If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id |
Vietnamese |
English |
10001 | Không xác định |
Unknown |
10002 | Riêng tư |
Private |
10003 | %d%s%02d |
%d%s%02d |
10004 | %02d%s%02d |
%02d%s%02d |
10005 | %d%s%02d%s%02d |
%d%s%02d%s%02d |
10006 | Di động |
Mobile |
10007 | Cơ quan |
Work |
10008 | Nhà riêng |
Home |
10011 | Công ty |
Company |
10012 | Máy nhắn tin |
Pager |
10014 | Trợ lý |
Assistant |
10015 | Đài |
Radio |
10016 | Fax nhà riêng |
Home fax |
10017 | Fax cơ quan |
Work fax |
10018 | Điện thoại tắt |
Phone off |
10019 | Không có SIM |
No SIM |
10020 | SIM không hợp lệ |
SIM invalid |
10021 | Yêu cầu mã PUK |
PUK required |
10022 | Yêu cầu mã PIN |
PIN required |
10023 | Đang tìm kiếm... |
Searching... |
10024 | Dịch vụ nội hạt |
Home service |
10025 | Dịch vụ chuyển vùng |
Roaming service |
10026 | Không có sóng |
No service |
10029 | Chỉ khẩn cấp |
Emergency only |
10030 | %s - %s |
%s - %s |
10031 | Chỉ cuộc gọi khẩn cấp |
Emergency calls only |
10032 | Thư thoại |
Voicemail |
10034 | SIM bị vô hiệu hóa |
SIM disabled |
10035 | Tôi sẽ gọi lại cho bạn. |
I'll call you back. |
10036 | Vui lòng nhắn tin cho tôi. |
Please text me. |
10039 | Điện thoại |
Phone |
10040 | SIM %1!u! - %2!s! |
SIM %1!u! - %2!s! |
10041 | Điện thoại - %s |
Phone - %s |
10043 | Gọi qua Wi-Fi |
Wi-Fi Calling |
10044 | Gọi qua WLAN |
WLAN Calling |
50000 | Không có SIM/UIM |
No SIM/UIM |
50001 | SIM/UIM không hợp lệ |
Invalid SIM/UIM |
50200 | Không có UIM |
No UIM |
50201 | UIM không hợp lệ |
Invalid UIM |
50202 | UIM bị vô hiệu hóa |
UIM disabled |
50207 | SIM/UIM %1!u! - %2!s! |
SIM/UIM %1!u! - %2!s! |
50208 | UIM %1!u! - %2!s! |
UIM %1!u! - %2!s! |
50209 | Wi-Fi |
Wi-Fi |
50210 | WLAN |
WLAN |
50211 | %s %s |
%s %s |