File name: | werconcpl.dll.mui |
Size: | 62464 byte |
MD5: | 8082a4a883a936a9cd99ffbd1c1d6a28 |
SHA1: | b171750bc599ea0ede9cec5438cc265f72c27308 |
SHA256: | 9df18d803b46dbc29db4e931bff845a324c92a1004f90dd4c1cfec219e184dad |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
13 | Vấn đề | Problem |
14 | Ngày tháng | Date |
15 | Trạng thái | Status |
16 | &Tìm hiểu cách báo cáo vấn đề và kiểm tra tự động giải pháp. | &Learn how to report problems and check for solutions automatically. |
17 | Đọ&c trực tuyến điều khoản về quyền riêng tư của chúng tôi | &Read our privacy statement online |
18 | OK | OK |
19 | Check for solutions to these problems | Check for solutions to these problems |
20 | Windows will send a description of each problem to Microsoft and look for steps you can take to solve it. Sending information about problems also helps create solutions. | Windows will send a description of each problem to Microsoft and look for steps you can take to solve it. Sending information about problems also helps create solutions. |
21 | Select &all | Select &all |
23 | Check for &solutions | Check for &solutions |
24 | Hủy bỏ | Cancel |
26 | Xem lại các báo cáo vấn đề | Review problem reports |
27 | Xem các báo cáo vấn đề đã được báo cáo cho Microsoft. Khi có giải pháp, chúng sẽ xuất hiện trong Bảo mật và Bảo trì. | View problem reports that can be reported to Microsoft. When solutions are available, they will appear in Security and Maintenance. |
28 | Đang mở giải pháp... | Opening solution... |
29 | X&em tất cả các vấn đề liên quan đến thông báo này | Vie&w all problems this applies to |
30 | I&n thông báo này | &Print this message |
32 | Cà&i đặt Ngay | &Install Now |
33 | Chọn khi nào kiểm tra giải pháp cho báo cáo vấn đề | Choose when to check for solutions to problem reports |
34 | Khi bạn gửi báo cáo vấn đề cho Microsoft , bạn sẽ nhận được giải pháp khi có. Bạn có thể điều chỉnh bao nhiêu thông tin được gửi. | When you send problem reports to Microsoft, you will receive solutions when they are available. You can adjust how much information is sent. |
35 | &Thông tin nào được gửi đi? | &What information is sent? |
37 | Tự động k&iểm tra giải pháp | &Automatically check for solutions |
39 | &Mỗi khi vấn đề xảy ra, hỏi tôi trước khi kiểm tra giải pháp | Each time a problem occurs, ask &me before checking for solutions |
40 | Thay đổi cài đặt báo cáo cho tất cả &người dùng | Change report settings for all &users |
42 | Đọc t&rực tuyến điều khoản về quyền riêng tư của Báo cáo Lỗi Windows | &Read the Windows Error Reporting privacy statement online |
43 | Những chương trình nào bạn muốn loại trừ khỏi báo cáo vấn đề? | What programs would you like to exclude from problem reporting? |
53 | Windows sẽ không gửi báo cáo vấn đề cho các chương trình được liệt kê dưới đây. | Windows will not send problem reports for the programs listed below. |
54 | Thê&m... | &Add... |
55 | &Loại bỏ | &Remove |
63 | The update referred to in this solution has already been installed. | The update referred to in this solution has already been installed. |
67 | Giải pháp áp dụng cho những vấn đề này | The solution applies to these problems |
68 | Giải pháp: | Solution: |
69 | Đã nhận: | Received: |
71 | Tại sao Tôi k&hông thể thay đổi một số cài đặt? | Why can't I &change some settings? |
72 | &Yêu cầu trợ giúp | Ask for &help |
73 | Check again for solutions to &other problems | Check again for solutions to &other problems |
78 | This update is currently not available. Please try viewing this solution later, or try checking later for a solution to the problem. | This update is currently not available. Please try viewing this solution later, or try checking later for a solution to the problem. |
94 | Select all | Select all |
96 | Check again for solutions to other problems | Check again for solutions to other problems |
97 | See if solutions are now available for problems that you reported earlier. | See if solutions are now available for problems that you reported earlier. |
100 | Check for solutions | Check for solutions |
101 | Cancel | Cancel |
107 | Trợ giúp | Help |
108 | Get help | Get help |
109 | &Sao vào bảng tạm | &Copy to clipboard |
115 | This solution has been applied. No further action is required. | This solution has been applied. No further action is required. |
116 | This solution does not apply. | This solution does not apply. |
117 | Thông báo này được ẩn khỏi Bảo mật và Bảo trì. | This message was hidden from Security and Maintenance. |
118 | &Lưu trữ thông báo này | &Archive this message |
119 | Archive this message | Archive this message |
124 | ScrollLeft | ScrollLeft |
125 | Xem lại độ tin cậy của máy tính và lịch sử vấn đề | Review your computer's reliability and problem history |
127 | Xem theo: | View by: |
128 | Lần cập nhật cuối: | Last updated: |
130 | | | | |
133 | Scroll Left | Scroll Left |
134 | ScrollRight | ScrollRight |
135 | Scroll Right | Scroll Right |
136 | &Lưu lịch sử độ tin cậy... | &Save reliability history... |
139 | Xem tất cả báo cáo &vấn đề | View all problem &reports |
140 | Chi tiết độ tin cậy cho: | Reliability details for: |
141 | &Xóa tất cả báo cáo vấn đề | &Clear all problem reports |
142 | Clear all problem reports | Clear all problem reports |
143 | Chọn &chương trình để loại trừ khỏi báo cáo | Select &programs to exclude from reporting |
147 | &Không bao giờ kiểm tra giải pháp (không khuyến cáo) | &Never check for solutions (not recommended) |
148 | Xem &giải pháp | View &solution |
149 | Giám sát Độ tin cậy đang sinh ra báo cáo. Vui lòng đợi... | Reliability Monitor is generating the report. Please wait... |
150 | Chỉ số ổn định và đồ thị chưa được tính toán. Nếu bạn đã cài đặt Windows, Cấu phần Phân tích Độ tin cậy sẽ tính toán chỉ số ổn định của máy tính trong vài giờ. Vui lòng kiểm tra lại sau. | The stability index and chart have not been calculated yet. If you just installed Windows, Reliability Analysis Component will take a few hours to calculate your computer's stability index. Please check back later. |
151 | &Kiểm tra giải pháp cho tất cả vấn đề ... | &Check for solutions to all problems ... |
152 | Windows tự động lưu trữ thông báo này. | Windows automatically archived this message. |
153 | Tự động kiểm tra giải pháp &và gửi dữ liệu báo cáo thêm, nếu cần | Automatically check for solutions and &send additional report data, if needed |
155 | Giám sát Độ tin cậy không có dữ liệu mới nhất cho máy tính này vì RACTask có thể đã vô hiệu hóa hoặc được cấu hình cho hiệu năng tối ưu. Bạn cần bật hoặc cấu hình lại RACTask để giám sát độ tin cậy của máy tính. Sau đó, kiểm tra Giám sát Độ tin cậy trong vài giờ để xem chỉ số tin cậy của máy tính.
Trong lúc chờ đợi, nếu bạn muốn xem vấn đề mà máy tính của bạn đã báo cáo, bấm 'Xem tất cả báo cáo vấn đề'. |
Reliability Monitor does not have up to date data for this computer because RACTask might be disabled or configured for optimal performance. You need to turn on or reconfigure RACTask to monitor your computer's stability. After you do so, check the Reliability Monitor in a few hours to see your computer's stability index.
In the meantime, if you want to see problems that your computer has reported, click 'View all problem reports'. |
156 | Bấm đây để xem cách &bật hoặc cấu hình lại RACTask. | Click here to see how to &turn on or reconfigure RACTask. |
159 | HelpEnableRAC | HelpEnableRAC |
160 | How to enable RAC task | How to enable RAC task |
167 | ExportLink | ExportLink |
168 | Save reliability history | Save reliability history |
169 | Xem tất cả báo cáo vấn đề | View all problem reports |
170 | PRSLink | PRSLink |
171 | Kiểm tra giải pháp cho tất cả vấn đề | Check for solutions to all problems |
172 | PRSCheckAllLink | PRSCheckAllLink |
173 | Các thông báo đã lưu về vấn đề máy tính | Archived messages about computer problems |
174 | Ngà&y | &Days |
175 | XemTheoNgày | ViewByDays |
176 | Days | Days |
177 | Tuầ&n | &Weeks |
178 | XemTheoTuần | ViewByWeeks |
179 | Weeks | Weeks |
180 | Lỗi ứng dụng | Application failures |
181 | Lỗi Windows | Windows failures |
184 | Thông tin | Information |
185 | Cảnh báo | Warnings |
186 | Các hỏng hóc khác | Miscellaneous failures |
187 | Danh sách này chỉ bao gồm những thông báo được lưu trữ cho các vấn đề đã báo cáo tới Microsoft. Bạn có thể thay đổi cài đặt Bảo mật và Bảo trì để hiển thị hoặc ẩn các loại thông báo khác trong Bảo mật và Bảo trì. | This list includes only archived messages for problems reported to Microsoft. You can change Security and Maintenance settings to show or hide other types of messages in Security and Maintenance. |
188 | 10 | 10 |
189 | 5 | 5 |
190 | 1 | 1 |
191 | View solution | View solution |
192 | How to report problems and check for solutions automatically | How to report problems and check for solutions automatically |
193 | Read our privacy statement online | Read our privacy statement online |
194 | Copy to clipboard | Copy to clipboard |
195 | Ask for help | Ask for help |
196 | Print this message | Print this message |
197 | View all problems this applies to | View all problems this applies to |
198 | Install now | Install now |
199 | Thông tin nào được gửi? | What information is sent? |
200 | Thay đổi cài đặt báo cáo cho tất cả người dùng | Change report settings for all users |
201 | Lựa chọn chương trình để loại khỏi báo cáo | Select programs to exclude from reporting |
202 | Đọc trực tuyến điều khoản quyền riêng tư về Báo cáo Lỗi Windows | Read the Windows Error Reporting privacy statement online |
203 | Tự động kiểm tra cho giải pháp | Automatically check for solutions |
204 | Tự động kiểm tra giải pháp và gửi dữ liệu báo cáo bổ sung khi cần (khuyên dùng) | Automatically check for solutions and send additional report data, if needed (recommended) |
205 | Mỗi khi vấn đề xảy ra, hỏi tôi trước khi kiểm tra giải pháp | Each time a problem occurs, ask me before checking for solutions |
206 | Không bao giờ kiểm tra giải pháp | Never check for solutions |
207 | Thêm | Add |
208 | Loại bỏ | Remove |
209 | &Thay đổi cài đặt Bảo mật và Bảo trì | &Change Security and Maintenance settings |
210 | Thay đổi cài đặt Bảo mật và Bảo trì | Change Security and Maintenance settings |
301 | Bucket Id | Bucket Id |
302 | Event Type | Event Type |
303 | Nguồn | Source |
305 | Application Path | Application Path |
306 | Tóm tắt | Summary |
307 | Solution | Solution |
308 | Solution for %1 | Solution for %1 |
309 | Priority | Priority |
310 | Sent date | Sent date |
311 | Description | Description |
312 | Hành động | Action |
313 | Thông báo | Message |
314 | Ngày tháng | Date |
315 | Trạng thái | Status |
325 | Automatically archived | Automatically archived |
326 | Được lưu trữ thủ công | Manually archived |
327 | Được tự động lưu trữ | Automatically archived |
329 | Giải pháp đã áp dụng | Solution applied |
350 | Báo cáo Vấn đề | Problem Reporting |
351 | Chương trình Cải thiện Trải nghiệm Khách hàng | Customer Experience Improvement Program |
352 | One or more solutions must be installed separately | One or more solutions must be installed separately |
353 | Check online for solutions to software problems, choose reporting settings, and see problem reports for your computer. | Check online for solutions to software problems, choose reporting settings, and see problem reports for your computer. |
400 | Báo cáo Vấn đề | Problem Reports |
401 | Thông báo Đã lưu trữ | Archived Messages |
402 | Kiểm tra Giải pháp | Check For Solutions |
403 | Chi tiết Vấn đề | Problem Details |
405 | Vấn đề Liên quan | Related Problems |
406 | Cài đặt Báo cáo Vấn đề | Problem Reporting Settings |
407 | Cài đặt Báo cáo Vấn đề Chuyên sâu | Advanced Problem Reporting Settings |
408 | Giám sát Độ tin cậy | Reliability Monitor |
451 | Kiểm tra giải pháp | Checking for solutions |
452 | Không tìm thấy giải pháp mới | No new solutions found |
453 | Khi có giải pháp, chúng sẽ xuất hiện trong Bảo mật và Bảo trì. | When solutions are available, they will appear in Security and Maintenance. |
456 | Compressing data: %1!i! of %2!i! MB | Compressing data: %1!i! of %2!i! MB |
457 | Uploading data: %1!i! of %2!i! KB | Uploading data: %1!i! of %2!i! KB |
458 | Collecting additional data... | Collecting additional data... |
459 | Product: %1 | Product: %1 |
460 | Show details | Show details |
461 | Hide details | Hide details |
501 | No reports were selected, select reports to send to Microsoft | No reports were selected, select reports to send to Microsoft |
601 | Không có thông báo được lưu trữ | No archived messages |
602 | Preparing to install... | Preparing to install... |
625 | Problems you can solve with this solution | Problems you can solve with this solution |
626 | 627 Windows can't display the problem details because the report has been deleted or changed. | 627 Windows can't display the problem details because the report has been deleted or changed. |
700 | Giải pháp sẵn dùng | Solution available |
701 | Báo cáo đã gửi | Report sent |
702 | Chưa được báo cáo | Not reported |
703 | More information available | More information available |
704 | Nhiều dữ liệu được yêu cầu hơn | More data required |
705 | No solution available | No solution available |
706 | Ready for upload | Ready for upload |
750 | Tuần này | This week |
751 | Tuần trước | Last week |
752 | Tháng trước | Last month |
753 | Older | Older |
790 | Nhóm theo %1 | Group by %1 |
791 | Nhóm theo | Group by |
792 | Rã nhóm | Ungroup |
802 | Thông tin phụ thêm về vấn đề
|
Extra information about the problem
|
803 | Chữ kí vấn đề
|
Problem signature
|
804 | Các tệp giúp mô tả vấn đề
|
Files that help describe the problem
|
805 | Xem bản sao tạm thời của các tệp này | View a temporary copy of these files |
806 | Cảnh báo: | Warning: |
807 | Nếu vi-rút hoặc mối đe dọa bảo mật khác gây nên vấn đề, việc mở bản sao của những tệp này có thể gây hại cho máy tính của bạn. | If a virus or other security threat caused the problem, opening a copy of the files could harm your computer. |
808 | %1 problem details | %1 problem details |
809 | %1: %2
|
%1: %2
|
810 | Signature %1!i!: %2
|
Signature %1!i!: %2
|
811 | ID Cụm: %1
|
Bucket ID: %1
|
812 | Mô tả
|
Description
|
815 | Windows Diagnostic Information | Windows Diagnostic Information |
816 | Instance ID: %1
|
Instance ID: %1
|
817 | Resolution ID: %1
|
Resolution ID: %1
|
818 | Resolution : %1
|
Resolution : %1
|
819 | Problem: | Problem: |
820 | Product: | Product: |
821 | Files that help describe the problem (some files may no longer be available)
|
Files that help describe the problem (some files may no longer be available)
|
822 | Tên Sự kiện Vấn đề: %1
|
Problem Event Name: %1
|
823 | Files that help describe the problem:
|
Files that help describe the problem:
|
824 | Server information: %1
|
Server information: %1
|
825 | Đường dẫn Ứng dụng Lỗi: %1
|
Faulting Application Path: %1
|
826 | ID cụm: %1 (%2)
|
Bucket ID: %1 (%2)
|
902 | Không có vấn đề không được báo cáo. | There are no unreported problems. |
903 | There are no problems to check again. | There are no problems to check again. |
950 | Not available | Not available |
961 | Click to have Windows check online for solutions to computer problems. | Click to have Windows check online for solutions to computer problems. |
962 | Solution found | Solution found |
963 | Click to see steps for solving the problem you reported. | Click to see steps for solving the problem you reported. |
964 | Solve computer problems | Solve computer problems |
965 | Click to see solutions Windows has found for your computer. | Click to see solutions Windows has found for your computer. |
981 | Bạn có chắc bạn muốn xóa bỏ báo cáo này và bất kì giải pháp liên quan nào? | Are you sure you want to delete this report and any associated solutions? |
982 | Bạn có chắc bạn muốn xóa bỏ báo cáo %1!i! và bất kì giải pháp liên quan nào? | Are you sure you want to delete %1!i! reports and any associated solutions? |
983 | Unable to delete 1 item. | Unable to delete 1 item. |
984 | Unable to delete %1!i! items. | Unable to delete %1!i! items. |
985 | Đang xóa bỏ... | Deleting... |
986 | Windows sử dụng báo cáo vấn đề để kiểm tra giải pháp | Windows uses problem reports to check for solutions |
987 | Lịch sử báo cáo sẽ được xóa khỏi Trung tâm Hành động và thông báo đã lưu trữ của bạn. Bạn có thể không được thông báo nếu một giải pháp cho vấn đề này sẵn có. | The report history will be deleted from Action Center and your archived messages. You might not be notified if a solution to this problem becomes available. |
988 | Nếu bạn xóa báo cáo, lịch sử báo cáo sẽ bị xóa bỏ khỏi Trung tâm Hành động và thông báo đã lưu trữ của bạn. Bạn có thể không được thông báo nếu giải pháp cho các vấn đề này sẵn có. | If you clear the reports, the report history will be deleted from Action Center and your archived messages. You might not be notified if solutions to these problems become available. |
989 | &Xóa hết | Clear &all |
990 | C&lear | C&lear |
991 | &Delete | &Delete |
992 | &Hủy bỏ | &Cancel |
995 | Windows đang giải nén bản sao tạm thời của các tệp... | Windows is extracting a temporary copy of the files... |
10000 | Vui lòng chờ trong khi thông tin được chuẩn bị... | Please wait while the information is prepared…... |
10001 | Không có báo cáo nào trong dạng xem này. | There are no reports in this view. |
10002 | ! New | ! New |
10003 | Chi tiết | Details |
10004 | Xem chi tiết kỹ thuật | View technical details |
10005 | Nhiều hơn | More |
10050 | Canceling | Canceling |
10051 | Windows could not install the solution. Make sure you are connected to the Internet and try again later. | Windows could not install the solution. Make sure you are connected to the Internet and try again later. |
10052 | Đọc trực tuyến điều khoản về quyền riêng tư của chúng tôi | Read our privacy statement online |
10100 | Ứng dụng | Applications |
10101 | Windows could not change one or more settings. | Windows could not change one or more settings. |
10102 | Are you sure you want to discard changes? | Are you sure you want to discard changes? |
10103 | Add an application to the Block list... | Add an application to the Block list... |
10104 | Windows could not change the setting | Windows could not change the setting |
10200 | Problem reporting is turned off | Problem reporting is turned off |
10201 | When problem reporting is turned off, your computer cannot send new reports or check for solutions to existing problems. Do you want to turn on problem reporting? | When problem reporting is turned off, your computer cannot send new reports or check for solutions to existing problems. Do you want to turn on problem reporting? |
10225 | Yes, open the problem report settings page | Yes, open the problem report settings page |
10226 | No, do not turn problem reporting on | No, do not turn problem reporting on |
10250 | Connect to the Internet, or try again later | Connect to the Internet, or try again later |
10251 | Solutions are available online only. Make sure you're online and try again. If you still can't see the solution, the service might be temporarily unavailable. Please try again in a few minutes.
Troubleshoot network and Internet connection problems |
Solutions are available online only. Make sure you're online and try again. If you still can't see the solution, the service might be temporarily unavailable. Please try again in a few minutes.
Troubleshoot network and Internet connection problems |
10252 | Sự cố khi tải lên dịch vụ Báo cáo Lỗi Windows | Problem uploading to the Windows Error Reporting service |
10253 | Một vài báo cáo không thể tải lên dịch vụ Báo cáo Lỗi của Windows. Vui lòng thử lại sau. | Some of the reports could not be uploaded to the Windows Error Reporting service. Please try again later. |
10275 | On | On |
10276 | Off | Off |
10277 | Allow each user to choose settings | Allow each user to choose settings |
10300 | Allow each user to choose reporting settings | Allow each user to choose reporting settings |
10301 | Ask each time a problem occurs | Ask each time a problem occurs |
10302 | Automatically check for solutions | Automatically check for solutions |
10303 | Automatically check for solutions and send additional information, if needed | Automatically check for solutions and send additional information, if needed |
10305 | Allow each &user to choose reporting settings | Allow each &user to choose reporting settings |
10306 | &Ask each time a problem occurs | &Ask each time a problem occurs |
10307 | Automatically check for solutions (&recommended) | Automatically check for solutions (&recommended) |
10308 | Automatically check for solutions and send additional &information, if needed | Automatically check for solutions and send additional &information, if needed |
10309 | Choose a reporting setting for all users | Choose a reporting setting for all users |
10311 | Turn off problem reporting | Turn off problem reporting |
10320 | O&n | O&n |
10321 | O&ff | O&ff |
10322 | &Allow each user to choose settings | &Allow each user to choose settings |
10323 | For all users, turn Windows problem reporting: | For all users, turn Windows problem reporting: |
10350 | Tự động kiểm tr&a giải pháp(khuyến cáo) | &Automatically check for solutions(recommended) |
10351 | Tự động kiểm tra giải pháp và &gửi dữ liệu bổ sung, nếu cần | Automatically check for solutions and &send additional data, if needed |
10352 | Mỗi khi vấn đề xảy ra, hỏi &tôi trước khi kiểm tra giải pháp | Each time a problem occurs, ask &me before checking for solutions |
10353 | &Không bao giờ kiểm tra giải pháp(không khuyến cáo) | &Never check for solutions(not recommended) |
10354 | Cho phép &mỗi người dùng chọn cài đặt | Allow &each user to choose settings |
10355 | Cài đặt báo cáo lỗi nào bạn muốn dùng cho tất cả người dùng? | What problem report settings do you want to use for all users? |
10356 | Đọc trực tuyến điều khoản về quyền riêng tư của chúng tôi | Read our privacy statement online |
10400 | Bạn có muốn tham gia Chương trinh Cải thiện Trải nghiệm của Khách hàng của Windows không? | Do you want to participate in the Windows Customer Experience Improvement Program? |
10401 | &Có, tôi muốn tham gia chương trình. | &Yes, I want to participate in the program. |
10402 | &Không, tôi không muốn tham gia chương trình. | &No, I don't want to participate in the program. |
10406 | Chương trình giúp Microsoft cải thiện Windows. Nó thu thập các thông tin về phần cứng máy tính của bạn và cách bạn sử dụng Windows mà không làm phiền bạn. Chương trình cũng định kỳ tải xuống một tệp để thu thập thông tin về các vấn đề bạn có thể gặp với Windows. Thông tin được thu thập không được sử dụng để định danh hay liên hệ với bạn.
Đọc trực tuyến điều khoản về quyền riêng tư |
The program helps Microsoft improve Windows. Without interrupting you, it collects information about your computer hardware and how you use Windows. The program also periodically downloads a file to collect information about problems you might have with Windows. The information collected is not used to identify or contact you.
Read the privacy statement online |
10407 | Cài đặt này được quản lý bởi người quản trị hệ thống của bạn. Tại sao Tôi không thể thay đổi một số cài đặt? | This setting is managed by your system administrator. Why can't I change some settings? |
10408 | &Lưu thay đổi | &Save Changes |
10500 | Are you sure you want to delete this solution and 1 related item? | Are you sure you want to delete this solution and 1 related item? |
10501 | Are you sure you want to delete this solution and %1!i! related items? | Are you sure you want to delete this solution and %1!i! related items? |
10600 | Bạn có muốn gửi thêm thông tin về vấn đề này không? | Do you want to send more information about the problem? |
10601 | Microsoft cần thêm thông tin để thử giải quyết %1!i! vấn đề | Microsoft needs more information to try to solve %1!i! problems |
10602 | Xem chi tiết vấn đề | View problem details |
10603 | Hide problem details | Hide problem details |
10604 | &Gửi thông tin | &Send information |
10605 | Thông tin bổ sung về những gì đã hỏng có thể giúp Microsoft tìm ra giải pháp. | Additional details about what went wrong can help Microsoft create solutions. |
10700 | Một vài cài đặt được quản lý bởi người quản trị hệ thống của bạn. Để thay đổi chúng, đi tới Thay đổi cài đặt báo cáo cho tất cả mọi người. | Some settings are controlled by Group Policy. To change them, go to Change report settings for all users. |
10701 | Một vài cài đặt được quản lí bởi người quản trị hệ thống của bạn. Để thay đổi chúng, đi đến Thay đổi cài đặt báo cáo cho tất cả người dùng. | Some settings are managed by your system administrator. To change them, go to Change report settings for all users. |
10702 | Một số cài đặt được quản lý bởi người quản trị hệ thống của bạn. | Some settings are managed by your system administrator. |
10703 | Một số cài đặt được điều khiển bởi Chính sách Nhóm. | Some settings are controlled by Group Policy. |
10800 | Segoe UI | Segoe UI |
10801 | %s - %s | %s - %s |
10802 | Not updated yet | Not updated yet |
10803 | Kiểm tra giải pháp | Check for a solution |
10804 | Xem giải pháp | View solution |
10805 | Đã dừng làm việc | Stopped working |
10806 | Đã dừng phản hồi | Stopped responding |
10807 | Cài đặt ứng dụng thành công | Successful application installation |
10808 | Loại bỏ ứng dụng thành công | Successful application removal |
10809 | Cấu hình lại ứng dụng thành công | Successful application reconfiguration |
10810 | Cập nhật ứng dụng thành công | Successful application update |
10811 | Successful application update removal | Successful application update removal |
10812 | Disk failure | Disk failure |
10813 | Windows đã dừng làm việc | Windows stopped working |
10814 | Windows khởi động thất bại và chúng ta không thể xác định nguyên nhân của vấn đề | Windows failed to start and we are unable to determine the cause of the problem |
10815 | Windows Update thành công | Successful Windows Update |
10816 | Windows Update thất bại | Failed Windows Update |
10817 | Windows Updates required reboot to continue | Windows Updates required reboot to continue |
10818 | Successful Windows Update removal | Successful Windows Update removal |
10819 | Failed Windows Update removal | Failed Windows Update removal |
10820 | Cài đặt trình điều khiển thành công | Successful driver installation |
10821 | Windows đã không tắt đúng | Windows was not properly shut down |
10822 | Sự cố nghiêm trọng | Critical events |
10824 | Thông tin sự việc | Informational events |
10825 | Additional data: | Additional data: |
10826 | Chỉ số ổn định sẽ đánh giá mức độ ổn định tổng thể của hệ thống theo thang từ 1 tới 10. Bằng cách chọn một thời điểm cụ thể, bạn có thể xem xét các vấn đề phần cứng và phần mềm cụ thể đã ảnh hưởng tới hệ thống của bạn. | The stability index assesses your system's overall stability on a scale from 1 to 10. By selecting a specific period in time, you may review the specific hardware and software problems that have impacted your system. |
10830 | Báo cáo Giám sát Độ tin cậy (*.XML)|*.XML|Mọi Tệp (*.*)|*.*| | Reliability Monitor Reports (*.XML)|*.XML|All Files (*.*)|*.*| |
10831 | Xuất chuyển Báo Cáo Độ tin cậy | Export Reliability Report |
10832 | Cannot write to file %s. Please make sure the file is not in use by another application and that you have sufficient permissions to write to this file. | Cannot write to file %s. Please make sure the file is not in use by another application and that you have sufficient permissions to write to this file. |
10833 | Critical | Critical |
10834 | Warning | Warning |
10836 |
|
|
10838 | ||
10863 | %04u-%02u-%02uT%02u:%02u:%02u.%03u | %04u-%02u-%02uT%02u:%02u:%02u.%03u |
10866 | Windows failed to start because of a recent software installation or upgrade | Windows failed to start because of a recent software installation or upgrade |
10867 | Windows failed to start because of a problem with the hard disk | Windows failed to start because of a problem with the hard disk |
10868 | Windows failed to start because of a problem with the system files | Windows failed to start because of a problem with the system files |
10869 | Windows failed to start because of a problem with security settings | Windows failed to start because of a problem with security settings |
10870 | Windows failed to start because of low disk space | Windows failed to start because of low disk space |
10871 | Windows đã khởi động thất bại do mất tệp hệ thống | Windows failed to start because of missing system files |
10872 | Windows failed to start because of potential memory (RAM) problems | Windows failed to start because of potential memory (RAM) problems |
10873 | Cài đặt trình điều khiển không thành công | Unsuccessful driver installation |
10874 | Cài đặt ứng dụng không thành công | Unsuccessful application installation |
10875 | Loại bỏ ứng dụng không thành công | Unsuccessful application removal |
10876 | Cấu hình lại ứng dụng không thành công | Unsuccessful application reconfiguration |
10877 | Cập nhật ứng dụng không thành công | Unsuccessful application update |
10878 | Unsuccessful application update removal | Unsuccessful application update removal |
10879 | Cài đặt Windows | Windows installation |
10880 | Application failures | Application failures |
10881 | Windows failures | Windows failures |
10882 | Miscellaneous failures | Miscellaneous failures |
10883 | Warnings | Warnings |
10884 | Information | Information |
10885 | Reliability index values for %s: Beginning value - %02.02f; Ending value - %02.02f; Minimum value: %02.02f; Maximum value: %02.02f | Reliability index values for %s: Beginning value - %02.02f; Ending value - %02.02f; Minimum value: %02.02f; Maximum value: %02.02f |
10886 | one or more application failures occurred | one or more application failures occurred |
10887 | no application failures occurred | no application failures occurred |
10888 | one or more Windows failures occurred | one or more Windows failures occurred |
10889 | no Windows failures occurred | no Windows failures occurred |
10890 | one or more miscellaneous failures occurred | one or more miscellaneous failures occurred |
10891 | no miscellaneous failures occurred | no miscellaneous failures occurred |
10892 | one or more warnings occurred | one or more warnings occurred |
10893 | no warnings occurred | no warnings occurred |
10894 | one or more informational events occurred | one or more informational events occurred |
10895 | no informational events occurred | no informational events occurred |
10896 | Selected period is: %s. | Selected period is: %s. |
10897 | tuần thứ %s | week of %s |
10900 | Bật | On |
10901 | Tắt | Off |
10902 | Kiểm tra giải pháp cho báo cáo vấn đề | Check for solutions to problem reports |
10906 | Kiểm tra giải pháp cho vấn đề không được báo cáo | Check for solutions to unreported problems |
10907 | Có vấn đề trên máy tính của bạn không được báo cáo với Microsoft. Một số vấn đề có thể có giải pháp sẵn dùng. | There are problems on your computer that have not been reported to Microsoft. Some of these problems might have solutions available. |
10908 | Xem các vấn đề để báo cáo | View problems to report |
10910 | Lưu trữ thông báo này | Archive this message |
10911 | Xem chi tiết thông báo | View message details |
10912 | View problem response | View problem response |
10913 | Download updates | Download updates |
10914 | Download driver | Download driver |
10915 | Get solution | Get solution |
10916 | View steps | View steps |
10917 | Go to steps | Go to steps |
10918 | Get instructions | Get instructions |
10919 | View recommendation | View recommendation |
10920 | Go to recommendation | Go to recommendation |
10921 | Get recommended updates | Get recommended updates |
10922 | Go to recommended steps | Go to recommended steps |
10923 | View details | View details |
10925 | Xem lịch sử độ tin cậy | View reliability history |
10926 | Bỏ qua thông báo này | Ignore this message |
0x10000031 | Response Time | Response Time |
0x30000001 | Start | Start |
0x30000002 | Stop | Stop |
0x90000001 | Microsoft-Windows-ErrorReportingConsole | Microsoft-Windows-ErrorReportingConsole |
File Description: | PRS CPL |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | WerConCpl |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | WerConCpl.DLL.MUI |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |