powrprof.dll.mui DLL Bộ Trợ giúp Hồ sơ Nguồn điện 9f64fea266b5d42d8ca578ca789538a9

File info

File name: powrprof.dll.mui
Size: 54272 byte
MD5: 9f64fea266b5d42d8ca578ca789538a9
SHA1: b503dc6ad48265b394727ed5be73c41035467dbe
SHA256: c912e598661899d9452f47393db11427196804717c30d51731750786784d3829
Operating systems: Windows 10
Extension: MUI

Translations messages and strings

If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.

id Vietnamese English
10Tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm hiệu năng hệ thống của bạn khi có thể. Saves energy by reducing your computer’s performance where possible.
11Bộ bảo vệ nguồn điện Power saver
12Chuộng hiệu năng, song tiêu thụ năng lượng nhiều hơn. Favors performance, but may use more energy.
13Hiệu năng cao High performance
14Tự động cân đối hiệu năng với tiêu thụ năng lượng trên phần cứng có khả năng. Automatically balances performance with energy consumption on capable hardware.
15Cân đối Balanced
16Power plan used when there are no users logged into the system. Power plan used when there are no users logged into the system.
17System power plan System power plan
50Do nothing Do nothing
51Không làm gì Do nothing
52Ngủ Sleep
54Ngủ đông Hibernate
56Tắt máy Shut down
60Tắt màn hình Turn off the display
62Bật màn hình Turn on the display
80Giây Seconds
81% %
82Miligiây Milliseconds
83Một phần triệu giây Microseconds
84MB MB
85Phút Minutes
86State Type State Type
87MHz MHz
100The default Windows power plan types include Balanced, Power saver, and High performance. The three types are designed to balance power savings while providing performance on demand, maximize power savings, or maximize performance. Many system components use the power plan type to deciding whether to optimize power savings or performance. The default Windows power plan types include Balanced, Power saver, and High performance. The three types are designed to balance power savings while providing performance on demand, maximize power savings, or maximize performance. Many system components use the power plan type to deciding whether to optimize power savings or performance.
101Power plan type Power plan type
102Yêu cầu mật khẩu để mở khóa máy tính khi nó thức dậy. Require a password to unlock the computer when it wakes from sleep.
103Yêu cầu mật khẩu khi thức dậy Require a password on wakeup
104Chỉ rõ máy tính của bạn thụ động bao lâu trước khi đi ngủ. Specify how long your computer is inactive before going to sleep.
105Ngủ sau Sleep after
106Chỉ rõ máy tính của bạn thụ động bao lâu trước khi ngủ đông. Specify how long your computer is inactive before hibernating.
107Ngủ đông sau Hibernate after
108Cho phép Windows lưu công việc của bạn và vào trạng thái nguồn điện thấp sao cho bạn có thể tiếp tục công việc hầu như tức thì. Allow Windows to save your work and enter a low-power state so that you can resume working almost immediately.
109Cho phép ngủ hỗn hợp Allow hybrid sleep
110Enables system to show a progress bar during transitions to sleep. Enables system to show a progress bar during transitions to sleep.
111Enable Sleep Progress Bar Enable Sleep Progress Bar
114Bật On
116Tắt Off
118Không No
119Chỉ rõ cài đặt ngủ. Specify sleep settings.
121Allow Windows to use the standby states when sleeping your computer. Allow Windows to use the standby states when sleeping your computer.
122Allow Standby States Allow Standby States
123 Yes
124Chỉ rõ liệu các sự kiện theo giờ có được phép đánh thức máy tính khi đang ngủ không. Specify if timed events should be allowed to wake the computer from sleep.
125Cho phép đồng hồ đánh thức Allow wake timers
126Đã tắt chế độ Ngủ Sâu Deep Sleep Disabled
127Đã bật chế độ Ngủ Sâu Deep Sleep Enabled
128Idle timeout before the system returns to a low power sleep state after waking unattended. Idle timeout before the system returns to a low power sleep state after waking unattended.
129System unattended sleep timeout System unattended sleep timeout
150Specifies the policy for devices powering down while the system is running. Specifies the policy for devices powering down while the system is running.
151Device idle policy Device idle policy
152Favor performance over power savings. Favor performance over power savings.
153Performance Performance
154Favor power savings over performance. Favor power savings over performance.
155Power savings Power savings
200Cấu hình cài đặt thông báo và cảnh báo về pin của bạn. Configure notification and alarm settings for your battery.
201Pin Battery
202Chỉ rõ hành động cần thực hiện khi công suất của pin đạt mức gần cạn kiệt. Specify the action to take when the battery capacity reaches the critical level.
203Hành động pin gần cạn Critical battery action
204Chỉ rõ hành động cần thực hiện khi công suất của pin đạt mức yếu. Specify the action that your computer takes when battery capacity reaches the low level.
205Hành động pin yếu Low battery action
206Third Low Battery Alarm Action Third Low Battery Alarm Action
208Fourth Low Battery Alarm Action Fourth Low Battery Alarm Action
210Flags and settings for first low battery alarm Flags and settings for first low battery alarm
211First low-battery alarm flags First low-battery alarm flags
212Chỉ rõ xem thông báo có được hiện không khi công suất pin đạt mức yếu. Specify whether a notification is shown when the battery capacity reaches the low level.
213Tin báo pin yếu Low battery notification
214Flags and settings for third low battery alarm Flags and settings for third low battery alarm
215Third low-battery alarm flags Third low-battery alarm flags
216Flags and settings for fourth low battery alarm Flags and settings for fourth low battery alarm
217Fourth low-battery alarm flags Fourth low-battery alarm flags
218Phần trăm công suất pin còn lại sẽ khởi tạo hành động pin gần cạn kiệt. Percentage of battery capacity remaining that initiates the critical battery action.
219Mức pin gần cạn Critical battery level
220Phần trăm công suất pin còn lại sẽ khởi tạo hành động pin yếu. Percentage of battery capacity remaining that initiates the low battery action.
221Mức pin yếu Low battery level
222Percent battery power remaining when third low-power action should be taken. Percent battery power remaining when third low-power action should be taken.
223Third power trip point Third power trip point
224Percent battery power remaining when fourth low-power action should be taken. Percent battery power remaining when fourth low-power action should be taken.
225Fourth power trip point Fourth power trip point
250Chỉ rõ máy tính của bạn làm gì khi bạn đóng nắp đậy và nhấn nút nguồn điện. Specify what your computer does when you close the lid and press the power buttons.
251Nút nguồn điện và nắp đậy Power buttons and lid
252Chỉ rõ hành động cần thực hiện khi bạn nhấn nút nguồn điện. Specify the action to take when you press the power button.
253Hành động nút nguồn điện Power button action
254Chỉ rõ hành động cần thực hiện khi bạn nhấn nút ngủ. Specify the action to take when you press the sleep button.
255Hành động nút ngủ Sleep button action
256Chỉ rõ hành động mà máy tính của bạn thực hiện khi bạn đóng nắp đậy PC di động của bạn. Specify the action that your computer takes when you close the lid on your mobile PC.
257Hành động đóng nắp Lid close action
258Specify the action to take when you press the Start menu power button. Specify the action to take when you press the Start menu power button.
259Nút nguồn menu Bắt đầu Start menu power button
260Chỉ định hành động cần thực hiện khi mở nắp. Specify the action to take when the lid is opened.
261Hành động khi mở nắp Lid open action
300Chỉ rõ cài đặt quản lý nguồn điện cho đĩa cứng của bạn. Specify power management settings for your hard disk.
301Đĩa cứng Hard disk
302Chỉ rõ ổ cứng của bạn thụ động bao lâu trước khi đĩa tắt. Specify how long your hard drive is inactive before the disk turns off.
303Tắt đĩa cứng sau Turn off hard disk after
304Allow the system to adapt the harddisk power down timeout based on system usage and recent history. Allow the system to adapt the harddisk power down timeout based on system usage and recent history.
305Enable adaptive powerdown timeout. Enable adaptive powerdown timeout.
306The harddisk may reduce its speed after the specified time of inactivity is detected. The harddisk may reduce its speed after the specified time of inactivity is detected.
307Harddisk lowspeed timeout. Harddisk lowspeed timeout.
308Allow the system to adapt the harddisk lowspeed timeout based on system usage and recent history. Allow the system to adapt the harddisk lowspeed timeout based on system usage and recent history.
309Adaptive lowspeed timeout Adaptive lowspeed timeout
310Ignore a burst of disk activity up to the specified time when determining if the disk is idle. Ignore a burst of disk activity up to the specified time when determining if the disk is idle.
311Hard disk burst ignore time Hard disk burst ignore time
312Chỉ định bộ nhớ mức tiêu thụ điện mà thiết bị không được vượt quá. Specifies the the power consumption level storage devices should not exceed.
313Mức Điện Tối đa Maximum Power Level
350Chỉ rõ cài đặt quản lý nguồn điện cho bộ xử lý máy tính của bạn. Specify power management settings for your computer’s processor.
351Quản lý nguồn điện bộ xử lý Processor power management
352Processor performance settings which allow the system to lower processor performance (and power consumption) if the system is not doing any work. Processor performance settings which allow the system to lower processor performance (and power consumption) if the system is not doing any work.
353Processor throttle setting. Processor throttle setting.
354Disable any processor power savings. Disable any processor power savings.
355Disable Disable
356Lower the maximum frequency of the processor. Regardless of the workload demands, the processor will run at a reduced frequency, thus drawing less power. Lower the maximum frequency of the processor. Regardless of the workload demands, the processor will run at a reduced frequency, thus drawing less power.
357Lower maximum processor frequency Lower maximum processor frequency
358Adaptively lower the maximum processor frequency, based on remaining battery life. Regardless of the workload demands, the processor will run at a reduced frequency, thus drawing less power. Adaptively lower the maximum processor frequency, based on remaining battery life. Regardless of the workload demands, the processor will run at a reduced frequency, thus drawing less power.
359Adaptively lower the maximum processor frequency. Adaptively lower the maximum processor frequency.
360Adaptively adjust the processor frequency based on workload demands. This setting will significantly reduce power consumption of the processor, while have very little effect on performance. Adaptively adjust the processor frequency based on workload demands. This setting will significantly reduce power consumption of the processor, while have very little effect on performance.
361Adaptively adjust processor frequency. Adaptively adjust processor frequency.
362Chỉ rõ trạng thái hiệu năng cực đại của bộ xử lý (theo %). Specify the maximum performance state of your processor (in percentage).
363Trạng thái bộ xử lý cực đại Maximum processor state
364Chỉ rõ trạng thái hiệu năng cực tiểu của bộ xử lý (theo %). Specify the minimum performance state of your processor (in percentage).
365Trạng thái bộ xử lý cực tiểu Minimum processor state
370Chỉ rõ chế độ làm lạnh cho hệ thống của bạn Specify the cooling mode for your system
371Chính sách làm lạnh hệ thống System cooling policy
372Slow the processor before increasing fan speed Slow the processor before increasing fan speed
373Thụ động Passive
374Tăng tốc độ quạt trước khi làm chậm bộ xử lý Increase fan speed before slowing the processor
375Tích cực Active
376Specify the upper busy threshold that must be met before increasing the processor's performance state (in percentage). Specify the upper busy threshold that must be met before increasing the processor's performance state (in percentage).
377Processor performance increase threshold Processor performance increase threshold
378Specify the lower busy threshold that must be met before decreasing the processor's performance state (in percentage). Specify the lower busy threshold that must be met before decreasing the processor's performance state (in percentage).
379Processor performance decrease threshold Processor performance decrease threshold
380Allow processors to use throttle states in addition to performance states. Allow processors to use throttle states in addition to performance states.
381Allow Throttle States Allow Throttle States
382Select the ideal processor performance state. Select the ideal processor performance state.
383Ideal Ideal
384Select the processor performance state one closer to ideal than the current processor performance state. Select the processor performance state one closer to ideal than the current processor performance state.
385Single Single
386Select the highest speed/power processor performance state. Select the highest speed/power processor performance state.
387Rocket Rocket
388Select the lowest speed/power processor performance state. Select the lowest speed/power processor performance state.
390Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is higher than the current performance state. Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is higher than the current performance state.
391Processor performance increase policy Processor performance increase policy
392Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is lower than the current performance state. Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is lower than the current performance state.
393Processor performance decrease policy Processor performance decrease policy
394Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be increased. Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be increased.
395Processor performance increase time Processor performance increase time
396Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be decreased. Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be decreased.
397Processor performance decrease time Processor performance decrease time
398Specify the amount that must expire before processor performance states and parked cores may be reevaluated (in milliseconds). Specify the amount that must expire before processor performance states and parked cores may be reevaluated (in milliseconds).
399Processor performance time check interval Processor performance time check interval
400Chỉ rõ cài đặt quản lý nguồn điện cho màn hình của bạn. Specify power management settings for your display.
401Màn hình Display
402Chỉ rõ máy tính của bạn thụ động bao lâu trước khi màn hình của bạn tắt. Specify how long your computer is inactive before your display turns off.
403Tắt màn hình sau Turn off display after
404Extends the time that Windows waits to turn off the display if you repeatedly turn on the display with the keyboard or mouse. Extends the time that Windows waits to turn off the display if you repeatedly turn on the display with the keyboard or mouse.
405Adaptive display Adaptive display
406Chỉ rõ máy tính của bạn không hoạt động bao lâu trước khi màn hình mờ. Specify how long your computer is inactive before your display dims.
407Làm mờ màn hình sau Dim display after
412Cảm biến ánh sáng xung quanh của màn hình dùng để phát hiện thay đổi ánh sáng xung quanh và điều chỉnh độ sáng màn hình. Monitors ambient light sensors to detect changes in ambient light and adjust the display brightness.
413Bật độ sáng thích nghi Enable adaptive brightness
414Specifies console lock display off timeout Specifies console lock display off timeout
415Console lock display off timeout Console lock display off timeout
510Enable or disable passive cooling policy on the system. Enable or disable passive cooling policy on the system.
511Passive Cooling Mode Passive Cooling Mode
515Chỉ rõ mức sáng chuẩn của màn hình của bạn. Specify the normal brightness level of your display.
516Độ sáng màn hình Display brightness
517Do not allow Windows to wake from sleep on timed events. Do not allow Windows to wake from sleep on timed events.
518Vô hiệu hóa Disable
519Cho phép Windows thức dậy từ trạng thái ngủ vào các sự kiện theo giờ. Allow Windows to wake from sleep on timed events.
520Cho phép Enable
521Chỉ định độ sáng khi màn hình của bạn bị làm mờ. Specify the brightness level for when your display is dimmed.
522Độ sáng màn hình bị làm mờ Dimmed display brightness
523Chỉ cho phép Windows bật lên vào các sự kiện quan trọng được định giờ. Allow Windows to wake from sleep only on important timed events.
524Chỉ các Đồng hồ đánh thức quan trọng Important Wake Timers Only
550Allow away mode to be enabled for your computer Allow away mode to be enabled for your computer
551Allow Away Mode Policy Allow Away Mode Policy
552Don't Allow away mode to be enabled Don't Allow away mode to be enabled
553No No
554Allow away mode to be enabled Allow away mode to be enabled
555Yes Yes
560Allow programs to prevent machine from going to sleep automatically Allow programs to prevent machine from going to sleep automatically
561Allow system required policy Allow system required policy
562Don't allow programs to prevent machine from going to sleep automatically Don't allow programs to prevent machine from going to sleep automatically
566Allow programs to prevent display from turning off automatically Allow programs to prevent display from turning off automatically
567Allow display required policy Allow display required policy
568Don't allow programs to prevent display from turning off automatically Don't allow programs to prevent display from turning off automatically
600Cài đặt Quản lý Nguồn điện Nhanh PCI PCI Express Power Management Settings
601PCI Nhanh PCI Express
602Chỉ rõ chính sách Quản lý Trạng thái Nguồn điện Hiện hoạt (ASPM) để dùng cho nối kết có khả năng khi nối kết nhàn rỗi. Specifies the Active State Power Management (ASPM) policy to use for capable links when the link is idle.
603Quản lý Nối kết Trạng thái Nguồn điện Link State Power Management
604Tắt ASPM cho tất cả nối kết. Turn off ASPM for all links.
606Thử dùng trạng thái L0S khi nối kết nhàn rỗi. Attempt to use the L0S state when link is idle.
607Tiết kiệm nguồn điện vừa phải Moderate power savings
608Thử dùng trạng thái L1 khi nối kết nhàn rỗi. Attempt to use the L1 state when the link is idle.
609Tiết kiệm nguồn điện tối đa Maximum power savings
700Specify if idle state promotion and demotion values should be scaled based on the current performance state. Specify if idle state promotion and demotion values should be scaled based on the current performance state.
701Processor idle threshold scaling Processor idle threshold scaling
702Specify if idle states should be disabled. Specify if idle states should be disabled.
703Processor idle disable Processor idle disable
704Specify the time that elapsed since the last idle state promotion or demotion before idle states may be promoted or demoted again (in microseconds). Specify the time that elapsed since the last idle state promotion or demotion before idle states may be promoted or demoted again (in microseconds).
705Processor idle time check Processor idle time check
706Specify the upper busy threshold that must be met before demoting the processor to a lighter idle state (in percentage). Specify the upper busy threshold that must be met before demoting the processor to a lighter idle state (in percentage).
707Processor idle demote threshold Processor idle demote threshold
708Specify the lower busy threshold that must be met before promoting the processor to a deeper idle state (in percentage). Specify the lower busy threshold that must be met before promoting the processor to a deeper idle state (in percentage).
709Processor idle promote threshold Processor idle promote threshold
710Enable scaling of idle state promotion and demotion values based on the current performance state. Enable scaling of idle state promotion and demotion values based on the current performance state.
711Enable scaling Enable scaling
712Disable scaling of idle state promotion and demotion values based on the current performance state. Disable scaling of idle state promotion and demotion values based on the current performance state.
713Disable scaling Disable scaling
714Enable idle states. Enable idle states.
715Enable idle Enable idle
716Disable idle states. Disable idle states.
717Disable idle Disable idle
718Khoảng kiểm tra thời gian Time check intervals
719Specify how much processors may opportunistically increase frequency above maximum when allowed by current operating conditions. Specify how much processors may opportunistically increase frequency above maximum when allowed by current operating conditions.
720Processor performance boost policy Processor performance boost policy
721Specify the number of processor performance time check intervals to use when calculating the average utility. Specify the number of processor performance time check intervals to use when calculating the average utility.
722Processor performance history count Processor performance history count
723Specify the processor performance in response to latency sensitivity hints. Specify the processor performance in response to latency sensitivity hints.
724Latency sensitivity hint processor performance Latency sensitivity hint processor performance
725Đã tắt Disabled
726Đã bật Enabled
727Specify how processors select a target frequency when allowed to select above maximum frequency by current operating conditions. Specify how processors select a target frequency when allowed to select above maximum frequency by current operating conditions.
728Processor performance boost mode Processor performance boost mode
729Don't select target frequencies above maximum frequency. Don't select target frequencies above maximum frequency.
730Disabled Disabled
731Select target frequencies above maximum frequency. Select target frequencies above maximum frequency.
732Enabled Enabled
733Always select the highest possible target frequency above nominal frequency. Always select the highest possible target frequency above nominal frequency.
734Aggressive Aggressive
735Specify the deepest idle state that should be used by Hyper-V. Specify the deepest idle state that should be used by Hyper-V.
736Processor idle state maximum Processor idle state maximum
737Select target frequencies above maximum frequency if hardware supports doing so efficiently. Select target frequencies above maximum frequency if hardware supports doing so efficiently.
738Efficient Enabled Efficient Enabled
739Always select the highest possible target frequency above nominal frequency if hardware supports doing so efficiently. Always select the highest possible target frequency above nominal frequency if hardware supports doing so efficiently.
740Efficient Aggressive Efficient Aggressive
741Tự động sử dụng trạng thái tiết lưu khi chúng tiết kiệm điện năng. Automatically use throttle states when they are power efficient.
742Tự động Automatic
743Luôn chọn tần suất mục tiêu cao nhất có thể trên tần suất đảm bảo. Always select the highest possible target frequency above guaranteed frequency.
744Đảm bảo Linh hoạt Aggressive At Guaranteed
745Luôn chọn tần suất mục tiêu cao nhất có thể trên tần suất đảm bảo nếu phần cứng hỗ trợ làm như vậy hiệu quả. Always select the highest possible target frequency above guaranteed frequency if hardware supports doing so efficiently.
746Đảm bảo Linh hoạt Hiệu quả Efficient Aggressive At Guaranteed
747Chọn tình trạng hiệu năng bộ xử lý lý tưởng được tối ưu hóa cho khả năng phản hồi Select the ideal processor performance state optimized for responsiveness
748IdealAggressive IdealAggressive
750Ideal number of cores Ideal number of cores
752Single core Single core
754One eighth cores One eighth cores
755All possible cores All possible cores
760Specify the number of cores/packages to unpark when more cores are required. Specify the number of cores/packages to unpark when more cores are required.
761Processor performance core parking increase policy Processor performance core parking increase policy
762Specify the number of cores/packages to park when fewer cores are required. Specify the number of cores/packages to park when fewer cores are required.
763Processor performance core parking decrease policy Processor performance core parking decrease policy
764Specify the maximum number of unparked cores/packages allowed (in percentage). Specify the maximum number of unparked cores/packages allowed (in percentage).
765Processor performance core parking max cores Processor performance core parking max cores
766Specify the minimum number of unparked cores/packages allowed (in percentage). Specify the minimum number of unparked cores/packages allowed (in percentage).
767Processor performance core parking min cores Processor performance core parking min cores
768Specify the minimum number of perf check intervals that must elapse before more cores/packages can be unparked. Specify the minimum number of perf check intervals that must elapse before more cores/packages can be unparked.
769Processor performance core parking increase time Processor performance core parking increase time
770Specify the minimum number of perf check intervals that must elapse before more cores/packages can be parked. Specify the minimum number of perf check intervals that must elapse before more cores/packages can be parked.
771Processor performance core parking decrease time Processor performance core parking decrease time
772Specify whether the core parking engine should distribute utility across processors. Specify whether the core parking engine should distribute utility across processors.
773Processor performance core parking utility distribution Processor performance core parking utility distribution
792Specify the busy threshold that must be met before a parked core is considered overutilized (in percentage). Specify the busy threshold that must be met before a parked core is considered overutilized (in percentage).
793Processor performance core parking overutilization threshold Processor performance core parking overutilization threshold
794Chỉ định số lượng tối thiểu nhân/gói được bỏ dừng khi gợi ý độ trễ hoạt động (theo phần trăm). Specify the minimum number of unparked cores/packages when a latency hint is active (in percentage).
795Nhân/gói được bỏ dừng nhỏ nhất trong gợi ý độ nhạy về độ trễ Latency sensitivity hint min unparked cores/packages
796Specify the busy threshold that must be met when calculating the concurrency of a node. Specify the busy threshold that must be met when calculating the concurrency of a node.
797Processor performance core parking concurrency threshold Processor performance core parking concurrency threshold
798Specify the busy threshold that must be met by all cores in a concurrency set to unpark an extra core. Specify the busy threshold that must be met by all cores in a concurrency set to unpark an extra core.
799Processor performance core parking concurrency headroom threshold Processor performance core parking concurrency headroom threshold
800Specify the percentage utilization used to calculate the distribution concurrency (in percentage). Specify the percentage utilization used to calculate the distribution concurrency (in percentage).
801Processor performance core parking distribution threshold Processor performance core parking distribution threshold
802No Preference No Preference
803Deepest Performance State Deepest Performance State
804Lightest Performance State Lightest Performance State
805Specify what performance state a processor enters when parked. Specify what performance state a processor enters when parked.
806Processor performance core parking parked performance state Processor performance core parking parked performance state
807Chỉ định bộ xử lý có xác định trạng thái hiệu năng mục tiêu của chúng một cách độc lập hay không. Specify whether processors should autonomously determine their target performance state.
808Chế độ độc lập của hiệu năng bộ xử lý Processor performance autonomous mode
809Xác định trạng thái hiệu năng mục tiêu bằng thuật toán hệ điều hành. Determine target performance state using operating system algorithms.
810Xác định trạng thái hiệu năng mục tiêu bằng lựa chọn độc lập. Determine target performance state using autonomous selection.
811Chỉ định mức độ tiết kiệm năng lượng trên hiệu năng của bộ xử lý khi hoạt động ở chế độ độc lập. Specify how much processors should favor energy savings over performance when operating in autonomous mode.
812Chính sách ưu tiên tiết kiệm năng lượng của bộ xử lý Processor energy performance preference policy
813Chỉ định khoảng thời gian quan sát mức sử dụng bộ xử lý khi hoạt động ở chế độ độc lập. Specify the time period over which to observe processor utilization when operating in autonomous mode.
814Cửa sổ hoạt động độc lập của bộ xử lý Processor autonomous activity window
815Chỉ rõ bộ xử lý có sử dụng chu trình hoạt động hay không. Specify whether the processor may use duty cycling.
816Chu trình hoạt động của bộ xử lý Processor duty cycling
817Không cho phép chu trình hoạt động của bộ xử lý. Disallow processor duty cycling.
818Cho phép chu trình hoạt động của bộ xử lý. Allow processor duty cycling.
819Chỉ rõ tần suất cực đại xấp xỉ của bộ xử lý (theo MHz). Specify the approximate maximum frequency of your processor (in MHz).
820Tần suất bộ xử lý cực đại Maximum processor frequency
900Enable forced shutdown for button and lid actions Enable forced shutdown for button and lid actions
901Enable forced button/lid shutdown Enable forced button/lid shutdown
1000Idle resiliency settings. Idle resiliency settings.
1001Kéo dài thời gian nghỉ Idle Resiliency
1002Specifies Processor Idle Resiliency Timer Resolution Specifies Processor Idle Resiliency Timer Resolution
1003Processor Idle Resiliency Timer Resolution Processor Idle Resiliency Timer Resolution
1004Specifies IO coalescing timeout Specifies IO coalescing timeout
1005IO coalescing timeout IO coalescing timeout
1006Specifies Execution Required power request timeout Specifies Execution Required power request timeout
1007Execution Required power request timeout Execution Required power request timeout
1008Chỉ định có bật chế độ Ngủ Sâu hay không Specifies if Deep Sleep is Enabled
1009Đã bật/tắt chế độ Ngủ Sâu Deep Sleep Enabled/Disabled
1100Presence Aware Power Behavior Settings Presence Aware Power Behavior Settings
1101Trạng thái Nguồn Nhận biết Hiện diện Presence Aware Power Behavior
1102Specifies Sensor Input Presence Timeout Specifies Sensor Input Presence Timeout
1103Sensor Input Presence Timeout Sensor Input Presence Timeout
1104Specifies Non-sensor Input Presence Timeout Specifies Non-sensor Input Presence Timeout
1105Non-sensor Input Presence Timeout Non-sensor Input Presence Timeout
1106Specifies Sensor Presence Display Power Down Timeout Specifies Sensor Presence Display Power Down Timeout
1107Sensor Presence Display Power Down Timeout Sensor Presence Display Power Down Timeout
1108Allow to enable/disable Sensor Presence Aware Power Behavior Allow to enable/disable Sensor Presence Aware Power Behavior
1109Allow Sensor Presence Aware Power Behavior Allow Sensor Presence Aware Power Behavior
1110Interrupt Steering Settings Interrupt Steering Settings
1112Interrupt Steering Mode Interrupt Steering Mode
1114Default Default
1116Route interrupts to Processor 0 Route interrupts to Processor 0
1117Processor 0 Processor 0
1118Route interrupts to any processor Route interrupts to any processor
1119Any processor Any processor
1120Route interrupts to any unparked processor with time delay Route interrupts to any unparked processor with time delay
1121Any unparked processor with time delay Any unparked processor with time delay
1122Route interrupts to any unparked processor Route interrupts to any unparked processor
1123Any unparked processor Any unparked processor
1124Target Load for each Processor Target Load for each Processor
1125Target Load Target Load
1126Tenths of a percent Tenths of a percent
1127Time a processor must remain unparked before interrupts are moved onto it Time a processor must remain unparked before interrupts are moved onto it
1128Unparked time trigger Unparked time trigger
1129Milliseconds Milliseconds
1130Lock Interrupt Routing Lock Interrupt Routing
1132Route interrupts to Processor 1 Route interrupts to Processor 1
1133Processor 1 Processor 1
1140Chỉ định trạng thái kết nối mạng ở chế độ Chờ Specifies network connection state in Standby.
1141Khả năng kết nối mạng ở chế độ Chờ Networking connectivity in Standby
1142Bật kết nối mạng ở chế độ Chờ. Enable networking in Standby.
1144Tắt kết nối mạng ở chế độ Chờ. Disable networking in Standby.
1146Tắt mạng trong Chế độ chờ nếu đóng nắp. Disable networking in Standby if the lid is closed.
1147Tắt khi đóng nắp Disable on lid close
1150Chỉ định ngắt kết nối ở chế độ chờ. Specifies the disconnected standby mode.
1151Ngắt kết nối ở Chế độ chờ Disconnected Standby Mode
1152Bình thường Normal
1154Linh hoạt Aggressive
1160Cài đặt Tiết kiệm Điện. Energy Saver settings.
1161Cài đặt Tiết kiệm Điện Energy Saver settings
1162Chỉ định mức sạc pin sẽ bật Tiết kiệm Điện. Specifies battery charge level at which Energy Saver is turned on.
1163Mức sạc Charge level
1164Phần trăm sạc pin Percent battery charge
1165Chỉ định giá trị phần trăm để đo độ sáng khi Tiết kiệm Năng lượng được bật. Specifies the percentage value to scale brightness when Energy Saver is on.
1166Hiển thị trọng số độ sáng Display brightness weight
1170Chỉ định chế độ Dự đoán sự hiện diện của người dùng cho máy tính của bạn Specify User Presence Prediction mode for your computer
1171Chế độ Dự đoán Sự hiện diện của Người dùng User Presence Prediction mode
1172Tắt chế độ Dự đoán Sự hiện hiện của Người dùng. Disable User Presence Prediction mode.
1173Đã tắt Disabled
1174Bật chế độ Dự đoán Sự hiện diện của Người dùng. Enable User Presence Prediction mode.
1175Đã bật Enabled
1180Chỉ định thời gian gia hạn trước khi thực hiện tác vụ tương ứng khi hệ thống đã vượt quá mức sử dụng ở chế độ chờ Specifies the grace period before taking an adaptive action when the system has exceeded its standby budget
1181Thời gian Gia hạn Mức sử dụng ở Chế độ chờ Standby Budget Grace Period
1182Chỉ định tỷ lệ pin trên mỗi đơn vị thời gian mà hệ thống được phép sử dụng khi ở chế độ chờ Specifies percentage of battery per unit of time allowed to be consumed by the system while it is in standby
1183Tỷ lệ Mức sử dụng ở Chế độ chờ Standby Budget Percent
1184Chỉ định thời gian gia hạn trước khi thực hiện tác vụ tương ứng khi hệ thống ở dưới mức sạc pin dự trữ Specifies the grace period before taking an adaptive action when the system is below the reserve battery charge level
1185Thời gian Gia hạn Dự trữ ở Chế độ chờ Standby Reserve Grace Period
1186Chỉ định thời gian sử dụng hiện hoạt tối thiểu mà mức sạc pin cho phép trước khi có tác vụ tương ứng Specifies the minimun active usage time that the battery charge level should allow before taking an adaptive action
1187Thời gian Dự trữ Chế độ chờ Standby Reserve Time
1188Chỉ rõ phần trăm sạc pin sẽ đặt lại ngân sách thích ứng Specifies percentage of battery charge which resets the adaptive budget
1189Phần trăm Đặt lại Màn hình chờ Standby Reset Percentage
1200Chỉ định số khoảng thời gian kiểm tra hiệu suất bộ xử lý để xử dụng khi tính toán tiện ích trung bình cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. Specify the number of processor performance time check intervals to use when calculating the average utility for Processor Power Efficiency Class 1.
1201Số lịch sử hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance history count for Processor Power Efficiency Class 1
1202Chỉ định trạng thái hiệu suất tối thiểu của Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). Specify the minimum performance state of your Processor Power Efficiency Class 1 processor (in percentage).
1203Trạng thái bộ xử lý tối thiểu cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Minimum processor state for Processor Power Efficiency Class 1
1204Chỉ định trạng thái hiệu suất tối đa của Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). Specify the maximum performance state of your Processor Power Efficiency Class 1 processor (in percentage).
1205Trạng thái bộ xử lý tối đa cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Maximum processor state for Processor Power Efficiency Class 1
1206Chỉ định số khoảng thời gian kiểm tra hiệu suất tối thiểu kể từ thay đổi trạng thái hiệu suất sau cùng trước khi trạng thái hiệu suất có thể giảm xuống đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be decreased for Processor Power Efficiency Class 1.
1207Thời gian giảm hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance decrease time for Processor Power Efficiency Class 1
1209Thời gian tăng hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance increase time for Processor Power Efficiency Class 1
1210Chỉ định thuật toán được sử dụng để chọn trạng thái hiệu suất mới khi trạng thái hiệu suất lý tưởng thấp hơn trạng thái hiệu suất hiện tại cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is lower than the current performance state for Processor Power Efficiency Class 1.
1211Chính sách giảm hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance decrease policy for Processor Power Efficiency Class 1
1212Chỉ định thuật toán được sử dụng để chọn trạng thái hiệu suất mới khi trạng thái hiệu suất lý tưởng cao hơn trạng thái hiệu suất hiện tại cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. Specify the algorithm used to select a new performance state when the ideal performance state is higher than the current performance state for Processor Power Efficiency Class 1.
1213Chính sách tăng hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance increase policy for Processor Power Efficiency Class 1
1214Chỉ định ngưỡng bận thấp hơn phải được đáp ứng trước khi giảm trạng thái hiệu suất của bộ xử lý (theo phần trăm) cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. Specify the lower busy threshold that must be met before decreasing the processor's performance state (in percentage) for Processor Power Efficiency Class 1.
1215Ngưỡng giảm hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance decrease threshold for Processor Power Efficiency Class 1
1216Chỉ định ngưỡng bận cao hơn phải được đáp ứng trước khi tăng trạng thái hiệu suất của bộ xử lý (theo phần trăm) cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. Specify the upper busy threshold that must be met before increasing the processor's performance state (in percentage) for Processor Power Efficiency Class 1.
1217Ngưỡng tăng hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance increase threshold for Processor Power Efficiency Class 1
1218Chỉ định hiệu suất bộ xử lý tương ứng với gợi ý độ nhạy về độ trễ cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. Specify the processor performance in response to latency sensitivity hints for Processor Power Efficiency Class 1.
1219Hiệu suất bộ xử lý có gợi ý độ nhạy về độ trễ cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Latency sensitivity hint processor performance for Processor Power Efficiency Class 1
1220Chỉ định số lượng tối thiểu nhân/gói được bỏ dừng khi gợi ý độ trễ hoạt động cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). Specify the minimum number of unparked cores/packages when a latency hint is active for Processor Power Efficiency Class 1 (in percentage).
1221Nhân/gói được bỏ dừng tối thiểu đối với gợi ý độ nhạy về độ trễ cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Latency sensitivity hint min unparked cores/packages for Processor Power Efficiency Class 1
1222Chỉ định trạng thái hiệu suất mà Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 nhập vào khi đã dừng. Specify what performance state a Processor Power Efficiency Class 1 processor enters when parked.
1223Trạng thái hiệu suất đã dừng của nhân hiệu suất bộ xử lý cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance core parking parked performance state for Processor Power Efficiency Class 1
1224Chỉ định số nhân/gói được bỏ dừng tối thiểu được phép đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). Specify the minimum number of unparked cores/packages allowed for Processor Power Efficiency Class 1 (in percentage).
1225Số nhân tối thiểu dừng của nhân hiệu suất bộ xử lý đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance core parking min cores for Processor Power Efficiency Class 1
1226Chỉ định số nhân/gói được bỏ dừng tối đa được phép đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo phần trăm). Specify the maximum number of unparked cores/packages allowed for Processor Power Efficiency Class 1 (in percentage).
1227Số nhân tối đa dừng của nhân hiệu suất bộ xử lý đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance core parking max cores for Processor Power Efficiency Class 1
1230Chỉ định số khoảng thời gian kiểm tra hiệu suất tối thiểu kể từ thay đổi trạng thái hiệu suất sau cùng trước khi trạng thái hiệu suất có thể tăng lên đối với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1. Specify the minimum number of perf check intervals since the last performance state change before the performance state may be increased for Processor Power Efficiency Class 1.
1231Thời gian tăng hiệu suất cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Processor performance increase time for Processor Power Efficiency Class 1
1232Chỉ định ngưỡng giảm mức hiệu suất tại đó số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý bị giảm (theo đơn vị của bộ xử lý Lớp 0 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý) Specifies the performance level decrease threshold at which the Processor Power Efficiency Class 1 processor count is decreased (in units of Processor Power Efficiency Class 0 processor performance).
1233Ngưỡng giảm mức hiệu suất bộ xử lý để giảm số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Processor performance level decrease threshold for Processor Power Efficiency Class 1 processor count decrease
1234Chỉ định ngưỡng tăng mức hiệu suất tại đó số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý bị giảm (theo đơn vị của bộ xử lý Lớp 0 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý) Specifies the performance level increase threshold at which the Processor Power Efficiency Class 1 processor count is increased (in units of Processor Power Efficiency Class 0 processor performance).
1235Ngưỡng tăng mức hiệu suất bộ xử lý cho số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý tăng Processor performance level increase threshold for Processor Power Efficiency Class 1 processor count increase
1236Thay đổi ngưỡng mức hiệu suất bộ xử lý cho thay đổi số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý liên quan đến mức hiệu suất Lớp 0 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý. Processor performance level threshold change for Processor Power Efficiency Class 1 processor count change relative to Processor Power Efficiency Class 0 performance level.
1237Thay đổi ngưỡng mức hiệu suất bộ xử lý cho thay đổi số lượng bộ xử lý Lớp 1 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Processor performance level threshold change for Processor Power Efficiency Class 1 processor count change
1238Sàn trạng thái hiệu suất cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 0 khi Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 được đánh thức từ trạng thái đã dừng. Performance state floor for Processor Power Efficiency Class 0 when Processor Power Efficiency Class 1 is woken from a parked state.
1239Hiệu suất sàn cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 0 khi có bộ xử lý Lớp 0 với Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý được bỏ dừng A floor performance for Processor Power Efficiency Class 0 when there are Processor Power Efficiency Class 1 processors unparked
1240Trạng thái hiệu suất ban đầu cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 khi được đánh thức từ trạng thái đã dừng. Initial performance state for Processor Power Efficiency Class 1 when woken from a parked state.
1241Hiệu suất ban đầu cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 khi được bỏ dừng Initial performance for Processor Power Efficiency Class 1 when unparked
1242Chỉ định tần suất tối đa xấp xỉ của Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 (theo MHz). Specify the approximate maximum frequency of your Processor Power Efficiency Class 1 processor (in MHz).
1243Tần suất bộ xử lý tối đa cho Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý Lớp 1 Maximum processor frequency for Processor Power Efficiency Class 1
1250Chỉ định chính sách sẽ được sử dụng trên các hệ thống có ít nhất hai Lớp Hiệu suất Nguồn Bộ xử lý khác nhau. Specify what policy to be used on systems with at least two different Processor Power Efficiency Classes.
1251Chính sách không đồng nhất có hiệu lực Heterogeneous policy in effect
1252Chính sách không đồng nhất 0. Heterogeneous policy 0.
1253Sử dụng chính sách không đồng nhất 0 Use heterogeneous policy 0
1254Chính sách không đồng nhất 1. Heterogeneous policy 1.
1255Sử dụng chính sách không đồng nhất 1 Use heterogeneous policy 1
1256Chính sách không đồng nhất 2. Heterogeneous policy 2.
1257Sử dụng chính sách không đồng nhất 2 Use heterogeneous policy 2
1258Chính sách không đồng nhất 3. Heterogeneous policy 3.
1259Sử dụng chính sách không đồng nhất 3 Use heterogeneous policy 3
1260Chính sách không đồng nhất 4. Heterogeneous policy 4.
1261Sử dụng chính sách không đồng nhất 4 Use heterogeneous policy 4
1300Chỉ định chính sách kiểm soát Trình tiết kiệm Năng lượng. Specifies the policy to control Energy Saver.
1301Chính sách dành cho Trình tiết kiệm Năng lượng Energy Saver Policy
1302Kết nối Trình tiết kiệm Năng lượng dựa trên cài đặt người dùng. Engage Energy Saver based on user settings.
1303Người dùng User
1304Giúp Windows kết nối linh hoạt với Trình tiết kiệm Năng lượng. Allow Windows to engage Energy Saver aggressively.
1305Trạng thái linh hoạt Aggressive
1400Ưu tiên hiệu suất thay vì tiết kiệm năng lượng. Favor performance instead of energy savings.
1401Lớp phủ hiệu suất cao High Performance Overlay
1402Tối đa hóa độ lệch về hiệu suất thay vì tiết kiệm năng lượng. Maximize bias towards performance instead of energy savings.
1403Lớp phủ hiệu suất tối đa Max Performance Overlay
0x30000000Info Info
0x50000004Information Information
0xD0000001Temperature Temperature
0xD0000002Current Current
0xD0000003Voltage Voltage
0xD0000004Power Power
0xD0000005Unspecified Unspecified
0xD0000006Shutdown Shutdown
0xD0000007Hibernate Hibernate
0xD0000008Passive Passive
0xD0000009Active Active

EXIF

File Name:powrprof.dll.mui
Directory:%WINDIR%\WinSxS\amd64_microsoft-windows-u..anagement.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_e957a8558021e654\
File Size:53 kB
File Permissions:rw-rw-rw-
File Type:Win32 DLL
File Type Extension:dll
MIME Type:application/octet-stream
Machine Type:Intel 386 or later, and compatibles
Time Stamp:0000:00:00 00:00:00
PE Type:PE32
Linker Version:14.10
Code Size:0
Initialized Data Size:53760
Uninitialized Data Size:0
Entry Point:0x0000
OS Version:10.0
Image Version:10.0
Subsystem Version:6.0
Subsystem:Windows GUI
File Version Number:10.0.15063.0
Product Version Number:10.0.15063.0
File Flags Mask:0x003f
File Flags:(none)
File OS:Windows NT 32-bit
Object File Type:Dynamic link library
File Subtype:0
Language Code:Unknown (042A)
Character Set:Unicode
Company Name:Microsoft Corporation
File Description:DLL Bộ Trợ giúp Hồ sơ Nguồn điện
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Internal Name:POWRPROF
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original File Name:POWRPROF.DLL.MUI
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Directory:%WINDIR%\WinSxS\wow64_microsoft-windows-u..anagement.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_f3ac52a7b482a84f\

What is powrprof.dll.mui?

powrprof.dll.mui is Multilingual User Interface resource file that contain Vietnamese language for file powrprof.dll (DLL Bộ Trợ giúp Hồ sơ Nguồn điện).

File version info

File Description:DLL Bộ Trợ giúp Hồ sơ Nguồn điện
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Company Name:Microsoft Corporation
Internal Name:POWRPROF
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original Filename:POWRPROF.DLL.MUI
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Translation:0x42A, 1200