File name: | msctfuimanager.dll.mui |
Size: | 10240 byte |
MD5: | 0002970fd8fc1f852a88a44c3108d118 |
SHA1: | 87393bd57c1802b3dfdd077b8f643a513720e037 |
SHA256: | b73d4dad672d56783ff86d07562ad1fad85b3eef4f2f43df3eef0cdfd798bbca |
Operating systems: | Windows 10 |
Extension: | MUI |
If an error occurred or the following message in Vietnamese language and you cannot find a solution, than check answer in English. Table below helps to know how correctly this phrase sounds in English.
id | Vietnamese | English |
---|---|---|
15100 | Chế độ Nhập liệu Tiếng Nhật: BẬT | Japanese Input Mode: ON |
15101 | Chế độ Nhập liệu Tiếng Nhật: TẮT | Japanese Input Mode: OFF |
15102 | Chế độ Nhập liệu Tiếng Hàn | Korean Input Mode |
15103 | Chế độ Nhập liệu Tiếng Anh | English Input Mode |
15104 | Chế độ tiếng Trung Bấm chuột phải để có thêm tùy chọn |
Chinese Mode Right-click for more options |
15105 | Nhập liệu bằng tiếng Anh Bấm chuột phải để có thêm tùy chọn. |
English Input Right-click for more options. |
15106 | Chế độ tiếng Anh Bấm chuột phải để có thêm tùy chọn |
English Mode Right-click for more options |
15201 | &Ký tự nửa độ rộng | &Half width character |
15202 | &Ký tự đầy đủ độ rộng | &Full width character |
15203 | (Đã chọn) | (Selected) |
16011 | Danh sách Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate List |
16012 | Hiện Thêm Danh sách Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate List Show More |
16013 | Tranng Trước Danh sách Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate List Previous Page |
16014 | Trang Kế tiếp Danh sách Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate List Next Page |
16015 | ứng viên chuyển đổi | conversion candidate |
16016 | 13pt;Normal;;Segoe UI | 13pt;Normal;;Segoe UI |
16017 | 13.5pt;Regular;;Microsoft YaHei UI | 13.5pt;Regular;;Microsoft YaHei UI |
16018 | Ô ứng viên dọc | Vertical candidate pane |
16019 | Danh sách ứng viên dọc | Vertical candidate list |
16020 | Truy vấn ứng viên từ Internet | Querying candidate from the Internet |
16021 | Không có ứng viên bổ sung trả về từ Internet | No additional candidate returned from the Internet |
16022 | Mở rộng Danh sách Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate List Expand |
16023 | -15rp;Regular;;Microsoft JhengHei UI | -15rp;Regular;;Microsoft JhengHei UI |
16024 | -12rp;Regular;;Microsoft JhengHei UI | -12rp;Regular;;Microsoft JhengHei UI |
16032 | Gõ nhẹ hoặc bấm để lấy ứng viên từ IME đám mây | Tap or click to get candidates from the cloud IME |
16033 | Điều khoản về quyền riêng tư | Privacy statement |
16034 | Shift + Số | Shift + Number |
16051 | Lưới Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate Grid |
16052 | Trang Trước Lưới Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate Grid Previous Page |
16053 | Trang Kế tiếp Lưới Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate Grid Next Page |
16054 | Hiển thị Thêm Lưới Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate Grid Show More |
16055 | Thu gọn Lưới Ứng viên Chuyển đổi | Conversion Candidate Grid Collapse |
16056 | &Ghim vào vị trí trên cùng | &Pin to top position |
16057 | &Bỏ ghim khỏi vị trí trên cùng | &Unpin from top position |
16058 | &Xóa tùy chọn này | &Remove this candidate |
16059 | &Hỏi Cortana | &Ask Cortana |
16060 | &Hiển thị thêm biểu tượng | &Show more symbols |
16061 | &Mở cài đặt | &Open settings |
16100 | 18pt;Regular;;Segoe UI Emoji | 18pt;Regular;;Segoe UI Emoji |
16101 | 12pt;Regular;;Segoe UI | 12pt;Regular;;Segoe UI |
16102 | 12pt;Regular;;%s | 12pt;Regular;;%s |
16103 | Danh sách Tùy chọn Chế độ xem Biểu tượng Mở | Open Symbol View Candidate List |
16104 | Ngăn tùy chọn Chế độ xem Biểu tượng | Symbol View candidate pane |
16105 | Danh sách tùy chọn Chế độ xem Biểu tượng | Symbol View candidate list |
16106 | Thanh danh mục Chế độ xem Biểu tượng | Symbol View category bar |
16107 | Mục tùy chọn Chế độ xem Biểu tượng | Symbol View candidate item |
16108 | Nút danh mục Chế độ xem Biểu tượng | Symbol View category button |
16109 | Danh sách Tùy chọn Chế độ xem Biểu tượng Đóng | Close Symbol View Candidate List |
16110 | BỘ SỬA ĐỔI BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC FITZPATRICK LOẠI TRUNG LẬP | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE NEUTRAL |
16111 | BỘ SỬA ĐỔI BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC FITZPATRICK LOẠI 1-2 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-1-2 |
16112 | BỘ SỬA ĐỔI BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC FITZPATRICK LOẠI 3 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-3 |
16113 | BỘ SỬA ĐỔI BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC FITZPATRICK LOẠI 4 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-4 |
16114 | BỘ SỬA ĐỔI BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC FITZPATRICK LOẠI 5 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-5 |
16115 | BỘ SỬA ĐỔI BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC FITZPATRICK LOẠI 6 | EMOJI MODIFIER FITZPATRICK TYPE-6 |
16116 | | |
16117 | ? | ? |
16122 | Tông màu da | Skin tone |
16123 | Thường sử dụng nhất | Most frequently used |
16124 | Động vật và mặt cười | Smiley faces and animals |
16125 | Người | People |
16126 | Lễ kỷ niệm và đồ vật | Celebrations and objects |
16127 | Thực phẩm và cây cối | Food and plants |
16128 | Di chuyển và địa điểm | Transportation and places |
16129 | Biểu tượng | Symbols |
16130 | Biểu tượng cảm xúc Ascii | Ascii emoticon |
16131 | Chuyển sang bộ ký hiệu tiếng Trung | Switch to Chinese symbol set |
16133 | Đơn vị | Unit |
16134 | Trình tự | Sequence |
16135 | Biểu tượng đặc biệt | Special symbol |
16136 | Dấu chấm câu | Punctuation |
16137 | Toán học | Math |
16138 | Hình học | Geometry |
16139 | Ngữ âm | Phonetic |
16140 | Chuyển sang bộ biểu tượng cảm xúc | Switch to emoji set |
16141 | Ghim Chế độ xem Biểu tượng | Pin Symbol View |
16142 | Bỏ ghim Chế độ xem Biểu tượng | Unpin Symbol View |
16143 | Dự đoán | Prediction |
16145 | Biểu tượng cảm xúc & Ký hiệu | Emoticon & Symbol |
16146 | 9.5pt;Light;;%s | 9.5pt;Light;;%s |
16147 | 12pt;Light;;%s | 12pt;Light;;%s |
16148 | 10.5pt;;;Segoe UI | 10.5pt;;;Segoe UI |
16152 | 网络走丢了... | 网络走丢了... |
16153 | 请检查网络或重新尝试 | 请检查网络或重新尝试 |
16154 | 暂无网络搜索结果 | 暂无网络搜索结果 |
16155 | 请尝试其他关键词 | 请尝试其他关键词 |
16164 | 搜索结果来源于网络,由必应搜索提供。请尊重他人著作权。 | 搜索结果来源于网络,由必应搜索提供。请尊重他人著作权。 |
16165 | 仅本次显示 | 仅本次显示 |
16166 | 一直显示 | 一直显示 |
16167 | 仅查看属于知识共享许可的结果 | 仅查看属于知识共享许可的结果 |
16169 | 根据输入和热度猜你可能喜欢的表情 | 根据输入和热度猜你可能喜欢的表情 |
16170 | 不再提示 | 不再提示 |
16171 | Thường sử dụng nhất | Most frequently used |
16172 | Buồn | Sad |
16173 | Chúc mừng | Greeting |
16174 | Tán dương | Praise |
16175 | Giận dữ | Angry |
16176 | Mím môi | Speechless |
16177 | Ngạc nhiên | Suprised |
16178 | Hạnh phúc | Happy |
16179 | Hành động dễ thương | Acting cute |
16180 | Cổ điển | Classic |
16190 | Emoji | Emoji |
16191 | Biểu tượng cảm xúc của Nhật | Kaomoji |
16192 | Hình dán | Sticker |
16193 | Ký hiệu | Symbol |
16198 | Ghim bộ danh mục | Pin category set |
16199 | Bỏ ghim bộ danh mục | Unpin category set |
16200 | Đóng bộ danh mục | Close category set |
16201 | Luôn mở | Keep open |
16202 | Tự động ẩn | Auto hide |
16203 | Đóng | Close |
16204 | Nhấn Ctrl+←/→ để chuyển đổi nhóm. |
Press Ctrl+←/→ to switch groups. |
16205 | Nhấn Ctrl+↑/↓ để chuyển đổi bộ. |
Press Ctrl+↑/↓ to switch sets. |
16210 | Được sử dụng gần đây nhất | Most recently used |
16211 | Tìm kiếm từ Bing | Search from Bing |
16212 | Tông màu da (không khả dụng) | Skin tone (not available) |
16213 | 表情图片来源于网络搜索,默认仅显示带有 | 表情图片来源于网络搜索,默认仅显示带有 |
16214 | 知识共享许可 | 知识共享许可 |
16215 | 的结果, | 的结果, |
16216 | 不带有许可的结果已变灰。显示所有结果么? | 不带有许可的结果已变灰。显示所有结果么? |
0x30000000 | Info | Info |
0x30000001 | Start | Start |
0x30000002 | Stop | Stop |
0x50000004 | Information | Information |
0x90000001 | Microsoft-Windows-TSF-UIManager | Microsoft-Windows-TSF-UIManager |
File Description: | Microsoft UIManager DLL |
File Version: | 10.0.15063.0 (WinBuild.160101.0800) |
Company Name: | Microsoft Corporation |
Internal Name: | MSCTFUIMANAGER.DLL |
Legal Copyright: | © Microsoft Corporation. Bảo lưu mọi quyền. |
Original Filename: | MSCTFUIMANAGER.DLL.MUI |
Product Name: | Microsoft® Windows® Operating System |
Product Version: | 10.0.15063.0 |
Translation: | 0x42A, 1200 |