If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id |
Vietnamese |
English |
500 | Thêm thiết bị |
Add a device |
501 | Thêm thiết bị Bluetooth |
Add a Bluetooth device |
503 | Thêm máy in |
Add a printer |
504 | Gỡ &rối |
&Troubleshoot |
520 | Thêm một thiết bị mạng hoặc không dây vào máy tính này |
Add a wireless or network device to this computer |
521 | Add a Bluetooth device to this computer |
Add a Bluetooth device to this computer |
523 | Khởi động Thuật sĩ Thêm Máy in, nó giúp bạn cài đặt máy in |
Start the Add Printer Wizard, which helps you install a printer |
524 | Chẩn đoán vấn đề với thiết bị |
Diagnose a problem with this device |
551 | Đây là thiết bị mặc định. |
This is the default device. |
552 | This is a shared device. |
This is a shared device. |
553 | This is a networked device. |
This is a networked device. |
600 | Windows có thể hiển thị các thông tin và biểu tượng thiết bị nâng cao từ Internet. Bấm để thay đổi... |
Windows can display enhanced device icons and information from the Internet. Click to change... |
610 | Thiết bị |
Devices |
611 | Máy in |
Printers |
613 | Thiết bị đa phương tiện |
Multimedia Devices |
650 | Không sẵn dùng |
Unavailable |
670 | Chức năng Thiết bị: |
Device Functions: |
671 | Tóm tắt Chức năng Thiết bị |
Device Function Summary |
680 | %1%2%3%0 |
%1%2%3%0 |
800 | Thuộc tính &hệ thống |
S&ystem properties |
801 | &Tùy chọn nguồn điện |
Po&wer options |
802 | &Windows Update |
Windows &Update |
803 | Vùng và &ngôn ngữ |
Region and &language |
810 | &Cài đặt bàn phím |
&Keyboard settings |
811 | &Cài đặt chuột |
&Mouse settings |
812 | Cài đặt &bộ điều khiển trò chơi |
&Game controller settings |
820 | &Cài đặt hiển thị |
&Display settings |
830 | Cài đặt â&m thanh |
S&ound settings |
840 | Cài đặt &mạng |
&Network settings |
841 | Cài đặt &modem |
&Modem settings |
842 | &Cài đặt Bluetooth |
&Bluetooth settings |
850 | Cài đặt &SideShow |
SideS&how settings |
851 | Cài đặt &bộ cảm biến |
S&ensor settings |
900 | Cài đặt cài đặt &thiết bị |
Device &installation settings |
1000 | Thiết bị và Máy in |
Devices and Printers |
2000 | Xem và quản lý các thiết bị, máy in và công việc in |
View and manage devices, printers, and print jobs |
2001 | &Open router setup page |
&Open router setup page |