wordpad.exe Ứng dụng Wordpad của Windows 3715dc3513902ef3e9f51cb8b414279f

File info

File name: wordpad.exe.mui
Size: 53248 byte
MD5: 3715dc3513902ef3e9f51cb8b414279f
SHA1: d02c718e79e8ecf6b025401743ee9f66e6f3be0b
SHA256: 0c871c6d4f32974b2becd5b0c8dace6311765994d1247603ee40ddcda377ee36
Operating systems: Windows 10
Extension: MUI
In x64: wordpad.exe Ứng dụng Wordpad của Windows (32-bit)

Translations messages and strings

If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.

id Vietnamese English
100OLE initialization failed. WordPad can't continue. OLE initialization failed. WordPad can't continue.
103Đây không phải là số đo hợp lệ. This is not a valid measurement.
104%d%% Định dạng được hoàn tất ... vui lòng đợi. %d%% complete Formatting ... please wait.
105%d%% hoàn tất. %d%% complete.
108Could not load the RichEdit control DLL. The system may be low on memory or the file MSFTEDIT.DLL may be missing or corrupt. Could not load the RichEdit control DLL. The system may be low on memory or the file MSFTEDIT.DLL may be missing or corrupt.
111Courier New Courier New
112Bạn sắp lưu tài liệu theo dạng thức Văn bản Thuần, loại bỏ mọi định dạng. Bạn có chắc chắn muốn như vậy không?

Để lưu theo dạng thức khác, bấm Không.
You are about to save the document in a Text-Only format, which will remove all formatting. Are you sure you want to do this?

To save in other format, click No.
113Đang lưu tệp... Saving file...
115Đang định dạng... Formatting...
116Trái Left
117Căn giữa Center
118Phải Right
119Số đo phải nằm trong khoảng %1 và %2. The measurement must be between %1 and %2.
120This is not a valid number. This is not a valid number.
121The number must be between 1 and 1638. The number must be between 1 and 1638.
128WordPad
Tài liệu
Tài liệu WordPad
Word cho Windows 6.0 (*.doc)
.DOC
WordPad.Document.1
Tài liệu WordPad
WordPad
Document
WordPad Document
Word for Windows 6.0 (*.doc)
.DOC
WordPad.Document.1
WordPad Document
129Tài liệu Văn bản
Tài liệu Văn bản (*.txt)
*.txt
Tài liệu Văn bản
Text Document
Text Documents (*.txt)
*.txt
Text Document
130Dạng thức Văn bản có Định dạng (RTF)
Dạng thức Văn bản có Định dạng Phong phú (*.rtf)
*.rtf
Tài liệu Văn bản có Định dạng
Rich Text Format (RTF)
Rich Text Format (*.rtf)
*.rtf
Rich Text Document
132All
All Documents (*.*)
*.*
All
All Documents (*.*)
*.*
137Tài liệu Văn bản - Dạng thức MS-DOS
Tài liệu Văn bản - Dạng thức MS-DOS (*.txt)
*.txt
Tài liệu Văn bản MS-DOS
Text Document - MS-DOS Format
Text Documents - MS-DOS Format (*.txt)
*.txt
MS-DOS Text Document
164WordPad đã hoàn tất tìm kiếm trong tài liệu. WordPad has finished searching the document.
165Changes the font of the selection.
Font
Changes the font of the selection.
Font
166Changes the font size of the selection.
Font Size
Changes the font size of the selection.
Font Size
169" "
170in in
171in-sơ inch
172inches inches
173cm cm
174pt pt
175pi pi
176There are too many tab stops set in this paragraph. There are too many tab stops set in this paragraph.
179Can't load %1 files. Can't load %1 files.
180Unable to open %1. There are too many files already open. Unable to open %1. There are too many files already open.
181Unable to create %1. This folder is full. Use another folder or delete some files from this folder. Unable to create %1. This folder is full. Use another folder or delete some files from this folder.
182Tài liệu %1 đang được ứng dụng khác sử dụng và không thể truy nhập được. The document %1 is in use by another application and cannot be accessed.
189Tài liệu dạng Văn bản Text Document
190Tài liệu Văn bản có Định dạng Rich Text Document
192Unable to write to %1.
The disk is write-protected.
A file cannot be saved on a write-protected disk.
Unable to write to %1.
The disk is write-protected.
A file cannot be saved on a write-protected disk.
193Tài liệu Văn bản Unicode
Tài liệu Văn bản Unicode (*.txt)
*.txt
Tài liệu Văn bản Unicode
Unicode Text Document
Unicode Text Documents (*.txt)
*.txt
Unicode Text Document
194Tài liệu Văn bản Unicode Unicode Text Document
195An unexpected error occurred while loading the document. It may appear truncated. An unexpected error occurred while loading the document. It may appear truncated.
201inch inch
206%1
The above filename is too long.
%1
The above filename is too long.
207Changes the font script of the selection.
Font Script
Changes the font script of the selection.
Font Script
209Tài liệu Wordpad Wordpad Document
210This document contains one or more links to other files. Do you want to update this document with the data from the linked files? This document contains one or more links to other files. Do you want to update this document with the data from the linked files?
211Mặc định Lưu th&eo dạng thức này Save in this format by &default
212Của sổ Văn bản có Định dạng Rich Text Window
213Tài liệu Văn bản có Định dạng Mới New Rich Text Document
215&Lưu &Save
216&Không lưu Do&n't Save
217Bạn có muốn lưu các thay đổi vào %1 không? Do you want to save changes to %1?
219Calibri Calibri
220Files Files
221Chọn Ảnh Select Picture
222Mọi Tệp Hình Ảnh All Picture Files
223Mọi Tệp All Files
224Invalid Picture File. Invalid Picture File.
225WordPad can’t insert the picture. WordPad can’t insert the picture.
226Lỗi! Tham chiếu siêu nối kết không hợp lệ. Error! Hyperlink reference not valid.
227Bạn có muốn mở nối kết này không?

%1
Do you want to open this link?

%1
228WordPad Không thể mở URL. Kiểm tra URL và thử lại. Nếu bạn vẫn gặp vấn đề này, bạn không nên truy nhập tới URL. WordPad was unable to open the URL. Check the URL and try again. If you continue to see this problem, you might not have access to the URL.
232There was an error resizing picture. There was an error resizing picture.
234Văn bản Tài liệu Mở
Văn bản Tài liệu Mở (*.odt)
*.odt
Văn bản Tài liệu Mở
OpenDocument Text
OpenDocument Text (*.odt)
*.odt
OpenDocument Text
235Tài liệu XML Mở của Office
Tài liệu XML Mở của Office (*.docx)
*.docx
Tài liệu XML Mở của Office
Office Open XML Document
Office Open XML Document (*.docx)
*.docx
Office Open XML Document
236Một vài nội dung có thể bị mất Some content might be lost
237Nested tables not supported! Please try saving as RTF format Nested tables not supported! Please try saving as RTF format
238Lưu tài liệu này sẽ làm một vài phần nội dung không được hiển thị trong WordPad sẽ bị mất. Bạn có thể lưu bản sao để lưu giữ tài liệu gốc. Saving this document will cause some content that can't be displayed in WordPad to be lost. You can save a copy to preserve the original document.
239Được căn thẳng hai lề Justified
240Security warning Security warning
241Một vài nội dụng đã bị chặn Some content is blocked
242Một vài phần nội dung của tài liệu này đã bị chặn vì nguồn của tài liệu này có thể không tin cậy. Nếu bạn tin cậy nguồn của tài liệu này, bấm Bỏ chặn để hiện tất cả nội dung. Some content of this document has been blocked because the source of this document might not be trusted. If you trust the source of this document, click Unblock to show all content.
243Bỏ chặn
Hiện tất cả nội dung
Unblock
Show all content
244Ok
Không hiện nội dung bị chặn
Ok
Don't show blocked content
246WordPad không thể bỏ chặn tệp. Nội dung bị chặn sẽ không được hiển thị. WordPad was unable to unblock the file. Blocked content will not be shown.
300Tài liệu XML Mở của Office Office Open XML Document
301Văn bản Tài liệu Mở OpenDocument Text
400Tất cả các Tài liệu Wordpad
Tất cả các Tài liệu Wordpad (*.rtf, *.docx, *.odt, *.txt)
*.rtf;*.docx;*.odt;*.txt
All Wordpad Documents
All Wordpad Documents (*.rtf, *.docx, *.odt, *.txt)
*.rtf;*.docx;*.odt;*.txt
1063Enter a value from %d%% to %d%% Enter a value from %d%% to %d%%
6300&Edit &Edit
6301&Mở &Open
6302%1 đã Nối kết %2 Đối &tượng %1 Linked %2 &Object
6303%1 %2 Đối &tượng %1 %2 &Object
6313Lưu
Một vài phần nội dung có thể bị mất.
Save
Some content might be lost.
6314Lưu bản sao
Tài liệu gốc sẽ được giữ nguyên.
Save a copy
The original document will be preserved.
63206321 6321
6322&Thu phóng Zoo&m
6323+ +
6324- -
6325%s%% %s%%
6326Con trượt Thu phóng Zoom Slider
6327Mức thu phóng Zoom level
6328Phóng to Zoom in
6329Thu nhỏ Zoom out
6330Thu phóng Zoom
10000Wordpad Wordpad
10001Những tài liệu mới đây Recent documents
10002&Mới &New
10005&Update document &Update document
10006Lưu n&hư Sa&ve as
10007Sa&ve copy as Sa&ve copy as
10008Lưu bản sao của tài liệu Save a copy of the document
10009Tài liệu &Văn bản có định dạng &Rich Text document
10010&Tài liệu thuần văn bản &Plain text document
10011&Dạng thức khác &Other formats
10012&Rich Text document &Rich Text document
10013&Plain text document &Plain text document
10014&Other formats &Other formats
10015I&n &Print
10016Xem trước và in tài liệu Preview and print the document
10017In &nhanh &Quick print
10018&Xem trước khi in Print pre&view
10019Thiết lập Tr&ang Pa&ge setup
10020&Gửi bằng email Sen&d in email
10022Giới thiệu về &WordPad Abou&t WordPad
10023&Thoát E&xit
10024E&xit and Return to Document E&xit and Return to Document
10025Lư&u như Save &as
10026Save copy &as Save copy &as
10027&In P&rint
10028Tài liệu &XML Mở của Office Office Open &XML document
10029Văn bản Tài liệu &Mở Open&Document text
10030Office Open &XML document Office Open &XML document
10031Open&Document text Open&Document text
21000Nhà Home
21100Bảng tạm Clipboard
21101Paste Paste
21102D&án &Paste
21103Dán đặc &biệt Paste &special
21104&Cắt Cu&t
21105&Sao &Copy
21200Phông Font
21300Đoạn văn Paragraph
21301Giảm thụt lề Decrease indent
21302Tăng mức thụt lề Increase indent
21304&Danh sách &Lists
21305Căn trái văn bản Align text left
21306Căn giữa văn bản Align text center
21307Căn phải văn bản Align text right
21308Đ&oạn văn P&aragraph
21309Thay đổi giãn cách dòng Change line spacing
213101.0 1.0
213111.15 1.15
213121.5 1.5
213132 2
21314&Thêm khoảng cách 10pt sau đoạn văn &Add 10pt space after paragraphs
21315Căn thẳng hai lề văn bản Justify text
21400Chèn Insert
21401Picture Picture
21402&Hình ảnh &Picture
21403Đổi ản&h Chan&ge picture
21404Đổ&i cỡ ảnh &Resize picture
21405Hình vẽ bằng Paint Paint drawing
21406Ngày và giờ Date and time
21407Chèn đối tượng Insert object
21500Chỉnh sửa Editing
21501Tìm Find
21502Thay thế Replace
21503Lựa tất cả Select all
22000Xem trước khi in Print preview
22100In Print
22201100% 100%
22202Một trang One page
22203Hai trang Two pages
22300Xem trước Preview
22301Trang tiếp Next page
22302Trang trước Previous page
22400Đóng Close
22401Đóng xem trước khi in Close print preview
23000Xem View
23200Hiện hoặc ẩn Show or hide
23201Thước đo Ruler
23202Thanh trạng thái Status bar
23300Cài đặt Settings
23301Ngắt dòng Word wrap
23302&Không ngắt dòng &No wrap
23303Ngắt dòng theo &cửa sổ Wrap to &window
23304Ngắt dòng theo &thước Wrap to &ruler
23305Đơn vị đo Measurement units
23306&In-sơ &Inches
23307&Cm &Centimeters
23308Điể&m &Points
23309Pica&s Pica&s
27857&Nối kết Lin&ks
27860&Thuộc tính của Đối tượng O&bject properties
31001Hoàn tác Undo
31002Làm lại Redo
32000Trợ giúp Help
32815Không có None
32816Dấu đầu mục liệt kê Bullet
32817Đánh số đầu mục liệt kê Numbering
32818Chữ cái - Chữ thường Alphabet - Lower case
32819Chữ cái - Chữ hoa Alphabet - Upper case
32820Chữ số La mã - Chữ thường Roman Numeral - Lower case
32821Chữ số La mã - Chữ hoa Roman Numeral - Upper case
32836Object P&roperties Object P&roperties
40128Microsoft WordPad là chương trình xử lý văn bản bạn có thể dùng để tạo và soạn thảo tài liệu văn bản với định dạng phong phú và hình ảnh. WordPad có thể mở các tệp .docx, .odt, .rtf hoặc .txt. Microsoft WordPad is a word processing program that you can use to create and edit text documents with rich formatting and pictures. WordPad can open .docx, .odt, .rtf or .txt files.
41001Mới (Ctrl+N) New (Ctrl+N)
41002Mở (Ctrl+O) Open (Ctrl+O)
41003Lưu (Ctrl+S) Save (Ctrl+S)
41004Gửi bằng email Send in email
41005In nhanh Quick print
41007Hoàn tác (Ctrl+Z) Undo (Ctrl+Z)
41008Làm lại (Ctrl+Y) Redo (Ctrl+Y)
41009WordPad WordPad
41010Update (Ctrl+S) Update (Ctrl+S)
41011Save as Save as
41012Save copy as Save copy as
41013Tài liệu Văn bản có Định dạng Rich Text document
41014Tài liệu thuần văn bản Plain text document
41015Dạng thức khác Other formats
41016Rich Text document Rich Text document
41017Plain text document Plain text document
41018Other formats Other formats
41019In (Ctrl+P) Print (Ctrl+P)
41020Lưu như Save as
41022Print (Ctrl+P) Print (Ctrl+P)
41023Paste (Ctrl+V) Paste (Ctrl+V)
41024Dán (Ctrl+V) Paste (Ctrl+V)
41025Dán đặc biệt (Alt+Ctrl+V) Paste special (Alt+Ctrl+V)
41026Cắt (Ctrl+X) Cut (Ctrl+X)
41027Sao (Ctrl+C) Copy (Ctrl+C)
41030Bắt đầu danh sách Start a list
41031Căn văn bản trái (Ctrl+L) Align text left (Ctrl+L)
41032Căn văn bản giữa (Ctrl+E) Center (Ctrl+E)
41033Căn văn bản phải (Ctrl+R) Align text right (Ctrl+R)
41035Insert picture Insert picture
41036Chèn ảnh Insert picture
41037Đổi ảnh Change picture
41038Đổi cỡ ảnh Resize picture
41039Chèn ảnh Trình vẽ (Ctrl+D) Insert Paint drawing (Ctrl+D)
41040Chèn ngày tháng và thời gian Insert date and time
41042Tìm (Ctrl+F) Find (Ctrl+F)
41043Thay thế (Ctrl+H) Replace (Ctrl+H)
41044Lựa tất cả (Ctrl+A) Select all (Ctrl+A)
41046One page One page
41047Two pages Two pages
41048Next page Next page
41049Previous page Previous page
41054Thước Ruler
41061Trợ giúp WordPad (F1) WordPad Help (F1)
41062Thiết lập trang Page setup
41063Thoát khỏi WordPad Exit WordPad
41066Office Open XML document Office Open XML document
41067OpenDocument text OpenDocument text
41068Giãn cách dòng Line spacing
41083Căn thẳng hai lề (Ctrl+J) Justify (Ctrl+J)
41101Tạo tài liệu mới. Create a new document.
41102Mở tài liệu hiện có. Open an existing document.
41103Lưu tài liệu hiện hoạt. Save the active document.
41104Gửi bản sao của tài liệu trong email dưới dạng đính kèm. Send a copy of the document in an email message as an attachment.
41105Gửi tài liệu trực tiếp tới máy in mặc định mà không thay đổi. Send the document directly to the default printer without making changes.
41106Xem trước và thay đổi trang trước khi in. Preview and make changes to pages before printing.
41107Hủy bỏ hành động cuối. Reverses the last action.
41108Lặp lại hành động cuối. Repeats the last action.
41109Bấm vào chuột đây để mở, lưu hoặc in và để xem những gì bạn có thể làm với tài liệu của bạn. Click here to open, save, or print, and to see everything else you can do with your document.
41110Update the container to show any changes. Update the container to show any changes.
41111Save the document with a new name or format. Save the document with a new name or format.
41112Save a copy of the document with a new name or format. Save a copy of the document with a new name or format.
41113Lưu tài liệu theo định dạng Văn bản có Định dạng. Save the document in the Rich Text format.
41114Lưu tài liệu như văn bản thuần, không có ngắt dòng hoặc định dạng. Save the document as plain text without line breaks or formatting.
41115Mở hộp thoại Lưu Như để chọn trong số các loại tệp có thể. Open the Save as dialog box to select from all possible file types.
41116Save the document in the Rich Text format. Save the document in the Rich Text format.
41117Save the document as plain text without line breaks or formatting. Save the document as plain text without line breaks or formatting.
41118Open the Save as dialog box to select from all possible file types. Open the Save as dialog box to select from all possible file types.
41119Chọn máy in, số lượng bản in và các tùy chọn in khác trước khi in. Select printer, number of copies, and other printing options before printing.
41120Lưu tài liệu với định dạng hoặc tên mới. Save the document with a new name or format.
41122Select printer, number of copies, and other printing options before printing. Select printer, number of copies, and other printing options before printing.
41123Bấm vào đây để có thêm tùy chọn, ví dụ như chỉ dán văn bản thuần. Click here for more options such as pasting only plain text.
41124Dán nội dung của Bảng tạm. Paste the contents of the Clipboard.
41126Cắt phần chọn từ tài liệu và đặt vào Bảng tạm. Cut the selection from the document and put it on the Clipboard.
41127Sao phần chọn và đặt vào Bảng tạm. Copy the selection and put it on the Clipboard.
41128Giảm mức thụt lề của đoạn văn. Decrease the indent level of the paragraph.
41129Tăng mức thụt lề của đoạn văn. Increase the indent level of the paragraph.
41130Bấm vào mũi tên để chọn kiểu danh sách khác. Click the arrow to choose different list styles.
41131Căn trái văn bản. Align text to the left.
41132Căn giữa văn bản. Center text.
41133Căn phải văn bản. Align text to the right.
41134Hiện hộp thoại Đoạn văn bản. Show the Paragraph dialog box.
41135Bấm chuột vào đây để có thêm tùy chọn, ví dụ như thay đổi ảnh và đổi cỡ ảnh. Click here for more options such as change picture and resize picture.
41136Chèn ảnh từ tệp. Insert a picture from a file.
41137Đổi ảnh khác, giữ nguyên định dạng và kích cỡ của ảnh hiện thời. Change to a different picture, preserving the formatting and size of the current picture.
41138Co giãn chiều cao và độ rộng của ảnh hiện thời với tỷ lệ co giãn được giữ nguyên hoặc không. Scale height and width of current picture with aspect ratio locked or independently.
41139Chèn hình vẽ được tạo trong Trình Vẽ Microsoft Paint. Insert drawing created in Microsoft Paint.
41140Bấm vào đây để có tùy chọn về dạng thức ngày tháng và thời gian. Click here for date and time format options.
41141Hiện hộp thoại Chèn đối tượng. Show the Insert object dialog box.
41142Hiện văn bản trong tài liệu. Find text in the document.
41143Thay thế văn bản trong tài liệu. Replace text in the document.
41145Zoom the document to 100% of the normal size. Zoom the document to 100% of the normal size.
41146Zoom the document so that an entire page fits in the window. Zoom the document so that an entire page fits in the window.
41147Zoom the document so that two pages fit in the window. Zoom the document so that two pages fit in the window.
41148Di chuyển đến trang tiếp theo của tài liệu. Navigate to the next page of the document.
41149Di chuyển đến trang trước của tài liệu. Navigate to the previous page of the document.
41150Đóng xem trước in và trở về soạn thảo tài liệu. Close print preview and return to editing the document.
41151Phóng to tài liệu. Zoom in on the document.
41152Thu nhỏ tài liệu. Zoom out on the document.
41153Thu phóng tài liệu tới 100% của cỡ bình thường. Zoom the document to 100% of the normal size.
41154Hiện hoặc ẩn thước. Bạn có thể dùng thước để đo và sắp thẳng hàng văn bản và đối tượng trong tài liệu. Show or hide ruler. You can use ruler to measure and line up text and objects in the document.
41155Hiện hoặc ẩn thanh trạng thái ở đáy của cửa sổ. Show or hide status bar at the bottom of the window.
41156Lựa tùy chọn ngắt dòng để thay đổi cách văn bản xuất hiện trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến tài liệu khi bạn in ra. Select word wrapping option to change how text appears on your screen. This does not affect how document looks when you print it.
41157Không ngắt dòng. No text wrapping.
41158Ngắt dòng theo cửa sổ. Wrap text to window.
41159Ngắt dòng theo thước. Wrap text to ruler.
41160Chọn đơn vị đo cho thước và thiết lập trang. Select measurement units for ruler and page setup.
41161Nhận trợ giúp dùng WordPad. Get help using WordPad.
41162Thay đổi các cài đặt bố trí trang. Change page layout settings.
41164Lưu theo dạng thức XML Mở của Office. Save the document in the Office Open XML format.
41165Lưu tài liệu theo định dạng Tài liệu Mở. Save the document in the OpenDocument format.
41166Save the document in the Office Open XML format. Save the document in the Office Open XML format.
41167Save the document in the OpenDocument format. Save the document in the OpenDocument format.
41168Thay đổi giãn cách giữa các dòng văn bản. Thêm hoặc loại bỏ khoảng cách sau đoạn văn. Change the spacing between lines of text. Add or remove the space after paragraphs.
41183Căn thẳng văn bản theo cả lề trái và phải, thêm dấu cách giữa các từ khi cần thiết.
Điều này tạo trang sáng sủa theo cả lề trái và lề phải.
Align text to both left and right margins, adding extra space between words as necessary.
This creates a clean look along the left and right side of the page.
41201F F
41202N N
41203O O
41204S S
41205U U
41206A A
41209R R
41210P P
41216W W
41217Q Q
41218V V
41219G G
41220D D
41221X X
41226H H
41232T T
41233C C
41234AO AO
41235AI AI
41236L L
41237AL AL
41238AC AC
41239AR AR
41240PG PG
41241PI PI
41248FD FD
41250SA SA
41251J J
41257I I
41265M M
41276PS PS
41319In tài liệu hiện thời. Print the current document.
41499AJ AJ
57346Select an object you want to get Help on. Select an object you want to get Help on.
57602Closes the active document.
Close
Closes the active document.
Close
57605Changes the printing options.
Page Setup
Changes the printing options.
Page Setup
57606Changes the printer and printing options.
Print Setup
Changes the printer and printing options.
Print Setup
57632Erases the selection.
Erase
Erases the selection.
Erase
57633Erases everything.
Erase All
Erases everything.
Erase All
57638Inserts Clipboard contents and a link to its source.
Paste Link
Inserts Clipboard contents and a link to its source.
Paste Link
57640Repeats the last find.
Find Next
Repeats the last find.
Find Next
57643Reverses the last action.
Undo
Reverses the last action.
Undo
57644Carries out the previously undone action.
Redo
Carries out the previously undone action.
Redo
57653Splits the active window into panes.
Split
Splits the active window into panes.
Split
57664Displays program information, version number, and copyright.
About
Displays program information, version number, and copyright.
About
57668Displays instructions about how to use help.
Help
Displays instructions about how to use help.
Help
57669Displays Help for the button, menu, or window you click.
Help
Displays Help for the button, menu, or window you click.
Help
57670Displays Help for current task or command.
Help
Displays Help for current task or command.
Help
57680Switches to the next window pane.
Next Pane
Switches to the next window pane.
Next Pane
57681Switches back to the previous window pane.
Previous Pane
Switches back to the previous window pane.
Previous Pane
57858Converts object to different type.
Convert Object
Converts object to different type.
Convert Object
59136EXT EXT
59137CAP CAP
59138NUM NUM
59139SCRL SCRL
59140OVR OVR
59141REC REC
59400Object Object
59402%1 (Recovered) %1 (Recovered)
59404Wordpad không thể mở tài liệu này.
Tài liệu này hoặc bị hỏng
hoặc được bảo vệ bởi Quản lý Quyền.
Wordpad can't open this document.
This document is either corrupt
or protected under Rights Management.
61184Thay đổi kích cỡ cửa sổ. Changes the window size.
61185Thay đổi vị trí cửa sổ. Changes the window position.
61186Thu nhỏ cửa sổ thành một biểu tượng. Reduces the window to an icon.
61187Mở cửa sổ cực đại. Enlarges the window to full size.
61188Switches to the next document window. Switches to the next document window.
61189Switches to the previous document window. Switches to the previous document window.
61190Đóng cửa sổ hiện hoạt và nhắc lưu tài liệu. Closes the active window and prompts to save the documents.
61202Khôi phục cửa sổ về cỡ chuẩn. Restores the window to normal size.
61203Activates Task List. Activates Task List.
61445Closes print preview mode
Cancel Preview.
Closes print preview mode
Cancel Preview.
61500Đang mở tài liệu... Opening document...
61501WordPad không hỗ trợ tất cả những tính năng định dạng của tài liệu này. Một vài phần nội dung có thể bị mất hoặc được hiển thị sai. WordPad does not support all of the features of this document’s format. Some content might be missing or displayed improperly.
61502Segoe UI Segoe UI
0x30000000Info Info
0x30000001Start Start
0x30000002Stop Stop
0x50000002Error Error
0x50000004Information Information
0x90000001Microsoft-Windows-Wordpad Microsoft-Windows-Wordpad
0xB0000001Intializing current instance of the application Intializing current instance of the application
0xB0000002Exiting current Instance of the application Exiting current Instance of the application
0xB0000003Failed to Initialize Failed to Initialize
0xB0000004OLE initialization failed OLE initialization failed
0xB0000005Failed to load msftedit.dll Failed to load msftedit.dll
0xB0000006Wordpad is initialized as OLE Server Wordpad is initialized as OLE Server
0xB0000007Creation of Window:%1 failed Creation of Window:%1 failed
0xB0000008Intent Load Failed: %1 Intent Load Failed: %1
0xB0000009New Document Failed: %1 New Document Failed: %1
0xB000000ACreate Font Indirect Failed Create Font Indirect Failed
0xB000000BInsert Picture Failed with HRESULT:%1. Insert Picture Failed with HRESULT:%1.
0xB000000CInsert Picture Failed with HRESULT:%1 and Msg:%2. Insert Picture Failed with HRESULT:%1 and Msg:%2.
0xB000000DGDIPlus Error:%1. GDIPlus Error:%1.
0xB000000EWordpad Launch Start. Wordpad Launch Start.
0xB000000FWordpad Launch End. Wordpad Launch End.
0xB0000010Insert Picture Start. Insert Picture Start.
0xB0000011Insert Picture End. Insert Picture End.
0xB0000012Resize Picture Start. Resize Picture Start.
0xB0000013Resize Picture End. Resize Picture End.
0xB0000014%1 failed since the system is low on memory. %1 failed since the system is low on memory.
0xB0000015Msg:%1 .HRESULT:%2 Msg:%1 .HRESULT:%2
0xB0000017Live Preview Show (Type: %1) Start. Live Preview Show (Type: %1) Start.
0xB0000018Live Preview Show End. Live Preview Show End.
0xB0000019Live Preview Cancel (Type: %1) Start. Live Preview Cancel (Type: %1) Start.
0xB000001ALive Preview Cancel End. Live Preview Cancel End.
0xB000001BLive Preview Execute (Type: %1) Start. Live Preview Execute (Type: %1) Start.
0xB000001CLive Preview Execute End. Live Preview Execute End.
0xB000001DFile Open Start. File Open Start.
0xB000001EFile Open End. File Open End.
0xB000001FFile Save Start. File Save Start.
0xB0000020File Save End. File Save End.
0xB0000021Zoom Start. Zoom Start.
0xB0000022Zoom End. Zoom End.
0xB0000023ParseError:%1. ParseError:%1.
0xB0000024ParseError: HResult: %1, Error: %2. ParseError: HResult: %1, Error: %2.
0xB0000026UnSupported Element:%1. UnSupported Element:%1.
0xB0000027Start reading TOM. Start reading TOM.
0xB0000028End reading TOM. End reading TOM.
0xB0000029Start saving Ole or Picture. Start saving Ole or Picture.
0xB000002AEnd saving Ole or Picture. End saving Ole or Picture.
0xB000002BBegin reading Ole or Picture. Begin reading Ole or Picture.
0xB000002CEnd reading Ole or Picture. End reading Ole or Picture.
0xB000002DIndexed Search String Indexed Search String
0xB000002EWordpad Search Filter Encountered an error Wordpad Search Filter Encountered an error

EXIF

File Name:wordpad.exe.mui
Directory:%WINDIR%\WinSxS\amd64_microsoft-windows-wordpad.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_911e5cd7b4fc3fcc\
File Size:52 kB
File Permissions:rw-rw-rw-
File Type:Win32 DLL
File Type Extension:dll
MIME Type:application/octet-stream
Machine Type:Intel 386 or later, and compatibles
Time Stamp:0000:00:00 00:00:00
PE Type:PE32
Linker Version:14.10
Code Size:0
Initialized Data Size:52736
Uninitialized Data Size:0
Entry Point:0x0000
OS Version:10.0
Image Version:10.0
Subsystem Version:6.0
Subsystem:Windows GUI
File Version Number:10.0.15063.0
Product Version Number:10.0.15063.0
File Flags Mask:0x003f
File Flags:(none)
File OS:Windows NT 32-bit
Object File Type:Executable application
File Subtype:0
Language Code:Unknown (042A)
Character Set:Unicode
Company Name:Microsoft Corporation
File Description:Ứng dụng Wordpad của Windows
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Internal Name:wordpad
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original File Name:WORDPAD.EXE.MUI
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Directory:%WINDIR%\WinSxS\x86_microsoft-windows-wordpad.resources_31bf3856ad364e35_10.0.15063.0_vi-vn_34ffc153fc9ece96\

What is wordpad.exe.mui?

wordpad.exe.mui is Multilingual User Interface resource file that contain Vietnamese language for file wordpad.exe (Ứng dụng Wordpad của Windows).

File version info

File Description:Ứng dụng Wordpad của Windows
File Version:10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800)
Company Name:Microsoft Corporation
Internal Name:wordpad
Legal Copyright:© Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền.
Original Filename:WORDPAD.EXE.MUI
Product Name:Microsoft® Windows® Operating System
Product Version:10.0.15063.0
Translation:0x42A, 1200