File name: | mspaint.exe.mui |
Size: | 55808 byte |
MD5: | 388a29ed4c9da8449814112e0ac0b924 |
SHA1: | 691efe8e51b83fd93ff444da4ca199318351b004 |
SHA256: | bfca4fe537318456055d8e3ef6910d42cd53a7170437bebcb28efd599c460b92 |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
In x64: | mspaint.exe Vẽ (32-bit) |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
2 | Vẽ Chưa có tên Ảnh Bitmap Tệp Bitmap (*.bmp;*.dib) .bmp Paint.Picture Ảnh Bitmap |
Paint Untitled Bitmap Image Bitmap Files (*.bmp;*.dib) .png Paint.Picture Bitmap Image |
6 | .bmp | .bmp |
13 | Ảnh Bitmap Đơn sắc (*.bmp;*.dib) | Monochrome Bitmap (*.bmp;*.dib) |
14 | Ảnh Bitmap 16 màu (*.bmp;*.dib) | 16 Color Bitmap (*.bmp;*.dib) |
15 | Ảnh Bitmap 256 màu (*.bmp;*.dib) | 256 Color Bitmap (*.bmp;*.dib) |
16 | Ảnh Bitmap 24-bit (*.bmp;*.dib) | 24-bit Bitmap (*.bmp;*.dib) |
19 | Mọi Tệp | All Files |
28 | .dib | .dib |
29 | .rle | .rle |
30 | OLE 2.0 was unable to start. Make sure that you are using the correct version of the OLE libraries. |
OLE 2.0 was unable to start. Make sure that you are using the correct version of the OLE libraries. |
33 | Mọi Tệp Hình ảnh | All Picture Files |
110 | Places the text. | Places the text. |
601 | Selects a rectangular part of the picture to move, copy, or edit. Select |
Selects a rectangular part of the picture to move, copy, or edit. Select |
602 | Selects a free-form part of the picture to move, copy, or edit. Free-form select |
Selects a free-form part of the picture to move, copy, or edit. Free-form select |
603 | Inserts text into the picture. Text |
Inserts text into the picture. Text |
604 | Fills an area with the current drawing color. Fill with color |
Fills an area with the current drawing color. Fill with color |
605 | Changes the magnification. Magnifier |
Changes the magnification. Magnifier |
606 | Picks up a color from the picture for drawing. Pick color |
Picks up a color from the picture for drawing. Pick color |
607 | Erases a portion of the picture, using the selected eraser shape. Eraser |
Erases a portion of the picture, using the selected eraser shape. Eraser |
608 | Draws a free-form line one pixel wide. Pencil |
Draws a free-form line one pixel wide. Pencil |
651 | Vẽ bằng bút vẽ với cỡ nét và hình dáng đã chọn. Bút vẽ |
Draws using a brush with the selected shape and size. Brush |
652 | Vẽ bằng bút vẽ thư pháp 45 độ với nét có hình dạng và cỡ đã chọn. Bút vẽ thư pháp 1 |
Draws using a 45 degree calligraphy brush of the selected shape and size. Calligraphy brush 1 |
653 | Vẽ dùng bút vẽ thư pháp 135 độ với nét có hình dạng và cỡ đã chọn. Bút vẽ thư pháp 2 |
Draws using a 135 degree calligraphy brush of the selected shape and size. Calligraphy brush 2 |
654 | Vẽ bằng bình phun sơn với cỡ đã chọn. Phun sơn |
Draws using an airbrush of the selected size. Airbrush |
655 | Vẽ bằng bút dầu. Bút dầu |
Draws using the oil brush. Oil brush |
656 | Vẽ bằng chì màu. Chì màu |
Draws using a crayon brush. Crayon |
657 | Vẽ bằng bút dạ Bút dạ |
Draws using a marker. Marker |
658 | Vẽ bằng bút chì tự nhiên theo cỡ được chọn. Bút chì tự nhiên |
Draws using the natural pencil in the size chosen. Natural pencil |
659 | Vẽ bằng bút vẽ màu nước. Bút vẽ màu nước |
Draws using the watercolor brush. Watercolor brush |
701 | Vẽ đường thẳng với độ rộng nét đã chọn. Đường |
Draws a straight line with the selected line width. Line |
702 | Vẽ đường cong với độ rộng nét đã chọn. Đường cong |
Draws a curved line with the selected line width. Curve |
703 | Vẽ hình oval với kiểu tô đã chọn. Oval |
Draws an oval with the selected fill style. Oval |
704 | Vẽ hình chữ nhật với kiểu tô đã chọn. Hình chữ nhật |
Draws a rectangle with the selected fill style. Rectangle |
705 | Vẽ hình chữ nhật tròn góc với kiểu tô đã chọn. Hình chữ nhật tròn góc |
Draws a rounded rectangle with the selected fill style. Rounded rectangle |
706 | Vẽ hình đa giác với kiểu tô đã chọn. Hình đa giác |
Draws a polygon with the selected fill style. Polygon |
707 | Vẽ hình tam giác với kiểu tô đã chọn. Hình tam giác |
Draws a triangle with the selected fill style. Triangle |
708 | Vẽ hình tam giác vuông với kiểu tô đã chọn. Tam giác vuông |
Draws a right triangle with the selected fill style. Right triangle |
709 | Vẽ hình thoi với kiểu tô đã chọn. Hình thoi |
Draws a diamond with the selected fill style. Diamond |
710 | Vẽ hình ngũ giác với kiểu tô đã chọn. Hình ngũ giác |
Draws a pentagon with the selected fill style. Pentagon |
711 | Vẽ hình sáu cạnh với kiểu tô đã chọn. Hình sáu cạnh |
Draws a hexagon with the selected fill style. Hexagon |
712 | Vẽ mũi tên phải với kiểu tô đã chọn. Mũi tên phải |
Draws a right arrow with the selected fill style. Right arrow |
713 | Vẽ mũi tên trái với kiểu tô đã chọn. Mũi tên trái |
Draws a left arrow with the selected fill style. Left arrow |
714 | Vẽ mũi tên lên với kiểu tô đã chọn. Mũi tên lên |
Draws an up arrow with the selected fill style. Up arrow |
715 | Vẽ mũi tên xuống với kiểu tô đã chọn. Mũi tên xuống |
Draws a down arrow with the selected fill style. Down arrow |
716 | Vẽ ngôi sao bốn cánh với kiểu tô đã chọn. Ngôi sao bốn cánh |
Draws a four-point star with the selected fill style. Four-point star |
717 | Vẽ ngôi sao năm cánh với kiểu tô đã chọn. Ngôi sao năm cánh |
Draws a five-point star with the selected fill style. Five-point star |
718 | Vẽ ngôi sao sáu cánh với kiểu tô đã chọn. Ngôi sao sáu cánh |
Draws a six-point star with the selected fill style. Six-point star |
719 | Vẽ khung chú thích chữ nhật tròn góc với kiểu tô đã chọn. Khung chú thích chữ nhật tròn góc |
Draws a rounded rectangular callout with the selected fill style. Rounded rectangular callout |
720 | Vẽ khung chú thích dạng oval với kiểu tô đã chọn. Khung chú thích dạng oval |
Draws an oval-shaped callout with the selected fill style. Oval callout |
721 | Vẽ khung chú thích dạng đám mâyl với kiểu tô đã chọn. Khung chú thích dạng đám mây |
Draws a cloud-shaped callout with the selected fill style. Cloud callout |
722 | Vẽ hình trái tim với kiểu tô đã chọn. Hình trái tim |
Draws a heart with the selected fill style. Heart |
723 | Vẽ tia chớp với kiểu tô đã chọn. Tia chớp |
Draws a lightning with the selected fill style. Lightning |
1000 | Chặt cụt văn bản vì không đủ chỗ để dán toàn bộ văn bản. | Truncating the text since there is not enough room to paste entire text. |
2051 | Paint cannot open this file. | Paint cannot open this file. |
2052 | Vẽ không thể đọc tệp này. | Paint cannot read this file. |
2054 | This file is read-only. To save your changes, use a different file name. |
This file is read-only. To save your changes, use a different file name. |
2056 | This file is already open. | This file is already open. |
2064 | This is not a valid .PCS file. | This is not a valid .PCS file. |
2067 | This file is open for editing and cannot be overwritten. Use a different file name to save your changes. |
This file is open for editing and cannot be overwritten. Use a different file name to save your changes. |
2083 | Đây không phải là tệp bitmap hợp lệ, hoặc dạng thức của nó hiện thời không được hỗ trợ. | This is not a valid bitmap file, or its format is not currently supported. |
2084 | This is not a valid icon. | This is not a valid icon. |
2085 | This is not a valid cursor. | This is not a valid cursor. |
2090 | Việc lưu đã bị dừng, vì vậy tệp của bạn không được lưu. | Save was interrupted, so your file has not been saved. |
2092 | You cannot save to a read-only file. Use a different file name. |
You cannot save to a read-only file. Use a different file name. |
2096 | This file is already in use. Close the program, and then try again. |
This file is already in use. Close the program, and then try again. |
2110 | Vẽ không thể lưu tệp này. | Paint cannot save this file. |
2152 | Paint cannot save to the same file name with a different file type. Use a different filename to save your changes. |
Paint cannot save to the same file name with a different file type. Use a different filename to save your changes. |
2240 | Không có đủ bộ nhớ hoặc tài nguyên để hoàn tất thao tác này. Hãy đóng một vài chương trình rồi thử lại. |
There is not enough memory or resources to complete operation. Close some programs, and then try again. |
2241 | Low on memory or resources. Close some programs, and then try again. |
Low on memory or resources. Close some programs, and then try again. |
2247 | Group error. | Group error. |
2248 | Paint was unable to print your document. Please make sure you have sufficient disk space and that your printer is working correctly. | Paint was unable to print your document. Please make sure you have sufficient disk space and that your printer is working correctly. |
2297 | Chất lượng ảnh có thể bị giảm nếu bạn lưu ảnh theo dạng thức này. Bạn có muốn tiếp tục không? |
The color quality might be reduced if you save the picture in this format. Do you want to continue? |
2298 | Không thể được hoàn tác việc chuyển đổi sang đen trắng. Hành động này ảnh hưởng đến tệp hiện thời và có thể làm mất một số màu. Bạn có muốn tiếp tục không? |
Converting to black and white cannot be undone. This action affects the current file and may cause some loss of color information. Do you want to continue? |
2299 | Ảnh Bitmap phải lớn hơn 1 điểm ảnh mỗi chiều. | Bitmaps must be greater than one pixel on a side. |
2300 | CFileException | CFileException |
2301 | Generic error. | Generic error. |
2302 | File not found. | File not found. |
2303 | Bad path. | Bad path. |
2304 | Too many open files. | Too many open files. |
2305 | Truy nhập bị từ chối. | Access denied. |
2306 | Invalid file. | Invalid file. |
2307 | Remove current folder. | Remove current folder. |
2308 | Folder full. | Folder full. |
2309 | Bad seek. | Bad seek. |
2310 | Hard IO error. | Hard IO error. |
2311 | Sharing violation. | Sharing violation. |
2312 | Lock violation. | Lock violation. |
2313 | Disk full. | Disk full. |
2314 | End of file. | End of file. |
2315 | Mọi độ trong suốt sẽ bị mất nếu bạn lưu ảnh này. Bạn có muốn tiếp tục không? | Any transparency will be lost if you save this picture. Do you want to continue? |
2350 | The specified printer is invalid. Please choose a valid printer. |
The specified printer is invalid. Please choose a valid printer. |
2445 | Không thể chèn thông tin trên Bảng tạm vào hình Vẽ được. | The information on the Clipboard can't be inserted into Paint. |
2447 | Unable to communicate with the device. Verify the device is properly connected and try again. | Unable to communicate with the device. Verify the device is properly connected and try again. |
2448 | Không thể truy xuất hình ảnh từ thiết bị. Hãy kiểm chứng thiết bị được kết nối đúng và thử lại. | Unable to retrieve picture from device. Verify the device is properly connected and try again. |
2449 | Downloading picture | Downloading picture |
2450 | Reading data from the device (%1!ld!%% complete) | Reading data from the device (%1!ld!%% complete) |
2451 | Processing data (%1!ld!%% complete) | Processing data (%1!ld!%% complete) |
2452 | Đang truyền dữ liệu (%1!ld!%% hoàn tất) | Transferring data (%1!ld!%% complete) |
3550 | 3551 | 3551 |
6868 | Làm đục hoặc trong suốt phần chọn hiện thời. | Makes the current selection either opaque or transparent. |
6869 | Tạo màu mới. | Creates a new color. |
6870 | Uses a previously saved palette of colors. | Uses a previously saved palette of colors. |
6871 | Saves the current palette of colors to a file. | Saves the current palette of colors to a file. |
6872 | Mở Vẽ 3D | Open Paint 3D |
7057 | Bạn phải lưu tệp trước khi chọn nó làm nền cho bàn làm việc. | You must save the file before choosing it as desktop background. |
20000 | Paint | Paint |
20001 | Hình ảnh mới đây | Recent pictures |
20002 | &Mới | &New |
20003 | &Mở | &Open |
20004 | &Lưu | &Save |
20005 | &Lưu như | Sa&ve as |
20006 | Lư&u như | Save &as |
20007 | Lưu như | Save as |
20008 | Ảnh &PNG | &PNG picture |
20009 | Ảnh &JPEG | &JPEG picture |
20010 | Ảnh &BMP | &BMP picture |
20011 | Ảnh &GIF | &GIF picture |
20012 | Dạng thức &Khác | &Other formats |
20013 | I&n | P&rint |
20014 | &In | |
20015 | In | |
20016 | &Thiết lập trang | Page &setup |
20017 | Xem trước khi I&n | Print pre&view |
20018 | Từ máy quét h&oặc camera | Fro&m scanner or camera |
20019 | Gửi bằng &email | Sen&d in email |
20020 | Đặt như nền &bàn làm việc | Set as desktop bac&kground |
20021 | Đặt như nền b&àn làm việc | Set as desktop &background |
20022 | Đặt như nền bàn làm việc | Set as desktop background |
20023 | &Lát | &Tile |
20024 | &Căn giữa | &Center |
20025 | &Tô | &Fill |
20026 | T&huộc tính | Prop&erties |
20027 | &Về Trình vẽ | Abou&t Paint |
20028 | &Thoát | E&xit |
20029 | &Cập nhật tài liệu | &Update document |
20030 | Lưu bản sao như | Save copy as |
20031 | Lưu bản sao &như | Save copy &as |
20032 | &Thoát và trở lại tài liệu | E&xit and return to document |
21000 | Nhà | Home |
21100 | Bảng tạm | Clipboard |
21101 | &Paste | &Paste |
21102 | &Dán | &Paste |
21103 | Dán &Từ | Paste &from |
21104 | Cắ&t | Cu&t |
21105 | &Sao | &Copy |
21200 | Ảnh | Image |
21201 | Select | Select |
21202 | Lựa chọn | Select |
21203 | Phần chọn hình &chữ nhật | &Rectangular selection |
21204 | Chọn mẫu &tự do | &Free-form selection |
21205 | Lựa &tất cả | Select &all |
21206 | Đả&o lựa chọn | &Invert selection |
21207 | &Xóa bỏ | &Delete |
21208 | Lựa chọn &trong suốt | &Transparent selection |
21209 | Hình dáng lựa chọn | Selection shapes |
21210 | Tùy chọn lựa chọn | Selection options |
21211 | &Xén | C&rop |
21212 | Đổi &cỡ | Re&size |
21213 | Q&uay | R&otate |
21214 | Quay &phải 90° | Rotate &right 90° |
21215 | Quay &trái 90° | Rotate &left 90° |
21216 | Qu&ay 180° | Ro&tate 180° |
21217 | Lật đứ&ng | Flip &vertical |
21218 | Lật &ngang | Flip &horizontal |
21300 | Công cụ | Tools |
21301 | Bút chì | Pencil |
21302 | Tô màu | Fill with color |
21303 | Vãn bản | Text |
21304 | Tẩy | Eraser |
21305 | Lấy màu | Color picker |
21306 | Kính lúp | Magnifier |
21401 | Bút vẽ | Brushes |
21500 | Hình dạng | Shapes |
21502 | Đường &viền | Out&line |
21601 | Kích cỡ | Size |
21700 | Màu | Colors |
21702 | Màu 1 | Color 1 |
21703 | Màu 2 | Color 2 |
21704 | Soạn thảo màu | Edit colors |
22000 | Xem | View |
22100 | Thu phóng | Zoom |
22101 | Phóng to | Zoom in |
22102 | Thu nhỏ | Zoom out |
22103 | 100% | 100% |
22200 | Hiện hoặc ẩn | Show or hide |
22201 | Thước đo | Rulers |
22202 | Đường lưới | Gridlines |
22203 | Thanh trạng thái | Status bar |
22300 | Hiển thị | Display |
22303 | Hình thu nhỏ | Thumbnail |
22304 | Toàn màn hình | Full screen |
23000 | Công cụ Văn bản | Text Tools |
23001 | Văn bản | Text |
23100 | Phông | Font |
23200 | Nền | Background |
23201 | Đục | Opaque |
23202 | Trong suốt | Transparent |
24000 | Xem trước khi In | Print Preview |
24203 | Một trang | One page |
24204 | Hai trang | Two pages |
24300 | Xem trước | Preview |
24301 | Trang tiếp | Next page |
24302 | Trang trước | Previous page |
24401 | Đóng xem trước khi in | Close print preview |
31001 | Hoàn tác | Undo |
31002 | Làm lại | Redo |
32012 | Đả&o màu | Inv&ert color |
33000 | Trợ giúp | Help |
36001 | Mới (Ctrl+N) | New (Ctrl+N) |
36002 | Mở (Ctrl+O) | Open (Ctrl+O) |
36003 | Lưu (Ctrl+S) | Save (Ctrl+S) |
36004 | In (Ctrl+P) | Print (Ctrl+P) |
36006 | ||
36007 | Hoàn tác (Ctrl+Z) | Undo (Ctrl+Z) |
36008 | Làm lại (Ctrl+Y) | Redo (Ctrl+Y) |
36009 | Vẽ | Paint |
36011 | Lưu như (F12) | Save as (F12) |
36012 | Từ máy quét hoặc camera | From scanner or camera |
36013 | Desktop background | Desktop background |
36014 | Nền Bàn làm việc | Desktop background |
36015 | Thuộc tính (Ctrl+E) | Properties (Ctrl+E) |
36019 | Save copy as | Save copy as |
36021 | Paste (Ctrl+V) | Paste (Ctrl+V) |
36022 | Dán (Ctrl+V) | Paste (Ctrl+V) |
36023 | Dán từ | Paste from |
36024 | Cắt (Ctrl+X) | Cut (Ctrl+X) |
36025 | Sao (Ctrl+C) | Copy (Ctrl+C) |
36026 | Selection | Selection |
36028 | Rectangular selection | Rectangular selection |
36029 | Chọn mẫu tự do | Free-form selection |
36030 | Lựa tất cả (Ctrl+A) | Select all (Ctrl+A) |
36031 | Invert selection | Invert selection |
36032 | Xóa bỏ phần chọn | Delete selection |
36033 | Lựa chọn trong suốt | Transparent selection |
36034 | Xén (Ctrl+Shift+X) | Crop (Ctrl+Shift+X) |
36035 | Đổi cỡ và Nghiêng (Ctrl+W) | Resize and skew (Ctrl+W) |
36036 | Quay hoặc lật | Rotate or flip |
36037 | Quay phải 90° | Rotate right 90° |
36038 | Quay trái 90° | Rotate left 90° |
36039 | Quay 180° | Rotate 180° |
36040 | Lật đứng | Flip vertical |
36041 | Lật ngang | Flip horizontal |
36050 | Đường bao hình dáng | Shape outline |
36051 | Tô hình dáng | Shape fill |
36056 | Kích cỡ (Ctrl++, Ctrl+-) | Size (Ctrl++, Ctrl+-) |
36057 | Màu 1 (màu vẽ) | Color 1 (foreground color) |
36058 | Màu 2 (màu nền) | Color 2 (background color) |
36060 | Phóng to (Ctrl+PgUp) | Zoom in (Ctrl+PgUp) |
36061 | Thu nhỏ (Ctrl+PgDn) | Zoom out (Ctrl+PgDn) |
36063 | Thước đo (Ctrl+R) | Rulers (Ctrl+R) |
36064 | Đường lưới (Ctrl+G) | Gridlines (Ctrl+G) |
36066 | Toàn màn hình (F11) | Full screen (F11) |
36067 | Nền đục | Opaque background |
36068 | Nền trong suốt | Transparent background |
36070 | Zoom out | Zoom out |
36071 | One page | One page |
36072 | Two pages | Two pages |
36073 | Trang tiếp theo | Next page |
36074 | Previous page | Previous page |
36075 | Close print preview | Close print preview |
36076 | Trợ giúp Trình Vẽ (F1) | Paint Help (F1) |
36077 | Save as (F12) | Save as (F12) |
36078 | Lưu ảnh hoặc hình vẽ với chất lượng cao và dùng nó trên máy tính của bạn hoặc trên web. | Save a photo or drawing with high quality and use it on your computer or on the web. |
36079 | Lưu ảnh với chất lượng tốt và dùng nó trên máy tính của bạn, trong email hoặc trên web. | Save a photo with good quality and use it on your computer, in email, or on the web. |
36080 | Lưu mọi kiểu ảnh với chất lượng cao và dùng nó trên máy tính của bạn. | Save any kind of picture with high quality and use it on your computer. |
36081 | Lưu ảnh với chất lượng thấp và dùng nó trên máy tính của bạn, trong email hoặc trên web. | Save a simple drawing with lower quality and use it in email or on the web. |
36082 | Mở hộp thoại Lưu Như để chọn trong số các loại tệp có thể. | Open the Save As dialog box to select from all possible file types. |
36083 | Chọn máy in, số lượng bản sao và những tùy chọn in khác trước khi in. | Select a printer, number of copies, and other printing options before printing. |
36084 | Thay đổi bố trí hình ảnh. | Change the layout of the picture. |
36085 | Xem trước và sửa đổi trước khi in. | Preview and make changes before printing. |
36086 | Lát hình ảnh để nó lặp lại và phủ kín màn hình. | Tile the picture so it repeats and fills the entire screen. |
36087 | Đặt hình ảnh ở giữa màn hình. | Center the picture in the middle of the screen. |
36088 | Phủ toàn bộ màn hình bằng hình ảnh. | Fill the entire screen with the picture. |
36090 | Invert color (Ctrl+Shift+I) | Invert color (Ctrl+Shift+I) |
36101 | Bấm chuột vào đây để mở, lưu hoặc in và để thấy mọi thứ khác mà bạn có thể làm với hình ảnh của bạn. | Click here to open, save, or print and to see everything else you can do with your picture. |
36102 | Tạo hình ảnh mới. | Create a new picture. |
36103 | Mở một tệp hiện có. | Open an existing picture. |
36104 | Lưu hình ảnh hiện thời. | Save the current picture. |
36105 | Save the current picture as a new file. | Save the current picture as a new file. |
36106 | Lưu ảnh hiện thời như tệp mới. | Save the current picture as a new file. |
36107 | In hình ảnh hiện thời. | Print the current picture. |
36109 | Chuyển nhập từ máy quét hoặc camera. | Import from scanner or camera. |
36110 | Gửi bản sao của ảnh trong email dưới dạng đính kèm. | Send a copy of the picture in an email message as an attachment. |
36112 | Set the current picture as your desktop background. | Set the current picture as your desktop background. |
36113 | Đặt ảnh hiện thời như nền bàn làm việc của bạn. | Set the current picture as your desktop background. |
36114 | Thay đổi thuộc tính của hình ảnh. | Change the properties of the picture. |
36117 | Bấm chuột vào đây để có nhiều tùy chọn hơn, ví dụ như dán nội dung từ Bảng tạm hoặc tệp | Click here for more options, such as pasting contents from the Clipboard or from a file |
36118 | Dán nội dung của Bảng tạm. | Paste the contents of the Clipboard. |
36119 | Hiện hộp thoại Dán Từ và chọn một tệp để dán. | Show the Paste From dialog box and pick a file to paste. |
36120 | Cắt phần chọn từ bức vẽ và đưa vào Bảng tạm. | Cut the selection from the canvas and put it on the Clipboard. |
36121 | Sao phần chọn từ bức vẽ và đưa vào Bảng tạm. | Copy the selection from the canvas and put it on the Clipboard. |
36122 | Bấm chuột vào đây để có hình dáng và tùy chọn lựa chọn. | Click here for selection shapes and options. |
36123 | Chọn một phần của hình vẽ. | Select a part of the picture. |
36124 | Chọn một vùng hình chữ nhật bằng cách vẽ trên bức vẽ. | Select a rectangular area by drawing on the canvas. |
36125 | Chọn một vùng có hình dạng bất kỳ bằng cách vẽ trên bức vẽ. | Select an area of any shape by drawing on the canvas. |
36126 | Chọn toàn bộ hình ảnh. | Select the entire picture. |
36127 | Đảo ngược phần chọn hiện thời. | Reverse the current selection. |
36128 | Xóa bỏ phần chọn hiện thời từ bức vẽ. | Delete the current selection from the canvas. |
36129 | Làm cho màu nền trong phần chọn trong suốt hoặc đục. | Make the background color in the selection transparent or opaque. |
36134 | Xén hình ảnh để nó chỉ chứa phần chọn hiện thời. | Crop the picture so it only contains the current selection. |
36135 | Đổi cỡ hoặc làm nghiêng ảnh hoặc phần chọn. | Resize and skew the picture or selection. |
36136 | Quay hoặc lật ảnh hoặc phần chọn. | Rotate or flip the picture or selection. |
36137 | Quay phải ảnh hoặc phần chọn 90 độ. | Rotate the picture or selection by 90 degrees right. |
36138 | Quay trái ảnh hoặc phần chọn 90 độ. | Rotate the picture or selection by 90 degrees left. |
36139 | Quay ảnh hoặc phần chọn 180 độ. | Rotate the picture or selection by 180 degrees. |
36140 | Lật ảnh hoặc phần chọn theo chiều đứng. | Flip the picture or selection vertically. |
36141 | Lật ảnh hoặc phần chọn theo chiều ngang. | Flip the picture or selection horizontally. |
36142 | Vẽ đường dạng tự do với độ rộng đường đã chọn. | Draw a free-form line with the selected line width. |
36143 | Bấm chuột vào vùng trên bức vẽ để tô nó với màu vẽ hoặc bấm phải chuột để tô nó với màu nền. | Click an area on the canvas to fill it with the foreground color, or right-click to fill it will the background color. |
36144 | Chèn văn bản vào hình ảnh. | Insert text into the picture. |
36145 | Xóa một phần của hình ảnh và tô phần đó bằng màu nền. | Erase part of the picture and replace it with the background color. |
36146 | Lấy màu từ hình ảnh và dùng để vẽ. | Pick a color from the picture and use it for drawing. |
36147 | Thay đổi cỡ thu phóng cho phần của hình ảnh. | Change the magnification for a part of the picture. |
36148 | Vẽ với các kiểu bút vẽ khác nhau. | Draw with different kinds of brushes. |
36149 | Chèn hình dạng có sẵn ví dụ như hình chữ nhật hoặc hình tròn, tam giác, mũi tên, ngôi sao và khung chú thích. | Insert ready-made shapes such as rectangles and circles, triangles, arrows, stars, and callouts. |
36150 | Chọn phương tiện cho đường bao hình dáng. | Select the medium for the shape outline. |
36151 | Chọn phương tiện để tô hình dáng. | Select the medium for the shape fill. |
36156 | Chọn độ rộng cho công cụ đã chọn. | Select the width for the selected tool. |
36157 | Bấm chuột vào đây rồi chọn màu từ bảng màu. Màu này được dùng với bút chì và bút vẽ, cũng như cho đương biên các hình dáng. | Click here and then select a color from the color palette. This color is used with the pencil and with brushes, as well as for shape outlines. |
36158 | Bấm chuột vào đây rồi chọn màu từ bảng màu. Màu này được dùng với tẩy và để tô hình dáng. | Click here and then select a color from the color palette. This color is used with the eraser and for shape fills. |
36159 | Chọn màu từ bảng màu. | Select a color from the color palette. |
36160 | Phóng to trên ảnh hiện thời. | Zoom in on the current picture. |
36161 | Thu nhỏ trên ảnh hiện thời. | Zoom out on the current picture. |
36162 | Tạo mô hình 3D đầu tiên của bạn. | Make your first 3D model. |
36163 | Xem và dùng thước đo để sắp hàng và đo đối tượng trong hình ảnh của bạn. | View and use rulers to line up and measure objects in your picture. |
36164 | Xem và dùng đường lưới để căn chỉnh đối tượng trong hình ảnh của bạn. | View and use gridlines to align objects in your picture. |
36165 | Hiện hoặc ẩn cửa sổ Hình thu nhỏ. | Show or hide the Thumbnail window. |
36166 | Xem hình ảnh trên toàn bộ màn hình. | View the picture in full screen. |
36168 | Zoom out on the current picture. | Zoom out on the current picture. |
36169 | Zoom the picture so that one page fits in the window. | Zoom the picture so that one page fits in the window. |
36172 | Zoom the picture so that two pages fit in the window. | Zoom the picture so that two pages fit in the window. |
36173 | Đến trang tiếp theo trong ảnh. | Go to the next page in the picture. |
36174 | Đến trang trước trong ảnh. | Go to the previous page in the picture. |
36175 | Đóng xem trước khi in và trở về hình ảnh của bạn. | Close print preview and return to your picture. |
36176 | Hoàn tác hành động cuối. | Undo last action. |
36177 | Làm lại hành động cuối. | Redo last action. |
36178 | Nhận trợ giúp về sử dụng Trình Vẽ. | Get help on using Paint. |
36179 | Hiện hoặc ẩn thanh trạng thái ở đáy của cửa sổ. | Show or hide status bar at the bottom of the window. |
36201 | F | F |
36202 | N | N |
36203 | O | O |
36204 | S | S |
36206 | A | A |
36208 | P | P |
36209 | J | J |
36210 | B | B |
36211 | G | G |
36213 | W | W |
36217 | V | V |
36218 | M | M |
36219 | D | D |
36222 | T | T |
36223 | C | C |
36225 | E | E |
36227 | X | X |
36228 | U | U |
36232 | H | H |
36241 | SE | SE |
36243 | R | R |
36246 | I | I |
36249 | RP | RP |
36250 | RE | RE |
36251 | RO | RO |
36253 | L | L |
36258 | K | K |
36260 | ER | ER |
36264 | SH | SH |
36268 | SZ | SZ |
36269 | 1 | 1 |
36270 | 2 | 2 |
36271 | EC | EC |
36274 | P3 | P3 |
40601 | 1px | 1px |
40602 | 2px | 2px |
40603 | 3px | 3px |
40604 | 4px | 4px |
40605 | 5px | 5px |
40606 | 6px | 6px |
40608 | 8px | 8px |
40610 | 10px | 10px |
40616 | 16px | 16px |
40624 | 24px | 24px |
40630 | 30px | 30px |
40640 | 40px | 40px |
50001 | Resets the text to be without any attributes. | Resets the text to be without any attributes. |
50002 | Sets or clears the text bold attribute. | Sets or clears the text bold attribute. |
50003 | Sets or clears the text italic attribute. | Sets or clears the text italic attribute. |
50004 | Selects the font used by the text. | Selects the font used by the text. |
50005 | Selects the point size of the text. | Selects the point size of the text. |
50006 | Sets or clears the text underline attribute. | Sets or clears the text underline attribute. |
50023 | Cannot save file. | Cannot save file. |
50024 | Get Colors | Get Colors |
50026 | Save Colors | Save Colors |
50027 | Soạn thảo Màu | Edit Colors |
50029 | Dán Từ | Paste From |
50030 | Select Color | Select Color |
50031 | Không Sẵn dùng | Not Available |
50032 | %1 %2 | %1 %2 |
50033 | %1%2 | %1%2 |
50034 | %1 DPI | %1 DPI |
50036 | &Không Lưu | Do&n't Save |
50037 | Bạn muốn lưu các thay đổi vào %1 không? | Do you want to save changes to %1? |
50038 | Painting | Painting |
50043 | × | × |
50044 | , | , |
50045 | in | in |
50046 | cm | cm |
50047 | px | px |
50050 | Shows or hides the thumbnail. | Shows or hides the thumbnail. |
50062 | %1 %2 %3 |
%1 %2 %3 |
50063 | %1 %2 |
%1 %2 |
50108 | 00000000000000000 | 00000000000000000 |
50112 | 0 | 0 |
50114 | The file is not in the correct format. | The file is not in the correct format. |
50116 | Thu &phóng | Zoo&m |
50117 | + | + |
50118 | - | - |
50119 | %s%% | %s%% |
50126 | Size: None | Size: None |
50127 | Kích cỡ: %1%2 | Size: %1%2 |
50130 | %1%2%3%4%5 | %1%2%3%4%5 |
50141 | %1 (đã được khôi phục) | %1 (Recovered) |
50142 | Trình Vẽ cho phép người dùng tạo và soạn thảo hình vẽ bằng cách dùng nhiều loại hình dạng, bút vẽ và màu. | Paint allows users to create and edit drawings by using a variety of shapes, brushes, and colors. |
50147 | Con trượt thu phóng | Zoom slider |
50148 | KB | KB |
50149 | MB | MB |
50150 | GB | GB |
50301 | Không đường viền | No outline |
50302 | Màu đơn | Solid color |
50303 | Bút chì màu | Crayon |
50304 | Công cụ đánh dấu | Marker |
50305 | Dầu | Oil |
50306 | Bút chì tự nhiên | Natural pencil |
50307 | Màu nước | Watercolor |
50351 | Không tô | No fill |
50354 | Bút dạ | Marker |
50412 | Mức thu phóng | Zoom level |
50416 | 11 | 11 |
50417 | Segoe UI | Segoe UI |
50418 | Hệ thống không thể mở tệp này | We can’t open this file |
50419 | Tổ chức của bạn không cho phép hoặc có sự cố với mã hóa tệp. | Either your organization doesn’t allow it, or there’s a problem with the file’s encryption. |
50420 | Tổ chức của bạn sẽ quản lý tệp này | Your organization will manage this file |
50421 | Tổ chức của bạn quản lý nội dung bạn muốn dán ở đây. Nếu bạn tiếp tục, tổ chức cũng sẽ quản lý tệp này. | Your organization manages the content that you want to paste here. If you continue, it will manage this file too. |
59414 | Ảnh Bitmap Mới | New Bitmap Image |
59418 | Ảnh Paintbrush | Paintbrush Picture |
59419 | Ảnh Bitmap | Bitmap Image |
59420 | &Soạn thảo | &Edit |
59422 | Paint Document | Paint Document |
59500 | Chỉnh sửa bằng Vẽ 3D | Edit with Paint 3D |
59502 | Không khởi chạy Vẽ 3D được. Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt Vẽ 3D. | Launching Paint 3D failed. Please make sure it is installed. |
59992 | Thu phóng 100%. | Zoom to 100%. |
0x30000000 | Info | Info |
0x30000001 | Start | Start |
0x30000002 | Stop | Stop |
0x50000002 | Error | Error |
0x50000004 | Information | Information |
0x90000001 | Microsoft-Windows-MSPaint | Microsoft-Windows-MSPaint |
0xB0000001 | Intializing current instance of the application | Intializing current instance of the application |
0xB0000002 | Exiting current Instance of the application | Exiting current Instance of the application |
0xB0000003 | MSPaint Launch Start | MSPaint Launch Start |
0xB0000004 | MSPaint Launch End | MSPaint Launch End |
0xB0000005 | MSPaint Exit Start | MSPaint Exit Start |
0xB0000006 | MSPaint Exit End | MSPaint Exit End |
0xB0000007 | Select Tool(ID: %1) Start | Select Tool(ID: %1) Start |
0xB0000008 | Select Tool End | Select Tool End |
0xB0000009 | Commit Tool(ID: %1)b Start | Commit Tool(ID: %1)b Start |
0xB000000A | Commit Tool End | Commit Tool End |
0xB000000B | Undo Start | Undo Start |
0xB000000C | Undo End | Undo End |
0xB000000D | Change Tool(ID: %1) Thickness(%2) | Change Tool(ID: %1) Thickness(%2) |
0xB000000E | Change Stroke Color(RGB: %1) | Change Stroke Color(RGB: %1) |
0xB000000F | Change Fill Color(RGB: %1) | Change Fill Color(RGB: %1) |
0xB0000010 | Change DrawMode(%1) | Change DrawMode(%1) |
0xB0000011 | Change Brush CrossSection(%1) | Change Brush CrossSection(%1) |
0xB0000012 | Change Caligraphic Brush CrossSection(%1) | Change Caligraphic Brush CrossSection(%1) |
0xB0000013 | Change Glitter Color(%1) | Change Glitter Color(%1) |
0xB0000014 | Error enabling/disabling RTS | Error enabling/disabling RTS |
0xB0000015 | Failed to load msftedit.dll | Failed to load msftedit.dll |
0xB0000016 | Start measure paint lag | Start measure paint lag |
0xB0000017 | Stop measure paint lag | Stop measure paint lag |
0xB0000018 | Recieved RTS Packet | Recieved RTS Packet |
0xB0000019 | Start save drawing | Start save drawing |
0xB000001A | Stop save drawing | Stop save drawing |
0xB000001B | Start open image | Start open image |
0xB000001C | Stop open image | Stop open image |
0xB000001D | Start flip operation | Start flip operation |
0xB000001E | Stop flip operation | Stop flip operation |
0xB000001F | Start rotate operation | Start rotate operation |
0xB0000020 | Stop rotate operation | Stop rotate operation |
0xB0000021 | Start crop operation | Start crop operation |
0xB0000022 | Stop crop operation | Stop crop operation |
0xB0000023 | Start invert color operation | Start invert color operation |
0xB0000024 | Stop invert color operation | Stop invert color operation |
0xB0000025 | Start resize skew operation | Start resize skew operation |
0xB0000026 | Stop resize skew operation | Stop resize skew operation |
File Description: | Vẽ |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | MSPAINT |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | MSPAINT.EXE.MUI |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |