File name: | windows.storage.dll.mui |
Size: | 36352 byte |
MD5: | 6c6854a607a04440a1d5919fa78012e6 |
SHA1: | 6bb2d584771105aadf076a3f974f921f6e4da85f |
SHA256: | dd56e5dfa1f2f03fc09b8de1f798463cc5201fb24b1cac829e1d1082836a7fc7 |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
1175 | Truy cập thư viện được chỉ định (%1) yêu cầu phải công bố khả năng trong manifest. | Access to the specified library (%1) requires a capability to be declared in the manifest. |
1176 | Giá trị KnownLibraryId được chỉ định không hợp lệ. | The specified KnownLibraryId value is invalid. |
4098 | Vị trí: %s | Location: %s |
4130 | Tệp | File |
4131 | Thư mục | Folder |
4144 | Thao tác | Operation |
4145 | Di chuyển | Move |
4146 | Sao | Copy |
4147 | Xóa bỏ | Delete |
4148 | Đổi tên | Rename |
4149 | Nối kết | Link |
4150 | Áp dụng Thuộc tính | Apply Properties |
4151 | Mới | New |
4154 | %s - Lối tắt ().lnk | %s - Shortcut ().lnk |
4157 | Cặp này không sẵn dùng. | This folder is unavailable. |
4161 | Panel Điều khiển | Control Panel |
4163 | Hoàn tác %s | Undo %s |
4164 | Hoàn tác %s Ctrl+&Z | &Undo %s Ctrl+Z |
4178 | %s - Sao chép | %s - Copy |
4185 | %s | %s |
4188 | Làm lại %s | Redo %s |
4191 | Là&m lại %s Ctrl+Y | &Redo %s Ctrl+Y |
4192 | Thao tác trên ’%1!ls!’ | Operation on '%1!ls!' |
4193 | Di chuyển ’%1!ls!’ | Move of '%1!ls!' |
4194 | Sao chép ‘%1!ls!’ | Copy of '%1!ls!' |
4195 | Xóa ‘%1!ls!’ | Delete of '%1!ls!' |
4196 | Đổi tên ‘%1!ls!’ thành ‘%2!ls!’ | Rename of '%1!ls!' to '%2!ls!' |
4198 | Áp dụng Thuộc tính cho ‘%1!ls!’ | Apply Properties to '%1!ls!' |
4199 | Tạo ‘%2!ls!’ | Creation of '%2!ls!' |
4213 | và | and |
4214 | , | , |
4257 | %2!ls! (%1!ls!) | %2!ls! (%1!ls!) |
4262 | Internet | The Internet |
4263 | Mạng Cục bộ | Local Network |
4321 | (%d) | (%d) |
5394 | Thông tin Ứng dụng Macintosh | Macintosh Application Info |
5395 | Tài nguyên Đa phương tiện Macintosh | Macintosh Multimedia Resources |
5396 | Thông tin Thuộc tính Không xác định | Unidentified Property Information |
8496 | &Mở | &Open |
8497 | &In | |
8498 | P&hát | P&lay |
8499 | X&em trước | P&review |
8502 | &Khảo sát | E&xplore |
8503 | T&ìm kiếm... | S&earch... |
8505 | Chạy với tư cách &quản trị viên | Run as &administrator |
8516 | &Chỉnh sửa | &Edit |
8517 | M&ở trong cửa sổ mới | Op&en in new window |
8730 | Không thể tạo thư mục ‘%2!ls!’ %1!ls! |
Unable to create the folder '%2!ls!' %1!ls! |
8768 | Chỉ đọc | Read-only |
8769 | Được ẩn | Hidden |
8770 | Hệ thống | System |
8771 | Đã nén | Compressed |
8772 | Được mã hóa | Encrypted |
8773 | Ngoại tuyến | Offline |
8964 | Thùng rác | Recycle Bin |
8972 | Mọi người dùng trong miền | All domain users |
8973 | BUILTIN | BUILTIN |
8974 | Nhóm nhà | Homegroup |
8976 | Tên | Name |
8979 | Loại | Type |
8995 | Chú thích | Comments |
8996 | Từ khoá | Keywords |
9012 | Máy tính | Computer |
9045 | Thư mục | Folders |
9216 | PC này | This PC |
9217 | Mạng | Network |
9219 | Ổ Đĩa Mềm | Floppy Disk Drive |
9221 | %1!ls! - Ổ Chưa có nhãn %2!d! | %1!ls! - Unlabeled Volume %2!d! |
9222 | Internet Explorer | Internet Explorer |
9224 | %1!ls! (%2!c!:) | %1!ls! (%2!c!:) |
9227 | Tài liệu của Tôi | My Documents |
9228 | (%2!c!:) %1!ls! | (%2!c!:) %1!ls! |
9229 | %1!ls! (%2!c!:) %3!ls! | %1!ls! (%2!c!:) %3!ls! |
9230 | (%2!c!:) %1!ls! - %3!ls! | (%2!c!:) %1!ls! - %3!ls! |
9231 | %1!ls! - %2!ls! | %1!ls! - %2!ls! |
9306 | Tổng Kích cỡ | Total Size |
9307 | Không gian Trống | Free Space |
9308 | Ổ đĩa Mạng bị Ngắt kết nối | Disconnected Network Drive |
9309 | Đĩa Lưu động | Removable Disk |
9314 | ¼½ | ¼½ |
9315 | Đĩa Cục bộ | Local Disk |
9316 | Ổ DVD | DVD Drive |
9317 | Ổ CD | CD Drive |
9318 | Đĩa RAM | RAM Disk |
9319 | Ổ đĩa Mạng | Network Drive |
9320 | Cặp Hệ thống | System Folder |
9339 | Thiết bị và ổ đĩa | Devices and drives |
9345 | Ổ đĩa RAM DVD | DVD RAM Drive |
