File name: | wordpad.exe.mui |
Size: | 53248 byte |
MD5: | 3715dc3513902ef3e9f51cb8b414279f |
SHA1: | d02c718e79e8ecf6b025401743ee9f66e6f3be0b |
SHA256: | 0c871c6d4f32974b2becd5b0c8dace6311765994d1247603ee40ddcda377ee36 |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
In x64: | wordpad.exe Ứng dụng Wordpad của Windows (32-bit) |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
100 | OLE initialization failed. WordPad can't continue. | OLE initialization failed. WordPad can't continue. |
103 | Đây không phải là số đo hợp lệ. | This is not a valid measurement. |
104 | %d%% Định dạng được hoàn tất ... vui lòng đợi. | %d%% complete Formatting ... please wait. |
105 | %d%% hoàn tất. | %d%% complete. |
108 | Could not load the RichEdit control DLL. The system may be low on memory or the file MSFTEDIT.DLL may be missing or corrupt. | Could not load the RichEdit control DLL. The system may be low on memory or the file MSFTEDIT.DLL may be missing or corrupt. |
111 | Courier New | Courier New |
112 | Bạn sắp lưu tài liệu theo dạng thức Văn bản Thuần, loại bỏ mọi định dạng. Bạn có chắc chắn muốn như vậy không? Để lưu theo dạng thức khác, bấm Không. |
You are about to save the document in a Text-Only format, which will remove all formatting. Are you sure you want to do this? To save in other format, click No. |
113 | Đang lưu tệp... | Saving file... |
115 | Đang định dạng... | Formatting... |
116 | Trái | Left |
117 | Căn giữa | Center |
118 | Phải | Right |
119 | Số đo phải nằm trong khoảng %1 và %2. | The measurement must be between %1 and %2. |
120 | This is not a valid number. | This is not a valid number. |
121 | The number must be between 1 and 1638. | The number must be between 1 and 1638. |
128 | WordPad Tài liệu Tài liệu WordPad Word cho Windows 6.0 (*.doc) .DOC WordPad.Document.1 Tài liệu WordPad |
WordPad Document WordPad Document Word for Windows 6.0 (*.doc) .DOC WordPad.Document.1 WordPad Document |
129 | Tài liệu Văn bản Tài liệu Văn bản (*.txt) *.txt Tài liệu Văn bản |
Text Document Text Documents (*.txt) *.txt Text Document |
130 | Dạng thức Văn bản có Định dạng (RTF) Dạng thức Văn bản có Định dạng Phong phú (*.rtf) *.rtf Tài liệu Văn bản có Định dạng |
Rich Text Format (RTF) Rich Text Format (*.rtf) *.rtf Rich Text Document |
132 | All All Documents (*.*) *.* |
All All Documents (*.*) *.* |
137 | Tài liệu Văn bản - Dạng thức MS-DOS Tài liệu Văn bản - Dạng thức MS-DOS (*.txt) *.txt Tài liệu Văn bản MS-DOS |
Text Document - MS-DOS Format Text Documents - MS-DOS Format (*.txt) *.txt MS-DOS Text Document |
164 | WordPad đã hoàn tất tìm kiếm trong tài liệu. | WordPad has finished searching the document. |
165 | Changes the font of the selection. Font |
Changes the font of the selection. Font |
166 | Changes the font size of the selection. Font Size |
Changes the font size of the selection. Font Size |
169 | " | " |
170 | in | in |
171 | in-sơ | inch |
172 | inches | inches |
173 | cm | cm |
174 | pt | pt |
175 | pi | pi |
176 | There are too many tab stops set in this paragraph. | There are too many tab stops set in this paragraph. |
179 | Can't load %1 files. | Can't load %1 files. |
180 | Unable to open %1. There are too many files already open. | Unable to open %1. There are too many files already open. |
181 | Unable to create %1. This folder is full. Use another folder or delete some files from this folder. | Unable to create %1. This folder is full. Use another folder or delete some files from this folder. |
182 | Tài liệu %1 đang được ứng dụng khác sử dụng và không thể truy nhập được. | The document %1 is in use by another application and cannot be accessed. |
189 | Tài liệu dạng Văn bản | Text Document |
190 | Tài liệu Văn bản có Định dạng | Rich Text Document |
192 | Unable to write to %1. The disk is write-protected. A file cannot be saved on a write-protected disk. |
Unable to write to %1. The disk is write-protected. A file cannot be saved on a write-protected disk. |
193 | Tài liệu Văn bản Unicode Tài liệu Văn bản Unicode (*.txt) *.txt Tài liệu Văn bản Unicode |
Unicode Text Document Unicode Text Documents (*.txt) *.txt Unicode Text Document |
194 | Tài liệu Văn bản Unicode | Unicode Text Document |
195 | An unexpected error occurred while loading the document. It may appear truncated. | An unexpected error occurred while loading the document. It may appear truncated. |
201 | inch | inch |
206 | %1
The above filename is too long. |
%1
The above filename is too long. |
207 | Changes the font script of the selection. Font Script |
Changes the font script of the selection. Font Script |
209 | Tài liệu Wordpad | Wordpad Document |
210 | This document contains one or more links to other files. Do you want to update this document with the data from the linked files? | This document contains one or more links to other files. Do you want to update this document with the data from the linked files? |
211 | Mặc định Lưu th&eo dạng thức này | Save in this format by &default |
212 | Của sổ Văn bản có Định dạng | Rich Text Window |
213 | Tài liệu Văn bản có Định dạng Mới | New Rich Text Document |
215 | &Lưu | &Save |
216 | &Không lưu | Do&n't Save |
217 | Bạn có muốn lưu các thay đổi vào %1 không? | Do you want to save changes to %1? |
219 | Calibri | Calibri |
220 | Files | Files |
221 | Chọn Ảnh | Select Picture |
222 | Mọi Tệp Hình Ảnh | All Picture Files |
223 | Mọi Tệp | All Files |
224 | Invalid Picture File. | Invalid Picture File. |
225 | WordPad can’t insert the picture. | WordPad can’t insert the picture. |
226 | Lỗi! Tham chiếu siêu nối kết không hợp lệ. | Error! Hyperlink reference not valid. |
227 | Bạn có muốn mở nối kết này không? %1 |
Do you want to open this link? %1 |
228 | WordPad Không thể mở URL. Kiểm tra URL và thử lại. Nếu bạn vẫn gặp vấn đề này, bạn không nên truy nhập tới URL. | WordPad was unable to open the URL. Check the URL and try again. If you continue to see this problem, you might not have access to the URL. |
232 | There was an error resizing picture. | There was an error resizing picture. |
234 | Văn bản Tài liệu Mở Văn bản Tài liệu Mở (*.odt) *.odt Văn bản Tài liệu Mở |
OpenDocument Text OpenDocument Text (*.odt) *.odt OpenDocument Text |
235 | Tài liệu XML Mở của Office Tài liệu XML Mở của Office (*.docx) *.docx Tài liệu XML Mở của Office |
Office Open XML Document Office Open XML Document (*.docx) *.docx Office Open XML Document |
236 | Một vài nội dung có thể bị mất | Some content might be lost |
237 | Nested tables not supported! Please try saving as RTF format | Nested tables not supported! Please try saving as RTF format |
238 | Lưu tài liệu này sẽ làm một vài phần nội dung không được hiển thị trong WordPad sẽ bị mất. Bạn có thể lưu bản sao để lưu giữ tài liệu gốc. | Saving this document will cause some content that can't be displayed in WordPad to be lost. You can save a copy to preserve the original document. |
239 | Được căn thẳng hai lề | Justified |
240 | Security warning | Security warning |
241 | Một vài nội dụng đã bị chặn | Some content is blocked |
242 | Một vài phần nội dung của tài liệu này đã bị chặn vì nguồn của tài liệu này có thể không tin cậy. Nếu bạn tin cậy nguồn của tài liệu này, bấm Bỏ chặn để hiện tất cả nội dung. | Some content of this document has been blocked because the source of this document might not be trusted. If you trust the source of this document, click Unblock to show all content. |
243 | Bỏ chặn Hiện tất cả nội dung |
Unblock Show all content |
244 | Ok Không hiện nội dung bị chặn |
Ok Don't show blocked content |
246 | WordPad không thể bỏ chặn tệp. Nội dung bị chặn sẽ không được hiển thị. | WordPad was unable to unblock the file. Blocked content will not be shown. |
300 | Tài liệu XML Mở của Office | Office Open XML Document |
301 | Văn bản Tài liệu Mở | OpenDocument Text |
400 | Tất cả các Tài liệu Wordpad Tất cả các Tài liệu Wordpad (*.rtf, *.docx, *.odt, *.txt) *.rtf;*.docx;*.odt;*.txt |
All Wordpad Documents All Wordpad Documents (*.rtf, *.docx, *.odt, *.txt) *.rtf;*.docx;*.odt;*.txt |
1063 | Enter a value from %d%% to %d%% | Enter a value from %d%% to %d%% |
6300 | &Edit | &Edit |
6301 | &Mở | &Open |
6302 | %1 đã Nối kết %2 Đối &tượng | %1 Linked %2 &Object |
6303 | %1 %2 Đối &tượng | %1 %2 &Object |
6313 | Lưu Một vài phần nội dung có thể bị mất. |
Save Some content might be lost. |
6314 | Lưu bản sao Tài liệu gốc sẽ được giữ nguyên. |
Save a copy The original document will be preserved. |
6320 | 6321 | 6321 |
6322 | &Thu phóng | Zoo&m |
6323 | + | + |
6324 | - | - |
6325 | %s%% | %s%% |
6326 | Con trượt Thu phóng | Zoom Slider |
6327 | Mức thu phóng | Zoom level |
6328 | Phóng to | Zoom in |
6329 | Thu nhỏ | Zoom out |
6330 | Thu phóng | Zoom |
10000 | Wordpad | Wordpad |
10001 | Những tài liệu mới đây | Recent documents |
10002 | &Mới | &New |
10005 | &Update document | &Update document |
10006 | Lưu n&hư | Sa&ve as |
10007 | Sa&ve copy as | Sa&ve copy as |
10008 | Lưu bản sao của tài liệu | Save a copy of the document |
10009 | Tài liệu &Văn bản có định dạng | &Rich Text document |
10010 | &Tài liệu thuần văn bản | &Plain text document |
10011 | &Dạng thức khác | &Other formats |
10012 | &Rich Text document | &Rich Text document |
10013 | &Plain text document | &Plain text document |
10014 | &Other formats | &Other formats |
10015 | I&n | |
10016 | Xem trước và in tài liệu | Preview and print the document |
10017 | In &nhanh | &Quick print |
10018 | &Xem trước khi in | Print pre&view |
10019 | Thiết lập Tr&ang | Pa&ge setup |
10020 | &Gửi bằng email | Sen&d in email |
10022 | Giới thiệu về &WordPad | Abou&t WordPad |
10023 | &Thoát | E&xit |
10024 | E&xit and Return to Document | E&xit and Return to Document |
10025 | Lư&u như | Save &as |
10026 | Save copy &as | Save copy &as |
10027 | &In | P&rint |
10028 | Tài liệu &XML Mở của Office | Office Open &XML document |
10029 | Văn bản Tài liệu &Mở | Open&Document text |
10030 | Office Open &XML document | Office Open &XML document |
10031 | Open&Document text | Open&Document text |
21000 | Nhà | Home |
21100 | Bảng tạm | Clipboard |
21101 | Paste | Paste |
21102 | D&án | &Paste |
21103 | Dán đặc &biệt | Paste &special |
21104 | &Cắt | Cu&t |
21105 | &Sao | &Copy |
21200 | Phông | Font |
21300 | Đoạn văn | Paragraph |
21301 | Giảm thụt lề | Decrease indent |
21302 | Tăng mức thụt lề | Increase indent |
21304 | &Danh sách | &Lists |
21305 | Căn trái văn bản | Align text left |
21306 | Căn giữa văn bản | Align text center |
21307 | Căn phải văn bản | Align text right |
21308 | Đ&oạn văn | P&aragraph |
21309 | Thay đổi giãn cách dòng | Change line spacing |
21310 | 1.0 | 1.0 |
21311 | 1.15 | 1.15 |
21312 | 1.5 | 1.5 |
21313 | 2 | 2 |
21314 | &Thêm khoảng cách 10pt sau đoạn văn | &Add 10pt space after paragraphs |
21315 | Căn thẳng hai lề văn bản | Justify text |
21400 | Chèn | Insert |
21401 | Picture | Picture |
21402 | &Hình ảnh | &Picture |
21403 | Đổi ản&h | Chan&ge picture |
21404 | Đổ&i cỡ ảnh | &Resize picture |
21405 | Hình vẽ bằng Paint | Paint drawing |
21406 | Ngày và giờ | Date and time |
21407 | Chèn đối tượng | Insert object |
21500 | Chỉnh sửa | Editing |
21501 | Tìm | Find |
21502 | Thay thế | Replace |
21503 | Lựa tất cả | Select all |
22000 | Xem trước khi in | Print preview |
22100 | In | |
22201 | 100% | 100% |
22202 | Một trang | One page |
22203 | Hai trang | Two pages |
22300 | Xem trước | Preview |
22301 | Trang tiếp | Next page |
22302 | Trang trước | Previous page |
22400 | Đóng | Close |
22401 | Đóng xem trước khi in | Close print preview |
23000 | Xem | View |
23200 | Hiện hoặc ẩn | Show or hide |
23201 | Thước đo | Ruler |
23202 | Thanh trạng thái | Status bar |
23300 | Cài đặt | Settings |
23301 | Ngắt dòng | Word wrap |
23302 | &Không ngắt dòng | &No wrap |
23303 | Ngắt dòng theo &cửa sổ | Wrap to &window |
23304 | Ngắt dòng theo &thước | Wrap to &ruler |
23305 | Đơn vị đo | Measurement units |
23306 | &In-sơ | &Inches |
23307 | &Cm | &Centimeters |
23308 | Điể&m | &Points |
23309 | Pica&s | Pica&s |
27857 | &Nối kết | Lin&ks |
27860 | &Thuộc tính của Đối tượng | O&bject properties |
31001 | Hoàn tác | Undo |
31002 | Làm lại | Redo |
32000 | Trợ giúp | Help |
32815 | Không có | None |
32816 | Dấu đầu mục liệt kê | Bullet |
32817 | Đánh số đầu mục liệt kê | Numbering |
32818 | Chữ cái - Chữ thường | Alphabet - Lower case |
32819 | Chữ cái - Chữ hoa | Alphabet - Upper case |
32820 | Chữ số La mã - Chữ thường | Roman Numeral - Lower case |
32821 | Chữ số La mã - Chữ hoa | Roman Numeral - Upper case |
32836 | Object P&roperties | Object P&roperties |
40128 | Microsoft WordPad là chương trình xử lý văn bản bạn có thể dùng để tạo và soạn thảo tài liệu văn bản với định dạng phong phú và hình ảnh. WordPad có thể mở các tệp .docx, .odt, .rtf hoặc .txt. | Microsoft WordPad is a word processing program that you can use to create and edit text documents with rich formatting and pictures. WordPad can open .docx, .odt, .rtf or .txt files. |
41001 | Mới (Ctrl+N) | New (Ctrl+N) |
41002 | Mở (Ctrl+O) | Open (Ctrl+O) |
41003 | Lưu (Ctrl+S) | Save (Ctrl+S) |
41004 | Gửi bằng email | Send in email |
41005 | In nhanh | Quick print |
41007 | Hoàn tác (Ctrl+Z) | Undo (Ctrl+Z) |
41008 | Làm lại (Ctrl+Y) | Redo (Ctrl+Y) |
41009 | WordPad | WordPad |
41010 | Update (Ctrl+S) | Update (Ctrl+S) |
41011 | Save as | Save as |
41012 | Save copy as | Save copy as |
41013 | Tài liệu Văn bản có Định dạng | Rich Text document |
41014 | Tài liệu thuần văn bản | Plain text document |
41015 | Dạng thức khác | Other formats |
41016 | Rich Text document | Rich Text document |
41017 | Plain text document | Plain text document |
41018 | Other formats | Other formats |
41019 | In (Ctrl+P) | Print (Ctrl+P) |
41020 | Lưu như | Save as |
41022 | Print (Ctrl+P) | Print (Ctrl+P) |
41023 | Paste (Ctrl+V) | Paste (Ctrl+V) |
41024 | Dán (Ctrl+V) | Paste (Ctrl+V) |
41025 | Dán đặc biệt (Alt+Ctrl+V) | Paste special (Alt+Ctrl+V) |
41026 | Cắt (Ctrl+X) | Cut (Ctrl+X) |
41027 | Sao (Ctrl+C) | Copy (Ctrl+C) |
41030 | Bắt đầu danh sách | Start a list |
41031 | Căn văn bản trái (Ctrl+L) | Align text left (Ctrl+L) |
41032 | Căn văn bản giữa (Ctrl+E) | Center (Ctrl+E) |
41033 | Căn văn bản phải (Ctrl+R) | Align text right (Ctrl+R) |
41035 | Insert picture | Insert picture |
41036 | Chèn ảnh | Insert picture |
41037 | Đổi ảnh | Change picture |
41038 | Đổi cỡ ảnh | Resize picture |
41039 | Chèn ảnh Trình vẽ (Ctrl+D) | Insert Paint drawing (Ctrl+D) |
41040 | Chèn ngày tháng và thời gian | Insert date and time |
41042 | Tìm (Ctrl+F) | Find (Ctrl+F) |
41043 | Thay thế (Ctrl+H) | Replace (Ctrl+H) |
41044 | Lựa tất cả (Ctrl+A) | Select all (Ctrl+A) |
41046 | One page | One page |
41047 | Two pages | Two pages |
41048 | Next page | Next page |
41049 | Previous page | Previous page |
41054 | Thước | Ruler |
41061 | Trợ giúp WordPad (F1) | WordPad Help (F1) |
41062 | Thiết lập trang | Page setup |
41063 | Thoát khỏi WordPad | Exit WordPad |
41066 | Office Open XML document | Office Open XML document |
41067 | OpenDocument text | OpenDocument text |
41068 | Giãn cách dòng | Line spacing |
41083 | Căn thẳng hai lề (Ctrl+J) | Justify (Ctrl+J) |
41101 | Tạo tài liệu mới. | Create a new document. |
41102 | Mở tài liệu hiện có. | Open an existing document. |
41103 | Lưu tài liệu hiện hoạt. | Save the active document. |
41104 | Gửi bản sao của tài liệu trong email dưới dạng đính kèm. | Send a copy of the document in an email message as an attachment. |
41105 | Gửi tài liệu trực tiếp tới máy in mặc định mà không thay đổi. | Send the document directly to the default printer without making changes. |
41106 | Xem trước và thay đổi trang trước khi in. | Preview and make changes to pages before printing. |
41107 | Hủy bỏ hành động cuối. | Reverses the last action. |
41108 | Lặp lại hành động cuối. | Repeats the last action. |
41109 | Bấm vào chuột đây để mở, lưu hoặc in và để xem những gì bạn có thể làm với tài liệu của bạn. | Click here to open, save, or print, and to see everything else you can do with your document. |
41110 | Update the container to show any changes. | Update the container to show any changes. |
41111 | Save the document with a new name or format. | Save the document with a new name or format. |
41112 | Save a copy of the document with a new name or format. | Save a copy of the document with a new name or format. |
41113 | Lưu tài liệu theo định dạng Văn bản có Định dạng. | Save the document in the Rich Text format. |
41114 | Lưu tài liệu như văn bản thuần, không có ngắt dòng hoặc định dạng. | Save the document as plain text without line breaks or formatting. |
41115 | Mở hộp thoại Lưu Như để chọn trong số các loại tệp có thể. | Open the Save as dialog box to select from all possible file types. |
41116 | Save the document in the Rich Text format. | Save the document in the Rich Text format. |
41117 | Save the document as plain text without line breaks or formatting. | Save the document as plain text without line breaks or formatting. |
41118 | Open the Save as dialog box to select from all possible file types. | Open the Save as dialog box to select from all possible file types. |
41119 | Chọn máy in, số lượng bản in và các tùy chọn in khác trước khi in. | Select printer, number of copies, and other printing options before printing. |
41120 | Lưu tài liệu với định dạng hoặc tên mới. | Save the document with a new name or format. |
41122 | Select printer, number of copies, and other printing options before printing. | Select printer, number of copies, and other printing options before printing. |
41123 | Bấm vào đây để có thêm tùy chọn, ví dụ như chỉ dán văn bản thuần. | Click here for more options such as pasting only plain text. |
41124 | Dán nội dung của Bảng tạm. | Paste the contents of the Clipboard. |
41126 | Cắt phần chọn từ tài liệu và đặt vào Bảng tạm. | Cut the selection from the document and put it on the Clipboard. |
41127 | Sao phần chọn và đặt vào Bảng tạm. | Copy the selection and put it on the Clipboard. |
41128 | Giảm mức thụt lề của đoạn văn. | Decrease the indent level of the paragraph. |
41129 | Tăng mức thụt lề của đoạn văn. | Increase the indent level of the paragraph. |
41130 | Bấm vào mũi tên để chọn kiểu danh sách khác. | Click the arrow to choose different list styles. |
41131 | Căn trái văn bản. | Align text to the left. |
41132 | Căn giữa văn bản. | Center text. |
41133 | Căn phải văn bản. | Align text to the right. |
41134 | Hiện hộp thoại Đoạn văn bản. | Show the Paragraph dialog box. |
41135 | Bấm chuột vào đây để có thêm tùy chọn, ví dụ như thay đổi ảnh và đổi cỡ ảnh. | Click here for more options such as change picture and resize picture. |
41136 | Chèn ảnh từ tệp. | Insert a picture from a file. |
41137 | Đổi ảnh khác, giữ nguyên định dạng và kích cỡ của ảnh hiện thời. | Change to a different picture, preserving the formatting and size of the current picture. |
41138 | Co giãn chiều cao và độ rộng của ảnh hiện thời với tỷ lệ co giãn được giữ nguyên hoặc không. | Scale height and width of current picture with aspect ratio locked or independently. |
41139 | Chèn hình vẽ được tạo trong Trình Vẽ Microsoft Paint. | Insert drawing created in Microsoft Paint. |
41140 | Bấm vào đây để có tùy chọn về dạng thức ngày tháng và thời gian. | Click here for date and time format options. |
41141 | Hiện hộp thoại Chèn đối tượng. | Show the Insert object dialog box. |
41142 | Hiện văn bản trong tài liệu. | Find text in the document. |
41143 | Thay thế văn bản trong tài liệu. | Replace text in the document. |
41145 | Zoom the document to 100% of the normal size. | Zoom the document to 100% of the normal size. |
41146 | Zoom the document so that an entire page fits in the window. | Zoom the document so that an entire page fits in the window. |
41147 | Zoom the document so that two pages fit in the window. | Zoom the document so that two pages fit in the window. |
41148 | Di chuyển đến trang tiếp theo của tài liệu. | Navigate to the next page of the document. |
41149 | Di chuyển đến trang trước của tài liệu. | Navigate to the previous page of the document. |
41150 | Đóng xem trước in và trở về soạn thảo tài liệu. | Close print preview and return to editing the document. |
41151 | Phóng to tài liệu. | Zoom in on the document. |
41152 | Thu nhỏ tài liệu. | Zoom out on the document. |
41153 | Thu phóng tài liệu tới 100% của cỡ bình thường. | Zoom the document to 100% of the normal size. |
41154 | Hiện hoặc ẩn thước. Bạn có thể dùng thước để đo và sắp thẳng hàng văn bản và đối tượng trong tài liệu. | Show or hide ruler. You can use ruler to measure and line up text and objects in the document. |
41155 | Hiện hoặc ẩn thanh trạng thái ở đáy của cửa sổ. | Show or hide status bar at the bottom of the window. |
41156 | Lựa tùy chọn ngắt dòng để thay đổi cách văn bản xuất hiện trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến tài liệu khi bạn in ra. | Select word wrapping option to change how text appears on your screen. This does not affect how document looks when you print it. |
41157 | Không ngắt dòng. | No text wrapping. |
41158 | Ngắt dòng theo cửa sổ. | Wrap text to window. |
41159 | Ngắt dòng theo thước. | Wrap text to ruler. |
41160 | Chọn đơn vị đo cho thước và thiết lập trang. | Select measurement units for ruler and page setup. |
41161 | Nhận trợ giúp dùng WordPad. | Get help using WordPad. |
41162 | Thay đổi các cài đặt bố trí trang. | Change page layout settings. |
41164 | Lưu theo dạng thức XML Mở của Office. | Save the document in the Office Open XML format. |
41165 | Lưu tài liệu theo định dạng Tài liệu Mở. | Save the document in the OpenDocument format. |
41166 | Save the document in the Office Open XML format. | Save the document in the Office Open XML format. |
41167 | Save the document in the OpenDocument format. | Save the document in the OpenDocument format. |
41168 | Thay đổi giãn cách giữa các dòng văn bản. Thêm hoặc loại bỏ khoảng cách sau đoạn văn. | Change the spacing between lines of text. Add or remove the space after paragraphs. |
41183 | Căn thẳng văn bản theo cả lề trái và phải, thêm dấu cách giữa các từ khi cần thiết. Điều này tạo trang sáng sủa theo cả lề trái và lề phải. |
Align text to both left and right margins, adding extra space between words as necessary. This creates a clean look along the left and right side of the page. |
41201 | F | F |
41202 | N | N |
41203 | O | O |
41204 | S | S |
41205 | U | U |
41206 | A | A |
41209 | R | R |
41210 | P | P |
41216 | W | W |
41217 | Q | Q |
41218 | V | V |
41219 | G | G |
41220 | D | D |
41221 | X | X |
41226 | H | H |
41232 | T | T |
41233 | C | C |
41234 | AO | AO |
41235 | AI | AI |
41236 | L | L |
41237 | AL | AL |
41238 | AC | AC |
41239 | AR | AR |
41240 | PG | PG |
41241 | PI | PI |
41248 | FD | FD |
41250 | SA | SA |
41251 | J | J |
41257 | I | I |
41265 | M | M |
41276 | PS | PS |
41319 | In tài liệu hiện thời. | Print the current document. |
41499 | AJ | AJ |
57346 | Select an object you want to get Help on. | Select an object you want to get Help on. |
57602 | Closes the active document. Close |
Closes the active document. Close |
57605 | Changes the printing options. Page Setup |
Changes the printing options. Page Setup |
57606 | Changes the printer and printing options. Print Setup |
Changes the printer and printing options. Print Setup |
57632 | Erases the selection. Erase |
Erases the selection. Erase |
57633 | Erases everything. Erase All |
Erases everything. Erase All |
57638 | Inserts Clipboard contents and a link to its source. Paste Link |
Inserts Clipboard contents and a link to its source. Paste Link |
57640 | Repeats the last find. Find Next |
Repeats the last find. Find Next |
57643 | Reverses the last action. Undo |
Reverses the last action. Undo |
57644 | Carries out the previously undone action. Redo |
Carries out the previously undone action. Redo |
57653 | Splits the active window into panes. Split |
Splits the active window into panes. Split |
57664 | Displays program information, version number, and copyright. About |
Displays program information, version number, and copyright. About |
57668 | Displays instructions about how to use help. Help |
Displays instructions about how to use help. Help |
57669 | Displays Help for the button, menu, or window you click. Help |
Displays Help for the button, menu, or window you click. Help |
57670 | Displays Help for current task or command. Help |
Displays Help for current task or command. Help |
57680 | Switches to the next window pane. Next Pane |
Switches to the next window pane. Next Pane |
57681 | Switches back to the previous window pane. Previous Pane |
Switches back to the previous window pane. Previous Pane |
57858 | Converts object to different type. Convert Object |
Converts object to different type. Convert Object |
59136 | EXT | EXT |
59137 | CAP | CAP |
59138 | NUM | NUM |
59139 | SCRL | SCRL |
59140 | OVR | OVR |
59141 | REC | REC |
59400 | Object | Object |
59402 | %1 (Recovered) | %1 (Recovered) |
59404 | Wordpad không thể mở tài liệu này. Tài liệu này hoặc bị hỏng hoặc được bảo vệ bởi Quản lý Quyền. |
Wordpad can't open this document. This document is either corrupt or protected under Rights Management. |
61184 | Thay đổi kích cỡ cửa sổ. | Changes the window size. |
61185 | Thay đổi vị trí cửa sổ. | Changes the window position. |
61186 | Thu nhỏ cửa sổ thành một biểu tượng. | Reduces the window to an icon. |
61187 | Mở cửa sổ cực đại. | Enlarges the window to full size. |
61188 | Switches to the next document window. | Switches to the next document window. |
61189 | Switches to the previous document window. | Switches to the previous document window. |
61190 | Đóng cửa sổ hiện hoạt và nhắc lưu tài liệu. | Closes the active window and prompts to save the documents. |
61202 | Khôi phục cửa sổ về cỡ chuẩn. | Restores the window to normal size. |
61203 | Activates Task List. | Activates Task List. |
61445 | Closes print preview mode Cancel Preview. |
Closes print preview mode Cancel Preview. |
61500 | Đang mở tài liệu... | Opening document... |
61501 | WordPad không hỗ trợ tất cả những tính năng định dạng của tài liệu này. Một vài phần nội dung có thể bị mất hoặc được hiển thị sai. | WordPad does not support all of the features of this document’s format. Some content might be missing or displayed improperly. |
61502 | Segoe UI | Segoe UI |
0x30000000 | Info | Info |
0x30000001 | Start | Start |
0x30000002 | Stop | Stop |
0x50000002 | Error | Error |
0x50000004 | Information | Information |
0x90000001 | Microsoft-Windows-Wordpad | Microsoft-Windows-Wordpad |
0xB0000001 | Intializing current instance of the application | Intializing current instance of the application |
0xB0000002 | Exiting current Instance of the application | Exiting current Instance of the application |
0xB0000003 | Failed to Initialize | Failed to Initialize |
0xB0000004 | OLE initialization failed | OLE initialization failed |
0xB0000005 | Failed to load msftedit.dll | Failed to load msftedit.dll |
0xB0000006 | Wordpad is initialized as OLE Server | Wordpad is initialized as OLE Server |
0xB0000007 | Creation of Window:%1 failed | Creation of Window:%1 failed |
0xB0000008 | Intent Load Failed: %1 | Intent Load Failed: %1 |
0xB0000009 | New Document Failed: %1 | New Document Failed: %1 |
0xB000000A | Create Font Indirect Failed | Create Font Indirect Failed |
0xB000000B | Insert Picture Failed with HRESULT:%1. | Insert Picture Failed with HRESULT:%1. |
0xB000000C | Insert Picture Failed with HRESULT:%1 and Msg:%2. | Insert Picture Failed with HRESULT:%1 and Msg:%2. |
0xB000000D | GDIPlus Error:%1. | GDIPlus Error:%1. |
0xB000000E | Wordpad Launch Start. | Wordpad Launch Start. |
0xB000000F | Wordpad Launch End. | Wordpad Launch End. |
0xB0000010 | Insert Picture Start. | Insert Picture Start. |
0xB0000011 | Insert Picture End. | Insert Picture End. |
0xB0000012 | Resize Picture Start. | Resize Picture Start. |
0xB0000013 | Resize Picture End. | Resize Picture End. |
0xB0000014 | %1 failed since the system is low on memory. | %1 failed since the system is low on memory. |
0xB0000015 | Msg:%1 .HRESULT:%2 | Msg:%1 .HRESULT:%2 |
0xB0000017 | Live Preview Show (Type: %1) Start. | Live Preview Show (Type: %1) Start. |
0xB0000018 | Live Preview Show End. | Live Preview Show End. |
0xB0000019 | Live Preview Cancel (Type: %1) Start. | Live Preview Cancel (Type: %1) Start. |
0xB000001A | Live Preview Cancel End. | Live Preview Cancel End. |
0xB000001B | Live Preview Execute (Type: %1) Start. | Live Preview Execute (Type: %1) Start. |
0xB000001C | Live Preview Execute End. | Live Preview Execute End. |
0xB000001D | File Open Start. | File Open Start. |
0xB000001E | File Open End. | File Open End. |
0xB000001F | File Save Start. | File Save Start. |
0xB0000020 | File Save End. | File Save End. |
0xB0000021 | Zoom Start. | Zoom Start. |
0xB0000022 | Zoom End. | Zoom End. |
0xB0000023 | ParseError:%1. | ParseError:%1. |
0xB0000024 | ParseError: HResult: %1, Error: %2. | ParseError: HResult: %1, Error: %2. |
0xB0000026 | UnSupported Element:%1. | UnSupported Element:%1. |
0xB0000027 | Start reading TOM. | Start reading TOM. |
0xB0000028 | End reading TOM. | End reading TOM. |
0xB0000029 | Start saving Ole or Picture. | Start saving Ole or Picture. |
0xB000002A | End saving Ole or Picture. | End saving Ole or Picture. |
0xB000002B | Begin reading Ole or Picture. | Begin reading Ole or Picture. |
0xB000002C | End reading Ole or Picture. | End reading Ole or Picture. |
0xB000002D | Indexed Search String | Indexed Search String |
0xB000002E | Wordpad Search Filter Encountered an error | Wordpad Search Filter Encountered an error |
File Description: | Ứng dụng Wordpad của Windows |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | wordpad |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | WORDPAD.EXE.MUI |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |