10000 | Tiếp tục hướng [b]%2[/b] trên [b]%1[/b]. |
Head [b]%2[/b] on [b]%1[/b]. |
10001 | Tiếp tục hướng [b]%2[/b]. |
Head [b]%2[/b]. |
10002 | Bạn đã đến điểm chuyển tiếp. |
You have reached a stopover. |
10003 | Bạn đã đến đích đến của mình. |
You have reached your destination. |
10004 | Đi thẳng [b]%1[/b]. |
Go straight onto [b]%1[/b]. |
10005 | Đi thẳng. |
Go straight. |
10006 | Lên phà [b]%1[/b]. |
Enter the ferry [b]%1[/b]. |
10007 | Lên phà. |
Enter the ferry. |
10008 | Vòng ngược vào [b]%1[/b]. |
Make a U-turn on [b]%1[/b]. |
10009 | Vòng ngược. |
Make a U-turn. |
10100 | Tiếp tục rẽ [b]phải[/b] vào [b]%1[/b]. |
Keep [b]right[/b] onto [b]%1[/b]. |
10101 | Tiếp tục rẽ [b]phải[/b]. |
Keep [b]right[/b]. |
10102 | Rẽ [b]phải[/b] vào [b]%1[/b]. |
Turn slightly [b]right[/b] onto [b]%1[/b]. |
10103 | Rẽ [b]phải[/b]. |
Turn slightly [b]right[/b]. |
10106 | Quẹo [b]phải[/b] vào [b]%1[/b]. |
Turn sharply [b]right[/b] onto [b]%1[/b]. |
10107 | Quẹo [b]phải[/b]. |
Turn sharply [b]right[/b]. |
10108 | Tiếp tục rẽ [b]trái[/b] vào [b]%1[/b]. |
Keep [b]left[/b] onto [b]%1[/b]. |
10109 | Tiếp tục rẽ [b]trái[/b]. |
Keep [b]left[/b]. |
10110 | Rẽ [b]trái[/b] vào [b]%1[/b]. |
Turn slightly [b]left[/b] onto [b]%1[/b]. |
10111 | Rẽ [b]trái[/b]. |
Turn slightly [b]left[/b]. |
10114 | Quẹo [b]trái[/b] vào [b]%1[/b]. |
Turn sharply [b]left[/b] onto [b]%1[/b]. |
10115 | Quẹo [b]trái[/b]. |
Turn sharply [b]left[/b]. |
10116 | Tiếp tục đi thẳng [b]%1[/b]. |
Continue onto [b]%1[/b]. |
10117 | Tiếp tục đi thẳng. |
Continue. |
10118 | Tiếp tục rẽ [b]phải[/b] trên đường [b]%1[/b]. |
Keep [b]right[/b] to stay on [b]%1[/b]. |
10119 | Rẽ [b]phải[/b] trên đường [b]%1[/b]. |
Turn slightly [b]right[/b] to stay on [b]%1[/b]. |
10121 | Quẹo [b]phải[/b] trên đường [b]%1[/b]. |
Turn sharply [b]right[/b] to stay on [b]%1[/b]. |
10122 | Tiếp tục rẽ [b]trái[/b] trên đường [b]%1[/b]. |
Keep [b]left[/b] to stay on [b]%1[/b]. |
10123 | Rẽ [b]trái[/b] trên đường [b]%1[/b]. |
Turn slightly [b]left[/b] to stay on [b]%1[/b]. |
10125 | Quẹo [b]trái[/b] trên đường [b]%1[/b]. |
Turn sharply [b]left[/b] to stay on [b]%1[/b]. |
10200 | Lên đường cao tốc. |
Enter the freeway. |
10201 | Tiếp tục rẽ [b]phải[/b] và lên đường cao tốc. |
Keep [b]right[/b] and enter the freeway. |
10202 | Rẽ [b]phải[/b] và lên đường cao tốc. |
Turn slightly [b]right[/b] and enter the freeway. |
10204 | Quẹo [b]phải[/b] và lên đường cao tốc. |
Turn sharply [b]right[/b] and enter the freeway. |
10205 | Tiếp tục rẽ [b]trái[/b] và lên đường cao tốc. |
Keep [b]left[/b] and enter the freeway. |
10206 | Rẽ [b]trái[/b] và lên đường cao tốc. |
Turn slightly [b]left[/b] and enter the freeway. |
10208 | Quẹo [b]trái[/b] và lên đường cao tốc. |
Turn sharply [b]left[/b] and enter the freeway. |
10209 | Lên đường cao tốc [b]%1[/b] từ bên [b]phải[/b]. |
Enter the freeway [b]%1[/b] from the [b]right[/b]. |
10210 | Lên đường cao tốc từ bên [b]phải[/b]. |
Enter the freeway from the [b]right[/b]. |
10211 | Lên đường cao tốc [b]%1[/b] từ bên [b]trái[/b]. |
Enter the freeway [b]%1[/b] from the [b]left[/b]. |
10212 | Lên đường cao tốc từ bên [b]trái[/b]. |
Enter the freeway from the [b]left[/b]. |
10400 | Rời đường cao tốc. |
Leave the freeway. |
10401 | Tiếp tục rẽ [b]phải[/b] và rời đường cao tốc. |
Keep [b]right[/b] and leave the freeway. |
10402 | Tiếp tục rẽ [b]trái[/b] và rời đường cao tốc. |
Keep [b]left[/b] and leave the freeway. |
10420 | Rời khỏi đường cao tốc %1. |
Leave the freeway %1. |
10421 | Tiếp tục rẽ [b]phải[/b] và rời khỏi đường cao tốc %1. |
Keep [b]right[/b] and leave the freeway %1. |
10422 | Tiếp tục rẽ [b]trái[/b] và rời khỏi đường cao tốc %1. |
Keep [b]left[/b] and leave the freeway %1. |
10440 | Rời khỏi đường cao tốc %1 %2. |
Leave the freeway %1 %2. |
10441 | Tiếp tục rẽ [b]phải[/b] và rời khỏi đường cao tốc %1 %2. |
Keep [b]right[/b] and leave the freeway %1 %2. |
10442 | Tiếp tục rẽ [b]trái[/b] và rời khỏi đường cao tốc %1 %2. |
Keep [b]left[/b] and leave the freeway %1 %2. |
10480 | tại lối thoát [b]%1[/b] |
at exit [b]%1[/b] |
10481 | hướng về phía [b]%1[/b] |
towards [b]%1[/b] |
10501 | Tiếp tục đi thẳng đường cao tốc. |
Continue on freeway. |
10600 | Tại vòng tròn giao thông, đi vào lối thoát [b]%2[/b] vào [b]%1[/b]. |
At the traffic circle take the [b]%2[/b] exit onto [b]%1[/b]. |
10601 | Tại vòng tròn giao thông, đi vào lối thoát [b]%2[/b]. |
At the traffic circle take the [b]%2[/b] exit. |
10620 | thứ nhất |
first |
10621 | thứ hai |
second |
10622 | thứ ba |
third |
10623 | thứ tư |
fourth |
10624 | thứ năm |
fifth |
10625 | thứ sáu |
sixth |
10626 | thứ bảy |
seventh |
10627 | thứ tám |
eighth |
10628 | thứ chín |
ninth |
10629 | thứ mười |
tenth |
10630 | thứ mười một |
eleventh |
10631 | thứ mười hai |
twelfth |
10670 | hướng bắc |
north |
10671 | hướng đông bắc |
northeast |
10672 | hướng đông |
east |
10673 | hướng đông nam |
southeast |
10674 | hướng nam |
south |
10675 | hướng tây nam |
southwest |
10676 | hướng tây |
west |
10677 | hướng tây bắc |
northwest |
10800 | %1 %2 |
%1 %2 |
10810 | %2 %1 %5 %3 %4 %6 |
%2 %1 %5 %3 %4 %6 |
10811 | %1 %2 %3 %4 %5 %6 |
%1 %2 %3 %4 %5 %6 |
10812 | %2 %1 %5 %3 %6 |
%2 %1 %5 %3 %6 |
10817 | %2 %1 - %7 - %3 - %4 %5 |
%2 %1 - %7 - %3 - %4 %5 |
10818 | %1 %2, %3, %4 %5 %6 |
%1 %2, %3, %4 %5 %6 |
10820 | %6 %3 %7 %2 %1, %5 |
%6 %3 %7 %2 %1, %5 |
10823 | %1 %2 %7 %3 %6 %4 %5 |
%1 %2 %7 %3 %6 %4 %5 |
10826 | %1 %2 %5 %3 %6 |
%1 %2 %5 %3 %6 |
10829 | %1 %2 %7 %3 %4 %6 |
%1 %2 %7 %3 %4 %6 |
10831 | %3 %2 %1 %5 %6 |
%3 %2 %1 %5 %6 |
10832 | %1 %2 %7 %3 %4 %5 %6 |
%1 %2 %7 %3 %4 %5 %6 |
10833 | %1 %2 %3 %4 %6 |
%1 %2 %3 %4 %6 |
10834 | %2 %1 %3 %5 %6 |
%2 %1 %3 %5 %6 |
10836 | %6 %5 %4 %3 %2 %1 |
%6 %5 %4 %3 %2 %1 |
10839 | %6 %4 %3 %2 %1 |
%6 %4 %3 %2 %1 |
10844 | %1 %2 %5 %3 %4 %6 |
%1 %2 %5 %3 %4 %6 |
10846 | %1 %2 %3 %5 %6 |
%1 %2 %3 %5 %6 |
10848 | %2 %1 %3 %6 |
%2 %1 %3 %6 |
10850 | %2 %1, %5 %3, %6 |
%2 %1, %5 %3, %6 |
10854 | %2 %1 %3, %4, %6 %5 |
%2 %1 %3, %4, %6 %5 |
10855 | %1 %2 %3 %7 %5 %6 |
%1 %2 %3 %7 %5 %6 |
10857 | %1 %2 %6 %5 |
%1 %2 %6 %5 |
10865 | %5 %6 %4 %7 %3 %2 %1 |
%5 %6 %4 %7 %3 %2 %1 |
10868 | %2 %1 %4 %6 |
%2 %1 %4 %6 |
10871 | %1 %2, %3, %4 %5 |
%1 %2, %3, %4 %5 |
10876 | %1 %2, %7, %3, %4 %5, %6 |
%1 %2, %7, %3, %4 %5, %6 |
10880 | %2 %1 %3 %4 %6 |
%2 %1 %3 %4 %6 |
10885 | %1 %2 %3 %7 %4 %5 %6 |
%1 %2 %3 %7 %4 %5 %6 |
10887 | %2 %1, %5, %3, %6 |
%2 %1, %5, %3, %6 |
10888 | %1 %2,AZ %5 %3, %6 |
%1 %2,AZ %5 %3, %6 |
10889 | %1 %2, %5 %3, %6 |
%1 %2, %5 %3, %6 |
10894 | %1 %2, %8 %7 %3 %5 %6 |
%1 %2, %8 %7 %3 %5 %6 |
10897 | %2, %1, %5 %3, %6 |
%2, %1, %5 %3, %6 |
10898 | %1 %2, %3 %5, %6 |
%1 %2, %3 %5, %6 |
10899 | %1 %2, %7 %3 %5, %6 |
%1 %2, %7 %3 %5, %6 |
10900 | %2 %1, %3 %5, %6 |
%2 %1, %3 %5, %6 |
10904 | %1 %2, %5 %8 %3, %4, %6 |
%1 %2, %5 %8 %3, %4, %6 |
10906 | %1 - %2, %7, %3 %5, %6 |
%1 - %2, %7, %3 %5, %6 |
10907 | %1 %2, %3 %4 %7, %5 %6 |
%1 %2, %3 %4 %7, %5 %6 |
10908 | %1 %2 %7, %5 %3 %4, %6 |
%1 %2 %7, %5 %3 %4, %6 |
10909 | %1, %2, %7 %3 - %5, %6 |
%1, %2, %7 %3 - %5, %6 |