9346 | Ổ đĩa DVD R | DVD R Drive |
9347 | Ổ DVD RW | DVD RW Drive |
9348 | Ổ DVD/CD-RW | DVD/CD-RW Drive |
9349 | Ổ đĩa DVD/CD-R | DVD/CD-R Drive |
9350 | Ổ CD-RW | CD-RW Drive |
9351 | Ổ đĩa CD-R | CD-R Drive |
9352 | Hệ thống Tệp | File System |
9354 | Phần trăm Đầy | Percent Full |
9373 | Ổ BD-ROM | BD-ROM Drive |
9374 | Ổ đĩa BD-R | BD-R Drive |
9375 | Ổ BD-RE | BD-RE Drive |
9376 | Đĩa Ghép cụm | Clustered Disk |
9730 | Hiển thị tất cả máy tính, máy in, tệp và thư mục cũng như mọi người trên mạng của bạn. | Displays all computers, printers, files and folders, and people on your network. |
10027 | Vị trí Mạng | Network Location |
10112 | Tệp %s | %s File |
10152 | Thư mục tệp | File folder |
12320 | 0 KB | 0 KB |
12321 | 0 - 10 KB | 0 - 10 KB |
12322 | 10 - 100 KB | 10 - 100 KB |
12323 | 100 KB - 1 MB | 100 KB - 1 MB |
12324 | 1 - 16 MB | 1 - 16 MB |
12325 | 16 - 128 MB | 16 - 128 MB |
12326 | 128 MB | 128 MB |
12327 | Không chỉ rõ | Unspecified |
12329 | 0 - 16 GB | 0 - 16 GB |
12330 | 16 GB - 80 GB | 16 GB - 80 GB |
12331 | 80 GB - 250 GB | 80 GB - 250 GB |
12332 | 250 GB - 500 GB | 250 GB - 500 GB |
12334 | 500 GB - 1 TB | 500 GB - 1 TB |
12335 | 1 TB | 1 TB |
12336 | %d%% trống | %d%% free |
12337 | %d%% - %d%% trống | %d%% - %d%% free |
12338 | %d%% | %d%% |
12339 | %d%% - %d%% | %d%% - %d%% |
12345 | Tuần %d | Week %d |
12551 | Không biết | Unknown |
12694 | Hiện các tệp, cặp, lối tắt chương trình và các khoản mục khác trên màn hình nền. | Shows the files, folders, program shortcuts, and other items on the desktop. |
12864 | Không sử dụng được các chức năng của Chuyển hướng Thư mục. | Failed to get Folder Redirection capabilities. |
12865 | Thư mục này không thể chuyển hướng được. | The folder is not redirectable. |
12866 | Chuyển hướng Thư mục đã bị vô hiệu hóa theo Chính sách Nhóm. | Folder Redirection is disabled by Group Policy. |
12867 | Thư mục được chuyển hướng qua Chính sách Nhóm. | Folder is redirected via Group Policy. |
12868 | Không thể cập nhật vị trí thư mục. | Can't update the folder location. |
12869 | Chuyển hướng Thư mục bị từ chối. | Folder Redirection is denied. |
12870 | Không truy cập được đường dẫn của thư mục. | Failed to get the folder's path. |
12871 | Không thể chuyển hướng thư mục chính vào thư mục con. | Can't redirect a parent into a child. |
12872 | Không thể chuyển hướng thư mục con vào thư mục chính. | Can't redirect a child into a parent. |
12873 | Lỗi không mong đợi từ PerformRedirection | Unexpected error from PerformRedirection |
12874 | Không thể tạo thư mục "%s" | Can't create folder "%s" |
12875 | Không ghim được thư mục "%s", hr = %08X | Failed to pin folder "%s", hr = %08X |
12876 | Không tạo được danh sách thư mục con đã biết. | Failed to build the list of known subdirectories. |
12877 | Không đánh dấu được thư mục không thể chuyển hướng. | Failed to mark non redirectable folders. |
12878 | Không thể chuyển hướng thư mục do không thể di chuyển một thư mục ở cùng vị trí. | Can't move the folder because there is a folder in the same location that can't be redirected. |
12879 | Không cập nhật được đường dẫn cho các thư mục đã biết. | Failed to update the paths for known folders. |
12880 | Không tạo được danh sách các thư mục con thông thường trong "%s". | Failed to build the list of regular subdirectories under "%s". |
12881 | Không sao chép được tệp từ "%s" sang"%s". Lỗi này có thể do một hoặc nhiều tệp trong thư mục nguồn hoặc đích có tên tệp đủ điều kiện dài hơn 256 ký tự. | Failed to copy files from "%s" to "%s". This may be due to one or more files under the source or target folders with a fully qualified file name longer than 256 characters. |
12882 | Không chuyển hướng được thư mục do thư mục nguồn "%s" đang ngoại tuyến. | Failed to redirect the folder because the source folder "%s" is offline. |
12883 | Không chuyển hướng được thư mục do thư mục đích "%s" đang ngoại tuyến. | Failed to redirect the folder because the destination folder "%s" is offline. |
12884 | Không chuyển hướng được do không có đủ dung lượng đĩa trên thư mục đích "%s". | Failed to redirect because there is not enough disk space on the target folder "%s". |
12885 | Không thể đổi tên thư mục từ "%s" thành "%s" trong bộ nhớ cache ngoại tuyến, hr = %08X | Can't rename folder from "%s" to "%s" in offline cache, hr = %08X |
12886 | Không khởi chạy được Tệp Ngoại tuyến, hr = %08X | Failed to start Offline Files, hr = %08X |
16957 | Cá nhân | Personal |
21769 | Màn hình nền | Desktop |
21770 | Tài liệu | Documents |
21779 | Hình ảnh | Pictures |
21790 | Nhạc | Music |
21791 | Video | Videos |
21798 | Tải xuống | Downloads |
21818 | Danh sách phát | Playlists |
21823 | Ảnh chụp màn hình | Screenshots |
21824 | Thư viện Ảnh | Camera Roll |
21825 | Đối tượng 3D | 3D Objects |
21827 | Cuộc gọi Đã ghi | Recorded Calls |
21828 | Nhạc chuông | Ringtones |
21829 | Sửa đổi ứng dụng | Application Mods |
30995 | ||
31154 | %s (%s) | %s (%s) |
31155 | %s (PC này - %s) | %s (this PC - %s) |
31156 | %s (PC này) | %s (this PC) |
34132 | Kết quả Tìm kiếm trong %s | Search Results in %s |
34583 | Lưu Hình ảnh | Saved Pictures |
34649 | Nội dung Ứng dụng | Application Content |
37218 | Thư mục thường xuyên | Frequent folders |
38306 | Thẻ SD | SD Card |
38307 | Ổ USB | USB Drive |
50432 | Thao tác tệp đang diễn ra. | A file operation is in progress. |
50433 | Thao tác di chuyển tệp đang diễn ra. | A file move operation is in progress. |
50434 | Thao tác sao chép tệp đang diễn ra. | A file copy operation is in progress. |
50435 | Thao tác xóa tệp đang diễn ra. | A file delete operation is in progress. |
50436 | Thao tác đổi tên tệp đang diễn ra. | A file rename operation is in progress. |
50437 | Thao tác áp dụng thuộc tính tệp đang diễn ra. | A file property apply operation is in progress. |
50438 | Thao tác tạo tệp đang diễn ra.. | A file creation operation is in progress. |
50439 | Thao tác ghi đĩa đang diễn ra. | A disc burn operation is in progress. |
50691 | Thư viện | Libraries |
50720 | The maximum number (%1!d!) of items in the access list has been reached. An item must be removed before another item is added. | The maximum number (%1!d!) of items in the access list has been reached. An item must be removed before another item is added. |
50721 | The file or folder associated with the specified token (%1) cannot be found. The file or folder may have been moved or deleted. | The file or folder associated with the specified token (%1) cannot be found. The file or folder may have been moved or deleted. |
50723 | The specified token (%1) is not associated with an item in the access list. | The specified token (%1) is not associated with an item in the access list. |
50724 | The specified token (%1) is too long. It exceeds the maximum token length of %2!d!. | The specified token (%1) is too long. It exceeds the maximum token length of %2!d!. |
50725 | The specified metadata is too long. It exceeds the maximum metadata length of %1!d!. | The specified metadata is too long. It exceeds the maximum metadata length of %1!d!. |
50726 | The specified token is too short. It must have at least 1 character. | The specified token is too short. It must have at least 1 character. |
50727 | The specified token (%1) contains one or more invalid characters. | The specified token (%1) contains one or more invalid characters. |
50728 | The specified path (%1) is not an absolute path, and relative paths are not permitted. | The specified path (%1) is not an absolute path, and relative paths are not permitted. |
50729 | The specified path is too short. It must have at least 1 character. | The specified path is too short. It must have at least 1 character. |
50730 | The specified path (%1) is too long. It exceeds the maximum length of %2!d!. | The specified path (%1) is too long. It exceeds the maximum length of %2!d!. |
50731 | The specified path (%1) contains one or more invalid characters. | The specified path (%1) contains one or more invalid characters. |
50732 | An item cannot be found at the specified path (%1). | An item cannot be found at the specified path (%1). |
50733 | The specified name is too short. It must be at least 1 character. | The specified name is too short. It must be at least 1 character. |
50734 | The specified name (%1) is too long. | The specified name (%1) is too long. |
50735 | The specified name (%1) contains one or more invalid characters. | The specified name (%1) contains one or more invalid characters. |
50736 | An item cannot be found with the specified name (%1). | An item cannot be found with the specified name (%1). |
50737 | Access to the specified location (%1) requires a capability to be declared in the manifest. | Access to the specified location (%1) requires a capability to be declared in the manifest. |
50738 | Access to the specified location (%1) requires a file type association to be declared in the application manifest. | Access to the specified location (%1) requires a file type association to be declared in the application manifest. |
50739 | Cannot access the specified file (%1). Verify that there is a file type association declared in the manifest for this type of file and that the file is not marked with the system or hidden file attributes. | Cannot access the specified file (%1). Verify that there is a file type association declared in the manifest for this type of file and that the file is not marked with the system or hidden file attributes. |
50740 | Cannot access the specified file (%1). Verify that this kind of file has the corresponding capability specified in the manifest and that the file is not marked with the system or hidden file attributes. | Cannot access the specified file (%1). Verify that this kind of file has the corresponding capability specified in the manifest and that the file is not marked with the system or hidden file attributes. |
50741 | Cannot access the specified file or folder (%1). Verify that the item is not marked with system or hidden file attributes. | Cannot access the specified file or folder (%1). Verify that the item is not marked with system or hidden file attributes. |
50742 | Cannot access the specified file or folder (%1). The item is not in a location that the application has access to (including application data folders, folders that are accessible via capabilities, and persisted items in the StorageApplicationPermissions lists). Verify that the file is not marked with system or hidden file attributes. | Cannot access the specified file or folder (%1). The item is not in a location that the application has access to (including application data folders, folders that are accessible via capabilities, and persisted items in the StorageApplicationPermissions lists). Verify that the file is not marked with system or hidden file attributes. |
50743 | Cannot delete or rename the specified folder (%1). If the folder was acquired using the File Picker or the KnownFolders API, it cannot be deleted or renamed. Additionally, the folder cannot be deleted if it resides in a filtered location, such as the Documents library or removable devices. | Cannot delete or rename the specified folder (%1). If the folder was acquired using the File Picker or the KnownFolders API, it cannot be deleted or renamed. Additionally, the folder cannot be deleted if it resides in a filtered location, such as the Documents library or removable devices. |
50744 | The specified query options are not available for this folder because it is not within a library or Homegroup. Only folders within a library or a Homegroup support all options. | The specified query options are not available for this folder because it is not within a library or Homegroup. Only folders within a library or a Homegroup support all options. |
50745 | Cannot access Homegroup. Verify that the Homegroup has been setup. | Cannot access Homegroup. Verify that the Homegroup has been setup. |
50746 | Cannot write to the specified property (%1). The property is read-only. | Cannot write to the specified property (%1). The property is read-only. |
50747 | The specified property name (%1) is invalid. The property may not be registered on the system. | The specified property name (%1) is invalid. The property may not be registered on the system. |
50748 | The specified property name (%1) is invalid for this item. The property may not be supported by the property handler for the this item. | The specified property name (%1) is invalid for this item. The property may not be supported by the property handler for the this item. |
50749 | The value specified for the property (%1) cannot be converted to the expected type. | The value specified for the property (%1) cannot be converted to the expected type. |
50750 | Cannot call the requested method (%1). A previous call to this method is pending and must return before the method can be called again. | Cannot call the requested method (%1). A previous call to this method is pending and must return before the method can be called again. |
50751 | The file is in use. Please close the file before continuing. | The file is in use. Please close the file before continuing. |
50752 | The specified file name extension is not properly formatted. It must begin with a '.' and cannot contain any wildcards. | The specified file name extension is not properly formatted. It must begin with a '.' and cannot contain any wildcards. |
50753 | The specified item is a folder, and cannot be returned as a StorageFile. | The specified item is a folder, and cannot be returned as a StorageFile. |
50754 | The specified item is a file, and cannot be returned as a StorageFolder. | The specified item is a file, and cannot be returned as a StorageFolder. |
50755 | The operation has no effect because the object is no longer available. | The operation has no effect because the object is no longer available. |
50756 | There is an existing folder with the specified name (%1). This folder cannot be replaced because it is not empty and it is in a restricted location. Try creating the folder using a different name or using a different collision option. | There is an existing folder with the specified name (%1). This folder cannot be replaced because it is not empty and it is in a restricted location. Try creating the folder using a different name or using a different collision option. |
50757 | Cannot create items within this StorageFolder. This could be encountered if the folder was obtained by creating a query using grouping options. | Cannot create items within this StorageFolder. This could be encountered if the folder was obtained by creating a query using grouping options. |
50758 | Only http, https, ms-appx and ms-appdata URI schemes are supported by this API. | Only http, https, ms-appx and ms-appdata URI schemes are supported by this API. |
50759 | This folder only supports a limited set of CreationCollisionOption values, including FailIfExists and GenerateUniqueName. | This folder only supports a limited set of CreationCollisionOption values, including FailIfExists and GenerateUniqueName. |
50760 | Cannot call the requested method (%1) on a Neighboring Files Query. | Cannot call the requested method (%1) on a Neighboring Files Query. |
50761 | Subfolders cannot be created in this folder. | Subfolders cannot be created in this folder. |
50762 | The value specified to FindStartIndexAsync must be a StorageFile when the query object is a Neighboring Files Query. | The value specified to FindStartIndexAsync must be a StorageFile when the query object is a Neighboring Files Query. |
50763 | QueryOptions.UserSearchFilter and/or QueryOptions.ApplicationSearchFilter must be set. | QueryOptions.UserSearchFilter and/or QueryOptions.ApplicationSearchFilter must be set. |
50764 | requestedSize must be between (%1!d!) and (%2!d!). | requestedSize must be between (%1!d!) and (%2!d!). |
50765 | Invalid flags specified for options. | Invalid flags specified for options. |
50766 | Invalid options flag combination: cannot specify both ThumbnailOptions.ResizeThumbnail and ThumbnailOptions.UseCurrentScale. | Invalid options flag combination: cannot specify both ThumbnailOptions.ResizeThumbnail and ThumbnailOptions.UseCurrentScale. |
50767 | The file cannot be opened. Check your Internet connection and try again. To make this file available offline, open the %1 app, select the file, and choose 'Make available offline'. | The file cannot be opened. Check your Internet connection and try again. To make this file available offline, open the %1 app, select the file, and choose 'Make available offline'. |
50768 | The file cannot be opened because its provider couldn't be reached. Please try again in a few minutes. | The file cannot be opened because its provider couldn't be reached. Please try again in a few minutes. |
50769 | The file cannot be opened because its provider has blocked access to it. | The file cannot be opened because its provider has blocked access to it. |
50778 | The provided file is not writeable. Files with update information and an UpdateActivationMode that is not ReadOnly must be writeable. | The provided file is not writeable. Files with update information and an UpdateActivationMode that is not ReadOnly must be writeable. |
50779 | The contentId is missing or invalid. | The contentId is missing or invalid. |
50780 | SetUpdateInformation requires that you specify a WriteActivationMode or ReadActivationMode. These modes determine when the app is invoked to perform updates | SetUpdateInformation requires that you specify a WriteActivationMode or ReadActivationMode. These modes determine when the app is invoked to perform updates |
50781 | The file cannot be accessed while offline. | The file cannot be accessed while offline. |
50782 | This file is restricted to read access and may not be modified or deleted. | This file is restricted to read access and may not be modified or deleted. |
50783 | The file is currently not available. | The file is currently not available. |
50784 | This operation required user input to complete, but UI couldn’t be displayed. | This operation required user input to complete, but UI couldn’t be displayed. |
50785 | The file already has update information from another providing app. | The file already has update information from another providing app. |
50976 | Định dạng “FileGroupDescriptorW” mà ứng dụng nguồn cung cấp chứa một mục thư mục ảo không thể biểu thị ở dạng đối tượng StorageItem | The "FileGroupDescriptorW" format provided by the source app contains a virtual folder item, which cannot be represented as a StorageItem object |
50977 | DataPackage không hỗ trợ loại phương tiện lưu trữ được cung cấp bởi ứng dụng nguồn dành cho định dạng “FileContents”. | DataPackage does not support the type of storage medium provided by the source app for the "FileContents" format. |
50978 | Bộ sưu tập chứa mục rỗng không được phép. | The collection contains a null item, which is not allowed. |
50979 | Không thể chuyển đổi chuỗi thành UTF8. Hãy kiểm tra để tìm ký tự không hợp lệ. | String cannot be converted to UTF8. Check for invalid characters. |
50980 | Ứng dụng Windows Store không thể truy cập Bảng tạm tại nền. Đảm bảo có truy cập Bảng tạm khi ứng dụng đang ở mặt trước. | Windows Store apps cannot access the Clipboard while in the background. Make sure the Clipboard is accessed when the app is in the foreground. |
50981 | Không thể tạo RandomAccessStream từ HGLOBAL. | Unable to create RandomAccessStream from HGLOBAL. |
50982 | Không thể nối tiếp hóa PropertyValue. | Unable to serialize PropertyValue. |
50983 | Định dạng “UniformResourceLocatorW” mà ứng dụng nguồn cung cấp không thể chuyển đổi thành đối tượng Uri. | The "UniformResourceLocatorW" format provided by the source app cannot be converted into a Uri object. |
50985 | Ứng dụng nguồn đã cung cấp một luồng có kích thước không thể xác định được. Chỉ những luồng có kích thước tối đa là 2^32 byte mới được hỗ trợ. | The source app provided a stream whose size cannot be determined. Only streams up to 2^32 bytes in size are supported. |
50986 | Định dạng CF_BITMAP do ứng dụng nguồn cung cấp không thể chuyển đổi thành đối tượng luồng. | The CF_BITMAP format provided by the source app cannot be converted into a stream object. |
50987 | Không thể tạo HBITMAP từ luồng bitmap. | Unable to create HBITMAP from the bitmap stream. |
50988 | Định dạng CF_ENHMETAFILE do ứng dụng nguồn cung cấp không thể chuyển đổi thành đối tượng RandomAccessStream. | The CF_ENHMETAFILE format provided by the source app cannot be converted into a RandomAccessStream object. |
50989 | DataPackage không hỗ trợ loại dữ liệu của giá trị. | DataPackage does not support the data type of the value. |
50990 | The source app’s delegate did not provide the data for the requested format within the allotted time. | The source app’s delegate did not provide the data for the requested format within the allotted time. |
50991 | The source app’s delegate did not provide the data for the requested format. | The source app’s delegate did not provide the data for the requested format. |
50992 | Không thể lưu mục nhập bản đồ tài nguyên ở dạng tệp. | Unable to save resource map entries as files. |
50993 | Nội dung của định dạng được yêu cầu do ứng dụng nguồn cung cấp không thể chuyển đổi thành chuỗi, phần lớn là do các ký tự không được hỗ trợ. | The content of the requested format provided by the source app cannot be converted to a string, most likely due to unsupported characters. |
50995 | Bộ sưu tập chứa (các) mục không thể chuyển đổi thành dạng chỉ đọc. | The collection contains item(s) that can't be converted to read-only form. |
50996 | Không thể tạo CF_HDROP từ mục lưu trữ. | Unable to create CF_HDROP from storage items. |
50997 | Không thể tạo StorageItems từ đối tượng được truyền vào. | Unable to create StorageItems from the passed in object. |
50998 | Một trong các mục trong định dạng “FileContents” do ứng dụng nguồn cung cấp không thể chuyển đổi thành đối tượng StorageItem. | One of the items in the "FileContents" format provided by the source app cannot be converted to a StorageItem object. |
50999 | DataPackage không chứa định dạng được chỉ định. Hãy xác minh hiện diện bằng DataPackageView.Contains hoặc DataPackageView.AvailableFormats. | DataPackage does not contain the specified format. Verify its presence using DataPackageView.Contains or DataPackageView.AvailableFormats. |
51000 | DataPackage không hỗ trợ loại phương tiện bộ nhớ mà ứng dụng nguồn cung cấp. | DataPackage does not support the type of storage medium provided by the source app. |
51002 | Bộ sưu tập rỗng. Hãy thêm ít nhất một đối tượng StorageItem. | The collection is empty. Add at least one StorageItem object. |
51005 | Ứng dụng nguồn không cung cấp dữ liệu cho định dạng được yêu cầu trong cấu hình (FORMATETC) được hỗ trợ bởi DataPackage. | The source app does not provide data for the requested format in a configuration (FORMATETC) supported by DataPackage. |
51007 | Không thể chuyển đổi ký tự thoát trong URI nguồn. | Unable to convert escaped characters in source URI. |
51008 | Ứng dụng nguồn không có quyền truy cập tệp được tham chiếu ở định dạng HTML. | The source application does not have access to the file referenced in the HTML Format. |
51009 | Không thể tạo StorageItem từ đường dẫn tệp. | Unable to create StorageItem from the file path. |
51013 | Không thể lấy tệp thực từ tham chiếu luồng. | Unable to obtain actual file from stream reference. |
51014 | Không thể lưu nội dung luồng vào tệp tạm thời | Unable to save stream contents to a temporary file |
51016 | Không thể tạo FILEGROUPDESCRIPTOR từ các mục lưu trữ. | Unable to create FILEGROUPDESCRIPTOR from storage items. |
51017 | Không thể tạo FILECONTENTS cho các mục lưu trữ biểu thị thư mục. | Cannot generate FILECONTENTS for storage items that represent folders. |
51024 | Loại dữ liệu của giá trị không khớp với loại dữ liệu được kỳ vọng đối với định dạng được chỉ định. | Data type of the value does not match expected data type for the specified format. |
51025 | Không thể gọi DataProviderRequest.SetData() sau khi DataProviderDeferral.Complete() đã được gọi. | DataProviderRequest.SetData() cannot be called after DataProviderDeferral.Complete() has been called. |
51026 | Không thể gọi DataProviderRequest.SetData() sau khi đai diện DataProviderHandler quay lại mà không lấy đối tượng hoãn. Hãy sử dụng phương pháp DataProviderRequest.GetDeferral() trước khi gọi bất kỳ phương pháp không đồng bộ nào bên trong đại diện. Hãy gọi phương pháp Complete() trên đối tượng hoãn sau cuộc gọi cuối cùng tới SetData(). | DataProviderRequest.SetData() cannot be called after DataProviderHandler delegate returned without acquiring deferral object. Use DataProviderRequest.GetDeferral() method before calling any asynchronous methods inside the delegate. Call Complete() method on the deferral object after the final call to SetData(). |
51027 | Ứng dụng Đã khai báo Nhiều người dùng không thể sử dụng API %1. | Multi-User Manifested Application can't use %1 API. |
51216 | Không truy xuất được đường dẫn tới một mục. | Failed to retrieve the path for an item. |
51217 | Không truy xuất được siêu dữ liệu cho một mục. | Failed to retrieve the metadata for an item. |
51218 | Không thể mở lại danh sách phát để ghi định dạng mới. | Failed to reopen the playlist for writing the new format. |
51219 | Không lưu được danh sách phát. | Failed to save the playlist. |
51220 | Đã cung cấp tùy chọn xung đột tên không hợp lệ. | Invalid name collision option provided. |
51378 | Truy cập nhanh | Quick access |
51386 | Gần đây | Recent |
51387 | Sau khi bạn đã mở một số tệp, chúng tôi sẽ hiển thị các tệp gần đây nhất tại đây. | After you’ve opened some files, we’ll show the most recent ones here. |
51409 | Thiết bị này | This Device |
51473 | Đã thu hồi | Revoked |
0x50000003 | Warning | Warning |
0x90000001 | Microsoft-Windows-Known Folders | Microsoft-Windows-Known Folders |
0x90000002 | Microsoft-Windows-Known Folders/Operational | Microsoft-Windows-Known Folders/Operational |
0xB00003E8 | Error %1 occurred while creating known folder %2 with path '%3'. | Error %1 occurred while creating known folder %2 with path '%3'. |
0xB00003E9 | Error %1 occurred while initializing known folder %2 with ini file path '%3'. | Error %1 occurred while initializing known folder %2 with ini file path '%3'. |
0xB00003EA | Error %1 occurred while verifying known folder %2 with path '%3'. | Error %1 occurred while verifying known folder %2 with path '%3'. |
0xB00003EB | Error %1 occurred while initializing known folder %2 with path '%3'. | Error %1 occurred while initializing known folder %2 with path '%3'. |
File Description: | API Lưu trữ WinRT của Microsoft |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | Windows.Storage |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | Windows.Storage.dll.MUI |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |