| 1 | Chương trình Mặc định |
Default Programs |
| 2 | Đặt Gắn kết |
Set Associations |
| 3 | Chọn mặc định |
Choose a default |
| 4 | Đặt Chương trình Mặc định |
Set Default Programs |
| 7 | Đặt Gắn kết Chương trình |
Set Program Associations |
| 10 | Chọn chương trình bạn muốn Windows dùng cho hoạt động như duyệt web, sửa ảnh, gửi thư điện tử và phát nhạc. |
Choose which programs you want Windows to use for activities like web browsing, editing photos, sending e-mail, and playing music. |
| 200 | Lỗi Panel Điều khiển Mặc định Chương trình |
Program Defaults Control Panel Error |
| 201 | Có trục trặc khi nạp trang 'Đặt Chương trình Mặc định ' (Mã lỗi: %1!lX!) |
There was a problem loading the 'Set a Default Program' page. (Error code: %1!lX!) |
| 202 | (Chọn chương trình để có thêm thông tin) |
(Select a program for more information) |
| 203 | Tên |
Name |
| 204 | Mô tả |
Description |
| 205 | Mặc định Hiện thời |
Current Default |
| 206 | Chương trình |
Programs |
| 210 | Phần mở rộng |
Extensions |
| 211 | Giao thức |
Protocols |
| 212 | MAPI |
MAPI |
| 220 | Gửi thư |
Send mail |
| 221 | Lệnh gửi thư |
Send mail command |
| 222 | Ứng dụng không biết |
Unknown application |
| 223 | Chương trình này có mọi mặc định của nó |
This program has all its defaults |
| 224 | Chương trình này có %1!lu! trong số %2!lu! mặc định |
This program has %1!lu! out of %2!lu! defaults |
| 225 | Không được lựa chọn |
Not selected |
| 226 | Dùng chương trình đã chọn để mở tất cả các loại tệp và giao thức mà nó có thể mở mặc định. |
Use the selected program to open all file types and protocols it can open by default. |
| 227 | Chọn loại tệp và giao thức mà chương trình đã chọn mở mặc định. |
Choose which file types and protocols the selected program opens by default. |
| 228 | Chương trình và Tính năng |
Programs and Features |
| 229 | An toàn Gia đình |
Family Safety |
| 231 | Để thay đổi ứng dụng mặc định của bạn, hãy vào Cài đặt Hệ thống Ứng dụng mặc định. |
To change your default apps, go to Settings System Default apps. |
| 232 | OK |
OK |
| 240 | Đặt loại tệp hoặc giao thức luôn mở trong một chương trình cụ thể. |
Make a file type or protocol always open in a specific program. |
| 1169 | Chọn chương trình mà Windows dùng mặc định |
Choose the programs that Windows uses by default |
| 1170 | Đặt chương trình mặc định của bạn |
Set your default programs |
| 1171 | Làm cho chương trình trở thành mặc định đối với tất cả các loại tệp và giao thức mà nó có thể mở. |
Make a program the default for all file types and protocols it can open. |
| 1172 | Gắn loại tệp hoặc giao thức với chương trình |
Associate a file type or protocol with a program |
| 1173 | Làm cho loại tệp hoặc giao thức (như là .mp3 hoặc http://) luôn mở trong chương trình đặc biệt. |
Make a file type or protocol (such as .mp3 or http://) always open in a specific program. |
| 1174 | Thay đổi cài đặt Phát Tự động |
Change AutoPlay settings |
| 1175 | Tự động phát CD hoặc phương tiện khác |
Play CDs or other media automatically |
| 1176 | Đặt mặc định máy tính và truy nhập chương trình |
Set program access and computer defaults |
| 1177 | Điều khiển truy nhập tới một vài chương trình nào đó và đặt ngầm định cho máy tính này. |
Control access to certain programs and set defaults for this computer. |
| 1184 | Đặt gắn kết cho chương trình |
Set associations for a program |
| 1185 | Chọn phần mở rộng bạn muốn chương trình này mở mặc định, rồi bấm Lưu. |
Select the extensions you want this program to open by default, and then click Save. |
| 1186 | Lưu |
Save |
| 1187 | Hủy bỏ |
Cancel |
| 1190 | Danh sách Chương trình |
Programs List |
| 1192 | Lựa tất cả |
Select All |
| 1193 | Để đặt chương trình mặc định cho tất cả các loại tệp và giao thức nó có thể mở, bấm chương trình rồi bấm Đặt như mặc định. |
To set a program as the default for all file types and protocols it can open, click the program and then click Set as default. |
| 1194 | Gắn loại tệp hoặc giao thức với chương trình cụ thể |
Associate a file type or protocol with a specific program |
| 1195 | Bấm vào phần mở rộng để xem chương trình hiện thời mở nó mặc định. Để đổi chương trình mặc định, bấm Đổi chương trình. |
Click on an extension to view the program that currently opens it by default. To change the default program, click Change program. |
| 1196 | Đổi chương trình... |
Change program... |
| 1197 | Không có phần mở rộng hoặc giao thức nào được chọn |
No extension or protocol selected |
| 1198 | Đóng |
Close |
| 1199 | List of available programs to change default settings. |
List of available programs to change default settings. |
| 1200 | Mô tả chương trình |
Program description |
| 1201 | Danh sách Gắn kết Chương trình |
Program Association List |
| 1202 | Select the extensions you want this program to open by default, and then click Save. |
Select the extensions you want this program to open by default, and then click Save. |
| 1205 | Danh sách Phần Mở rộng |
Extensions List |
| 1206 | Click on an extension to view the program that currently opens it by default. To change the default program, click Change program. |
Click on an extension to view the program that currently opens it by default. To change the default program, click Change program. |
| 1207 | Đặt chương trình này như &mặc định |
&Set this program as default |
| 1208 | &Chọn mặc định cho chương trình này |
&Choose defaults for this program |
| 1211 | Thay đổi Cài đặt Phát Tự động |
Change AutoPlay settings |
| 1218 | Đặt liên kết cho một chương trình |
Set associations for a program |
| 1224 | Giúp |
Help |
| 1230 | Đang nạp... |
Loading... |
| 0x10000034 | SQM |
SQM |
| 0x30000000 | Info |
Info |
| 0x50000004 | Information |
Information |
| 0x90000001 | Microsoft-Windows-Shell-DefaultPrograms |
Microsoft-Windows-Shell-DefaultPrograms |