If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id |
Vietnamese |
English |
1024 | Dấu phân cách |
Separator |
1025 | + |
+ |
1026 | Không có |
None |
4160 | Đóng |
Close |
4161 | OK |
OK |
4162 | Thuộc tính %s |
%s Properties |
4163 | Hôm nay: |
Today: |
4164 | Đi &tới Hôm nay |
&Go to today |
4165 | /.,-: |
/.,-: |
4166 | MMMM |
MMMM |
4167 | MMMM yyyy |
MMMM yyyy |
4176 | Nhập văn bản vào đây |
Enter text here |
4177 | Thuộc tính |
Properties |
32768 | Đổi cỡ cửa sổ này. |
Resizes this window. |
32784 | Di chuyển cửa sổ này. |
Moves this window. |
32800 | Thu nhỏ cửa sổ thành biểu tượng. |
Collapses this window to an icon. |
32816 | Mở rộng cửa sổ ra toàn màn hình. |
Expands this window to fill the screen. |
32832 | Chuyển đến cửa sổ MDI tiếp theo. |
Switches to the next MDI window. |
32864 | Đóng cửa sổ này. |
Closes this window. |
33056 | Khôi phục cửa sổ này về cỡ bình thường. |
Restores this window to normal size. |
33072 | Chuyển đến nhiệm vụ khác. |
Switches to another task. |
36848 | Gồm các lệnh dùng để hiệu chỉnh cửa sổ. |
Contains commands for manipulating windows. |
36849 | Kéo sang trái hoặc phải để đổi cỡ các cột. |
Drag to the left or right to resize columns. |
36850 | Đổi cỡ các cột dùng các phím mũi tên và phím tab. |
Resizes columns using the arrow and tab keys. |
36851 | Thêm, di chuyển và loại bỏ nút thanh công cụ. |
Adds, moves, and removes buttons on the toolbar. |