| 1 | Không biết Thiết bị |
Unknown Device |
| 2 | Không biết |
Unknown |
| 5 | Khác |
Other |
| 8 | thiết bị |
device |
| 10 | Thiết bị Âm thanh |
Audio Devices |
| 11 | Thiết bị âm thanh |
Audio device |
| 15 | Tai nghe |
Headphone |
| 17 | Micrô |
Microphone |
| 19 | Loa |
Speakers |
| 21 | Loa không dây |
Wireless speakers |
| 23 | Loa USB |
USB speakers |
| 25 | Loa điện thoại |
Speaker phone |
| 27 | thiết bị âm thanh |
audio device |
| 29 | tai nghe |
headphone |
| 30 | micrô |
microphone |
| 31 | loa điện thoại |
speaker phone |
| 32 | loa |
speakers |
| 33 | loa không dây |
wireless speakers |
| 60 | Thiết bị Truyền thông |
Communications Devices |
| 61 | Thiết bị truyền thông |
Communications device |
| 63 | Bộ tai nghe |
Headset |
| 65 | Bộ tai nghe Bluetooth |
Bluetooth headset |
| 67 | Điện thoại |
Phone |
| 69 | Điện thoại di động |
Cell phone |
| 71 | Điện thoại IP |
IP phone |
| 75 | thiết bị truyền thông |
communications device |
| 76 | bộ tai nghe |
headset |
| 78 | điện thoại |
phone |
| 79 | điện thoại di động |
cell phone |
| 120 | PC |
PCs |
| 123 | PC đa năng |
All-in-one PC |
| 125 | PC để bàn |
Desktop PC |
| 131 | PC cầm tay |
Handheld PC |
| 133 | PC cầm tay Windows |
Windows handheld PC |
| 135 | Máy tính xách tay |
Laptop |
| 137 | PC nhỏ |
Lunchbox PC |
| 139 | Netbook |
Netbook |
| 141 | PC xách tay nhỏ |
Notebook PC |
| 143 | PC xách tay siêu nhỏ |
Subnotebook PC |
| 145 | PC có gắn giá đỡ |
Rack mount PC |
| 146 | PC xách tay |
Portable PC |
| 149 | PC có hộp máy đóng xi kín |
Sealed-case PC |
| 151 | Máy chủ |
Server |
| 153 | PC tiết kiệm diện tích |
Space saving PC |
| 155 | Máy tính Bảng |
Tablet PC |
| 157 | PC khách mỏng |
Thin client PC |
| 159 | PC để bàn đứng |
Tower PC |
| 161 | PC để bàn đứng nhỏ |
Mini-tower PC |
| 170 | máy tính xách tay |
laptop |
| 172 | netbook |
netbook |
| 178 | máy chủ |
server |
| 179 | PC tiết kiệm không gian |
space saving PC |
| 182 | PC kiểu đứng |
tower PC |
| 183 | PC kiểu đứng nhỏ |
mini-tower PC |
| 184 | PC có thể chuyển đổi |
Convertible PC |
| 186 | PC có thể tháo rời |
Detachable PC |
| 200 | Màn hình và Máy chiếu |
Displays and Projectors |
| 201 | Màn hình |
Display |
| 205 | Màn hình CRT |
CRT monitor |
| 207 | Màn hình LCD |
LCD monitor |
| 209 | Màn hình Plasma |
Plasma display |
| 211 | Khung hình |
Picture frame |
| 213 | Máy chiếu |
Projector |
| 215 | Thiết bị tương thích SideShow Windows |
Windows SideShow-compatible device |
| 216 | Thiết bị tương thích Windows SideShow |
Windows SideShow-compatible devices |
| 217 | Truyền hình |
Television |
| 227 | màn hình |
display |
| 231 | màn hình Plasma |
plasma display |
| 232 | khung hình |
picture frame |
| 233 | máy chiếu |
projector |
| 235 | truyền hình |
television |
| 240 | Màn hình gắn trên đầu |
Head-mounted display |
| 242 | màn hình gắn trên đầu |
head-mounted display |
| 270 | Cấu phần Phần cứng và Bộ điều hợp Ngoài |
External Adapters and Hardware Components |
| 271 | Bộ điều hợp |
Adapter |
| 272 | Cấu phần phần cứng và bộ điều hợp ngoài |
External adapters and hardware components |
| 273 | Bộ điều hợp âm thanh |
Audio adapter |
| 275 | Pin |
Battery |
| 276 | Pin và bộ cung cấp nguồn không ngắt (UPS) |
Batteries and uninterruptable power supplies (UPS) |
| 277 | Thiết bị cầu nối |
Bridge device |
| 279 | Cầu nối mạng |
Network bridge |
| 281 | Cầu nối lưu trữ |
Storage bridge |
| 283 | Cáp |
Cable |
| 285 | Cáp truyền |
Transfer cable |
| 287 | Cáp truyền USB |
USB transfer cable |
| 289 | Thiết bị chụp |
Capture device |
| 291 | Thiết bị quay video |
Video capture device |
| 293 | Bộ điều khiển |
Controller |
| 295 | Bộ điều khiển 1394 |
1394 controller |
| 297 | Bộ điều hợp Bluetooth |
Bluetooth adapter |
| 299 | Bộ điều khiển CardBus |
CardBus controller |
| 301 | Bộ nhận hồng ngoại |
Infrared receiver |
| 303 | Bộ nhận hồng ngoại MCE |
MCE Infrared receiver |
| 305 | Bộ điều khiển máy chủ số an toàn |
Secure Digital host controller |
| 307 | Bộ điều phối cổng nối tiếp |
Serial port adapter |
| 309 | Bộ điều khiển lưu trữ |
Storage controller |
| 311 | Bộ điều khiển IDE |
IDE controller |
| 313 | Bộ điều khiển iSCSI |
iSCSI controller |
| 315 | Bộ điều khiển SATA |
SATA controller |
| 317 | Bộ điều khiển SCSI |
SCSI controller |
| 319 | Bộ điều khiển RAID |
RAID controller |
| 321 | Bộ điều khiển USB |
USB controller |
| 323 | Bộ điều hợp không dây USB |
Wireless USB adapter |
| 325 | Cạc đồ họa |
Graphics card |
| 327 | Hub |
Hub |
| 329 | hub 1394 |
1394 hub |
| 331 | hub USB |
USB hub |
| 333 | Bộ chuyển mạch KVM |
KVM switch |
| 337 | Máy đọc thẻ thông minh |
Smart card reader |
| 339 | Cấu phần hệ thống |
System component |
| 341 | Bảng mạch hệ thống |
System board |
| 343 | Bộ nhớ hệ thống |
System memory |
| 345 | Bộ xử lý hệ thống |
System processor |
| 347 | Bộ chỉnh |
Tuner |
| 349 | Bộ chỉnh TV |
TV tuner |
| 375 | Bộ chỉnh Radio |
Radio tuner |
| 377 | bộ điều hợp |
adapter |
| 378 | bộ điều hợp âm thanh |
audio adapter |
| 379 | pin |
battery |
| 380 | thiết bị cầu nối |
bridge device |
| 381 | cầu mạng |
network bridge |
| 382 | cầu nối lưu trữ |
storage bridge |
| 383 | cáp |
cable |
| 384 | cáp truyền |
transfer cable |
| 385 | cáp truyền USB |
USB transfer cable |
| 386 | thiết bị chụp |
capture device |
| 387 | thiết bị quay video |
video capture device |
| 388 | bộ điều khiển |
controller |
| 390 | bộ điều hợp Bluetooth |
Bluetooth adapter |
| 392 | bộ nhận hồng ngoại |
infrared receiver |
| 393 | bộ nhận hồng ngoại MCE |
MCE infrared receiver |
| 395 | bộ điều phối cổng nối tiếp |
serial port adapter |
| 396 | bộ điều khiển lưu trữ |
storage controller |
| 397 | bộ điều khiển IDE |
IDE controllers |
| 398 | bộ điều khiển iSCSI |
iSCSI controller |
| 399 | bộ điều khiển SATA |
SATA controller |
| 400 | bộ điều khiển SCSI |
SCSI controller |
| 401 | bộ điều khiển RAID |
RAID controller |
| 402 | bộ điều khiển USB |
USB controller |
| 403 | bộ điều hợp không dây USB |
wireless USB adapter |
| 404 | cạc đồ họa |
graphics card |
| 405 | hub |
hub |
| 410 | máy đọc thẻ thông minh |
smart card reader |
| 411 | cấu phần hệ thống |
system component |
| 412 | bảng mạch hệ thống |
system board |
| 413 | bộ nhớ hệ thống |
system memory |
| 414 | bộ xử lý hệ thống |
system processor |
| 415 | bộ chỉnh |
tuner |
| 416 | bộ chỉnh TV |
TV tuner |
| 429 | bộ chỉnh Radio |
radio tuner |
| 500 | Bàn phím, Chuột và Thiết bị Nhập khác |
Keyboards, Mice and Other Input Devices |
| 501 | Thiết bị nhập |
Input device |
| 502 | Bàn phím, chuột và thiết bị nhập khác |
Keyboards, mice and other input devices |
| 503 | Bộ số hóa |
Digitizer |
| 504 | Bảng nhỏ và bộ số hóa |
Tablets and digitizers |
| 505 | Thiết bị nhập đa chạm |
Multi-touch input device |
| 507 | Bút |
Pen |
| 509 | Bề mặt cảm ứng |
Touch pad |
| 511 | Màn hình cảm ứng |
Touch screen |
| 513 | Bộ điều khiển trò chơi |
Game controller |
| 519 | Bàn phím |
Keyboard |
| 523 | Chuột |
Mouse |
| 524 | Nhiều chuột |
Mice |
| 525 | Bóng xoay |
Trackball |
| 527 | Điều khiển từ xa |
Remote control |
| 533 | Bàn phím trò chơi |
Gamepad |
| 535 | Bánh lái |
Steering wheel |
| 537 | thiết bị nhập |
input device |
| 538 | bộ số hóa |
digitizer |
| 539 | thiết bị nhập đa chạm |
multi-touch input device |
| 540 | bút |
pen |
| 541 | bề mặt cảm ứng |
touch pad |
| 542 | màn hình cảm ứng |
touch screen |
| 543 | bộ điều khiển trò chơi |
game controller |
| 546 | bàn phím trò chơi |
gamepad |
| 548 | bánh lái |
steering wheel |
| 549 | bàn phím |
keyboard |
| 551 | chuột |
mouse |
| 552 | bóng xoay |
trackball |
| 553 | điều khiển từ xa |
remote control |
| 570 | Thiết bị Chăm sóc Sức khỏe |
Healthcare Devices |
| 571 | Thiết bị chăm sóc sức khỏe |
Healthcare device |
| 573 | Đồng hồ đo đường trong máu |
Blood glucose meter |
| 575 | Đồng hồ đo huyết áp |
Blood pressure meter |
| 577 | Máy đo nhịp tim |
Heart rate monitor |
| 579 | Máy đếm bước |
Pedometer |
| 581 | thiết bị chăm sóc sức khỏe |
healthcare device |
| 582 | đồng hồ đo đường trong máu |
blood glucose meter |
| 583 | đồng hồ đo huyết áp |
blood pressure meter |
| 584 | máy đo nhịp tim |
heart rate monitor |
| 585 | máy đếm bước |
pedometer |
| 700 | Phương tiện |
Media |
| 703 | Thẻ thông minh |
Smart card |
| 705 | Phương tiện lưu trữ |
Storage media |
| 707 | Bộ nhớ Flash |
Flash memory |
| 709 | Thẻ quang học Flash |
Compact Flash card |
| 711 | Thẻ nhớ |
Memory Stick |
| 713 | Thẻ SD |
SD card |
| 715 | Đĩa quang |
Optical disc |
| 717 | CD |
CD |
| 719 | DVD |
DVD |
| 721 | Đĩa Blu-ray |
Blu-ray disc |
| 723 | phương tiện |
media |
| 724 | thẻ thông minh |
smart card |
| 725 | phương tiện lưu trữ |
storage media |
| 726 | bộ nhớ flash |
flash memory |
| 728 | Thanh Nhớ |
Memory Stick |
| 730 | đĩa quang |
optical disc |
| 734 | Thẻ thông minh ảo |
Virtual smart card |
| 736 | thẻ thông minh ảo |
virtual smart card |
| 800 | Thiết bị Giải trí và Phương tiện |
Media and Entertainment Devices |
| 801 | Thiết bị giải trí |
Entertainment device |
| 802 | Thiết bị giải trí và phương tiện |
Media and entertainment devices |
| 803 | Bộ điều khiển phương tiện dạng số |
Digital media controller |
| 805 | Bộ phát phương tiện dạng số |
Digital media player |
| 807 | Bộ tái tạo phương tiện dạng số |
Digital media renderer |
| 809 | Bộ mở rộng Trung tâm Phương tiện |
Media Center Extender |
| 811 | Hệ phục vụ phương tiện dạng số |
Digital media server |
| 812 | Máy chủ phương tiện dạng số |
Digital media servers |
| 813 | Trình ghi video dạng số |
Digital video recorder |
| 814 | Trình thu video dạng số |
Digital video recorders |
| 815 | Bàn giao tiếp trò chơi |
Game console |
| 816 | Bảng điều khiển trò chơi |
Game consoles |
| 817 | Bộ phát Phương tiện Di động |
Portable Media Player |
| 819 | Trình ghi giọng nói |
Voice recorder |
| 821 | thiết bị giải trí |
entertainment device |
| 823 | bộ phát phương tiện dạng số |
digital media player |
| 824 | bộ tái tạo phương tiện dạng số |
digital media renderer |
| 826 | máy chủ phương tiện dạng số |
digital media server |
| 827 | trình thu video dạng số |
digital video recorder |
| 830 | bộ phát phương tiện di động |
portable media player |
| 831 | trình thu giọng nói |
voice recorder |
| 840 | Mạng |
Network |
| 841 | Thiết bị hạ tầng mạng |
Network infrastructure device |
| 842 | Bộ định tuyến, điểm truy cập và thiết bị mạng khác |
Routers, access points and other network devices |
| 843 | Điểm truy nhập mạng |
Network access point |
| 844 | Điểm truy cập mạng |
Network access points |
| 845 | Radio Bluetooth |
Bluetooth radio |
| 846 | Khe Bluetooth và thẻ điều phối |
Bluetooth dongles and adapter cards |
| 849 | Cầu nối không dây Ethernet |
Wireless to Ethernet bridge |
| 851 | Bộ điều khiển tự động nhà |
Home automation controller |
| 853 | Bộ điều hợp di động băng rộng |
Mobile broadband adapter |
| 855 | Modem |
Modem |
| 857 | Bộ điều hợp mạng |
Network adapter |
| 859 | Bộ điều hợp ethernet |
Ethernet adapter |
| 861 | Bộ điều hợp mạng hồng ngoại |
Infrared network adapter |
| 863 | Bộ điều hợp mạng không dây |
Wireless network adapter |
| 865 | Bộ điều hợp mạng Power line |
Power line network adapter |
| 867 | Hệ phục vụ in |
Print server |
| 868 | Máy chủ in |
Print servers |
| 869 | Bộ định tuyến mạng |
Network router |
| 871 | Bộ định tuyến mạng không dây |
Wireless network router |
| 873 | Khóa chuyển mạng |
Network switch |
| 874 | Chuyển mạng |
Network switches |
| 875 | Radio băng thông rộng |
Ultra wideband radio |
| 877 | Radio USB không dây |
Wireless USB radio |
| 885 | cầu nối không dây Ethernet |
wireless to Ethernet bridge |
| 886 | bộ điều khiển tự động nhà |
home automation controller |
| 887 | bộ điều hợp di động băng rộng |
mobile broadband adapter |
| 888 | modem |
modem |
| 889 | bộ điều hợp mạng |
network adapter |
| 891 | bộ điều hợp mạng hồng ngoại |
infrared network adapter |
| 892 | bộ điều hợp mạng không dây |
wireless network adapter |
| 893 | bộ điều hợp mạng power line |
power line network adapter |
| 894 | máy chủ in |
print server |
| 895 | bộ định tuyến mạng |
network router |
| 896 | bộ định tuyến mạng không dây |
wireless network router |
| 897 | chuyển mạng |
network switch |
| 898 | radio băng thông rộng |
ultra wideband radio |
| 899 | radio USB không dây |
wireless USB radio |
| 915 | Máy in trên đám mây |
Cloud printer |
| 920 | Máy in và Fax |
Printers and Faxes |
| 921 | Máy in |
Printer |
| 922 | Máy in và fax |
Printers and faxes |
| 923 | Fax |
Fax |
| 924 | Máy Fax |
Fax machines |
| 925 | Máy in Đa năng |
Multi Function Printer |
| 929 | Máy in phun |
Ink-jet printer |
| 931 | Máy in Laser |
Laser printer |
| 933 | Máy in Ảo |
Virtual Printer |
| 935 | Dịch vụ máy in |
Printer service |
| 937 | máy in |
printer |
| 938 | fax |
fax |
| 939 | máy in đa năng |
multi function printer |
| 941 | máy in phun |
ink-jet printer |
| 942 | máy in laser |
laser printer |
| 943 | Máy in ảo |
virtual Printer |
| 944 | dịch vụ máy in |
printer service |
| 945 | Thiết bị sản xuất 3D |
3D manufacturing device |
| 946 | Thiết bị Sản xuất 3D |
3D Manufacturing Device |
| 948 | máy in trên đám mây |
cloud printer |
| 950 | Cảm biến |
Sensors |
| 953 | Thiết bị nhận dạng cá nhân |
Personal identity device |
| 955 | Máy quét khuôn mặt |
Face scanner |
| 957 | Máy quét vân tay |
Fingerprint scanner |
| 959 | Máy quét võng mạc |
Retinal scanner |
| 961 | Cảm biến điện tử |
Electrical sensor |
| 963 | Cảm biến môi trường |
Environmental sensor |
| 965 | Cảm biến nhiệt độ |
Temperature sensor |
| 967 | Cảm biến ánh sáng |
Light sensor |
| 969 | Cảm biến định vị |
Location sensor |
| 971 | GPS |
GPS |
| 973 | Cảm biến cơ học |
Mechanical sensor |
| 975 | Cảm biến cử động |
Motion sensor |
| 977 | Cảm biến định hướng |
Orientation sensor |
| 979 | Cảm biến trạng thái ở gần |
Proximity sensor |
| 981 | Cảm biến NFC |
NFC sensor |
| 983 | Cảm biến RFID |
RFID sensor |
| 985 | cảm biến |
sensor |
| 986 | cảm biến điện tử |
electrical sensor |
| 987 | cảm biến môi trường |
environmental sensor |
| 988 | cảm biến nhiệt độ |
temperature sensor |
| 989 | cảm biến ánh sáng |
light sensor |
| 990 | cảm biến định vị |
location sensor |
| 992 | cảm biến cơ học |
mechanical sensor |
| 993 | cảm biến cử động |
motion sensor |
| 994 | cảm biến định hướng |
orientation sensor |
| 995 | cảm biến trạng thái ở gần |
proximity sensor |
| 996 | cảm biến NFC |
NFC sensor |
| 997 | cảm biến RFID |
RFID sensor |
| 1100 | Thiết bị với lưu giữ |
Devices with Storage |
| 1101 | Thiết bị tồn giữ |
Storage device |
| 1102 | Thiết bị lưu trữ |
Storage devices |
| 1103 | Máy đọc thẻ |
Card reader |
| 1105 | Máy đọc thẻ hỗn hợp |
Combination card reader |
| 1107 | Bộ thay đổi phương tiện lưu trữ |
Storage media changer |
| 1109 | Bộ thay đổi phương tiện lưu trữ quang học |
Optical storage media changer |
| 1111 | Ổ mềm |
Floppy disk drive |
| 1113 | Ổ cứng |
Hard disk drive |
| 1115 | Ổ trạng thái thuần nhất |
Solid state drive |
| 1117 | Thiết bị cất giữ mạng |
Network storage device |
| 1118 | Thiết bị lưu trữ qua mạng |
Network attached storage devices |
| 1119 | Thiết bị cất giữ không dây |
Wireless storage device |
| 1120 | Thiết bị lưu trữ không dây |
Wireless storage devices |
| 1121 | Ổ quang |
Optical drive |
| 1123 | Ổ Blu-ray |
Blu-ray drive |
| 1125 | Ổ CD |
CD drive |
| 1127 | Ổ DVD |
DVD drive |
| 1129 | Ổ băng từ |
Tape drive |
| 1131 | Ổ đĩa flash USB |
USB flash drive |
| 1133 | thiết bị lưu trữ |
storage device |
| 1134 | máy đọc thẻ |
card reader |
| 1135 | máy đọc thẻ hỗn hợp |
combination card reader |
| 1136 | bộ thay đổi phương tiện lưu trữ |
storage media changer |
| 1137 | bộ thay đổi phương tiện lưu trữ quang học |
optical storage media changer |
| 1138 | ổ đĩa mềm |
floppy disk drive |
| 1139 | ổ cứng |
hard disk drive |
| 1140 | ổ trạng thái thuần nhất |
solid state drive |
| 1141 | thiết bị lưu trữ mạng |
network storage device |
| 1142 | thiết bị lưu trữ không dây |
wireless storage device |
| 1143 | ổ quang |
optical drive |
| 1147 | ổ băng từ |
tape drive |
| 1180 | Thiết bị ảnh hóa và Video |
Video and Imaging Devices |
| 1181 | Thiết bị ảnh hóa |
Imaging device |
| 1182 | Thiết bị tạo ảnh và video |
Video and imaging devices |
| 1183 | Máy ghi hình |
Camcorder |
| 1185 | Camera |
Camera |
| 1187 | Máy quét |
Scanner |
| 1189 | Webcam |
Webcam |
| 1191 | thiết bị tạo ảnh |
imaging device |
| 1192 | máy ghi hình |
camcorder |
| 1193 | camera |
camera |
| 1194 | máy quét |
scanner |
| 1195 | webcam |
webcam |
| 1320 | thiết bị nhận dạng cá nhân |
personal identity device |
| 1321 | máy quét khuôn mặt |
face scanner |
| 1322 | máy quét vân tay |
fingerprint scanner |
| 1323 | máy quét võng mạc |
retinal scanner |
| 1326 | Thiết bị đeo |
Wearable Devices |
| 1331 | Tai nghe toàn ký |
Holographic headset |
| 1333 | Tai nghe thực tế ảo |
Virtual Reality headset |
| 1335 | thiết bị đeo |
wearable device |
| 1337 | tai nghe toàn ký |
holographic headset |
| 1338 | tai nghe thực tế ảo |
virtual reality headset |
| 1401 | Document Writers |
Document Writers |
| 1402 | Dịch vụ Máy in |
Print Services |
| 1901 | Bluetooth |
Bluetooth |
| 1902 | USB không dây |
Wireless USB |
| 1903 | Dịch vụ Web |
Web Services |
| 1904 | UPnP |
UPnP |
| 1905 | NetBIOS |
NetBIOS |
| 1906 | PnP |
PnP |
| 1907 | Wi-Fi |
Wi-Fi |
| 1908 | Bluetooth Năng lượng Thấp |
Bluetooth Low Energy |
| 1909 | WLAN |
WLAN |
| 3156 | hiển thị dòng pos |
pos line display |
| 3158 | Hiển thị dòng POS |
POS Line Display |
| 3162 | Máy quét Mã vạch tại Điểm Bán hàng |
POS Barcode Scanner |
| 3166 | Máy rút Tiền tại Điểm Bán hàng |
POS Cash Drawer |
| 3170 | Máy in tại Điểm Bán hàng |
POS Printer |
| 3174 | Máy đọc Thẻ từ tại Điểm Bán hàng |
POS MagneticStripe Reader |
| 3177 | máy quét mã vạch tại điểm bán hàng |
pos barcode scanner |
| 3178 | máy rút tiền tại điểm bán hàng |
pos cash drawer |
| 3179 | máy đọc thẻ từ tại điểm bán hàng |
pos magneticstripe reader |
| 3180 | máy in tại điểm bán hàng |
pos printer |