của Người dùng |
User Presence Prediction mode |
1172 | Tắt chế độ Dự đoán Sự hiện hiện của Người dùng. |
Disable User Presence Prediction mode. |
1173 | Đã tắt |
Disabled |
1174 | Bật chế độ Dự đoán Sự hiện diện của Người dùng. |
Enable User Presence Prediction mode. |
1175 | Đã bật |
Enabled |
1180 | Chỉ định thời gian gia hạn trước khi thực hiện tác vụ tương ứng khi hệ thống đã vượt quá mức sử dụng ở chế độ chờ |
Specifies the grace period before taking an adaptive action when the system has exceeded its standby budget |
1181 | Thời gian Gia hạn Mức sử dụng ở Chế độ chờ |
Standby Budget Grace Period |
1182 | Chỉ định tỷ lệ pin trên mỗi đơn vị thời gian mà hệ thống được phép sử dụng khi ở chế độ chờ |
Specifies percentage of battery per unit of time allowed to be consumed by the system while it is in standby |
1183 | Tỷ lệ Mức sử dụng ở Chế độ chờ |
Standby Budget Percent |
1184 | Chỉ định thời gian gia hạn trước khi thực hiện tác vụ tương ứng khi hệ thống ở dưới mức sạc pin dự trữ |
Specifies the grace period before taking an adaptive action when the system is below the reserve battery charge level |
1185 | Thời gian Gia hạn Dự trữ ở Chế độ chờ |
Standby Reserve Grace Period |
1186 | Chỉ định thời gian sử dụng hiện hoạt tối thiểu mà mức sạc pin cho phép trước khi có tác vụ tương ứng |
Specifies the minimun active usage time that the battery charge level should allow before taking an adaptive action |
1187 | Thời gian Dự trữ Chế độ chờ |
Standby Reserve Time |
1188 | Chỉ rõ phần trăm sạc pin sẽ đặt lại ngân sách thích ứng |
Specifies percentage of battery charge which resets the adaptive budget |
1189 | Phần trăm Đặt lại Màn hình chờ |
Standby Reset Percentage |
1200 | Chỉ định số khoảng thời gian kiểm tra hiệu suất bộ xử lý để xử dụng khi tính toán tiện ích trung bình cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. |
Specify the number of processor performance time check intervals to use when calculating the average utility for Processor Power Efficiency Class 1. |
1201 | Số lịch sử hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance history count for Processor Power Efficiency Class 1 |
1202 | Chỉ định trạng thái hiệu suất tối thiểu của Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). |
Specify the minimum performance state of your Processor Power Efficiency Class 1 processor (in percentage). |
1203 | Trạng thái bộ xử lý tối thiểu cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Minimum processor state for Processor Power Efficiency Class 1 |
1204 | Chỉ định trạng thái hiệu suất tối đa của Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). |
Specify the maximum performance state of your Processor Power Efficiency Class 1 processor (in percentage). |
1205 | Trạng thái bộ xử lý tối đa cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Maximum processor state for Processor Power Efficiency Class 1 |
1206 | Chỉ định số khoảng thời gian kiểm tra hiệu suất tối thiểu kể từ thay đổi trạng thái hiệu suất sau cùng trước khi trạng thái hiệu suất có thể giảm xuống đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. |
Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be decreased for Processor Power Efficiency Class 1. |
1207 | Thời gian giảm hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance decrease time for Processor Power Efficiency Class 1 |
1209 | Thời gian tăng hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance increase time for Processor Power Efficiency Class 1 |
1210 | Chỉ định thuật toán được sử dụng để chọn trạng thái hiệu suất mới khi trạng thái hiệu suất lý tưởng thấp hơn trạng thái hiệu suất hiện tại cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. |
Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is lower than the current performance state for Processor Power Efficiency Class 1. |
1211 | Chính sách giảm hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance decrease policy for Processor Power Efficiency Class 1 |
1212 | Chỉ định thuật toán được sử dụng để chọn trạng thái hiệu suất mới khi trạng thái hiệu suất lý tưởng cao hơn trạng thái hiệu suất hiện tại cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. |
Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is higher than the current performance state for Processor Power Efficiency Class 1. |
1213 | Chính sách tăng hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance increase policy for Processor Power Efficiency Class 1 |
1214 | Chỉ định ngưỡng bận thấp hơn phải được đáp ứng trước khi giảm trạng thái hiệu suất của bộ xử lý (theo phần trăm) cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. |
Specify the lower busy threshold that must be met before decreasing the processor's performance state (in percentage) for Processor Power Efficiency Class 1. |
1215 | Ngưỡng giảm hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance decrease threshold for Processor Power Efficiency Class 1 |
1216 | Chỉ định ngưỡng bận cao hơn phải được đáp ứng trước khi tăng trạng thái hiệu suất của bộ xử lý (theo phần trăm) cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. |
Specify the upper busy threshold that must be met before increasing the processor's performance state (in percentage) for Processor Power Efficiency Class 1. |
1217 | Ngưỡng tăng hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance increase threshold for Processor Power Efficiency Class 1 |
1218 | Chỉ định hiệu suất bộ xử lý tương ứng với gợi ý độ nhạy về độ trễ cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. |
Specify the processor performance in response to latency sensitivity hints for Processor Power Efficiency Class 1. |
1219 | Hiệu suất bộ xử lý có gợi ý độ nhạy về độ trễ cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Latency sensitivity hint processor performance for Processor Power Efficiency Class 1 |
1220 | Chỉ định số lượng tối thiểu nhân/gói được bỏ dừng khi gợi ý độ trễ hoạt động cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). |
Specify the minimum number of unparked cores/packages when a latency hint is active for Processor Power Efficiency Class 1 (in percentage). |
1221 | Nhân/gói được bỏ dừng tối thiểu đối với gợi ý độ nhạy về độ trễ cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Latency sensitivity hint min unparked cores/packages for Processor Power Efficiency Class 1 |
1222 | Chỉ định trạng thái hiệu suất mà Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 nhập vào khi đã dừng. |
Specify what performance state a Processor Power Efficiency Class 1 processor enters when parked. |
1223 | Trạng thái hiệu suất đã dừng của nhân hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance core parking parked performance state for Processor Power Efficiency Class 1 |
1224 | Chỉ định số nhân/gói được bỏ dừng tối thiểu được phép đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). |
Specify the minimum number of unparked cores/packages allowed for Processor Power Efficiency Class 1 (in percentage). |
1225 | Số nhân tối thiểu dừng của nhân hiệu suất bộ xử lý đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance core parking min cores for Processor Power Efficiency Class 1 |
1226 | Chỉ định số nhân/gói được bỏ dừng tối đa được phép đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). |
Specify the maximum number of unparked cores/packages allowed for Processor Power Efficiency Class 1 (in percentage). |
1227 | Số nhân tối đa dừng của nhân hiệu suất bộ xử lý đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance core parking max cores for Processor Power Efficiency Class 1 |
1230 | Chỉ định số khoảng thời gian kiểm tra hiệu suất tối thiểu kể từ thay đổi trạng thái hiệu suất sau cùng trước khi trạng thái hiệu suất có thể tăng lên đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. |
Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be increased for Processor Power Efficiency Class 1. |
1231 | Thời gian tăng hiệu suất cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Processor performance increase time for Processor Power Efficiency Class 1 |
1232 | Chỉ định ngưỡng giảm mức hiệu suất tại đó số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý bị giảm (theo đơn vị của bộ xử lý Lớp 0 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý) |
Specifies the performance level decrease threshold at which the Processor Power Efficiency Class 1 processor count is decreased (in units of Processor Power Efficiency Class 0 processor performance). |
1233 | Ngưỡng giảm mức hiệu suất bộ xử lý để giảm số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý |
Processor performance level decrease threshold for Processor Power Efficiency Class 1 processor count decrease |
1234 | Chỉ định ngưỡng tăng mức hiệu suất tại đó số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý bị giảm (theo đơn vị của bộ xử lý Lớp 0 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý) |
Specifies the performance level increase threshold at which the Processor Power Efficiency Class 1 processor count is increased (in units of Processor Power Efficiency Class 0 processor performance). |
1235 | Ngưỡng tăng mức hiệu suất bộ xử lý cho số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý tăng |
Processor performance level increase threshold for Processor Power Efficiency Class 1 processor count increase |
1236 | Thay đổi ngưỡng mức hiệu suất bộ xử lý cho thay đổi số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý liên quan đến mức hiệu suất Lớp 0 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý. |
Processor performance level threshold change for Processor Power Efficiency Class 1 processor count change relative to Processor Power Efficiency Class 0 performance level. |
1237 | Thay đổi ngưỡng mức hiệu suất bộ xử lý cho thay đổi số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý |
Processor performance level threshold change for Processor Power Efficiency Class 1 processor count change |
1238 | Sàn trạng thái hiệu suất cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 0 khi Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 được đánh thức từ trạng thái đã dừng. |
Performance state floor for Processor Power Efficiency Class 0 when Processor Power Efficiency Class 1 is woken from a parked state. |
1239 | Hiệu suất sàn cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 0 khi có bộ xử lý Lớp 0 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý được bỏ dừng |
A floor performance for Processor Power Efficiency Class 0 when there are Processor Power Efficiency Class 1 processors unparked |
1240 | Trạng thái hiệu suất ban đầu cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 khi được đánh thức từ trạng thái đã dừng. |
Initial performance state for Processor Power Efficiency Class 1 when woken from a parked state. |
1241 | Hiệu suất ban đầu cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 khi được bỏ dừng |
Initial performance for Processor Power Efficiency Class 1 when unparked |
1242 | Chỉ định tần suất tối đa xấp xỉ của Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo MHz). |
Specify the approximate maximum frequency of your Processor Power Efficiency Class 1 processor (in MHz). |
1243 | Tần suất bộ xử lý tối đa cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 |
Maximum processor frequency for Processor Power Efficiency Class 1 |
1250 | Chỉ định chính sách sẽ được sử dụng trên các hệ thống có ít nhất hai Lớp Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý khác nhau. |
Specify what policy to be used on systems with at least two different Processor Power Efficiency Classes. |
1251 | Chính sách không đồng nhất có hiệu lực |
Heterogeneous policy in effect |
1252 | Chính sách không đồng nhất 0. |
Heterogeneous policy 0. |
1253 | Sử dụng chính sách không đồng nhất 0 |
Use heterogeneous policy 0 |
1254 | Chính sách không đồng nhất 1. |
Heterogeneous policy 1. |
1255 | Sử dụng chính sách không đồng nhất 1 |
Use heterogeneous policy 1 |
1256 | Chính sách không đồng nhất 2. |
Heterogeneous policy 2. |
1257 | Sử dụng chính sách không đồng nhất 2 |
Use heterogeneous policy 2 |
1258 | Chính sách không đồng nhất 3. |
Heterogeneous policy 3. |
1259 | Sử dụng chính sách không đồng nhất 3 |
Use heterogeneous policy 3 |
1260 | Chính sách không đồng nhất 4. |
Heterogeneous policy 4. |
1261 | Sử dụng chính sách không đồng nhất 4 |
Use heterogeneous policy 4 |
1300 | Chỉ định chính sách kiểm soát Trình tiết kiệm Năng lượng. |
Specifies the policy to control Energy Saver. |
1301 | Chính sách dành cho Trình tiết kiệm Năng lượng |
Energy Saver Policy |
1302 | Kết nối Trình tiết kiệm Năng lượng dựa trên cài đặt người dùng. |
Engage Energy Saver based on user settings. |
1303 | Người dùng |
User |
1304 | Giúp Windows kết nối linh hoạt với Trình tiết kiệm Năng lượng. |
Allow Windows to engage Energy Saver aggressively. |
1305 | Trạng thái linh hoạt |
Aggressive |
1400 | Ưu tiên hiệu suất thay vì tiết kiệm năng lượng. |
Favor performance instead of energy savings. |
1401 | Lớp phủ hiệu suất cao |
High Performance Overlay |
1402 | Tối đa hóa độ lệch về hiệu suất thay vì tiết kiệm năng lượng. |
Maximize bias towards performance instead of energy savings. |
1403 | Lớp phủ hiệu suất tối đa |
Max Performance Overlay |
0x30000000 | Info |
Info |
0x50000004 | Information |
Information |
0xD0000001 | Temperature |
Temperature |
0xD0000002 | Current |
Current |
0xD0000003 | Voltage |
Voltage |
0xD0000004 | Power |
Power |
0xD0000005 | Unspecified |
Unspecified |
0xD0000006 | Shutdown |
Shutdown |
0xD0000007 | Hibernate |
Hibernate |
0xD0000008 | Passive |
Passive |
0xD0000009 | Active |
Active |