prntvpt.dll.mui Mô-đun dịch vụ thẻ in 4a416c2485b47763b1cda921bf84c4b6

File info

File name: prntvpt.dll.mui
Size: 12288 byte
MD5: 4a416c2485b47763b1cda921bf84c4b6
SHA1: e0edc2db82f083655790c3f3e81a51796bf05ba3
SHA256: 6a9b8b3a2a9757ff3ef5cdbc906d5e9e3c8779213a9cf801114ba7ffe15191da
Operating systems: Windows 10
Extension: MUI

Translations messages and strings

If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.

id Vietnamese English
20000Khay giấy Paper tray
20003Lựa chọn tự động Auto select
20004Bằng tay Manual
20005Cát-sét lưu động Removable cassette
20006Nạp giấy trục kéo Tractor feed
20007Bộ nạp giấy tự động Automatic sheet feeder
20035Loại giấy Paper type
20037Lưu trữ Archival
20038Lớp in mặt sau Back printed film
20039Giấy Bond Bond
20040Giấy in bìa Card stock
20041Nạp liên tục Continuous feed
20042Phong bì (trơn) Envelope (plain)
20043Phong bì (cửa sổ) Envelope (window)
20044Vải Fabric
20045Giấy có độ phân giải cao High resolution paper
20046Nhãn Label
20047Biểu mẫu nhiều lớp Multi layer form
20048Giấy in ảnh Photo paper
20049Phim của ảnh Photo film
20050Giấy in ảnh (bóng) Photo paper (glossy)
20051Giấy in ảnh (độ bóng cao) Photo paper (high gloss)
20052Giấy in ảnh (mờ) Photo paper (matte)
20053Giấy in ảnh (lụa) Photo paper (satin)
20054Giấy in ảnh (bóng mờ) Photo paper (semi-gloss)
20055Giấy trơn Plain paper
20056Văn phòng phẩm Stationery
20057Giấy có phân trang Tab stock
20058Giấy có phân trang (cắt trước) Tab stock (pre-cut)
20059Giấy trong suốt Transparency
20060Phương tiện giấy in trên áo T-Shirt transfer media
20061Không có None
20062In hai mặt Duplex printing
20064In trên một mặt Print on one side
20065In trên hai mặt (lật cạnh ngắn) Print on two sides (flip on short edge)
20066In trên hai mặt (lật cạnh dài) Print on two sides (flip on long edge)
20068Đối chiếu Collation
20069Đã đối chiếu Collated
20070Chưa đối chiếu Uncollated
20071Chế độ màu Color mode
20072Màu Color
20073Mức xám Grayscale
20074Đen trắng Monochrome
20075Hướng Orientation
20076Khổ ngang Landscape
20077Khổ dọc Portrait
20078Khổ ngang (đảo ngược) Landscape (reversed)
20079Khổ dọc (đảo ngược) Portrait (reversed)
20080In trên hai mặt (lật tự động trên cạnh ngắn) Print on two sides (automatic flip on short edge)
20081In trên hai mặt (lật tự động trên cạnh dài) Print on two sides (automatic flip on long edge)
20082In trên hai mặt (lật thủ công trên cạnh ngắn) Print on two sides (manual flip on short edge)
20083In trên hai mặt (lật thủ công trên cạnh dài) Print on two sides (manual flip on long edge)
20085Số trang trên mỗi tờ Pages per sheet
20088Đục lỗ Hole punching
20091Cạnh trái Left edge
20092Cạnh phải Right edge
20093Cạnh trên cùng Top edge
20094Cạnh dưới cùng Bottom edge
20095Dập ghim Stapling
20098Trên cùng bên trái Top left
20099Trên cùng bên phải Top right
20100Dưới cùng bên trái Bottom left
20101Dưới cùng bên phải Bottom right
20102Cạnh trái (2 ghim) Left edge (2 staples)
20103Cạnh phải (2 ghim) Right edge (2 staples)
20104Cạnh trên cùng (2 ghim) Top edge (2 staples)
20105Cạnh dưới cùng (2 ghim) Bottom edge (2 staples)
20106Đóng lồng Saddle stitching
20107Sức chứa giấy Sheet capacity
20108Góc dập ghim Staple angle
20109Đóng tài liệu Document binding
20111Đóng kiện Bale binding
20116Sách nhỏ Booklet
20117Cạnh dưới cùng (đóng ghim) Bottom edge (stitching)
20118Cạnh trái (đóng ghim) Left edge (stitching)
20119Cạnh phải (đóng ghim) Right edge (stitching)
20120Cạnh trên cùng (đóng ghim) Top edge (stitching)
20121Gấp Fold
20122Khoảng cách Offset
20123Cạnh cắt Trim edge
20125Chất lượng xuất giấy Output quality
20126Tự động Automatic
20127Bản thảo Draft
20128Fax Fax
20129Chất lượng cao High quality
20130Bình thường Normal
20131Ảnh Photo
20132Văn bản Text
20133Kích cỡ giấy Paper size
20134Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh Custom media size
20136Danh thiếp Business card
20137A0 A0
20138A1 A1
20139A2 A2
20140A3 A3
20141A4 A4
20142A5 A5
20143A6 A6
20144A7 A7
20145A8 A8
20146A9 A9
20147A10 A10
20148A3 (ngoại cỡ) A3 (extra)
20149A3 (xoay) A3 (rotated)
20150A4 (ngoại cỡ) A4 (extra)
20151A5 (ngoại cỡ) A5 (extra)
20152A4 (xoay) A4 (rotated)
20153A5 (xoay) A5 (rotated)
20154A6 (xoay) A6 (rotated)
20155B0 B0
20156B1 B1
20157B2 B2
20158B3 B3
20159B4 B4
20160B5 B5
20161B6 B6
20162B7 B7
20163B8 B8
20164B9 B9
20165B10 B10
20166B4 (phong bì) B4 (envelope)
20167B5 (phong bì) B5 (envelope)
20168B5 (ngoại cỡ) B5 (extra)
20169C0 C0
20170C1 C1
20171C2 C2
20172C3 C3
20173C4 C4
20174C5 C5
20175C6 C6
20176C7 C7
20177C8 C8
20178C9 C9
20179C10 C10
20180C3 (phong bì) C3 (envelope)
20181C4 (phong bì) C4 (envelope)
20182C5 (phong bì) C5 (envelope)
20183C6/C5 (phong bì) C6/C5 (envelope)
20184C6 (phong bì) C6 (envelope)
20185DL (phong bì) DL (envelope)
20186DL (phong bì, xoay) DL (envelope, rotated)
20187SRA3 SRA3
20188Ảnh Nhật Bản 2L Japan 2L photo
20189Phong bì Nhật Bản Chou 3 Japan Chou 3 envelope
20190Phong bì Nhật Bản Chou 3 xoay Japan Chou 3 envelope rotated
20191Phong bì Nhật Bản Chou 4 Japan Chou 4 envelope
20192Phong bì Nhật Bản Chou 4 xoay Japan Chou 4 envelope rotated
20193Bưu ảnh Nhật Bản Hagaki kép Japan double Hagaki postcard
20194Bưu ảnh Nhật Bản Hagaki kép xoay Japan double Hagaki postcard rotated
20195Bưu ảnh Nhật Bản Hagaki Japan Hagaki postcard
20196Bưu ảnh Nhật Bản Hagaki xoay Japan Hagaki postcard rotated
20197Phong bì Nhật Bản Kaku 2 Japan Kaku 2 envelope
20198Phong bì Nhật Bản Kaku 2 xoay Japan Kaku 2 envelope rotated
20199Phong bì Nhật Bản Kaku 3 Japan Kaku 3 envelope
20200Phong bì Nhật Bản Kaku 3 xoay Japan Kaku 3 envelope rotated
20201Ảnh Nhật Bản L Japan L photo
20202Bưu ảnh Nhật Bản Hagaki gấp bốn Japan quadruple Hagaki postcard
20203Phong bì Nhật Bản You 1 Japan You 1 envelope
20204Phong bì Nhật Bản You 2 Japan You 2 envelope
20205Phong bì Nhật Bản You 3 Japan You 3 envelope
20206Phong bì Nhật Bản You 4 Japan You 4 envelope
20207Phong bì Nhật Bản You 4 xoay Japan You 4 envelope rotated
20208Phong bì Nhật Bản You 6 Japan You 6 envelope
20209Phong bì Nhật Bản You 6 xoay Japan You 6 envelope rotated
20210JIS B0 JIS B0
20211JIS B1 JIS B1
20212JIS B10 JIS B10
20213JIS B2 JIS B2
20214JIS B3 JIS B3
20215JIS B4 JIS B4
20216JIS B4 xoay JIS B4 rotated
20217JIS B5 JIS B5
20218JIS B5 xoay JIS B5 rotated
20219JIS B6 JIS B6
20220JIS B6 xoay JIS B6 rotated
20221JIS B7 JIS B7
20222JIS B8 JIS B8
20223JIS B9 JIS B9
2022410"×11" 10"×11"
2022510"×12" 10"×12"
2022610"×14" 10"×14"
2022711"×17" 11"×17"
2022814"×17" 14"×17"
202294"×6" 4"×6"
202304"×8" 4"×8"
202315"×7" 5"×7"
202328"×10" 8"×10"
202339"×11" 9"×11"
20234Arch A Arch A
20235Arch B Arch B
20236Arch C Arch C
20237Arch D Arch D
20238Arch E Arch E
20239Giấy cỡ C C size sheet
20240Giấy cỡ D D size sheet
20241Giấy cỡ E E size sheet
20242Executive Executive
20243Giấy gập ziczac legal Đức German legal fanfold
20244Giấy gập ziczac chuẩn Đức German standard fanfold
20245Legal Legal
20246Legal ngoại cỡ Legal extra
20247Letter Letter
20248Letter ngoại cỡ Letter extra
20249Letter cộng Letter plus
20250Letter xoay Letter rotated
20251Phong bì monarch Envelope monarch
20252Ghi chú Note
20253Phong bì #10 Envelope #10
20254Phong bì #10 xoay Envelope #10 rotated
20255Phong bì #11 Envelope #11
20256Phong bì #12 Envelope #12
20257Phong bì #14 Envelope #14
20258Phong bì #9 Envelope #9
20259Phong bì cá nhân Envelope personal
20260Khổ bốn Quarto
20261Statement Statement
20262Super A Super A
20263Super B Super B
20264Tabloid Tabloid
20265Báo khổ nhỏ ngoại cỡ Tabloid extra
20266A3 cộng A3 plus
20267A4 cộng A4 plus
20268Khổ hai Folio
20269Phong bì mời Envelope invite
20270Phong bì Ý Envelope Italian
20271Phong bì PRC #10 PRC envelope #10
20272Phong bì PRC #10 xoay PRC envelope #10 rotated
20273PRC 16K PRC 16K
20274PRC 16K xoay PRC 16K rotated
20275Phong bì PRC #1 PRC envelope #1
20276Phong bì PRC #1 xoay PRC envelope #1 rotated
20277Phong bì PRC #2 PRC envelope #2
20278Phong bì PRC #2 xoay PRC envelope #2 rotated
20279PRC 32K PRC 32K
20280PRC 32K (lớn) PRC 32K (big)
20281PRC 32K xoay PRC 32K rotated
20282Phong bì PRC #3 PRC envelope #3
20283Phong bì PRC #3 xoay PRC envelope #3 rotated
20284Phong bì PRC #4 PRC envelope #4
20285Phong bì PRC #4 xoay PRC envelope #4 rotated
20286Phong bì PRC #5 PRC envelope #5
20287Phong bì PRC #5 xoay PRC envelope #5 rotated
20288Phong bì PRC #6 PRC envelope #6
20289Phong bì PRC #6 xoay PRC envelope #6 rotated
20290Phong bì PRC #7 PRC envelope #7
20291Phong bì PRC #7 xoay PRC envelope #7 rotated
20292Phong bì PRC #8 PRC envelope #8
20293Phong bì PRC #8 xoay PRC envelope #8 rotated
20294Phong bì PRC #9 PRC envelope #9
20295Phong bì PRC #9 xoay PRC envelope #9 rotated
20296Cuộn 4" Roll 4"
20297Cuộn 6" Roll 6"
20298Cuộn 8" Roll 8"
20299Cuộn 12" Roll 12"
20300Cuộn 15" Roll 15"
20301Cuộn 18" Roll 18"
20302Cuộn 22" Roll 22"
20303Cuộn 24" Roll 24"
20304Cuộn 30" Roll 30"
20305Cuộn 36" Roll 36"
20306Cuộn 56" Roll 56"
20400màu thiết bị bit bit device color
20401màu trình điều khiển bit bit driver color
20501In được bảo vệ bằng mã PIN PIN-protected printing
20502Bật On
20503Tắt Off
20601Mã PIN in được bảo vệ bằng mã PIN PIN-protected printing PIN
20700In không có đường viền Borderless printing

EXIF

File Name:prntvpt.dll.mui
Directory:%WINDIR%\WinSxS\amd64_microsoft-windows-p..ket-win32.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_b06365f9cb257b5a\
File Size:12 kB
File Permissions:rw-rw-rw-
File Type:Win32 DLL
File Type Extension:dll
MIME Type:application/octet-stream
Machine Type:Intel 386 or later, and compatibles
Time Stamp:0000:00:00 00:00:00
PE Type:PE32
Linker Version:14.10
Code Size:0
Initialized Data Size:11776
Uninitialized Data Size:0
Entry Point:0x0000
OS Version:10.0
Image Version:10.0
Subsystem Version:6.0
Subsystem:Windows GUI
File Version Number:10.0.15063.0
Product Version Number:10.0.15063.0
File Flags Mask:0x003f
File Flags:(none)
File OS:Windows NT 32-bit
Object File Type:Dynamic link library
File Subtype:0
Language Code:Unknown (042A)
Character Set:Unicode
Company Name:Microsoft Corporation
File Description:Mô-đun dịch vụ thẻ in
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Internal Name:prntvpt.dll
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original File Name:prntvpt.dll.mui
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Directory:%WINDIR%\WinSxS\x86_microsoft-windows-p..ket-win32.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_5444ca7612c80a24\

What is prntvpt.dll.mui?

prntvpt.dll.mui is Multilingual User Interface resource file that contain Vietnamese language for file prntvpt.dll (Mô-đun dịch vụ thẻ in).

File version info

File Description:Mô-đun dịch vụ thẻ in
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Company Name:Microsoft Corporation
Internal Name:prntvpt.dll
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original Filename:prntvpt.dll.mui
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Translation:0x42A, 1200