| 3002 | Hiện không có tùy chọn nguồn nào khả dụng. | 
                                    There are currently no power options available. | 
                                                            | 3003 | Chọn lý do mô tả đúng nhất lý do bạn muốn tắt PC này | 
                                    Choose a reason that best describes why you want to shut down this PC | 
                                                            | 3004 | Ai đó vẫn đang dùng PC này. Nếu bạn tắt máy bây giờ, họ có thể bị mất dữ liệu chưa lưu. | 
                                    Someone else is still using this PC. If you shut down now, they could lose unsaved work. | 
                                                            | 3005 | Nếu bạn tắt máy bây giờ, bạn và bất kỳ người nào khác đang dùng PC này có thể bị mất dữ liệu chưa lưu. | 
                                    If you shut down now, you and any other people using this PC could lose unsaved work. | 
                                                            | 3006 | Ai đó vẫn đang dùng PC này. Nếu bạn khởi động lại bây giờ, họ có thể bị mất dữ liệu chưa lưu. | 
                                    Someone else is still using this PC. If you restart now, they could lose unsaved work. | 
                                                            | 3007 | Nếu bạn khởi động lại bây giờ, bạn và bất kỳ người nào khác đang dùng PC này có thể bị mất dữ liệu chưa lưu. | 
                                    If you restart now, you and any other people using this PC could lose unsaved work. | 
                                                            | 3008 | Tiếp tục | 
                                    Continue | 
                                                            | 3009 | Vẫn tắt máy | 
                                    Shut down anyway | 
                                                            | 3010 | Vẫn khởi động lại | 
                                    Restart anyway | 
                                                            | 3013 | Tắt máy | 
                                    Shut down | 
                                                            | 3014 | Tắ&t máy | 
                                    Sh&ut down | 
                                                            | 3015 | Đóng tất cả ứng dụng và tắt PC. | 
                                    Closes all apps and turns off the PC. | 
                                                            | 3016 | Khởi động lại | 
                                    Restart | 
                                                            | 3017 | &Khởi động lại | 
                                    &Restart | 
                                                            | 3018 | Đóng tất cả ứng dụng, tắt PC và sau đó bật lại. | 
                                    Closes all apps, turns off the PC, and then turns it on again. | 
                                                            | 3019 | Ngủ | 
                                    Sleep | 
                                                            | 3020 | &Ngủ | 
                                    &Sleep | 
                                                            | 3021 | PC đang bật nhưng sử dụng nguồn điện thấp. Ứng dụng vẫn mở nên khi PC thức, bạn sẽ lập tức quay lại nơi bạn rời khỏi. | 
                                    The PC stays on but uses low power. Apps stay open so when the PC wakes up, you’re instantly back to where you left off. | 
                                                            | 3022 | Ngủ đông | 
                                    Hibernate | 
                                                            | 3023 | &Ngủ đông | 
                                    &Hibernate | 
                                                            | 3025 | Tắt PC nhưng ứng dụng vẫn mở. Khi mở PC, bạn sẽ quay lại nơi bạn rời khỏi. | 
                                    Turns off the PC but apps stay open. When the PC is turned on, you’re back to where you left off. | 
                                                            | 3026 | Cập nhật và tắt máy | 
                                    Update and shut down | 
                                                            | 3027 | Cập nhật và t&ắt máy | 
                                    Update and sh&ut down | 
                                                            | 3029 | Đóng tất cả ứng dụng, cập nhật PC và sau đó tắt máy. | 
                                    Closes all apps, updates the PC, and then turns it off. | 
                                                            | 3030 | Cập nhật và khởi động lại | 
                                    Update and restart | 
                                                            | 3031 | Cập nhật và &khởi động lại | 
                                    Update and &restart | 
                                                            | 3033 | Đóng tất cả ứng dụng, cập nhật PC, tắt máy và bật lại. | 
                                    Closes all apps, updates the PC, turns it off, and then turns it on again. | 
                                                            | 3034 | Đăng xuất | 
                                    Sign out | 
                                                            | 3035 | Đóng tất cả ứng dụng và đăng xuất. | 
                                    Closes all apps and signs you out. | 
                                                            | 3038 | Ngắt kết nối | 
                                    Disconnect | 
                                                            | 3039 | Ngắt kết nối khỏi PC từ xa này. | 
                                    Ends your connection to this remote PC. | 
                                                            | 3040 | &Ngắt kết nối | 
                                    &Disconnect | 
                                                            | 3041 | Đă&ng xuất | 
                                    S&ign out | 
                                                            | 3042 | Khóa | 
                                    Lock | 
                                                            | 3043 | K&hóa | 
                                    L&ock | 
                                                            | 3044 | Khóa tài khoản của bạn trên PC này. | 
                                    Locks your account on this PC. | 
                                                            | 3045 | Bỏ gắn | 
                                    Undock | 
                                                            | 3046 | Bỏ &gắn | 
                                    U&ndock | 
                                                            | 3047 | Tháo máy tính xách tay hoặc notebook của bạn ra khỏi trạm đậu. | 
                                    Removes your laptop or notebook computer from a docking station. | 
                                                            | 3050 | Người quản trị hệ thống đã vô hiệu hoá một vài quyền hạn của tài khoản người dùng này. | 
                                    The system administrator has disabled some power states for this user account. | 
                                                            | 3052 | Chuyển người dùng | 
                                    Switch user | 
                                                            | 3053 | Chuyển người dùng mà không đóng ứng dụng. | 
                                    Switch users without closing apps. | 
                                                            | 3054 | C&huyển người dùng | 
                                    S&witch user | 
                                                            | 3100 | Chọn lý do mô tả đúng nhất tại sao bạn muốn tắt máy tính này | 
                                    Choose a reason that best describes why you want to shut down this computer | 
                                                            | 3101 | Ai đó vẫn đang sử dụng máy tính này. Nếu bạn tắt máy bây giờ, họ có thể mất công việc chưa lưu. | 
                                    Someone else is still using this computer. If you shut down now, they could lose unsaved work. | 
                                                            | 3102 | Nếu bạn tắt máy bây giờ, bạn và bất kỳ người nào khác đang sử dụng máy tính này có thể mất công việc chưa lưu. | 
                                    If you shut down now, you and any other people using this computer could lose unsaved work. | 
                                                            | 3103 | Ai đó vẫn đang sử dụng máy tính này. Nếu bạn khởi động lại bây giờ, họ có thể mất công việc chưa lưu. | 
                                    Someone else is still using this computer. If you restart now, they could lose unsaved work. | 
                                                            | 3104 | Nếu bạn khởi động lại bây giờ, bạn và bất kỳ người nào khác đang sử dụng máy tính này có thể mất công việc chưa lưu. | 
                                    If you restart now, you and any other people using this computer could lose unsaved work. | 
                                                            | 3105 | Đóng tất cả ứng dụng và tắt máy tính. | 
                                    Closes all apps and turns off the computer. | 
                                                            | 3106 | Đóng tất cả ứng dụng, tắt máy tính, sau đó bật lại. | 
                                    Closes all apps, turns off the computer, and then turns it on again. | 
                                                            | 3107 | Máy tính vẫn mở nhưng sử dụng năng lượng thấp. Ứng dụng vẫn mở nên khi máy tính thức, bạn sẽ lập tức quay lại nơi bạn rời khỏi. | 
                                    The computer stays on but uses low power. Apps stay open so when the computer wakes up, you’re instantly back to where you left off. | 
                                                            | 3108 | Tắt máy tính nhưng các ứng dụng vẫn mở. Khi máy tính được bật, bạn quay lại nơi bạn rời khỏi. | 
                                    Turns off the computer but apps stay open. When the computer is turned on, you’re back to where you left off. | 
                                                            | 3109 | Đóng tất cả ứng dụng, cập nhật máy tính, sau đó tắt máy. | 
                                    Closes all apps, updates the computer, and then turns it off. | 
                                                            | 3110 | Đóng tất cả ứng dụng, cập nhật máy tính, tắt máy rồi bật máy tính lại. | 
                                    Closes all apps, updates the computer, turns it off, and then turns it on again. | 
                                                            | 3111 | Kết thúc kết nối của bạn đến máy tính từ xa này. | 
                                    Ends your connection to this remote computer. | 
                                                            | 3112 | Khóa tài khoản của bạn trên máy tính này. | 
                                    Locks your account on this computer. |