File name: | explorerframe.dll.mui |
Size: | 26624 byte |
MD5: | 434dd7a9fa0d95f52839a0220acfd7d4 |
SHA1: | 0955df5ea1b52cabc263d3781fce7c09ed6aef10 |
SHA256: | 053eb12db17de755571f0e321046c5cb5976c78b05d37aeff9a897046cbcb188 |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
724 | Cannot find '%1!ws!'. Make sure the path or Internet address is correct. | Cannot find '%1!ws!'. Make sure the path or Internet address is correct. |
726 | File Explorer | File Explorer |
748 | Click the folder that you want to move the selected files to. | Click the folder that you want to move the selected files to. |
750 | (rỗng) | (empty) |
751 | %s-NEW | %s-NEW |
800 | Chứa các lệnh để làm việc với khoản mục đã chọn. | Contains commands for working with the selected items. |
864 | Chứa các lệnh soạn thảo. | Contains edit commands. |
928 | Chứa các lệnh điều khiển dạng xem. | Contains commands for manipulating the view. |
992 | Chứa các lệnh công cụ. | Contains tools commands. |
1030 | Tùy chọn Cặp | Folder Options |
1031 | Tùy chọn Internet | Internet Options |
1056 | Chứa các lệnh hiển thị Trợ giúp. | Contains commands for displaying Help. |
1136 | Chứa các lệnh để duyệt các trang khác nhau. | Contains commands for browsing to various pages. |
3004 | Ưa chuộng | Favorites |
3005 | Lịch sử | History |
3006 | Cấp tin | Feeds |
3009 | Điều khiển Cây Không gian tên | Namespace Tree Control |
3010 | Dạng xem Cây | Tree View |
3011 | Di chuyển đến đây | Move here |
3014 | Open in new tab | Open in new tab |
3015 | Open '%s' in a Tab Group | Open '%s' in a Tab Group |
3016 | Delete this page from Favorites | Delete this page from Favorites |
3017 | Refresh this feed | Refresh this feed |
8192 | User canceled a hung navigation. | User canceled a hung navigation. |
8193 | The user cancelled the navigation after %d seconds. | The user cancelled the navigation after %d seconds. |
9025 | Đóng cửa sổ. | Closes the window. |
9026 | Tăng một mức. | Goes up one level. |
9027 | Xóa bỏ các khoản mục đã chọn. | Deletes the selected items. |
9028 | Đổi tên khoản mục đã chọn. | Renames the selected item. |
9029 | Hiển thị thuộc tính của các khoản mục đã chọn. | Displays the properties of the selected items. |
9057 | Loại bỏ lựa chọn hiện thời và sao nó sang Bảng tạm. | Removes the current selection and copies it onto the Clipboard. |
9058 | Sao lựa chọn hiện thời sang Bảng tạm. | Copies the current selection onto the Clipboard. |
9059 | Chèn các khoản mục bạn đã sao hoặc cắt vào vị trí đã chọn. | Inserts the items you have copied or cut into the selected location. |
9060 | Chọn mọi khoản mục trong trang này. | Selects all items on this page. |
9061 | Tạo các lối tắt cho các khoản mục đã chọn. | Creates shortcuts to the selected items. |
9121 | Kết nối tới ổ đĩa mạng. | Connects to a network drive. |
9122 | Ngắt kết nối tới ổ đĩa mạng. | Disconnects from a network drive. |
9128 | Cập nhật mọi nội dung ngoại tuyến. | Updates all offline content. |
9281 | Goes to the previous page. | Goes to the previous page. |
9282 | Goes to the next page. | Goes to the next page. |
9283 | Cho phép bạn thay đổi các cài đặt. | Enables you to change settings. |
9361 | Enables you to change settings. | Enables you to change settings. |
9505 | Hiện hay ẩn thanh công cụ. | Shows or hides toolbars. |
9516 | Locks the sizes and positions of the toolbars. | Locks the sizes and positions of the toolbars. |
9530 | Stops the current page from loading. | Stops the current page from loading. |
9531 | Maximizes window to full screen. | Maximizes window to full screen. |
9536 | Làm tươi nội dung của trang hiện thời. | Refreshes the contents of the current page. |
9552 | Hiện hoặc ẩn thanh Thám hiểm. | Shows or hides an Explorer bar. |
12352 | Thanh Địa chỉ | Address Bar |
12387 | Thanh công cụ Mới - Chọn một cặp | New Toolbar - Choose a folder |
12545 | '%1!ls!' hiện không sẵn dùng. | '%1!ls!' is currently unavailable. |
12608 | Desktop | Desktop |
12609 | Windows | Windows |
12614 | %1 - %2 | %1 - %2 |
12624 | |Lùi|Tới|Dừng|Làm tuơi|Nhà|Tìm kiếm|Ưa chuộng|In ấn|Cỡ|Sửa|Công cụ|Phương tiện|Lịch sử|Thư|Toàn màn hình|| | |Back|Forward|Stop|Refresh|Home|Search|Favorites|Print|Size|Edit|Tools|Media|History|Mail|Full Screen|| |
12656 | |Go |Stop |Refresh|| | |Go |Stop |Refresh|| |
12657 | Đi tới "%s" | Go to "%s" |
12658 | |Auto-hide|Close|| | |Auto-hide|Close|| |
12661 | Dừng nạp "%s" | Stop loading "%s" |
12662 | Làm mới "%s" (F5) | Refresh "%s" (F5) |
12675 | Vị trí Truớc | Previous Locations |
12896 | Đị&a chỉ | A&ddress |
12897 | Search | Search |
12915 | Internet &options... | Internet &options... |
12916 | (Mixed) | (Mixed) |
12917 | Unknown Zone | Unknown Zone |
12919 | Folders | Folders |
12921 | Folder Options... | Folder Options... |
13120 | ... | ... |
13137 | Địa &chỉ | &Address |
13138 | &Nối kết | &Links |
13140 | &Bàn làm việc | &Desktop |
13141 | &Mọi người | &People |
13824 | Tìm kiếm | Search |
13825 | Đang tính các khoản mục... | Computing items... |
13826 | Type to search the current view | Type to search the current view |
13827 | Xem tùy chọn khác | See other options |
13829 | Địa chỉ: %s | Address: %s |
13830 | Tìm kiếm %1 | Search %1 |
13831 | Không khớp bộ lọc nào. | No filter matches. |
13832 | Thêm bộ lọc tìm kiếm | Add a search filter |
13833 | Kết quả Tìm kiếm trong %1 | Search Results in %1 |
13834 | Xóa lịch sử tìm kiếm | Clear search history |
13835 | Xóa lịch sử tìm kiếm. | Clear your search history. |
14337 | Vị trí gần đây | Recent locations |
14338 | |Search|Clear|| | |Search|Clear|| |
14339 | Microsoft Windows | Microsoft Windows |
14340 | The %s toolbar isn't compatible with this version of Windows | The %s toolbar isn't compatible with this version of Windows |
14341 | If you continue, the toolbar might appear incorrectly. To check for an updated version, go to the software publisher's website. Do you want this toolbar on your taskbar? |
If you continue, the toolbar might appear incorrectly. To check for an updated version, go to the software publisher's website. Do you want this toolbar on your taskbar? |
14342 | Lên đến "%s" (Alt + Mũi tên Lên) | Up to "%s" (Alt + Up Arrow) |
14343 | Lên một cấp (Alt + Mũi tên Lên) | Up one level (Alt + Up Arrow) |
14344 | Lên đến "%s..." (Alt + Mũi tên Lên) | Up to "%s..." (Alt + Up Arrow) |
14345 | %s (Alt + Mũi tên Trái) | %s (Alt + Left Arrow) |
14346 | %s (Alt + Mũi tên Phải) | %s (Alt + Right Arrow) |
14347 | Lên dải thanh công cụ | Up band toolbar |
14348 | Lùi (Alt + Mũi tên Trái) | Back (Alt + Left Arrow) |
14349 | Tiến (Alt + Mũi tên Phải) | Forward (Alt + Right Arrow) |
14384 | Sync | Sync |
14385 | Synchronize this folder at multiple locations | Synchronize this folder at multiple locations |
14400 | &Lịch sử thanh địa chỉ | &Address bar history |
14401 | Delete your address bar history. | Delete your address bar history. |
14402 | &Giới thiệu về Windows | &About Windows |
14403 | Giới thiệu về Windows | About Windows |
14416 | Đặt làm nền | Set as background |
14417 | Đặt ảnh đã chọn làm nền bàn làm việc của bạn. | Set the selected picture as your desktop background. |
14418 | Fax | Fax |
14419 | Fax mục đã chọn. | Fax the selected items. |
14425 | File History | File History |
14426 | Search again in File History | Search again in File History |
24320 | %1 danh sách cha mẹ | %1 parent list |
24321 | %1 danh sách đồng hạng | %1 sibling list |
28672 | Bạn đã chọn đóng thanh công cụ "%1". | You have chosen to close the "%1" toolbar. |
28673 | You have chosen to close a toolbar window. | You have chosen to close a toolbar window. |
28674 | Xác nhận Đóng Thanh công cụ | Confirm Toolbar Close |
28675 | %1 Để thêm thanh công cụ vào màn hình làm việc của bạn, bấm chuột phải vào thanh công cụ hiện có, bấm Thanh công cụ, và sau đó bấm một khoản mục. |
%1 To add a toolbar to your desktop, right-click an existing toolbar, click Toolbars, and then click an item. |
28676 | A toolbar is already hidden on this side of your screen. You can have only one auto-hide toolbar per side. |
A toolbar is already hidden on this side of your screen. You can have only one auto-hide toolbar per side. |
28677 | Toolbar | Toolbar |
28679 | Disconnect Net Drive | Disconnect Net Drive |
28680 | The network provider %2 reported the following error: %3(%1!d!). | The network provider %2 reported the following error: %3(%1!d!). |
28684 | Cannot create toolbar. | Cannot create toolbar. |
28690 | Toolbars | Toolbars |
34304 | Hộp Tìm kiếm | Search Box |
34306 | Xóa | Clear |
34816 | Thanh công cụ dải địa chỉ | Address band toolbar |
34817 | Nút dẫn hướng | Navigation buttons |
34818 | Tất cả địa điểm | All locations |
41216 | Fetching... | Fetching... |
41217 | Thanh Cuộn Ngang | Horizontal Scroll Bar |
41218 | Thanh Cuộn Dọc | Vertical Scroll Bar |
41219 | Dạng xem Khoản mục | Items View |
41220 | Bung rộng Nhóm | Expand Group |
41221 | Thu hẹp Nhóm | Collapse Group |
41222 | Đề mục | Header |
41223 | Lọc đổ xuống | Filter dropdown |
41224 | Filter dropdown (filtered) | Filter dropdown (filtered) |
41225 | Tổng số | Count |
41226 | Overflow button | Overflow button |
41227 | Filtered | Filtered |
41228 | Đã sắp xếp (Tăng dần) | Sorted (Ascending) |
41229 | Sorted (Ascending), Filtered | Sorted (Ascending), Filtered |
41230 | Đã sắp xếp (Giảm dần) | Sorted (Descending) |
41231 | Sorted (Descending), Filtered | Sorted (Descending), Filtered |
41232 | %1!d! khoản mục | %1!d! items |
41234 | %1!d! khoản mục được chọn | %1!d! items selected |
41236 | %1!s!, %2!s! | %1!s!, %2!s! |
41237 | khoản mục %1!d! trong số %2!d! | item %1!d! of %2!d! |
41238 | Đề mục Nhóm | Group Header |
41239 | %1!s! %2!s! | %1!s! %2!s! |
41240 | %1!d! trong tổng số %2!d! mục, đã được mã hóa thành %3!s! | item %1!d! of %2!d!, encrypted to %3!s! |
41473 | Tìm kiếm lại trong: | Search again in: |
41474 | %1: | %1: |
41475 | (%1!u!) | (%1!u!) |
41476 | (Rỗng) | (Empty) |
41477 | (Hiện tất cả các %1!d!) | (Show all %1!d!) |
41478 | Cặp này rỗng. | This folder is empty. |
41479 | Chưa chỉ rõ | Unspecified |
41480 | Đang xử lý... | Working on it... |
41728 | Extra large icons | Extra large icons |
41729 | Large icons | Large icons |
41730 | Medium icons | Medium icons |
41731 | Small icons | Small icons |
41732 | List | List |
41733 | Details | Details |
41734 | Tiles | Tiles |
41735 | Content | Content |
41744 | File and folder view reentrancy | File and folder view reentrancy |
41745 | The file and folder view encountered an unexpected state | The file and folder view encountered an unexpected state |
49920 | F | F |
49921 | Trang đầu | Home |
49922 | Bảng tạm | Clipboard |
49923 | Các tùy chọn nâng cao | Advanced options |
49924 | Tổ chức | Organize |
49926 | Mở | Open |
49927 | Lựa chọn | Select |
49928 | Chia sẻ | Share |
49929 | Gửi | Send |
49930 | Chia sẻ với | Share with |
49933 | Xem | View |
49934 | Bố trí | Layout |
49935 | Màn hình hiện tại | Current view |
49936 | Ngăn | Panes |
49937 | Hiện/Ẩn | Show/hide |
49939 | Mạng | Network |
49940 | Vị trí | Location |
49942 | Máy tính | Computer |
49945 | Hệ thống | System |
49946 | Nhóm Nhà | HomeGroup |
49947 | Quản lý | Manage |
49950 | Công cụ Tìm kiếm | Search Tools |
49953 | Lọc | Refine |
49954 | Tùy chọn | Options |
49956 | Công cụ Thùng Rác | Recycle Bin Tools |
49959 | Khôi phục | Restore |
49960 | Công cụ Thư mục Nén | Compressed Folder Tools |
49961 | Công cụ Thư viện | Library Tools |
49965 | Công cụ Ảnh | Picture Tools |
49968 | Xoay | Rotate |
49969 | Công cụ Nhạc | Music Tools |
49970 | Phát | Play |
49971 | Công cụ Video | Video Tools |
49974 | Công cụ ổ đĩa | Drive Tools |
49977 | Bảo vệ | Protect |
49979 | Công cụ Ảnh Đĩa | Disc Image Tools |
49982 | Công cụ Lối tắt | Shortcut Tools |
49984 | Công cụ Ứng dụng | Application Tools |
49986 | Chạy | Run |
49997 | Giải nén | Extract |
49998 | Phương tiện | Media |
49999 | &Xóa bỏ lịch sử | &Delete history |
50000 | Tại vị trí không lập chỉ mục | In non-indexed locations |
50002 | Application menu | Application menu |
50004 | Mở cửa sổ mới, đổi thư mục và tùy chọn tìm kiếm nâng cao và nhiều nữa. | Open new windows, change advanced folder and search options, and more. |
50005 | H | H |
50006 | V | V |
50007 | PS | PS |
50008 | T | T |
50009 | CO | CO |
50010 | CP | CP |
50011 | N | N |
50012 | W | W |
50013 | D | D |
50014 | Y | Y |
50016 | L | L |
50017 | G | G |
50018 | CF | CF |
50019 | S | S |
50020 | R | R |
50021 | C | C |
50022 | M | M |
50024 | PR | PR |
50025 | I | I |
50026 | O | O |
50027 | PE | PE |
50028 | CH | CH |
50030 | E | E |
50032 | SA | SA |
50033 | SN | SN |
50034 | SI | SI |
50040 | JS | JS |
50041 | JR | JR |
50042 | JZ | JZ |
50043 | JL | JL |
50044 | JP | JP |
50045 | JM | JM |
50046 | JV | JV |
50048 | JD | JD |
50050 | JT | JT |
50051 | JA | JA |
50055 | &W | &W |
50058 | &M | &M |
50059 | P | P |
50060 | A | A |
50064 | &Y | &Y |
50071 | &L | &L |
50075 | X | X |
50077 | B | B |
50092 | SF | SF |
50101 | HT | HT |
50102 | HF | HF |
50103 | HH | HH |
50104 | HS | HS |
50108 | AD | AD |
50115 | J | J |
50121 | U | U |
50128 | K | K |
50136 | Z | Z |
50155 | RL | RL |
50156 | RR | RR |
50193 | SS | SS |
50194 | Ngăn dẫn hướng | Navigation pane |
50195 | Mới | New |
50197 | Dễ truy cập | Easy access |
50198 | Nơi thường xuyên | Frequent places |
50203 | Chọn mục hiển thị trong ngăn dẫn hướng. | Choose what to display in the navigation pane. |
50204 | Loại trừ hay bao gồm kết quả khớp một phần hay mục trong vị trí không lập chỉ mục. | Exclude or include partial matches and items in non-indexed locations. |
50205 | Tạo cách truy cập nhanh vị trí được chọn và làm việc trên các tệp ngoại tuyến. | Create a way to access the selected location quickly, and work with offline files. |
50208 | Truy cập phương tiện | Access media |
50210 | &S | &S |
50215 | Giải nén vào | Extract To |
50216 | Kết nối hoặc ngắt kết nối khỏi máy phục vụ phương tiện. | Connect to or disconnect from a media server. |
50217 | Cắt (Ctrl+X) | Cut (Ctrl+X) |
50218 | Dán (Ctrl+V) | Paste (Ctrl+V) |
50219 | Sao (Ctrl+C) | Copy (Ctrl+C) |
50220 | Đổi tên (F2) | Rename (F2) |
50221 | Thư mục mới (Ctrl+Shift+N) | New folder (Ctrl+Shift+N) |
50222 | Thuộc tính (Alt+Enter) | Properties (Alt+Enter) |
50223 | Chọn tất cả (Ctrl+A) | Select all (Ctrl+A) |
50224 | Ngăn xem trước (Alt+P) | Preview pane (Alt+P) |
50227 | Dùng lại (Ctrl+D) | Recycle (Ctrl+D) |
50228 | Xóa (Ctrl+D) | Delete (Ctrl+D) |
50229 | Undo (Ctrl+Z) | Undo (Ctrl+Z) |
50230 | Redo (Ctrl+Y) | Redo (Ctrl+Y) |
50231 | Xóa Vĩnh viễn (Shift+Delete) | Permanently Delete (Shift+Delete) |
50232 | Open New Window (Ctrl+N) | Open New Window (Ctrl+N) |
50234 | Ngăn chi tiết (Alt+Shift+P) | Details pane (Alt+Shift+P) |
50242 | Manage | Manage |
50247 | Drive Tools | Drive Tools |
50253 | Phát | Play |
50259 | Màn hình | View |
50260 | Media | Media |
50269 | PI | PI |
File Description: | ExplorerFrame |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | ExplorerFrame |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | ExplorerFrame.dll.mui |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |